Carbon: Lợi ích kép cho doanh nghiệp trong cuộc chạy đua phát thải ròng bằng 0

Liệu các tập đoàn lớn như Microsoft, Shell và Coca-Cola có thể biến carbon từ một chi phí bắt buộc thành một cơ hội sinh lời? Thị trường tín chỉ carbon đang không chỉ giúp các doanh nghiệp giảm phát thải mà còn mở ra những cơ hội tài chính lớn, từ việc bán tín chỉ dư thừa đến đầu tư vào các công nghệ tiên tiến. Cùng khám phá các chiến lược sáng tạo mà các "gã khổng lồ" toàn cầu đang áp dụng để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 và tạo ra giá trị bền vững từ carbon.

>>> Xem thêm: Tín Chỉ Carbon Là Gì? Thị Trường Tín Chỉ Carbon Ở Việt Nam

1. Vì sao các doanh nghiệp không thể đứng ngoài cuộc đua tín chỉ carbon?

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các quy định môi trường ngày càng khắt khe, tín chỉ carbon không còn là một lựa chọn mà đã trở thành một chiến lược kinh doanh quan trọng đối với các tập đoàn lớn. Thị trường tín chỉ carbon toàn cầu đã đạt giá trị hơn 881 tỷ Euros (tương đương 949 tỷ USD) vào năm 2023, tăng 2% so với năm trước [1]. Trong đó, thị trường châu Âu - với Hệ thống mua bán khí thải của EU (ETS) - lớn nhất thế giới (khi xét theo giá trị/ quy mô tài chính), đạt khoảng 770 tỷ euro, chiếm đến 87% tổng giá trị thị trường carbon toàn cầu [2]. Theo ước tính của Grand View Research, quy mô thị trường tín chỉ carbon toàn cầu dự kiến sẽ đạt 4.734,35 tỷ USD vào năm 2030 [3].

Giá trị thị trường tín chỉ carbon toàn cầu đạt hơn 949 tỷ USD năm 2023 (Nguồn: Statista)

Các công ty hàng đầu không chỉ sử dụng tín chỉ carbon để đáp ứng yêu cầu quy định mà còn tích cực đầu tư vào các dự án bù đắp carbon và công nghệ giảm phát thải tiên tiến. Các sáng kiến này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu phát thải mà còn mở ra cơ hội phát triển bền vững và gia tăng giá trị kinh tế dài hạn. Các tập đoàn lớn như Microsoft, Shell và Coca-Cola đã nhận ra tiềm năng không chỉ trong việc giảm chi phí tuân thủ, mà còn trong việc tạo ra cơ hội sinh lời từ các mô hình kinh doanh dựa trên carbon, bao gồm các dự án bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái, và các công nghệ thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon (CCUS).

Bên cạnh đó, trong bối cảnh dòng vốn xanh ngày càng chiếm ưu thế, nhiều tập đoàn lớn đã chủ động tích hợp carbon vào mô hình kinh doanh để gia tăng giá trị thương hiệu, cải thiện uy tín trên thị trường quốc tế và mở rộng cơ hội hợp tác với các nhà đầu tư ESG. Theo Morningstar, tổng tài sản của các quỹ đầu tư ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị) đã tăng lên 3,3 nghìn tỷ USD vào năm 2024 [4], trong đó một phần đáng kể được rót vào các dự án liên quan đến carbon. Khi giá trị của tín chỉ carbon tiếp tục tăng và sự quan tâm của các nhà đầu tư đối với các khoản đầu tư xanh ngày càng lớn, doanh nghiệp có chiến lược carbon hiệu quả sẽ tạo được lợi thế cạnh tranh đáng kể trong việc thu hút dòng vốn và mở rộng hoạt động kinh doanh theo hướng phát triển bền vững.

Các quỹ đầu tư xanh đang ngày càng phổ biến, tạo động lực cho doanh nghiệp tích hợp carbon vào mô hình kinh doanh (Nguồn: Sưu tầm)

Với sự tham gia ngày càng mạnh mẽ của khu vực tư nhân, thị trường carbon đang dần hình thành hệ sinh thái phức tạp, nơi mà giá trị không chỉ đến từ việc tuân thủ quy định mà còn từ khả năng tối ưu hóa và khai thác các cơ hội tài chính liên quan.

>>> Xem thêm: Tín chỉ carbon: Tài sản mới trong tương lai bền vững

2. 4 mô hình chiến lược giúp doanh nghiệp tiến tới tương lai bền vững, giảm phát thải và tối ưu chi phí

Thị trường tín chỉ carbon không chỉ mang lại cơ hội giảm phát thải mà còn giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và gia tăng hiệu quả tài chính. Thay vì chỉ coi đây là một khoản chi phí tuân thủ, nhiều tập đoàn lớn đã áp dụng các mô hình chiến lược sáng tạo để vừa đạt được mục tiêu giảm phát thải, vừa tối ưu chi phí vận hành, gia tăng lợi nhuận và tạo ra các cơ hội tài chính bền vững. Dưới đây là 4 mô hình chiến lược phổ biến hiện nay:

2.1. Bán tín chỉ carbon dư thừa

Trong các thị trường giao dịch phát thải bắt buộc (compliance markets) như EU ETS (Hệ thống giao dịch phát thải của Liên minh Châu Âu)California Cap-and-Trade (Mỹ), chính phủ hoặc cơ quan quản lý sẽ thiết lập một mức trần phát thải (cap) đối với các doanh nghiệp thuộc diện quản lý. Theo đó, mỗi công ty được cấp một số lượng hạn mức phát thải (carbon allowance) nhất định, và mỗi hạn mức tương đương với quyền phát thải một tấn CO₂ hoặc CO₂ tương đương (CO₂e).

Nếu một doanh nghiệp phát thải ít hơn mức cho phép nhờ ứng dụng công nghệ sạch hoặc tối ưu hóa quy trình sản xuất, họ sẽ có dư hạn mức carbon và có thể bán lại cho các doanh nghiệp khác có lượng phát thải vượt hạn mức. Ngược lại, những công ty không thể cắt giảm khí thải đủ nhanh sẽ phải mua thêm hạn mức để tuân thủ quy định, tránh bị phạt. Nhờ đó, thị trường này tạo động lực tài chính để doanh nghiệp đầu tư vào các giải pháp giảm phát thải, bởi càng giảm phát thải sớm, họ càng có nhiều quyền phát thải thừa để bán lại [5].

Doanh nghiệp phát thải ít hơn mức cho phép có thể bán hạn mức carbon thừa cho các doanh nghiệp khác để tạo dòng doanh thu mới (Nguồn: Sưu tầm)

Hạn ngạch carbon trong các thị trường bắt buộc thường có giá trị cao và biến động theo chính sách khí hậu của từng quốc gia. Tại EU ETS, giá hạn mức carbon trung bình năm 2020 đã tăng từ 23.61 EUR/ tấn CO₂ lên hơn 65 EUR/ tấn vào năm 2024 [6], và từng vượt 90 EUR/tấn vào tháng 08 năm 2022 [7]. Khi các chính phủ tiếp tục siết chặt hạn mức phát thải theo lộ trình Net Zero 2050, giá trị tín chỉ carbon trong các thị trường này dự kiến sẽ tiếp tục gia tăng, biến chúng thành một công cụ tài chính quan trọng không chỉ để tuân thủ quy định mà còn để tối ưu lợi nhuận trong chiến lược kinh doanh dài hạn.

>>> Xem thêm: Thị trường carbon Châu Á và bài học chiến lược cho Việt Nam

Giá hạn mức carbon trung bình năm của Hệ thống giao dịch phát thải của Liên minh Châu Âu (Nguồn: Statista)

Ngoài các thị trường tuân thủ, doanh nghiệp còn có thể bán tín chỉ carbon trên thị trường tự nguyện (Voluntary Carbon Market - VCM). Đây là nơi các công ty chủ động mua tín chỉ để thực hiện cam kết giảm phát thải, thay vì bị bắt buộc theo quy định. Tín chỉ carbon trong thị trường này được cấp bởi các tổ chức chứng nhận độc lập và đại diện cho việc giảm, loại bỏ hoặc tránh phát thải (reduction, removal or avoidance) một tấn CO₂ tương đương (CO₂e). Mỗi tín chỉ đều được cấp mã số riêng, theo dõi, giao dịch và hủy bỏ thông qua hệ thống đăng ký điện tử để đảm bảo tính minh bạch và tránh gian lận [5].

Sự phát triển mạnh mẽ của thị trường carbon đang biến tín chỉ carbon từ một công cụ tuân thủ trở thành một loại tài sản tài chính. Nhiều doanh nghiệp, điển hình là Tesla, đã tận dụng triệt để cơ hội này. Từ năm 2009 đến 2023, Tesla đã thu về 9 tỷ USD từ việc bán tín chỉ carbon cho các nhà sản xuất xe điện (EV) khác, trong đó doanh thu cao nhất đạt 1,79 tỷ USD chỉ riêng trong quý 4 năm 2023 [8].

2.2. Phát triển các dự án bù trừ carbon (Carbon Offset Projects)

Dự án bù trừ carbon là những sáng kiến giúp giảm thiểu, ngăn chặn hoặc loại bỏ khí nhà kính khỏi bầu khí quyển bằng cách tổ chức hoặc đầu tư vào các chương trình như bảo tồn môi trường sống, phát triển năng lượng tái tạo hoặc cải tiến công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải [9]. Các dự án này tạo ra tín chỉ carbon cho doanh nghiệp tổ chức/ đầu tư để bù đắp lượng phát thải vượt mức quy định của mình, hoặc bán chúng cho doanh nghiệp khác để tạo ra lợi nhuận.

Các dự án bù trừ carbon có thể đến từ nhiều lĩnh vực khác nhau, thường là năng lượng tái tạo từ gió, hydro, và mặt trời (giúp giảm phát thải CO₂ từ nhiên liệu hóa thạch), chuyển đổi sang nhiên liệu sạch (fuel switching - giảm khí thải bằng cách thay thế nhiên liệu hóa thạch bằng nhiên liệu sinh học), hiệu suất năng lượng (tối ưu hóa quy trình sản xuất và tiêu thụ năng lượng để giảm phát thải CO₂), xử lý khí metan và khí công nghiệp (giảm phát thải khí nhà kính từ chất thải và quy trình sản xuất), và hấp thụ carbon sinh học (biological sequestration - trồng rừng, phục hồi rừng, quản lý rừng bền vững và bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên) [10].

>>> Xem thêm: Nông nghiệp xanh tại Singapore: Bước tiến bền vững cho ngành nông nghiệp

Các dự án bù trừ carbon có thể đến từ nhiều lĩnh vực khác nhau (Nguồn: Sưu tầm)

Thị trường bù đắp carbon toàn cầu đang được thống lĩnh bởi các công ty như Carbon Credit Capital, EcoAct, South Pole, WayCarbon,...[11] Trong đó, South Pole, một công ty đến từ Thụy Sĩ, đã triển khai hơn 800 dự án khí hậu trên toàn thế giới [12] với nhiều chủ đề đa dạng.

Một số dự án tiêu biểu có thể kể đến như ‘Sustainable Farming for the Future’ ở Đức nhằm hướng tới chuyển đổi nền nông nghiệp bền vững trên khắp châu Âu; ‘Domestic Biogas for Clean Cooking’ tại Ấn Độ, tập trung vào chuyển đổi rác thải thành năng lượng; hay ‘Huoshui Small Hydropower’ mang năng lượng sạch đến các cộng đồng vùng núi hẻo lánh ở Tây Nam Trung Quốc [13].

South Pole đã triển khai hơn 800 dự án khí hậu trên khắp thế giới và bán tín chỉ carbon cho hơn 50 tập đoàn lớn toàn cầu (Nguồn: South Pole)

Những dự án này không chỉ tạo ra tác động tích cực đối với xã hội, cải thiện đời sống người dân và bảo vệ môi trường, mà còn tạo ra hàng triệu tín chỉ carbon để bán lại cho hơn 50 tập đoàn lớn như eBay, Nestlé, Aldo, Tetra Pak và Worley. Nhờ đó, các công ty này có thể đạt được mục tiêu giảm phát thải, cải thiện cam kết khí hậu và bù đắp lượng phát thải vượt mức của mình [14].

2.3. Quỹ Carbon ETS (Exchange-Traded Funds) và Hợp đồng Tín chỉ Carbon Tương lai

Ngoài hai phương pháp trên, các doanh nghiệp và nhà đầu tư có thể thu lợi từ thị trường carbon thông qua việc đầu tư vào các quỹ carbon ETS (Carbon Exchange-Traded Funds) - chuyên cung cấp cơ hội tiếp cận với giá carbon mà không cần tham gia trực tiếp vào các giao dịch tín chỉ. Đây là một cách hiệu quả để các nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư và tiếp cận thị trường carbon mà không cần phải lựa chọn từng cổ phiếu riêng lẻ. Các quỹ này giúp giảm thiểu rủi ro khi đầu tư vào các thị trường mới và ít ổn định, đồng thời mang lại khả năng tiếp cận rộng rãi và linh hoạt hơn cho các nhà đầu tư [15].

Các nhà đầu tư có thể chọn giữa hai chiến lược đầu tư phổ biến khi tham gia vào thị trường carbon. Chiến lược đầu tiên là các quỹ hàng hóa đa chiến lược, trong đó quỹ sẽ đầu tư dưới 10% vào một hoặc hai thị trường riêng biệt dựa trên một luận điểm chiến thuật ngắn hạn. Lựa chọn khác là các quỹ đầu tư chuyên biệt theo chủ đề, như các quỹ ETF carbon, giống như các quỹ đầu tư vào dầu mỏ hoặc vàng. Các nhà đầu tư trong chiến lược này giả định rằng giá CO₂ sẽ tăng theo thời gian, giúp họ tận dụng sự biến động giá của tín chỉ carbon trong tương lai [16].

Một trong những tài sản cơ sở mà nhiều quỹ ETF carbon theo dõi chính là hợp đồng tương lai tín chỉ carbon. Những hợp đồng này đại diện cho giá trị của tín chỉ carbon và là công cụ tài chính cho phép các nhà đầu tư tham gia vào sự biến động giá của thị trường carbon mà không cần sở hữu trực tiếp tín chỉ. Các hợp đồng tương lai tín chỉ carbon cho phép người mua bù đắp phát thải của họ thông qua các dự án bù trừ carbon từ các dự án bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên mà không cần phải đầu tư trực tiếp vào những dự án đó [17].

Mỗi hợp đồng tương lai tương đương với 1.000 tín chỉ carbon, được tạo ra từ các dự án bảo vệ môi trường. Hợp đồng tương lai là một dạng công cụ phái sinh, trong đó hai bên thỏa thuận giao dịch tài sản cơ sở vào một thời điểm nhất định với mức giá xác định. Với giá carbon biến động, hợp đồng tương lai tín chỉ carbon có thể giúp giảm thiểu rủi ro khi được bổ sung vào danh mục đầu tư. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hợp đồng tương lai là một chiến lược giao dịch nâng cao và phức tạp hơn so với việc đầu tư trực tiếp vào các tài sản cơ sở của một ETF, vì chúng theo dõi hiệu suất của các hợp đồng tương lai. Hợp đồng tương lai carbon đã trở thành công cụ thiết yếu đối với các nhà máy tiêu thụ nhiều năng lượng, các ngành công nghiệp sản xuất và các doanh nghiệp quy mô lớn, giúp họ đảm bảo nguồn tín chỉ carbon với mức chi phí ổn định và có thể dự đoán trước [17].

Sự phổ biến ngày càng tăng của các công cụ tài chính này được thể hiện qua khối lượng giao dịch ấn tượng trong năm 2023: Hợp đồng tương lai CCA đạt 172.157 lots, RGGI đạt 34.454 lots, và EUA tại châu Âu tăng 8% so với năm trước, đạt 593.110 lots. Bên cạnh đó, chỉ số ICE Global Carbon Index – một chỉ số tổng hợp phản ánh giá trị của các hợp đồng tín chỉ carbon trên nhiều thị trường (EUA, CCA, RGGI, UKA) – đã đạt mức cao nhất trong tháng 7 là 718 điểm, cho thấy sự tăng giá của các công cụ này và tầm quan trọng ngày càng lớn của thị trường tín chỉ carbon đối với các doanh nghiệp [18].

>>> Xem thêm: Những mô hình mới giải quyết vấn đề rác thải hữu cơ từ thực phẩm

Chỉ số ICE Global Carbon Index đạt mức điểm cao - phản ánh sự tăng giá và tầm quan trọng ngày càng lớn của thị trường tín chỉ carbon (Nguồn: Sưu tầm)

Điều này phản ánh sự quan tâm ngày càng lớn đối với hợp đồng tương lai carbon, không chỉ như một công cụ tuân thủ quy định mà còn là một loại tài sản tài chính chiến lược thu hút dòng vốn từ cả doanh nghiệp lẫn nhà đầu tư tổ chức.

2.4. Công nghệ Thu giữ, Sử dụng và Lưu trữ Carbon (CCUS)

Công nghệ Thu giữ, Sử dụng và Lưu trữ Carbon (Carbon capture utilization and storage - CCUS) là một giải pháp quan trọng giúp các doanh nghiệp giảm thiểu khí thải CO₂. CCUS hoạt động bằng cách thu giữ CO₂ trực tiếp từ các nguồn phát thải lớn như các nhà máy điện, nhà máy công nghiệp, và các cơ sở sản xuất khác. Sau khi thu giữ, CO₂ có thể được lưu trữ dưới lòng đất trong các tầng địa chất sâu hoặc được sử dụng lại trong các ứng dụng như sản xuất hóa chất, nhiên liệu, hoặc thậm chí là tái thu hồi dầu. Công nghệ này giúp các doanh nghiệp giảm lượng CO₂ thải ra môi trường, góp phần vào mục tiêu giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, đồng thời cho phép họ tiếp tục hoạt động mà không cần phải thay đổi hoàn toàn quy trình sản xuất của mình [31].

>>> Xem thêm: 5 công cụ tài chính giúp doanh nghiệp rút ngắn khoảng cách giữa kỳ vọng và hành động khi thực hành ESG

Công nghệ Thu giữ, Sử dụng và Lưu trữ Carbon (Carbon capture utilization and storage - CCUS) (Nguồn: Sưu tầm)

Thị trường CCUS hiện đang phát triển mạnh mẽ với hơn 700 dự án đang được triển khai trên khắp thế giới. Tổng lượng khí CO2 có thể được thu giữ vào năm 2030 ước tính đạt khoảng 435 triệu tấn mỗi năm, với khả năng lưu trữ đạt khoảng 615 triệu tấn CO2 mỗi năm. Sự phát triển của CCUS được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh trong những năm tới, nhờ vào sự hỗ trợ của các chính sách và đầu tư ngày càng gia tăng từ các chính phủ và doanh nghiệp. Dự báo, thị trường CCUS sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh trong những năm tới nhờ vào sự hỗ trợ từ các chính sách và các khoản đầu tư ngày càng gia tăng từ cả chính phủ và doanh nghiệp. Theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), thị trường CCUS sẽ cần đạt công suất thu giữ lên đến 1 tỷ tấn CO₂ mỗi năm vào năm 2030 để đáp ứng mục tiêu khí hậu toàn cầu [32].

Nhiều tập đoàn lớn trên toàn cầu đang đầu tư mạnh vào công nghệ CCUS để giảm thiểu khí thải và đạt được mục tiêu khí hậu của mình. Exxon Mobil, Mitsubishi Heavy Industries và Cemex là những ví dụ điển hình. Exxon Mobil đã đầu tư vào một dự án thu giữ 1 triệu tấn CO₂ mỗi năm tại khu vực Gulf Coast, trong khi Mitsubishi Heavy Industries đã bắt đầu một dự án thí điểm công nghệ CCUS tại các nhà máy nhiệt điện của Nhật Bản, dự kiến sẽ giảm 90% lượng CO₂ thải ra từ các nhà máy này [33]. Cemex, thông qua quỹ Cemex Ventures, cũng đã đầu tư vào startup KC8 Capture Technologies để phát triển công nghệ thu giữ CO₂ tại các nhà máy xi măng mà họ đang vận hành, đặt mục tiêu thu giữ hơn 100 tấn CO₂ mỗi ngày - gấp 10 lần quy mô các dự án hiện tại của tập đoàn [34]

>>> Xem thêm: Cách nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) đang tái định hình tương lai ngành hàng không

Các giải pháp CCUS công ty Mitsubishi Heavy Industries đang áp dụng (Nguồn: Mitsubishi)

Việc áp dụng công nghệ CCUS không chỉ mang lại lợi ích môi trường mà còn mở ra cơ hội tài chính dài hạn cho doanh nghiệp. Bằng cách giảm lượng CO₂ phát thải vào khí quyển, CCUS giúp các công ty tiến gần hơn đến mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Đặc biệt, các chính sách hỗ trợ tài chính đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của công nghệ này. Trong giai đoạn 2011-2023, chính phủ Hoa Kỳ đã phân bổ 5,3 tỷ USD để tài trợ cho nghiên cứu và các chương trình liên quan đến CCUS. Đồng thời, chương trình tín dụng thuế 45Q đã giúp doanh nghiệp giảm chi phí thu giữ và lưu trữ CO₂ với tổng giá trị hỗ trợ lên tới 1 tỷ USD từ năm 2010 đến 2019  [35].

Những chính sách này không chỉ giúp giảm gánh nặng tài chính mà còn tạo động lực cho các công ty triển khai các dự án CCUS mới trong tương lai. Ngoài ra, đầu tư vào CCUS có thể mang lại nguồn thu nhập bổ sung thông qua việc bán tín chỉ carbon hoặc tối ưu hóa quy trình sản xuất, giúp doanh nghiệp cắt giảm chi phí vận hành và tận dụng CO₂ một cách hiệu quả hơn.

 

3.Các ‘gã khổng lồ’ thế giới đang làm gì trong thị trường carbon tỷ đô này?

3.1. Microsoft

Là một trong những tập đoàn công nghệ đầu tiên cam kết trở thành doanh nghiệp “carbon negative” vào năm 2030, Microsoft còn ‘tham vọng’ đặt mục tiêu năm 2050 sẽ loại bỏ toàn bộ lượng khí thải đã phát sinh kể từ khi thành lập công ty vào năm 1975 [19]. Để hiện thực hóa cam kết này, Microsoft không chỉ tập trung vào việc cắt giảm khí thải mà còn triển khai hàng loạt sáng kiến loại bỏ carbon quy mô lớn, chia thành hai nhóm chính: các dự án dựa vào thiên nhiên và các dự án ứng dụng công nghệ tiên tiến.

>>> Xem thêm: Bức tranh toàn cảnh về Đổi mới sáng tạo ở Thụy Điển

Microsoft đã đặt ra những mục tiêu ‘táo bạo’ về giảm phát khí thải (Nguồn: Microsoft)

Đẩy mạnh các dự án loại bỏ Carbon bằng thiên nhiên

Microsoft đã ký kết nhiều thỏa thuận quy mô lớn với các đối tác toàn cầu nhằm thúc đẩy các dự án tái trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái. Một trong những giao dịch đáng chú ý nhất diễn ra vào tháng 6/2024, khi Microsoft hợp tác với BTG Pactual Timberland Investment Group (TIG) để mua 8 triệu tấn tín chỉ carbon từ các dự án phục hồi rừng ở Mỹ Latinh. Dự án này không chỉ bảo vệ và phục hồi hơn 330.000 mẫu đất rừng tự nhiên mà còn góp phần bảo tồn đa dạng sinh học tại các khu vực như hệ sinh thái Cerrado ở Brazil, đánh dấu thương vụ tín chỉ loại bỏ CO₂ lớn nhất được ghi nhận theo dữ liệu từ MSCI Carbon Markets [21]

Song song đó, Microsoft cũng cam kết mua tín chỉ loại bỏ carbon kéo dài 25 năm từ Chestnut Carbon, một startup tiên phong trong lĩnh vực bảo tồn rừng. Theo thỏa thuận này, Microsoft sẽ mua 7 triệu tấn tín chỉ từ các dự án phục hồi rừng tại miền Nam Hoa Kỳ, góp phần bảo tồn 60.000 mẫu đất và trồng hơn 35 triệu cây gỗ cứng và gỗ mềm có giá trị sinh thái cao. Đây cũng là khoản đầu tư doanh nghiệp tự nguyện lớn nhất từ trước đến nay vào lĩnh vực bảo tồn rừng tại Mỹ [22].

Ứng dụng công nghệ tiên tiến để loại bỏ carbon

Bên cạnh các giải pháp dựa vào thiên nhiên, Microsoft cũng đầu tư mạnh vào các công nghệ thu giữ và loại bỏ carbon. Một trong những thương vụ quan trọng nhất là thỏa thuận với 1PointFive, một công ty có trụ sở tại Houston, Texas, chuyên về thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon (CCUS). Theo đó, Microsoft sẽ mua 500.000 tấn tín chỉ loại bỏ carbon trong vòng sáu năm thông qua công nghệ Thu giữ CO₂ trực tiếp từ không khí (Direct Air Capture - DAC). Đây là giao dịch mua tín chỉ loại bỏ CO₂ lớn nhất từ công nghệ DAC, phản ánh sự gia tăng áp dụng công nghệ này trong nỗ lực chống biến đổi khí hậu [23]

>>> Xem thêm: Product-as-a-Service: Cách doanh nghiệp chuyển đổi để đáp ứng xu hướng tiêu dùng mới

Microsoft đồng ý mua 500.000 tấn tín chỉ loại bỏ carbon từ công nghệ DAC của 1PointFive (Nguồn: 1PointFive)

Ngoài DAC, Microsoft còn hợp tác với Stockholm Exergi để mua hơn 3,3 triệu tấn tín chỉ carbon từ dự án bio-energy with carbon capture and storage (BECCS) tại Värtan, Stockholm. Đây là giao dịch loại bỏ carbon bằng công nghệ lớn nhất thế giới từ trước đến nay. Dự án này kết hợp một nhà máy nhiệt điện sinh khối sử dụng nguyên liệu từ rừng, xưởng cưa và sản xuất giấy với hệ thống thu giữ và lưu trữ carbon, giúp loại bỏ 800.000 tấn CO₂ mỗi năm [20].

Thúc đẩy đổi mới sáng tạo toàn cầu trong lĩnh vực thương mại hóa carbon

Nhận thức được vai trò của công nghệ trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu, Microsoft đã thành lập Quỹ đổi mới khí hậu (Climate Innovation Fund) trị giá 1 tỷ USD nhằm hỗ trợ sự phát triển của các công nghệ giảm phát thải, thu giữ và loại bỏ carbon trên toàn cầu. Khoản đầu tư này không chỉ giúp Microsoft đạt được mục tiêu phát thải âm mà còn thúc đẩy sự chuyển đổi năng lượng bền vững trên diện rộng [19].

Quỹ đổi mới khí hậu của Microsoft hỗ trợ cho sự phát triển của các công nghệ giảm phát thải, thu giữ và loại bỏ carbon trên toàn cầu (Nguồn: Sưu tầm)

Từ việc đầu tư vào tái trồng rừng cho đến phát triển công nghệ thu giữ carbon, Microsoft đang từng bước hiện thực hóa cam kết của mình trong việc đi đầu thị trường loại bỏ carbon, đồng thời định hình tương lai của thị trường này trên quy mô toàn cầu.

3.2. Shell

Là một trong những công ty dầu khí lớn nhất thế giới, Shell đối mặt với áp lực cắt giảm khí thải mạnh mẽ hơn rất nhiều so với những doanh nghiệp ở các ngành khác. Để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Shell đã cắt giảm khí thải từ các hoạt động vận hành và phát triển các nguồn năng lượng carbon thấp như xe điện, hydrogen, và năng lượng tái tạo từ gió và mặt trời. Lượng carbon còn lại được thu giữ và lưu trữ thông qua công nghệ hiện đại hoặc bù đắp chúng thông qua các dự án dựa trên thiên nhiên [24].

>>> Xem thêm: Đổi Mới Sáng Tạo Mở (Open Innovation): Mô Hình Đột Phá Giúp Tăng Tốc Đổi Mới Sáng Tạo

Thúc đẩy các giải pháp dựa trên thiên nhiên (Nature-Based Solutions - NBS) 

Một trong những sáng kiến trọng tâm của Shell là chương trình Nature-Based Solutions (NBS) - chuyên đầu tư trực tiếp vào các dự án bảo vệ và phục hồi môi trường sống, bao gồm phục hồi 3.800 ha rừng ngập mặn tại Senegal, canh tác carbon trên hơn 9 triệu ha đất tại Úc, và tái tạo 10.000 ha đất suy thoái ở Philippines. Những dự án này không chỉ giúp hấp thụ CO₂, giảm phát thải khí nhà kính, mà còn cải thiện đa dạng sinh học, hỗ trợ cộng đồng địa phương và tạo điều kiện phát triển bền vững [24]

Thông qua việc hợp tác với các tổ chức phi chính phủ, chính phủ, cộng đồng và các chuyên gia, Shell cam kết thúc đẩy các giải pháp dựa trên thiên nhiên để giải quyết thách thức khí hậu toàn cầu.

 

Chương trình Nature-Based Solutions chuyên đầu tư vào các dự án bảo vệ và phục hồi môi trường sống của Shell (Nguồn: Shell)

Cung cấp giải pháp bù đắp carbon cho khách hàng và doanh nghiệp

Shell cũng tiên phong cung cấp giải pháp bù đắp carbon dành cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp thông qua chương trình Shell GO+ Rewards. Tại Anh và Hà Lan, khi đổ xăng tại các trạm xăng Shell, khách hàng có thể chọn trả thêm một khoản phí nhỏ bằng cách đăng ký qua ứng dụng hoặc website Shell, sau đó sử dụng chức năng Pay at Pump hoặc quét ứng dụng Shell tại cửa hàng. Các khoản phí này sẽ được Shell đầu tư vào các dự án tín chỉ carbon dựa trên thiên nhiên, giúp bù đắp lượng CO₂ phát thải từ nhiên liệu mà khách hàng đã sử dụng [25]

>>> Xem thêm: Chuyển đổi xanh tại Nhật Bản: Vượt qua văn hóa né tránh thất bại để vươn lên

Chương trình Shell GO+ Rewards cung cấp giải pháp bù đắp carbon dành cho khách hàng tại trạm sạc (Nguồn: Sưu tầm)

Đối với doanh nghiệp, Shell cung cấp các giải pháp hỗ trợ nhằm giúp các hãng hàng không và doanh nghiệp đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và yêu cầu tuân thủ các chương trình quốc tế như Carbon Offsetting and Reduction Scheme for International Aviation (CORSIA) của ICAO với danh mục hơn 120 dự án bù đắp carbon được kiểm duyệt. Ngoài ra, Shell còn hỗ trợ doanh nghiệp tùy chỉnh cấu trúc giao dịch và quản lý các sản phẩm carbon để đạt được cả mục tiêu tuân thủ bắt buộc và mục tiêu bù đắp carbon tự nguyện, từ đó thực hiện các cam kết khí hậu một cách hiệu quả [26].

Đầu tư vào công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (Carbon Capture and Storage - CCS)

Không chỉ dừng lại ở đó, Shell đang đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) trên phạm vi toàn cầu, với 3 cơ sở đang vận hành, 12 dự án đang trong giai đoạn phát triển, cùng 6 dự án hợp tác chiến lược tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương nhằm khám phá và đánh giá tiềm năng phát triển, vận hành và ứng dụng công nghệ này [27]. Trong đó, dự án Quest tại Canada đã thu giữ được hơn 7,7 triệu tấn CO2 kể từ khi đi vào hoạt động (tính đến cuối năm 2022) [28].

>>> Xem thêm: Nhẹ gánh sản xuất xanh cho Khu công nghiệp, nhà máy với đổi mới sáng tạo mở

Cơ sở Quest thu giữ và lưu trữ carbon của Shell ở Canada (Nguồn: Sưu tầm)

3.3. Coca-Cola Europacific Partners (CCEP)

Thúc đẩy giảm phát thải nội bộ với Định giá Carbon (Carbon Pricing)

Để thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang các hoạt động phát thải carbon thấp hơn trong chuỗi giá trị, tập đoàn CocaCola Europacific Partners (CCEP) đã thí điểm áp dụng giá carbon nội bộ (shadow carbon price) ở mức 100€/tấn tại châu Âu. Mức giá này đóng vai trò như một công cụ hỗ trợ ra quyết định trong nội bộ, đặc biệt trong các quy trình như lập kế hoạch đầu tư vốn (CAPEX), thay vì áp dụng trực tiếp các khoản phí carbon.

Việc áp dụng giá carbon nội bộ không chỉ giúp CCEP đánh giá tác động tài chính của các hoạt động khử carbon mà còn tạo động lực thúc đẩy chuyển đổi bền vững trong toàn bộ chuỗi giá trị. CCEP cam kết định kỳ rà soát, điều chỉnh mức giá carbon này và từng bước mở rộng phạm vi áp dụng sang các thị trường khác khi dữ liệu và hệ thống quản lý ngày càng hoàn thiện [29].

Bù đắp carbon và bảo tồn hệ sinh thái

Dù ưu tiên giảm phát thải trong chuỗi giá trị của mình, CocaCola Europacific Partners vẫn áp dụng các giải pháp bù đắp carbon để giải quyết lượng khí thải còn lại không thể loại bỏ. Từ năm 2022 đến 2024, công ty đã mua 100.000 tín chỉ carbon từ hai dự án lớn tại Indonesia: Rimba Raya và Katingan Peatland Restoration. 

Dự án Rimba Raya được chứng nhận bởi tiêu chuẩn VCS REDD+, đồng thời là dự án đầu tiên đạt chuẩn SDVIS trên toàn cầu, mang lại những lợi ích phù hợp với Mục tiêu Phát triển Bền vững của Liên Hợp Quốc (SDG). Trong khi đó, dự án Katingan được đánh giá AAA- trên nền tảng BeZero, nằm trong nhóm 10 dự án hàng đầu thế giới. Những dự án này không chỉ bảo vệ rừng nhiệt đới và đất than bùn khỏi nguy cơ chuyển đổi thành đồn điền cọ dầu mà còn tái tạo các khu vực bị suy thoái, mang lại lợi ích cả về đa dạng sinh học lẫn giảm phát thải CO2 [29].

>>> Xem thêm: Khai thác tiềm năng đổi mới sáng tạo xanh trong khu vực công: Lợi ích, thách thức và bài học cho doanh nghiệp Việt

Dự án bù đắp carbon Katingan Peatland Restoration ở Indonesia (Nguồn: Sưu tầm)

Đầu tư vào Công nghệ thu giữ, sử dụng và lưu trữ carbon (CCUS)

Bên cạnh việc giảm phát thải nội bộ, CCEP cũng đẩy mạnh đầu tư vào các công nghệ tiên tiến để thu giữ và tái sử dụng CO2 trong sản xuất. Thông qua nhánh đầu tư CCEP Ventures, công ty đang tài trợ cho nhiều dự án nghiên cứu với tiềm năng cao, như các vật liệu hấp thụ carbon mới được phát triển cùng Đại học Tarragona và Đại học Twente. Những dự án này không chỉ nhằm giảm tổn thất CO2 trong các quy trình sản xuất mà còn tạo điều kiện để giảm dấu chân carbon trong chuỗi cung ứng nguyên liệu.

Ngoài ra, CCEP Ventures còn hợp tác với Đại học Berkeley và Đại học Swansea để khám phá khả năng tái sử dụng CO2 thu giữ, sản xuất các thành phần như đường hoặc ethylene – nguyên liệu chính để sản xuất nhựa PET. Nếu những nghiên cứu này được triển khai trên quy mô lớn, chúng sẽ giúp giảm đáng kể lượng phát thải carbon trong chuỗi cung ứng của CCEP, đồng thời mang lại giá trị gia tăng cho các sản phẩm cuối cùng [29].

CocaCola Europacific Partners hợp tác với Đại học Berkeley để nghiên cứu chuyển hóa CO2 thành đường (Nguồn: Sưu tầm)

Áp dụng công nghệ Thu giữ CO₂ trực tiếp từ không khí (Direct Air Capture - DAC) vào ngành công nghiệp đồ uống

Nhằm đứng vào hàng ngũ tiên phong áp dụng công nghệ để cắt giảm khí thải, CCEP đang hợp tác với Airhive – một công ty công nghệ thu giữ carbon trực tiếp từ không khí (Direct Air Capture - DAC) có trụ sở tại Anh – để thí điểm hệ thống DAC có công suất lên đến 1.000 tấn CO2/năm. Công nghệ này cho phép thu giữ CO2 trực tiếp từ khí quyển và tái sử dụng nguồn CO2 này để thay thế CO2 có nguồn gốc từ nhiên liệu hóa thạch trong các sản phẩm nước giải khát của Coca-Cola. Đây là bước đi quan trọng giúp giảm lượng khí thải carbon trong chuỗi giá trị của tập đoàn, đồng thời tạo ra một hướng tiếp cận bền vững hơn cho ngành công nghiệp đồ uống.

>>> Xem thêm: Xóa nhòa ranh giới cạnh tranh trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mở

 

Dự án Thu giữ CO₂ trực tiếp từ không khí mà CCEP đầu tư vào Airhive góp phần định hình tương lai của ngành công nghiệp đồ uống (Nguồn: Sưu tầm)

Công nghệ DAC của Airhive ứng dụng kỹ thuật "giường chất lỏng" (fluidised bed), một phương pháp công nghiệp tiên tiến thường được sử dụng trong chế biến khoáng sản và sấy thực phẩm. Airhive đã tối ưu hóa công nghệ này để thu giữ hơn 99% CO2 từ luồng khí đi qua hệ thống chỉ trong chưa đầy 0,1 giây, giúp giảm đáng kể chi phí vận hành – một rào cản lớn trong việc mở rộng quy mô DAC. 

Bên cạnh lợi ích giảm phát thải, công nghệ này còn có tiềm năng thúc đẩy ngành công nghiệp carbon thấp bằng cách cung cấp CO2 sạch với chi phí hợp lý hơn. Với sự hỗ trợ tài chính từ CCEP cùng các quỹ đầu tư khác, dự án này không chỉ giúp Coca-Cola đạt được mục tiêu cắt giảm 30% phát thải vào năm 2030 và tiến tới Net Zero vào năm 2040 mà còn góp phần định hình tương lai của công nghệ thu giữ carbon trong lĩnh vực sản xuất và tiêu dùng [30].

—-------

Phượng Lê.

BambuUP có mạng lưới nguồn lực sẵn sàng đồng hành với doanh nghiệp đang tìm kiếm các kết nối phù hợp để triển khai các sáng kiến giảm phát thải carbon một cách hiệu quả, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững và tối ưu hóa chiến lược đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp.


Chúng tôi đã đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp hàng đầu như EVN, Heineken Việt Nam, FASLINK, DKSH Smollan,... trong việc công bố các thách thức đổi mới sáng tạo mở. BambuUP tự hào là đối tác chiến lược đáng tin cậy, luôn hỗ trợ doanh nghiệp trong các hoạt động đổi mới sáng tạo và quá trình chuyển đổi xanh mạnh mẽ.


Để không bỏ lỡ những tin tức mới nhất hàng tuần về Đổi Mới Sáng Tạo xanh ở Việt Nam, bạn có thể:

Đã copy link

Chia sẻ:

Tin tức liên quan

Thumbnail bài SEO.png
Thứ 3, 04/03/2025

ESG Là Gì? Vì Sao Doanh Nghiệp Nên Đầu Tư vào ESG?

ESG là viết tắt của Environmental (Môi trường), Social (Xã hội) và Governance (Quản trị), một bộ tiêu chuẩn quan trọng để đánh giá sự phát triển bền vững và tác động của doanh nghiệp đến cộng đồng và môi trường.
IU 2.png
Thứ 7, 01/03/2025

Sự trỗi dậy thầm lặng của Trung Quốc trên chiến trường AI

Ngành công nghiệp AI đang phát triển với tốc độ chưa từng có, với OpenAI dẫn đầu trong lĩnh vực máy học và xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Tuy nhiên, Trung Quốc đang vươn lên mạnh mẽ với sự xuất hiện của DeepSeek, làm thay đổi cục diện toàn cầu và gia tăng căng thẳng trong cuộc đua công nghệ Mỹ - Trung. Sử dụng các công nghệ tiên tiến như Mixture-of-Experts (MoE) và học tăng cường (reinforcement learning), DeepSeek cho thấy Trung Quốc ngày càng có khả năng thách thức vị thế dẫn đầu của Mỹ trong lĩnh vực AI. Khi cả hai quốc gia đều dốc sức đổi mới, cuộc đua giành quyền thống trị AI toàn cầu trở nên khốc liệt hơn bao giờ hết. Nhưng liệu chiến lược táo bạo của Trung Quốc có đủ để vượt qua Mỹ, hay OpenAI sẽ tiếp tục giữ vững lợi thế trong cuộc chiến định hình tương lai này?
IU 1.png
Thứ 6, 28/02/2025

China’s silent rise in the AI battlefield

The AI industry is evolving at an unprecedented pace, with OpenAI at the forefront of machine learning and natural language processing. Yet, China's rapid advancements—marked by the rise of DeepSeek—are reshaping the global landscape and intensifying the U.S.-China tech rivalry. By leveraging cutting-edge techniques like Mixture-of-Experts (MoE) and reinforcement learning, DeepSeek signals China’s growing capability to challenge American dominance in AI. As both nations push the boundaries of innovation, the race for global AI leadership is more competitive than ever. But will China’s bold approach be enough to overtake the U.S., or will OpenAI maintain its edge in this high-stakes battle for the future?