📖 MỤC LỤC BÀI VIẾT 📖
Những phụ phẩm nông nghiệp tưởng như vô dụng lại được ‘chuyển mình’ thành nguyên liệu xanh, góp phần giảm thiểu ô nhiễm và thay thế tài nguyên truyền thống. Bao bì sinh học, nhiên liệu sạch đến vật liệu xây dựng thân thiện, các giải pháp sáng tạo từ phụ phẩm nông nghiệp đang mở ra hướng đi bền vững cho các lĩnh vực như nông nghiệp, công nghiệp và năng lượng tái tạo!
>>>Xem thêm: Tín Chỉ Carbon Là Gì? Thị Trường Tín Chỉ Carbon Ở Việt Nam
1. Rơm rạ thành bao bì sinh học
Tại Ấn Độ, đặc biệt ở các vùng canh tác lúa, việc đốt rơm rạ sau mùa thu hoạch đã trở thành vấn đề lớn, góp phần gia tăng khói bụi và khí độc hại trong không khí. Hành vi này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của cộng đồng mà còn làm suy giảm chất lượng không khí và gây ra các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu.
Sản phẩm bao bì phân hủy sinh học của Dharaksha có thể ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm, và thậm chí là y tế. Không giống như bao bì nhựa thông thường, vật liệu từ rơm rạ của Dharaksha có thể phân hủy hoàn toàn trong môi trường tự nhiên, không để lại chất thải độc hại, giảm tải cho các bãi rác và giúp hạn chế ô nhiễm đất và nước. Startup này đang tạo ra một chuỗi cung ứng xanh và thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn, từ đó góp phần xây dựng một hệ sinh thái bền vững hơn.
Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Việt Nam sản xuất khoảng 43 triệu tấn lúa mỗi năm, tạo ra khoảng 47 triệu tấn rơm rạ. Trong đó, khoảng 70% lượng rơm rạ được xử lý bằng cách đốt trên đồng hoặc vùi vào đất, tương đương khoảng 33 triệu tấn. Với tầm nhìn xa, Việt Nam có thể học hỏi mô hình này để giải quyết vấn đề rơm rạ sau thu hoạch. Nếu các doanh nghiệp Việt Nam áp dụng công nghệ tái chế rơm rạ thành bao bì sinh học như Dharaksha, không chỉ giúp giảm ô nhiễm mà còn tạo thêm giá trị kinh tế từ phụ phẩm nông nghiệp. Việc đầu tư vào công nghệ tái chế và xây dựng chuỗi cung ứng bền vững có thể giúp ngành bao bì và nông nghiệp Việt Nam nâng cao sức cạnh tranh, đồng thời đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển kinh tế tuần hoàn.
>>>Xem thêm: Đổi Mới Sáng Tạo Mở (Open Innovation): Mô Hình Đột Phá Giúp Tăng Tốc Đổi Mới Sáng Tạo
2. Thân cây ngô chuyển hóa thành dầu sinh học
Charm Industrial, startup từ San Francisco, đã phát triển công nghệ biến thân cây ngô – phụ phẩm nông nghiệp thường gây ô nhiễm nếu đốt bỏ – thành dầu sinh học (bio-oil) qua quy trình pyrolysis. Đặc biệt, dầu này được bơm sâu vào lòng đất để lưu trữ carbon dài hạn, giúp giảm CO₂ trong khí quyển.
Với công nghệ pyrolysis – một quá trình phân hủy sinh khối bằng nhiệt trong môi trường thiếu oxy – Charm Industrial biến thân cây ngô và các phụ phẩm nông nghiệp khác thành dầu sinh học (bio-oil) . Đặc biệt, thay vì sử dụng bio-oil này như nhiên liệu, Charm Industrial có cách tiếp cận bền vững hơn: bơm trực tiếp bio-oil xuống các giếng ngầm để lưu trữ lâu dài, đóng vai trò như một giải pháp "chôn CO₂". Phương pháp này không chỉ giúp loại bỏ khí CO₂ khỏi bầu khí quyển mà còn tạo ra một nguồn lưu trữ carbon ổn định dưới lòng đất, góp phần làm giảm sự nóng lên toàn cầu và các tác động của biến đổi khí hậu.
Theo báo cáo, Charm Industrial đã đạt được những thành công đáng kể, với khoảng 6,400 tấn carbon đã được lưu trữ dưới lòng đất. Con số này không chỉ phản ánh tiềm năng của công nghệ này mà còn là minh chứng cho khả năng ứng dụng rộng rãi của Charm Industrial trong lĩnh vực tái chế carbon. Công ty đã ký kết các hợp đồng quan trọng để mở rộng quy mô hoạt động, đánh dấu bước tiến mới trong việc tận dụng phế phẩm nông nghiệp nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường.
Tại Việt Nam, lượng phụ phẩm nông nghiệp từ cây ngô và các cây trồng khác cũng chiếm một tỷ lệ lớn và thường được xử lý bằng cách đốt hoặc vùi vào đất gây ô nhiễm môi trường và phát thải khí nhà kính. Nếu các doanh nghiệp Việt Nam học hỏi mô hình của Charm Industrial và áp dụng công nghệ pyrolysis để biến thân cây ngô và phụ phẩm nông nghiệp thành bio-oil lưu trữ carbon, không chỉ giúp giảm ô nhiễm không khí mà còn mở ra tiềm năng tạo giá trị kinh tế từ các phế phẩm này. Đầu tư vào công nghệ tái chế carbon và xây dựng chuỗi cung ứng bền vững có thể giúp Việt Nam nâng cao sức cạnh tranh, góp phần vào các cam kết giảm phát thải và phát triển kinh tế bền vững.
>>>Xem thêm: “Mỏ vàng” giấu sau những chai nhựa cũ
3. Than sinh học từ bã đậu phộng
Phụ phẩm như vỏ đậu phộng và các loại phế phẩm nông nghiệp khác thường bị bỏ phí, chiếm diện tích lớn và khi phân hủy hoặc đốt bỏ còn thải ra một lượng lớn CO₂ và các khí nhà kính khác, góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu. Để giải quyết vấn đề này, Cool Planet – một startup công nghệ sạch tại Hoa Kỳ – đã phát triển một giải pháp đột phá nhằm biến những phụ phẩm này thành sản phẩm biochar, giúp lưu trữ carbon lâu dài trong đất, đồng thời cải thiện chất lượng và năng suất đất.
Một trong những lợi ích lớn nhất của CoolTerra là khả năng lưu trữ carbon lâu dài trong đất, giúp giảm thiểu lượng khí CO₂ trong khí quyển. Bằng cách "khóa" carbon trong đất, CoolTerra giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính và đóng góp vào nỗ lực toàn cầu nhằm chống lại biến đổi khí hậu. Đặc biệt, loại biochar này có thể tồn tại hàng trăm năm trong đất mà không mất đi các đặc tính quan trọng, tạo nên một hệ sinh thái bền vững và duy trì độ phì nhiêu cho đất lâu dài. CoolTerra còn có khả năng giúp đất giữ nước tốt hơn, cung cấp chất dinh dưỡng dồi dào cho cây trồng mà không đòi hỏi lượng phân bón hóa học quá lớn, từ đó giảm chi phí cho nông dân và giảm tác động tiêu cực của hóa chất đối với môi trường.
Tại Việt Nam, đậu phộng là một trong những cây trồng quan trọng, với sản lượng khoảng 530.000 tấn, chiếm khoảng 2% sản lượng toàn cầu. Vỏ đậu phộng thường bị đốt bỏ hoặc vùi vào đất, không chỉ lãng phí tài nguyên mà còn gây ô nhiễm không khí và phát thải khí nhà kính. Nếu các doanh nghiệp Việt Nam học hỏi mô hình của Cool Planet và áp dụng công nghệ sản xuất biochar, không chỉ có thể giảm thiểu ô nhiễm mà còn mở ra tiềm năng lớn để tạo ra giá trị kinh tế từ những phụ phẩm này.
4. Nhiên liệu xanh từ bã mía và vỏ trấu
Theo thống kê, sản lượng lúa hàng năm đạt khoảng 43-44 triệu tấn, với tỷ lệ vỏ trấu chiếm 20-25% trọng lượng lúa, tương đương khoảng 10-11 triệu tấn vỏ trấu. Nhận thấy tiềm năng to lớn từ các phế phẩm này, Biomass Fuel Vietnam đã phát triển một giải pháp hiệu quả trong việc sản xuất năng lượng sinh học, đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững của ngành nông nghiệp.
Biomass Fuel Vietnam chuyên sử dụng vỏ trấu để sản xuất năng lượng sinh học. Vỏ trấu, sản phẩm phụ từ quá trình xay xát gạo, đều có khối lượng lớn và chứa nhiều chất hữu cơ. Thay vì để chúng lãng phí, Biomass Fuel Vietnam ứng dụng công nghệ lên men để biến đổi các chất hữu cơ trong vỏ trấu thành biogas, một nguồn năng lượng tái tạo có thể sử dụng như nhiên liệu cho các ứng dụng khác nhau.
Việc sử dụng và vỏ trấu để sản xuất biogas mang lại nhiều lợi ích cho môi trường. Trước hết, nó giúp giảm thiểu lượng khí nhà kính phát thải khi các phế phẩm này được đốt bỏ. Biogas không chỉ là một nguồn năng lượng tái tạo mà còn giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, từ đó làm giảm ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu. Thứ hai, quá trình lên men giúp giảm thiểu lượng chất thải nông nghiệp, tạo ra một vòng tuần hoàn trong việc sử dụng tài nguyên, từ đó thúc đẩy phát triển bền vững.
Biogas sản xuất từ vỏ trấu có thể được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tại các hộ gia đình, biogas có thể được sử dụng làm nhiên liệu nấu ăn, giúp tiết kiệm chi phí và giảm thiểu ô nhiễm từ việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Trong công nghiệp, biogas có thể được sử dụng để phát điện, cung cấp năng lượng cho các nhà máy và cơ sở sản xuất, từ đó giảm chi phí năng lượng và tăng cường tính cạnh tranh.
Chính phủ Việt Nam đã đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ cho các dự án sản xuất năng lượng sinh học, bao gồm việc khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tái chế phế phẩm nông nghiệp. Việc phát triển ngành năng lượng sinh học không chỉ giúp thúc đẩy nền kinh tế xanh mà còn góp phần đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia trong bối cảnh nguồn năng lượng hóa thạch đang dần cạn kiệt.