Thị trường carbon Châu Á và bài học chiến lược cho Việt Nam

Chính phủ Việt Nam đã đặt mục tiêu triển khai thị trường carbon thử nghiệm vào năm 2025 và tiến tới vận hành chính thức vào năm 2028. Trước thềm triển khai, Việt Nam cần có một cái nhìn tổng quan về tiềm năng và cơ chế của thị trường này, đồng thời tận dụng các bài học từ những quốc gia tiên phong trong việc phát triển và vận hành thị trường tín chỉ carbon.

Các thị trường carbon lớn trên thế giới

Thị trường carbon vận hành trên quy luật cung - cầu quen thuộc, nhưng giao dịch không phải là sản phẩm hữu hình mà là hạn ngạch phát thải và tín chỉ carbon. Đây được xem như “tài sản vô hình” giúp các quốc gia và doanh nghiệp linh hoạt đạt mục tiêu giảm phát thải bằng cách mua bán, bổ sung hoặc chuyển nhượng “quyền” phát thải. Tại Việt Nam, thị trường carbon vẫn là khái niệm mới; nhưng trên thế giới, hệ thống này đã tồn tại hơn hai thập kỷ và đóng vai trò quan trọng trong nỗ lực giảm thiểu biến đổi khí hậu.

>>>Xem thêm: Tín Chỉ Carbon Là Gì? Thị Trường Tín Chỉ Carbon Ở Việt Nam

Hiện nay, trên thế giới, thị trường carbon đang phát triển nhanh cả về thị phần giao dịch cũng như các tổ chức tham gia. Việt Nam cũng đã tham gia và tích cực chuẩn bị cho quá trình hình thành và phát triển thị trường carbon trong nước, tiến tới hội nhập với khu vực và toàn cầu.Với quy mô gần 859 tỷ USD, châu Âu có thị trường carbon lớn nhất thế giới, tiếp theo là Bắc Mỹ, Anh và Trung Quốc. Sau Nghị định thư Kyoto, thị trường carbon đã phát triển mạnh tại các quốc gia châu Âu, châu Mỹ và cả châu Á. Trong khuôn khổ bài viết này chỉ đi vào phân tích cụ thể thị trường tín chỉ carbon Châu Á.

Những thị trường Carbon lớn trên thế giới

Châu Á hiện là nhà sản xuất tín chỉ carbon lớn nhất thế giới, chiếm 44% tổng lượng tín chỉ toàn cầu và sở hữu một lượng tài sản carbon có giá trị đầu tư hàng đầu thế giới.

Hơn nữa, trong số hơn 1.600 công ty đã cam kết mục tiêu phát thải ròng bằng không (net-zero) trên toàn cầu, gần một phần tư đến từ Châu Á, cho thấy nhu cầu tín chỉ carbon trong khu vực có thể sẽ gia tăng đáng kể (Theo Zero Carbon Analytics).

Hiện nay, Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản và Singapore là nơi có một số thị trường carbon lâu đời nhất trong khu vực, chủ yếu bao gồm sự kết hợp giữa thị trường carbon bắt buộc và thị trường carbon tự nguyện.

>>>Xem thêm: Tín chỉ carbon: Tài sản mới trong tương lai bền vững

Các đơn vị chủ chốt và những phát triển mới trong thị trường carbon Châu Á

Các đơn vị chủ chốt và những phát triển mới trong thị trường carbon Châu Á

 

Nhật Bản: Giao dịch tín chỉ carbon trên sàn chứng khoán

Nhật Bản, với vai trò tiên phong trong lĩnh vực kinh tế xanh, đã có kế hoạch triển khai hệ thống giao dịch khí thải toàn quốc từ năm tài chính 2026. Nhằm đáp ứng nhu cầu giao dịch khí thải dự kiến sẽ tăng mạnh vào thời điểm này, Sở giao dịch chứng khoán Tokyo (TSE), dưới sự quản lý của Japan Exchange Group (JPX), đã bắt đầu giao dịch tín chỉ carbon từ tháng 10/2023. Động thái này được xem như một phần trong nỗ lực định giá khí thải một cách minh bạch và dựa trên cơ chế thị trường.

Sàn chứng khoán giao dịch tín chỉ Carbon tại Nhật Bản

Sàn chứng khoán giao dịch tín chỉ Carbon tại Nhật Bản

Thông qua thị trường mới, các doanh nghiệp có thể giao dịch tín chỉ carbon J-Credit trên TSE. J-Credit là tín chỉ được Chính phủ Nhật Bản cấp cho những tổ chức có hoạt động giảm phát thải hoặc loại bỏ khí nhà kính, ví dụ như thông qua sử dụng năng lượng tái tạo, thiết bị tiết kiệm năng lượng hoặc quản lý rừng. Tín chỉ này cho phép giao dịch trực tiếp giữa các công ty và tổ chức, tạo điều kiện cho doanh nghiệp dễ dàng mua bán tín chỉ carbon và đảm bảo minh bạch về giá cả.

Thị trường vận hành trong hai khung giờ: 9h-11h29 và 12h30-14h59 (giờ Nhật Bản), với giá giao dịch được ấn định hai lần mỗi ngày và công bố sau khi kết thúc phiên giao dịch. Tính đến thời điểm hiện tại, có 292 doanh nghiệp tham gia vào thị trường carbon TSE, tăng từ 188 doanh nghiệp lúc mới ra mắt. Đến nay, hơn 470.000 tấn carbon đã được giao dịch, chủ yếu từ các biện pháp nâng cao hiệu quả năng lượng và sử dụng năng lượng tái tạo.

Mặc dù khối lượng giao dịch hiện tại của TSE chưa thể so sánh với các thị trường carbon phát triển hơn như ở châu Âu hay Hàn Quốc, nơi khối lượng giao dịch hàng năm đạt hàng triệu tấn, nhưng thị trường carbon của Nhật Bản được kỳ vọng sẽ ngày càng sôi động hơn trong tương lai.

 

Trung Quốc: hoạt động sàn giao dịch carbon lớn nhất thế giới

Cùng bước vào cuộc đua với Nhật Bản trong lĩnh vực carbon, Trung Quốc đã sớm đặt nền móng cho thị trường carbon thông qua Kế hoạch Phát triển Kinh tế - Xã hội giai đoạn 2011-2015. Sau đó, Trung Quốc đã tiến hành các chương trình thí điểm quy mô lớn tại nhiều khu vực và thành phố với các mức độ phát triển kinh tế khác nhau, nhằm đánh giá tính hiệu quả và khả năng mở rộng của hệ thống này.

Thị trường giao dịch trao đổi carbon Trung Quốc

Thị trường giao dịch trao đổi carbon Trung Quốc đã chính thức vận hành nhằm đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2060 (Nguồn: Sưu tầm)

Chính thức vận hành vào ngày 16/7/2021, Hệ thống Giao dịch Khí thải Trung Quốc (China ETS) là thị trường carbon quốc gia lớn nhất thế giới, bao phủ khoảng 5 tỷ tấn CO2 quy đổi, chiếm hơn 40% tổng lượng khí thải của Trung Quốc. Trong khi đó, EU ETS chỉ bao phủ khoảng 1,4 tỷ tấn CO2, theo dữ liệu đến năm 2024 từ nền tảng Statista (Đức). Điều này cho thấy quy mô và tầm ảnh hưởng của China ETS vượt trội hơn đáng kể so với các thị trường carbon khác.

Hiện tại, hệ thống China ETS chủ yếu áp dụng cho hơn 2.000 doanh nghiệp trong lĩnh vực năng lượng trên toàn quốc, với trọng tâm là các nhà máy điện. Tuy nhiên, trong tương lai, chính phủ Trung Quốc dự kiến sẽ mở rộng thị trường này cho các ngành công nghiệp nặng khác như xi măng, sắt thép và hóa chất, nhằm tăng cường khả năng giảm phát thải khí nhà kính trên diện rộng.

China ETS là thị trường carbon bắt buộc, hoạt động theo cơ chế "cap-and-trade" (giới hạn và giao dịch). Trong đó, mỗi doanh nghiệp được phân bổ hạn ngạch phát thải và có thể mua bán hạn ngạch này nếu cần thiết. Hệ thống này hướng đến mục tiêu dài hạn là hỗ trợ Trung Quốc đạt mức phát thải ròng bằng không vào năm 2060. Tính đến năm 2023, tổng quy mô giao dịch của China ETS đã đạt 2,3 tỷ USD, với giá trung bình mỗi tấn CO2 quy đổi lên tới 80,51 nhân dân tệ (khoảng 11,19 USD) vào tháng 10/2023.

 

Tín chỉ carbon – bước hội nhập của Việt Nam

Nhìn chung, phát triển thị trường carbon là một yếu tố quan trọng trong nỗ lực toàn cầu nhằm giảm thiểu khí thải và kiểm soát biến đổi khí hậu. Các cơ chế và chính sách được triển khai tại cả các nước phát triển và đang phát triển đã chứng minh hiệu quả trong việc khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh và nâng cao năng suất. Dù mỗi quốc gia có phương pháp riêng, phần lớn đều thiết lập hệ thống định giá carbon, hỗ trợ phát triển công nghệ thân thiện với môi trường, và thúc đẩy hiệu quả sản xuất. Hơn nữa, việc xây dựng các cơ chế giám sát và báo cáo khí thải minh bạch, đáng tin cậy là điều kiện cần thiết để duy trì tính ổn định và uy tín cho thị trường carbon.

Tại Việt Nam, thị trường tín chỉ carbon hiện vẫn ở giai đoạn sơ khai, khiến nhiều doanh nghiệp còn e ngại trong việc bỏ chi phí mua tín chỉ carbon.

Dù vậy, Chính phủ đã đặt mục tiêu xây dựng khung pháp lý rõ ràng vào năm 2027, cùng với kế hoạch vận hành sàn giao dịch tín chỉ carbon chính thức vào năm 2028.

Theo Cục Biến đổi Khí hậu thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường, hiện nay có khoảng 1.912 doanh nghiệp trong nước thực hiện kiểm kê khí nhà kính, đồng thời đáp ứng các hạn ngạch phát thải trong năm 2023.

Việt Nam có tiềm năng lớn trong việc huy động tài chính từ các dự án carbon lâm nghiệp với tổng diện tích rừng lên tới 14,7 triệu ha. Theo một số ước tính, rừng Việt Nam có thể hấp thụ gần 70 triệu tấn carbon mỗi năm. Chính phủ cũng đã cam kết giảm phát thải tại khu vực Bắc Trung Bộ, đổi lại là việc cung cấp 10,3 triệu tấn carbon và nhận khoản chi trả 51,5 triệu USD từ Ngân hàng Thế giới, khẳng định nỗ lực của quốc gia trong việc tham gia thị trường carbon bắt buộc và đóng góp vào mục tiêu khí hậu toàn cầu.

Triển vọng phát triển thị trường carbon ở Việt Nam

Triển vọng phát triển thị trường carbon ở Việt Nam

Chính phủ Việt Nam đang đàm phán với Liên minh Giảm phát thải (LEAF), kỳ vọng sẽ huy động thêm nguồn tài chính tương đương thông qua việc bảo vệ rừng ở Tây Nguyên và Nam Trung Bộ.

Đáng chú ý, rừng Việt Nam đang có tiềm năng thu hút vốn từ thị trường carbon tự nguyện khi nhu cầu của các nhà đầu tư trong và ngoài nước đối với các dự án carbon lâm nghiệp ngày càng tăng cao. Tuy nhiên, đến nay vẫn chưa có các chính sách hướng dẫn cụ thể cho loại hình đầu tư này.

So với một số quốc gia đã phát triển thị trường carbon hoàn thiện, Việt Nam còn nhiều thách thức trong việc xây dựng một thị trường toàn diệnhiệu quả.

Hiện tại, khung chính sách của Việt Nam cho thị trường carbon vẫn chưa hoàn thiện như Hàn Quốc, Trung Quốc và EU. Dù đã có những quy định ban đầu để đánh giá thị trường và xác định các thành phần cơ bản, quá trình triển khai thực tế vẫn gặp nhiều khó khăn.

Việt Nam cũng đang đối diện với các trở ngại trong việc tiếp cận công nghệ tín chỉ carbon tiên tiến như điện gió và điện mặt trời, khiến các dự án trong nước phụ thuộc nhiều vào công nghệ nhập khẩu. Hơn nữa, các khó khăn trong việc bảo trì và vận hành cũng xuất phát từ hạn chế về năng lực nội địa. Ngoài ra, chi phí chứng nhận tín chỉ vẫn ở mức cao, do thiếu hụt các tổ chức cấp chứng nhận carbon trong nước, dẫn đến chi phí phát sinh lớn và nguy cơ tín chỉ mất giá nếu không được giao dịch kịp thời.

>>>Xem thêm: Thiếu khung đánh giá chung, ESG khó trở thành hiện thực tại các KCN Việt Nam

 

Những biện pháp căn cơ phát triển thị trường tín chỉ carbon

Hiện nay, các cơ quan chức năng Việt Nam đang gấp rút nghiên cứu hoàn thiện hệ thống quy định, chính sách, hạ tầng, nền tảng cho thị trường carbon, để tiến hành thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon vào năm 2025 và đưa vào vận hành chính thức trong năm 2028.

Tuy nhiên, xây dựng thị trường carbon trong bối cảnh là quốc gia đi sau, Việt Nam cần những bài học kinh nghiệm từ các quốc gia đi trước. Tham khảo kinh nghiệm quốc tế, các chuyên gia cho rằng, khi xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý cho thị trường carbon ở Việt Nam, trong đó có sàn giao dịch tín chỉ carbon, các cơ quan chức năng cần quan tâm một số vấn đề sau:

Thứ nhất, xây dựng các nguyên tắc sử dụng tín chỉ carbon, nguyên tắc giao dịch cũng như các đối tượng tham gia giao dịch tín chỉ carbon.

Chính phủ Việt Nam nên xem xét xây dựng các quy định pháp lý liên quan đến việc cấp phát, giao dịch và quản lý tín chỉ carbon. Các quy định này nên được dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế, như VCS (Verified Carbon Standard) và Gold Standard, nhằm đảm bảo tính minh bạch và uy tín của các tín chỉ carbon được phát hành. Kinh nghiệm từ EU ETS cho thấy, một khung pháp lý vững chắc là cơ sở để phát triển thị trường và thu hút đầu tư.

Thứ hai, đưa ra các quy định, hướng dẫn cụ thể về cách đo lường, kiểm kê khí nhà kính.

Điều kiện để vận hành thị trường cũng như các sàn giao dịch tín chỉ carbon là các doanh nghiệp phải biết mình đang thiếu hay thừa lượng phát thải carbon, từ đó biết mình cần mua thêm hay có thể bán ra ngoài tín chỉ carbon. Muốn xác định chính xác lượng khí thải carbon thừa/thiếu, các cơ quan quản lý cần khẩn trương đưa ra đầy đủ các quy định về hướng dẫn đo lường, kiểm kê để doanh nghiệp biết chính xác lượng khí thải thực tế của doanh nghiệp.

Thứ ba, khuyến khích đầu tư vào các dự án bền vững.

Để tạo động lực cho các doanh nghiệp tham gia vào thị trường tín chỉ carbon, chính phủ cần có các chính sách khuyến khích đầu tư vào các dự án bền vững. Điều này có thể bao gồm các ưu đãi thuế, hỗ trợ tài chính, hoặc các cơ chế bù đắp cho các doanh nghiệp tham gia vào việc giảm phát thải. Kinh nghiệm từ các thị trường cho thấy, việc tạo ra các chính sách khuyến khích hợp lý có thể thu hút nguồn lực đầu tư đáng kể vào các lĩnh vực như năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.

Thứ tư, tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức.

Để thị trường tín chỉ carbon hoạt động hiệu quả, cần có sự tham gia của nhiều bên liên quan, từ các doanh nghiệp, tổ chức phi chính phủ đến người dân. Chính phủ nên tổ chức các chương trình đào tạo và hội thảo nhằm nâng cao nhận thức về tín chỉ carbon và các lợi ích của việc tham gia vào thị trường. Học hỏi từ kinh nghiệm của các nước như Canada và New Zealand, việc nâng cao hiểu biết và kỹ năng cho các bên liên quan sẽ giúp thúc đẩy sự tham gia tích cực và hiệu quả hơn.

Thứ năm, cần cơ chế xử phạt thích hợp.

Bên cạnh xây dựng khung chính sách về thị trường carbon và khuyến khích doanh nghiệp thực hiện các giải pháp giảm phát thải, chính phủ cần ban hành các cơ chế xử phạt với những doanh nghiệp không thực hiện đúng quy định về giảm phát thải. Khi có nguy cơ bị xử phạt, các doanh nghiệp sẽ có động lực hơn để đầu tư vào công nghệ sạch, cải tiến quy trình sản xuất và thực hiện các giải pháp bền vững.

Cuối cùng, cần chú ý hoạt động giám sát và báo cáo.

Việc thiết lập một hệ thống giám sát và báo cáo hiệu quả là cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong thị trường tín chỉ carbon. Chính phủ nên xây dựng cơ chế giám sát liên tục đối với các doanh nghiệp, dự án phát thải ra môi trường, cũng như yêu cầu các tổ chức tham gia thị trường phải báo cáo định kỳ về tình hình phát thải và việc mua bán tín chỉ carbon.

Kinh nghiệm từ các thị trường tín chỉ carbon thế giới cho thấy, một hệ thống giám sát chặt chẽ giúp duy trì tính uy tín của thị trường và đảm bảo rằng các mục tiêu giảm phát thải được thực hiện đúng cách.

>>>Xem thêm: Làm sao duy trì một mô hình doanh nghiệp thích ứng linh hoạt với đổi mới sáng tạo?

Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để phát triển một thị trường carbon bền vững, không chỉ đóng góp vào nỗ lực bảo vệ môi trường mà còn mở ra các cơ hội kinh tế trong tương lai. Sự tham gia tích cực của doanh nghiệp, kết hợp với chính sách hỗ trợ từ chính phủ, sẽ là động lực giúp Việt Nam chuyển đổi thành một quốc gia có trách nhiệm trong việc chống biến đổi khí hậu và khai thác bền vững thị trường carbon.

---

InnovationUP: Chuỗi nội dung nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo doanh nghiệp. Chuỗi nội dung này là một loạt tài liệu hỗ trợ doanh nghiệp thúc đẩy các hoạt động đổi mới sáng tạo, từ đó tạo ra giá trị mới, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Trúc Uyên

Bấm để xem các bài viết liên quan

Đã copy link

Chia sẻ:

Tin tức liên quan

Bìa 1.png
Thứ 6, 24/01/2025

Công nghệ giúp đối mặt với rối loạn tâm lý

Vấn đề sức khỏe tâm lý và cảm xúc ngày nay đang trở nên báo động khi tỷ lệ rối loạn tâm lý như trầm cảm và lo âu gia tăng đáng kể. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 264 triệu người trên toàn cầu bị ảnh hưởng bởi trầm cảm, trong đó nhiều người không được tiếp cận các dịch vụ chăm sóc phù hợp. Áp lực từ công việc, học tập và sự thay đổi xã hội nhanh chóng là những yếu tố góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng này, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về các giải pháp hỗ trợ sức khỏe tâm lý toàn diện và dễ tiếp cận. Để giải quyết những vấn đề này, rất nhiều startup đã thúc đẩy những sáng kiến sáng tạo để cái thiện đời sống tâm lý của mọi người.
Bìa 1.png
Thứ 6, 17/01/2025

Tương lai mới của thực phẩm: Muôn hình vạn trạng của Protein

An ninh lương thực đang đối mặt với áp lực lớn khi nhu cầu lương thực tăng cao, trong khi các trại chăn nuôi gây ra phát thải khí nhà kính khổng lồ, tiêu tốn tài nguyên và làm suy thoái môi trường. Bên cạnh đó, vấn đề đạo đức trong giết mổ động vật ngày càng được chú ý, đặt ra câu hỏi về cách cân bằng giữa nhu cầu thực phẩm và trách nhiệm với môi trường, động vật, và xã hội. Đọc ngay về 4 startup tiên phong trong FoodTech tuần này!
Bìa 1.png
Thứ 6, 10/01/2025

Khám phá tài nguyên từ tiềm năng của chất thải động vật

Chất thải động vật, đặc biệt từ ngành chăn nuôi quy mô lớn, là nguồn phát thải khí nhà kính quan trọng, trong đó methane chiếm phần lớn. Theo báo cáo của FAO, ngành chăn nuôi đóng góp khoảng 18% tổng phát thải khí nhà kính toàn cầu, với một phần lớn đến từ chất thải động vật. Nếu không được xử lý đúng cách, phân động vật có thể gây ô nhiễm nguồn nước, đất, phát sinh mùi hôi, và tăng nguy cơ ô nhiễm không khí. Có những giải pháp nào đã được tập trung phát triển bởi các startup trên thế giới, để biến chúng thành nguồn “tài nguyên hữu cơ” hiệu quả?