📖 MỤC LỤC BÀI VIẾT 📖
- 1. Hoạt động Logistics: Nguồn phát thải lớn và gánh nặng cấp bách
- 1.1 Tính cấp bách đổi mới trong hoạt động Logistics
- 1.2 Phát thải Logistic: Gánh nặng vô hình trong chuỗi giá trị doanh nghiệp
- 2. Logistics Xanh: Tấm Hộ Chiếu Mới cho Doanh Nghiệp
- 2.1 Logistics xanh khác gì logistics truyền thống?
- 2.2 Vì sao Logistics Xanh không còn là việc riêng của ngành Logistics?
- 2.3 Logistics Xanh: Những lợi ích thực tế đang bị bỏ ngỏ
- 2.4 Những ngành nào đang chịu áp lực lớn nhất để chuyển đổi sang Logistics Xanh?
- 3. Lộ trình thực tiễn “xanh hóa” hoạt động Logistics trong doanh nghiệp
- 3.1 Quản lý kho bãi hiệu quả năng lượng và thông minh
- 3.2 “Lớp áo xanh” cho sản phẩm
- 3.3 Phương tiện vận tải xanh và tối ưu hóa tuyến đường
- 3.4 Logistics ngược trong kinh tế tuần hoàn
- 3.5 Ứng dụng công nghệ AI, IoT, Big Data để tối ưu hóa Logistic Xanh
- 3.6 Hợp tác với đối tác và nâng cao nhận thức nội bộ
- 4. Kết luận
EU đã chính thức kích hoạt "cuộc chơi mới" với cơ chế thu phí carbon biên giới (CBAM), biến việc giảm phát thải từ "lựa chọn" thành "bắt buộc" đối với các doanh nghiệp xuất khẩu. Cùng với xu hướng 89% người tiêu dùng toàn cầu ưu tiên sản phẩm bền vững và thị trường bền vững hướng tới 692 tỷ USD vào 2033, đây chính là thời điểm vàng để các doanh nghiệp tận dụng logistics xanh như một lợi thế cạnh tranh. Từ tối ưu hóa vận tải, nâng cấp kho bãi thông minh đến cách mạng hóa bao bì, logistics xanh đang mở ra cánh cửa mới giúp doanh nghiệp chinh phục thị trường quốc tế.
1. Hoạt động Logistics: Nguồn phát thải lớn và gánh nặng cấp bách
1.1 Tính cấp bách đổi mới trong hoạt động Logistics
Ngành logistics, với phạm vi bao gồm vận tải, kho bãi và cảng biển, từ lâu đã là xương sống của chuỗi cung ứng toàn cầu. Đối với các doanh nghiệp sản xuất, thương mại, xuất khẩu hay thương mại điện tử, logistics không chỉ là một bộ phận hỗ trợ mà là chức năng cốt lõi, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đưa sản phẩm ra thị trường, tối ưu chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh [2].
Tuy nhiên, vai trò quan trọng này cũng khiến logistics trở thành nguồn phát thải khí nhà kính đáng kể. Từ vận chuyển cơ bản (8% phát thải GHG toàn cầu) đến toàn bộ hệ thống bao gồm kho bãi và cảng biển (11-12%) [1], ngành này hiện chiếm tới 25% tổng lượng phát thải CO₂ toàn cầu khi tính cả đóng gói, lưu trữ và giao hàng. Phát thải từ vận tải đã tăng trung bình 1,7% mỗi năm từ 1990 đến 2022, nhanh hơn bất kỳ lĩnh vực sử dụng năng lượng nào khác, ngoại trừ công nghiệp [7].
Cảnh báo từ Cơ quan Môi trường Châu Âu (EEA) cho thấy nếu không có biện pháp can thiệp, con số 25% này có thể tăng vọt lên 40% vào năm 2050 [4]. Để tránh kịch bản này và đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, ngành logistics phải thực hiện một cuộc "cách mạng xanh" với yêu cầu giảm phát thải CO₂ từ vận tải hơn 3% mỗi năm đến năm 2030 [7]
Thách thức này trở nên phức tạp hơn khi xem xét nguyên nhân cốt lõi: sự phụ thuộc gần như tuyệt đối vào nhiên liệu hóa thạch. Hiện tại, gần 91% năng lượng đầu cuối trong vận tải vẫn đến từ các sản phẩm dầu mỏ - một tỷ lệ này chỉ giảm 3,5 điểm phần trăm kể từ đầu những năm 1970 [7]. Điều này cho thấy cải thiện hiệu quả nhiên liệu là chưa đủ. Thay vào đó, ngành cần một cuộc chuyển đổi toàn diện sang các nguồn năng lượng thay thế như điện, hydro và nhiên liệu sinh học, đi kèm với đầu tư lớn vào hạ tầng và đội xe mới.
Tầm quan trọng của việc chuyển đổi này còn được nhân lên khi xét đến tác động lan tỏa của logistics. Một phân tích cho thấy hơn 90% tác động môi trường của doanh nghiệp đến từ chuỗi cung ứng [8] - trong đó logistics là thành phần chủ lực của phát thải Phạm vi 3. Điều này có nghĩa dù có tối ưu hóa hoạt động nội bộ (phát thải Phạm vi 1 và 2) đến mức nào, doanh nghiệp vẫn không thể đạt mục tiêu Net Zero nếu bỏ qua logistics.
Do đó, logistics xanh không còn là một sáng kiến mang tính phòng ngừa hay truyền thông, mà là một chiến lược sống còn để doanh nghiệp duy trì khả năng cạnh tranh và đáp ứng tiêu chuẩn phát thải ngày càng nghiêm ngặt của các thị trường lớn như EU, Mỹ và Nhật Bản.
Tổng quan về các phạm vi và phát thải trong phạm vi 3 (Nguồn: Internet)
Thách thức trở nên phức tạp hơn khi nhiều doanh nghiệp vẫn đánh giá thấp tác động môi trường từ vận tải bởi họ không trực tiếp sở hữu các phương tiện như xe tải hay tàu biển. Tuy nhiên, việc thuê ngoài không có nghĩa là miễn trừ trách nhiệm môi trường.
Ngày nay, áp lực từ các nhà đầu tư và khách hàng đang buộc doanh nghiệp phải minh bạch hóa toàn bộ footprint carbon, bao gồm cả khí thải gián tiếp trong báo cáo bền vững. Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận mới: thay vì chỉ tập trung kiểm soát trực tiếp, doanh nghiệp cần chuyển sang tạo ảnh hưởng tích cực trong toàn bộ chuỗi cung ứng thông qua việc đo lường, quản lý phát thải và hợp tác chặt chẽ với các đối tác logistics để cùng thực hiện chuyển đổi xanh.
1.2 Phát thải Logistic: Gánh nặng vô hình trong chuỗi giá trị doanh nghiệp
Trong chuỗi cung ứng truyền thống, các chi phí môi trường và xã hội như suy thoái hệ sinh thái hay ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng thường bị bỏ qua vì không được hạch toán trực tiếp [11]. Tuy nhiên, trước áp lực từ chính sách khí hậu, yêu cầu báo cáo phát thải, xu hướng tiêu dùng bền vững và tiêu chí ESG của nhà đầu tư, các chi phí "bên ngoài" này đang dần được nội hóa. Vấn đề môi trường nay không chỉ là mối quan tâm xã hội mà đã trở thành rủi ro kinh doanh hiện hữu, tác động trực tiếp đến lợi thế cạnh tranh và danh tiếng thương hiệu [12].
Môi trường sống suy thoái, hậu quả từ logistics không bền vững
Hoạt động logistics trong chuỗi cung ứng góp phần đáng kể vào khai thác quá mức tài nguyên như nước, khoáng sản và nhiên liệu hóa thạch, dẫn đến phá rừng, ô nhiễm nguồn nước và suy giảm đa dạng sinh học. Các khâu sản xuất, vận chuyển tạo ra phát thải khí nhà kính và chất ô nhiễm, thúc đẩy biến đổi khí hậu và ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng [11]
Rủi ro vận hành và chi phí ẩn từ sự thiếu hiệu quả
Hợp tác với các nhà cung cấp không đạt chuẩn môi trường có thể kéo theo rủi ro thương hiệu trong bối cảnh người tiêu dùng ưu tiên sản phẩm bền vững [13]. Ngược lại, hiệu suất môi trường tích cực giúp tăng lòng tin và giá trị thương hiệu - một tài sản vô hình ngày càng đo lường được. Thêm vào đó, biến động giá nhiên liệu và chuỗi cung ứng kém ổn định do phát thải logistics cao đang gây áp lực lớn về vận hành và chi phí [15].
Chi phí ẩn tạo gánh nặng kép cho tài chính và môi trường
Sản xuất thừa do chuỗi cung ứng không hiệu quả kéo theo hàng loạt chi phí ẩn: tồn kho, bảo quản, đốt hàng lỗi thời gây ô nhiễm, hao mòn thiết bị, kiệt sức nhân sự, lỗi sản phẩm và dòng tiền bị chôn [16][17]. Các dữ liệu cho thấy, thực hành không bền vững đi kèm chi phí cao, ngay cả khi không thể hiện trực tiếp trên báo cáo tài chính. Từ đó, logistics xanh không chỉ là lựa chọn đạo đức, mà là chiến lược tài chính, vận hành hiệu quả dài hạn.
Chính mối liên hệ nhân quả này đã củng cố thêm cho luận điểm kinh doanh vững chắc về logistics xanh sẽ cải thiện hiệu suất môi trường không chỉ là vấn đề đạo đức, mà còn là chiến lược thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả tài chính và vận hành trong dài hạn.
2. Logistics Xanh: Tấm hộ chiếu mới cho doanh nghiệp
2.1 Logistics xanh khác gì logistics truyền thống?
Logistics xanh, hay còn gọi là Logistics bền vững, được định nghĩa là các chiến lược và cách tiếp cận quản lý chuối cung ứng nhằm giảm thiểu năng lượng tiêu thụ và tác động môi trường của việc phân phối hàng hóa [15]
Quy trình ứng dụng Logistics xanh (Nguồn: Internet)
Mục tiêu cốt lõi của Logistics Xanh là cân bằng giữa hiệu quả kinh tế với trách nhiệm môi trường với nguyên tắc 2E - 3R [16]
-
Efficiency (Hiệu quả tài nguyên): Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và năng lượng toàn bộ chuỗi cung ứng nhằm giảm lãng phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.
-
Environment - friendly (Thân thiện môi trường): Áp dụng các giải pháp xanh trong vận tải, kho bãi và đóng gói để giảm tác động tiêu cực đến môi trường và hỗ trợ phát triển bền vững.
-
Reduce (Cắt giảm): Giảm thiểu lượng tài nguyên đầu vào, chất thải và khí thải gây ô nhiễm như CO2, tiếng ồn.
-
Reuse (Tái sử dụng): Tận dụng lại sản phẩm và vật liệu mà không cần tái chế, như bao bì tái sử dụng hoặc sản phẩm được tân trang.
-
Recycle (Tái chế): Biến chất thải thành nguyên liệu hoặc sản phẩm mới thông qua lựa chọn vật liệu phù hợp và thực hiện chương trình tái chế.
Định nghĩa “logistics xanh” chỉ đơn thuần là việc sử dụng xe điện là chưa đủ. Một hệ thống logistics thực sự xanh cần bao phủ toàn bộ quy trình - từ khâu lập kế hoạch, vận hành, cho đến thu hồi, tái chế hoặc xử lý sản phẩm sau sử dụng. Điều này đòi hỏi một sự chuyển đổi toàn diện và có hệ thống trên mọi chức năng của chuỗi cung ứng, cùng với sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng.
2.2 Vì sao Logistics Xanh không còn là việc riêng của ngành Logistics?
Ngày nay, logistics xanh không còn là câu chuyện riêng của ngành vận tải, mà đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển bền vững của hầu hết doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng - dù ở vai trò trực tiếp hay gián tiếp. Sự chuyển dịch này được thúc đẩy bởi tổ hợp áp lực mạnh mẽ đến từ nhiều phía: quy định pháp lý ngày càng chặt chẽ, kỳ vọng gia tăng từ người tiêu dùng, yêu cầu khắt khe từ nhà đầu tư và đối tác trong chuỗi cung ứng.
Trên phương diện pháp lý, chính phủ các nước đang đẩy mạnh các chính sách môi trường như thuế carbon, báo cáo bền vững bắt buộc và cơ chế trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR), buộc doanh nghiệp phải tính đến chi phí môi trường trong hoạt động kinh doanh [17]. Nghiên cứu cho thấy đây là động lực mạnh nhất thúc đẩy áp dụng logistics xanh [18]. Các doanh nghiệp đi trước trong tuân thủ không chỉ giảm thiểu rủi ro pháp lý mà còn chuyển đổi chi phí tuân thủ thành lợi thế cạnh tranh dài hạn [19].
Bên cạnh đó, người tiêu dùng ngày càng ưu tiên sản phẩm có nguồn gốc minh bạch và ít tác động môi trường, với 73% sẵn sàng thay đổi hành vi tiêu dùng vì môi trường và 88% trung thành hơn với các thương hiệu bền vững [17] [20].
Lý do để hướng tới Xanh hóa (Nguồn: Internet)
Đồng thời, các nhà đầu tư ngày càng ưu tiên hiệu suất ESG: các doanh nghiệp có xếp hạng ESG cao vượt mức trung bình thị trường tới 19,7% trong 5 năm theo nghiên cứu của McKinsey [17]. Điều này biến ESG từ một yếu tố "nên có" thành điều kiện tiên quyết để tiếp cận vốn và gia tăng giá trị doanh nghiệp.
Cuối cùng, sức ép từ các đối tác trong chuỗi cung ứng cũng rất rõ ràng. Các tập đoàn lớn đang chọn nhà cung cấp dựa trên hiệu suất bền vững và yêu cầu minh bạch về khí thải GHG [21].
Danh tiếng ‘xanh’ của một doanh nghiệp là kết quả của toàn bộ chuỗi cung ứng, không chỉ từ chính bản thân doanh nghiệp. Nếu một mắt xích trong chuỗi như: nhà cung cấp, đơn vị vận chuyển hoặc đối tác sản xuất, không tuân thủ các tiêu chuẩn bền vững, toàn bộ nỗ lực "xanh hóa" của doanh nghiệp có thể bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến hình ảnh thương hiệu mà còn kéo theo rủi ro pháp lý, giảm khả năng thu hút khách hàng và làm mất lợi thế trong mắt nhà đầu tư.
Thêm vào đó, cạnh tranh thị trường và tiến bộ công nghệ (vận tải điện, chuỗi cung ứng số, năng lượng tái tạo...) đang tạo điều kiện để logistics xanh trở nên khả thi và tiết kiệm hơn [17].
Sự hội tụ của các áp lực này tạo thành “tam giác sắt” bao gồm: áp lực pháp lý, kỳ vọng của khách hàng, yêu cầu nhà đầu tư. Đã định hình lại chiến lược kinh doanh một cách toàn diện, buộc mọi doanh nghiệp phải hành động nếu không muốn bị tụt lại.
2.3 Logistics Xanh: Những lợi ích thực tế đang bị bỏ ngỏ
Logistics xanh chính là câu chuyện lợi nhuận kép của các doanh nghiệp, không chỉ bảo vệ môi trường mà còn là cơ hội giảm chi phí vận hành, tiếp cận các thị trường và nguồn vốn dễ dàng hơn, cũng như là nâng cao hình ảnh thương hiệu.
2.3.1 Giảm chi phí vận hành trực tiếp
Việc triển khai các giải pháp logistics xanh không chỉ góp phần bảo vệ môi trường mà còn mang lại lợi ích tài chính rõ rệt cho doanh nghiệp thông qua việc giảm chi phí vận hành trên nhiều khía cạnh.
Trước hết, tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, sử dụng phương tiện hiệu suất cao và giảm thiểu tình trạng xe chạy rỗng là những biện pháp thiết thực giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu. Tại Việt Nam, tỷ lệ xe tải chạy không tải chiều về lên tới 50%, cho thấy tiềm năng rất lớn trong việc cắt giảm chi phí vận tải thông qua các giải pháp tối ưu hóa logistics [17].
Các lợi ích của Logistics Xanh (Nguồn: Internet)
Bên cạnh đó, áp dụng các công nghệ tiết kiệm năng lượng như đèn LED, hệ thống thông gió tự nhiên và các nguồn năng lượng tái tạo (ví dụ: điện mặt trời) không chỉ giúp doanh nghiệp giảm hơn 10% chi phí điện năng, mà còn góp phần giảm phát thải CO₂ tới gần 2.000 tấn mỗi năm [18].
Ngoài ra, việc sử dụng bao bì tái chế, cũng như giảm lãng phí trong quá trình lưu kho, giúp giảm lượng chất thải cần xử lý, từ đó cắt giảm thêm các chi phí liên quan đến xử lý và quản lý chất thải [19].
Một báo cáo cho thấy, các doanh nghiệp Việt Nam áp dụng công nghệ 4.0 trong lĩnh vực logistics đã giảm trung bình 23% chi phí logistics. Đây là minh chứng rõ ràng cho thấy đầu tư vào logistics xanh không chỉ là hành động vì môi trường mà còn là chiến lược tài chính khôn ngoan, mang lại lợi tức đầu tư cụ thể và phản bác quan điểm cho rằng đây chỉ là một gánh nặng chi phí [20].
Không chỉ các tập đoàn lớn, làn sóng logistics xanh còn được dẫn dắt bởi những startup đổi mới sáng tạo, ví dụ như NetZero Pallet, một startup thuộc Chương trình tăng tốc Towards Zero Waste (TZW) do BambuUP đồng tổ chức. NetZero Pallet đã tận dụng rác thải nông nghiệp như vỏ dừa, trấu, vỏ cà phê để sản xuất pallet bền vững, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tối ưu không gian lưu trữ và nâng cao hiệu quả vận hành chuỗi cung ứng. Anh/chị có thể tìm hiểu thêm về giải pháp tại đây.
2.3.2 Dễ dàng thâm nhập và mở rộng thị trường xuất khẩu hơn
Việc áp dụng Logistic xanh không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn là giải pháp chiến lược để vượt qua các rào cản kỹ thuật và quy định môi trường ngày càng khắt khe từ các thị trường xuất khẩu lớn.
Hiện nay, các cơ chế như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU và Anh, hay Quy định về bao bì và chất thải bao bì (PPWR) của EU, đang đặt ra những yêu cầu nghiêm ngặt về phát thải và tính bền vững trong chuỗi cung ứng [21].
Không tuân thủ các quy định này có thể khiến doanh nghiệp bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu [22]. Do đó, việc đáp ứng các tiêu chuẩn xanh đang nhanh chóng chuyển dịch từ một “lợi thế cạnh tranh” trở thành “điều kiện bắt buộc để tiếp cận thị trường”.
Đối với các doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam, logistics xanh ngày càng trở thành “giấy phép hoạt động” tại các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc. Đây không chỉ là một chiến lược ‘phòng thủ’ để bảo vệ thị phần hiện có, mà còn là chiến lược ‘tấn công’ để tiếp cận các thị trường mới có giá trị cao.
Thị trường Logistics Xanh (Nguồn: Internet)
Các sản phẩm có “hộ chiếu xanh”, tức là được chứng minh minh bạch về tính bền vững trong toàn bộ chuỗi cung ứng, ngày càng được người tiêu dùng và người mua quốc tế ưa chuộng [23]. Điều này đặc biệt quan trọng khi các tập đoàn đa quốc gia như Unilever, Walmart và IKEA đang tích cực tích hợp các tiêu chuẩn bền vững vào quy trình lựa chọn nhà cung cấp [24]. Những doanh nghiệp không đáp ứng được các yêu cầu về môi trường, phát thải và truy xuất nguồn gốc sẽ khó có cơ hội thiết lập hay duy trì quan hệ đối tác chiến lược lâu dài.
Trong bối cảnh đó, hiệu suất môi trường đang dần trở thành yếu tố then chốt ngang hàng với chi phí và chất lượng trong quá trình đánh giá nhà cung cấp. Năng lực logistics xanh không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu, mà còn mở ra cơ hội nâng cấp vai trò trong chuỗi, từ nhà cung cấp cấp thấp lên đối tác chiến lược dài hạn.
2.3.3 Nâng cao uy tín thương hiệu
Khi xu hướng tiêu dùng Xanh ngày càng được ưa chuộng, 77% doanh nghiệp cho biết các sáng kiến về bền vững giúp gia tăng mức độ trung thành của khách hàng [25]. Hình ảnh thương hiệu gắn liền với tính bền vững không chỉ tạo ra doanh thu hiện tại mà còn xây dựng tài sản vô hình giá trị lâu dài như lòng trung thành và niềm tin thương hiệu. Đây là nền tảng vững chắc giúp doanh nghiệp duy trì thị phần và nâng cao khả năng chống chịu trước áp lực cạnh tranh - điều mà các đối thủ khó có thể sao chép trong ngắn hạn.
Điển hình là Vinamilk, doanh nghiệp sữa hàng đầu Việt Nam, Vinamilk đã khẳng định vị thế không chỉ bằng chất lượng sản phẩm mà còn qua chiến lược phát triển bền vững toàn diện, được tích hợp vào mọi khía cạnh hoạt động, từ sản xuất, vận hành cho đến phân phối.
Top 10 Thương hiệu sữa có tính bền vững cao nhất toàn cầu (Nguồn: Internet)
Mặc dù không tách biệt hoạt động Logistics Xanh như một chiến lược truyền thông độc lập, nhưng những nỗ lực của Vinamilk trong xây dựng chuỗi cung ứng bền vững đã góp phần quan trọng trong việc củng cố uy tín và nâng tầm hình ảnh thương hiệu trên thị trường trong nước và quốc tế.
Lộ trình này không chỉ dừng lại ở cam kết - Vinamilk sẽ tiến đến Net Zero vào năm 2050, mà đã được cụ thể hóa qua nhiều hành động thiết thực, trong đó có việc đạt chứng nhận trung hòa carbon (Carbon Neutral) theo tiêu chuẩn PAS 2060 cho hai nhà máy và một trang trại, cùng với việc 100% nhà máy và trang trại đều thực hiện kiểm kê phát thải khí nhà kính định kỳ [26] [26].
Từ năm 2013, 100% các nhà máy của Vinamilk đã áp dụng hệ thống quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 50001, hướng đến mục tiêu tiết kiệm ít nhất 3% năng lượng sau mỗi 5 năm [27].
Trong năm 2023, tỷ lệ sử dụng năng lượng xanh của doanh nghiệp đạt tới 86%, cho thấy sự chuyển dịch mạnh mẽ theo hướng sản xuất xanh và tiết kiệm tài nguyên. Điều này không chỉ làm giảm dấu chân carbon trong sản xuất mà còn góp phần đáng kể vào việc cắt giảm phát thải trong quá trình vận chuyển và phân phối, khi sản phẩm được sản xuất một cách hiệu quả hơn về mặt năng lượng [28].
Chiến lược phát triển bền vững của Vinamilk cũng được thể hiện rõ nét qua cách doanh nghiệp quản lý chuỗi cung ứng từ nông trại đến tay người tiêu dùng. Hệ thống trang trại "Green Farm" của Vinamilk đều đạt chuẩn Global GAP, đảm bảo các tiêu chí về môi trường, phúc lợi động vật và bảo tồn đa dạng sinh học [29].
Những nỗ lực này đã mang lại cho Vinamilk nhiều giá trị thiết thực, trong đó nổi bật là việc nâng cao đáng kể uy tín và sức mạnh thương hiệu. Theo xếp hạng của Brand Finance, Vinamilk hiện nằm trong Top 5 thương hiệu sữa có tính bền vững cao nhất thế giới và dẫn đầu tại Việt Nam, với điểm số cao về “nhận thức bền vững” trong tâm trí người tiêu dùng [30].
Có thể thấy, mặc dù không truyền thông Logistics Xanh như một sáng kiến độc lập, nhưng chính cách Vinamilk tích hợp tư duy bền vững vào toàn bộ chuỗi giá trị đã là nền tảng vững chắc cho niềm tin của người tiêu dùng và đồng hành cùng xu thế phát triển xanh toàn cầu
2.4 Những ngành nào đang chịu áp lực lớn nhất để chuyển đổi sang Logistics Xanh?
Dù logistics xanh mang lại lợi ích cho mọi doanh nghiệp, mức độ cấp thiết và quy mô triển khai lại khác nhau đáng kể tùy theo ngành nghề, quy mô hoạt động, áp lực cạnh tranh và định hướng phát triển bền vững của từng tổ chức. Không có một lộ trình chung nào phù hợp với tất cả - mỗi doanh nghiệp cần tự xây dựng chiến lược logistics xanh dựa trên bối cảnh và mục tiêu riêng.
Trong số các ngành đang dẫn đầu xu hướng này, bán lẻ và thương mại điện tử là hai lĩnh vực chuyển mình mạnh mẽ nhất, đóng góp tới 30,8% doanh thu logistics xanh toàn cầu trong năm 2024 [25]. Sự phát triển vượt bậc của thương mại đa kênh, cùng kỳ vọng ngày càng cao từ người tiêu dùng về chuỗi cung ứng bền vững, đã tạo ra áp lực lớn buộc các doanh nghiệp như Amazon hay Walmart đẩy mạnh đầu tư vào xe điện, đội xe dùng hydro và hạ tầng kho vận vận hành bằng năng lượng tái tạo [25].
Bên cạnh đó, ngành sản xuất được dự báo sẽ đạt tốc độ tăng trưởng cao nhất trong thị trường logistics xanh, khi phải đáp ứng những yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt về tiết kiệm năng lượng và cắt giảm phát thải trong chuỗi cung ứng [25].
Thị trường Logistics Xanh (Nguồn: Internet)
Ngoài ra, các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, ô tô, ngân hàng và dịch vụ tài chính cũng ghi nhận lợi ích rõ rệt từ logistics xanh. Trong bối cảnh nhu cầu giao hàng chính xác về thời gian, đặc biệt với các mặt hàng nhạy cảm như dược phẩm hay thiết bị điện tử – ngày càng gia tăng, các hình thức vận chuyển phát thải thấp đang được ưu tiên lựa chọn [25].
Về quy mô, các tập đoàn lớn như Amazon, Walmart, Maersk, FedEx, UPS và DHL đang dẫn đầu cuộc đua đầu tư vào logistics xanh. Với nguồn lực tài chính mạnh mẽ và chịu sự giám sát khắt khe từ công chúng và cổ đông, họ đã áp dụng hàng loạt công nghệ tiên tiến như phương tiện vận tải không phát thải và hệ thống kho vận thông minh. Đơn cử, DHL Group đã cam kết đầu tư khoảng 7,5 tỷ USD (7 tỷ Euro) để hướng tới logistics trung hòa carbon vào năm 2030 [26].
Trong khi đó, các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) dù đối mặt với rào cản chi phí ban đầu vẫn có thể đạt được nhiều lợi ích lâu dài. Các giải pháp như tối ưu hóa tuyến đường, nâng cao hiệu quả quản lý kho và sử dụng bao bì bền vững có thể giúp tiết kiệm nhiên liệu, năng lượng và chi phí xử lý chất thải [26].
Về mặt cạnh tranh và chiến lược, logistics xanh ngày càng trở thành yếu tố quan trọng hàng đầu đối với các doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh khốc liệt, nơi khách hàng và đối tác ngày càng ưu tiên lựa chọn những đơn vị có cam kết với phát triển bền vững [27].
Đặc biệt, các doanh nghiệp đã công bố mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (net-zero) hoặc theo đuổi chiến lược ESG toàn diện - như Amazon, Walmart hay Alibaba - đều xem logistics xanh là một phần không thể thiếu trong định hướng dài hạn. Các sáng kiến như sử dụng kho vận vận hành bằng năng lượng tái tạo và tối ưu hóa tuyến đường bằng AI đang giúp họ tiến gần hơn đến mục tiêu này [25].
3. Lộ trình thực tiễn “Xanh hóa” hoạt động Logistics
Việc chuyển hóa sang Logistics Xanh không nhất thiết phải là một cuộc đại tu toàn bộ và tốn kém. Thay vào đó, các doanh nghiệp có thể bắt đầu từ những bước nhỏ, thực tiễn, tích lũy thành công và xây dựng đà phát triển. Các thay đổi theo quy mô lớn, đột ngột thường dẫn đến giai đoạn hoạt động, tăng lỗi và sự phản kháng. Ngược lại, cách tiếp cận thay đổi dần dần, thích ứng sẽ hiệu quả hơn [30].
3.1 Quản lý kho bãi hiệu quả năng lượng và thông minh
Kho bãi là một thành phần quan trọng khác trong chuỗi cung ứng có thể được "xanh hóa" để đạt được cả lợi ích môi trường và kinh tế. Các doanh nghiệp nên thường xuyên đánh giá mức tiêu thụ năng lượng trong kho để xác định các khu vực lãng phí và cơ hội cải thiện.
Việc thay thế hệ thống chiếu sáng truyền thống bằng đèn LED và lắp đặt cảm biến chuyển động giúp tiết kiệm tới 80% chi phí năng lượng và kéo dài tuổi thọ thiết bị [27][28]. Các giải pháp cách nhiệt, cửa công nghiệp kín khí, quạt HVLS và hệ thống HVAC thông minh có thể giảm tới 26% chi phí sưởi/làm mát [28].
Tích hợp năng lượng tái tạo như lắp đặt tấm pin mặt trời, có thể giảm 20-50% sự phụ thuộc vào điện lưới [30]. Song song đó, hệ thống quản lý kho (WMS), tự động hóa, cảm biến IoT và chọn hàng tự động giúp tối ưu hóa không gian, giảm tồn kho dư thừa và năng lượng tiêu thụ [27][29].
Mặc dù một số giải pháp như pin mặt trời hay cửa cách nhiệt đòi hỏi đầu tư ban đầu, nhưng các nghiên cứu cho thấy chúng dẫn đến tiết kiệm dài hạn và hiệu quả hoạt động cao hơn. Điều này định hình tư duy chiến lược: chi phí ngắn hạn cần được cân nhắc trong toàn bộ vòng đời tài sản - nơi tính bền vững mang lại lợi ích tài chính rõ ràng [35][36].
Những năng lượng tái tạo trong hoạt động xanh hóa kho bãi (Nguồn: Internet)
Kennecott Utah Copper Refinery, một công ty hàng đầu trong lĩnh vực khai thác và sản xuất, đã đạt được những cải tiến đáng kể về hiệu quả năng lượng tại nhà máy lọc dầu của mình thông qua việc lắp đặt một hệ thống nhiệt điện kết hợp tiên tiến.
Hệ thống này, với công suất 6 megawatt, được thiết kế để thay thế nguồn điện mua từ lưới điện chạy bằng than đá, cung cấp hơn một nửa tổng nhu cầu điện của nhà máy lọc dầu. Điểm đặc biệt của công nghệ này là khả năng tái chế nhiệt thải để sản xuất hơi nước cho các tuabin, tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng. Những nỗ lực này đã mang lại lợi ích môi trường rõ rệt, bao gồm việc giảm 36.000 tấn khí thải CO2, góp phần vào mục tiêu bền vững của công ty [37].
3.2 “Lớp áo xanh” cho sản phẩm
Bao bì là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng xanh, nơi doanh nghiệp có thể tạo ra các tác động môi trường rõ rệt đồng thời tối ưu hóa chi phí. Nguyên tắc 3R (Reduce - Reuse - Recycle) là nền tảng cốt lõi:
- Reduce (Tiết giảm): Tối ưu hóa thiết kế và sử dụng vật liệu nhẹ giúp giảm chi phí nguyên vật liệu và vận chuyển. Walmart, chẳng hạn, đã yêu cầu nhà cung cấp tối ưu hóa khối lượng và thể tích bao bì [42] [40].
- Reuse (Tái sử dụng): Bao bì vận chuyển tái sử dụng như thùng nhựa hoặc pallet gỗ chuẩn giúp kéo dài vòng đời sản phẩm và giảm rác thải [41].
- Recycle (Tái chế): Ưu tiên vật liệu dễ tái chế (giấy, carton) và thiết kế thân thiện với tái chế là yêu cầu bắt buộc trong chuỗi cung ứng của các tập đoàn như Walmart [40] [41].
Xu hướng tiêu dùng bao bì xanh (Nguồn: Internet)
Việc tuân thủ các quy định như Chỉ thị PPWR của EU là bắt buộc với các doanh nghiệp xuất khẩu, buộc doanh nghiệp phải đầu tư vào vật liệu thân thiện với môi trường như nhựa sinh học, bìa cứng tái chế, vật liệu từ ngô, nấm và các sợi tự nhiên [42].
Không chỉ dừng lại ở khía cạnh kỹ thuật, bao bì xanh còn trở thành công cụ truyền thông thương hiệu mạnh mẽ, khi người tiêu dùng ngày càng ưu tiên và sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho sản phẩm có bao bì thân thiện môi trường, đồng thời yêu cầu giảm lượng bao bì không cần thiết [43] [44].
Tối ưu hóa bao bì là bài toán tích hợp giữa thiết kế - vật liệu - logistics: thiết kế nhỏ gọn, nhẹ giúp giảm chi phí vận chuyển và tiêu thụ nhiên liệu. Việc áp dụng bao bì tái sử dụng và hệ thống quản lý chất thải - bao gồm phân loại, tái chế, xử lý an toàn – không chỉ giảm chi phí dài hạn mà còn góp phần xây dựng mô hình kinh tế tuần hoàn, thay thế cho mô hình tuyến tính “sản xuất - sử dụng - vứt bỏ” [45] [46].
Điều này khẳng định rằng bao bì xanh không đơn thuần là một chi tiết trong hậu cần mà thực sự là đòn bẩy chiến lược, nơi lợi ích môi trường, tài chính và thương hiệu hội tụ.
Những cam kết và hành động thiết thực của các doanh nghiệp lớn đã minh chứng rõ nét cho xu hướng này. Chẳng hạn, Unilever đặt mục tiêu đến năm 2025 đảm bảo 100% bao bì nhựa có khả năng tái sử dụng, tái chế hoặc phân hủy sinh học. Đáng chú ý, từ năm 2020, tập đoàn đã đạt mục tiêu không phát sinh chất thải nguy hại tại các bãi chôn lấp trong toàn bộ hoạt động sản xuất toàn cầu.
Cùng hướng tới mục tiêu xanh, Walmart cũng đã cập nhật tiêu chuẩn bao bì thứ cấp vào năm 2025 thông qua một “sổ tay bền vững”, nhằm tối ưu thiết kế, cải tiến chất liệu và nâng cao khả năng tái chế. Mục tiêu là vượt qua tỷ lệ tái chế khoảng 30% hiện nay ở người tiêu dùng, đồng thời yêu cầu các nhà cung cấp tối ưu hóa mọi khía cạnh của bao bì, từ kích thước, cấu trúc đến vật liệu, để tăng cường khả năng tái chế và thay thế vật liệu không thể tái chế bằng các lựa chọn thân thiện với môi trường.
Ở một góc độ khác, Lego Việt Nam cũng là một ví dụ tiêu biểu khi trở thành cơ sở đầu tiên trên thế giới thay thế túi đóng gói sẵn bằng nhựa bằng các giải pháp làm từ giấy, góp phần hiện thực hóa tham vọng loại bỏ hoàn toàn chất thải đưa ra bãi chôn lấp từ tất cả các nhà máy của công ty [47].
3.3 Phương tiện vận tải xanh và tối ưu hóa tuyến đường
Vận tải là lĩnh vực có tác động lớn nhất trong logistics Xanh. Doanh nghiệp cần ưu tiên sử dụng các phương tiện phát thải thấp như xe điện, xe hybrid và phương tiện dùng nhiên liệu thay thế (bioethanol, hydro, nhiên liệu tổng hợp từ CO₂). Song song đó, việc tối ưu hóa tuyến đường bằng AI và phần mềm lập kế hoạch giúp giảm quãng đường dư thừa, tiết kiệm nhiên liệu và giảm tới 20% khí thải. Hợp nhất lô hàng, tối đa hóa dung lượng xe và giảm chuyến chạy rỗng cũng mang lại lợi ích kép: cắt giảm phát thải và chi phí vận hành [31] [32].
Ngoài ra, việc chuyển đổi phương thức vận tải từ đường bộ sang các phương thức tiết kiệm năng lương hơn như đường sắt và đường thủy (Sà lan, tàu thủy), cũng có thể giảm đáng kể tác động môi trường.
Các giải pháp Logistics xanh để giảm phát thải (Nguồn: Internet)
Việc tối ưu hóa tuyến đường và hợp nhất tải trọng không chỉ giảm phát thải mà còn trực tiếp giảm chi phí vận hành như nhiên liệu, bảo trì và lao động. Đây là một ví dụ điển hình về việc “Xanh” cũng có thể là “tinh gọn”.
Tuy nhiên, tốc độ triển khai vận tải xanh còn bị hạn chế bởi hạ tầng như trạm sạc và mạng lưới tiếp nhiên liệu. Điều này cho thấy việc áp dụng logistics xanh không chỉ phụ thuộc vào doanh nghiệp, mà còn đòi hỏi sự đầu tư từ chính phủ và khu vực tư nhân để xây dựng hệ sinh thái hỗ trợ phù hợp.
Không chỉ các tập đoàn logistics mà nhiều doanh nghiệp trong các ngành khác cũng đang tiên phong áp dụng vận tải xanh. Ví dụ, Genentech, công ty công nghệ sinh học, bắt đầu vận hành 10 xe buýt điện đưa đón nhân viên (GenenBuses) từ năm 2018 tại trụ sở chính ở San Francisco. Hiện công ty đang chuyển đổi gần một nửa trong số hơn 60 xe buýt nhân viên sang xe điện và cam kết đến năm 2030 sẽ chuyển đổi 100% đội xe bán hàng gồm 1.200 chiếc sang xe điện hoặc xe hybrid plug-in [26].
Ở lĩnh vực khác, Wren Kitchens - nhà bán lẻ chuyên sản xuất và lắp đặt nhà bếp, đã chuyển đổi 94% đội xe tải hạng nặng (HGV) sang sử dụng nhiên liệu HVO (Hydrotreated Vegetable Oil) sau ba tháng thử nghiệm. HVO là loại dầu diesel tái tạo, có thể sử dụng thay thế hoàn toàn cho dầu diesel truyền thống mà không cần sửa đổi động cơ, giúp giảm tới 90% lượng khí thải nhà kính so với dầu diesel tiêu chuẩn. Ông Lee Holmes, Giám đốc Vận tải và Logistics của Wren Kitchens, nhấn mạnh việc áp dụng HVO là cột mốc quan trọng trong kế hoạch bền vững của công ty, góp phần thực hiện mục tiêu khử carbon của chính phủ [26].
3.4 Logistics ngược trong kinh tế tuần hoàn
Logistics ngược là trụ cột quan trọng của Logistics Xanh và là động lực cốt lõi của kinh tế tuần hoàn. Khác với logistics truyền thống vốn tập trung vào luồng hàng một chiều, logistics ngược xử lý luồng sản phẩm từ điểm tiêu dùng quay về nơi sản xuất để thu hồi giá trị hoặc xử lý bền vững [50].
Mô hình Logistics ngược (Nguồn: Internet)
Các hoạt động chính gồm: tái sử dụng, sửa chữa, tân trang, tái chế và bán lại hàng hóa hết vòng đời hoặc bị trả lại [50]. Điều này giúp kéo dài vòng đời sản phẩm, giảm phụ thuộc nguyên liệu thô và giảm rác thải chôn lấp, mang lại lợi ích môi trường rõ rệt [50]. Về kinh tế, logistics ngược giúp giảm chi phí xử lý chất thải, tận dụng nguyên vật liệu tái sử dụng, và mở ra dòng doanh thu từ hàng hóa phục hồi [51].
Quan trọng hơn, logistics ngược đóng vai trò trung tâm trong quá trình chuyển đổi từ mô hình tuyến tính (“sản xuất - sử dụng – vứt bỏ”) sang mô hình tuần hoàn - nơi tài nguyên được tái sử dụng, tái chế liên tục thay vì tiêu hao [52].
Nó cũng thay đổi cách nhìn về “vòng đời sản phẩm” - từ một chu kỳ có điểm kết thúc sang khái niệm “giá trị liên tục”. Điều này đặt ra yêu cầu thiết kế sản phẩm ngay từ đầu phải dễ sửa chữa, tháo rời và tái chế, thúc đẩy đổi mới vật liệu và mô hình kinh doanh hướng tới bền vững.
Logistics ngược thường bị coi là một khoản chi phí, nhưng nếu được triển khai hiệu quả, nó không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm ngân sách mà còn mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể. Các công ty có năng lực mạnh về logistics ngược có thể thể hiện khả năng quản lý tài nguyên vượt trội, từ đó thu hút được nhóm người tiêu dùng có ý thức bảo vệ môi trường và biến hàng trả lại thành một tài sản chiến lược.
Chẳng hạn, Pfizer, một công ty dược phẩm hàng đầu, đã thể hiện cam kết mạnh mẽ đối với logistics ngược thông qua "Chương trình trả lại sản phẩm" của mình. Chương trình này cho phép các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và bệnh nhân trả lại các loại thuốc chưa sử dụng hoặc đã hết hạn để được xử lý đúng cách. Sáng kiến này không chỉ đảm bảo an toàn cho bệnh nhân mà còn giúp Pfizer tuân thủ các yêu cầu quy định và giảm thiểu tác động đến môi trường.
3.5 Ứng dụng công nghệ AI, IoT, Big Data để tối ưu hóa Logistic Xanh
Các phần trước, chúng ta đã đi sâu vào những sáng kiến cụ thể giúp "xanh hóa" kho bãi, sản phẩm, vận tải và logistics ngược. Tuy nhiên, để những sáng kiến này phát huy tối đa hiệu quả và đạt được mục tiêu bền vững toàn diện, việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến là không thể thiếu.
Trí tuệ nhân tạo (AI), Internet Vạn vật (IoT), Dữ liệu lớn (Big Data) và Blockchain đang trở thành những "công cụ kiến tạo", định hình lại khả năng tối ưu hóa và giảm phát thải trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
- AI và Machine Learning hỗ trợ tối ưu tuyến đường giao hàng, dự đoán nhu cầu, tối ưu hóa tồn kho, giảm chi phí nhiên liệu và sản xuất thừa. Khi được tích hợp vào kho hàng tự động, AI và robot còn cải thiện hiệu quả vận hành và tiết kiệm năng lượng [48]. Theo một khảo sát, ứng dụng công nghệ AI trong hoạt động Logistic giúp các doanh nghiệp có thể giảm 14% chi phí giao hàng chặng cuối và tăng số lượng giao hàng mỗi năm lên 13% [49].
- IoT cung cấp giám sát thời gian thực – từ nhiệt độ, độ ẩm trong kho đến theo dõi lộ trình - giúp giảm tiêu thụ năng lượng và nâng cao khả năng hiển thị toàn chuỗi cung ứng, điều quan trọng cho tuân thủ ESG [48].
- Phân tích dữ liệu lớn cung cấp thông tin hành động để tối ưu hóa hoạt động và giảm phát thải [6]. Blockchain tăng cường tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc, hỗ trợ tìm nguồn cung ứng bền vững và báo cáo ESG [48].
- Nền tảng kỹ thuật số tích hợp giúp đồng bộ, giám sát và tối ưu hóa toàn bộ hoạt động logistics theo thời gian thực [49].
AI trong logistics bền vững (Nguồn: Internet)
Khả năng thu thập, phân tích, báo cáo dữ liệu (về khí thải, năng lượng, chất thải, hiệu suất) của các công nghệ này cho phép doanh nghiệp biến bền vững từ mục tiêu định tính sang chỉ số định lượng có thể kiểm toán [49]. Đây là yếu tố then chốt cho tuân thủ, minh bạch ESG, nâng cao niềm tin nhà đầu tư và cải tiến liên tục.
Công nghệ không chỉ giúp "xanh hóa" chuỗi cung ứng, mà còn tạo ra một hệ sinh thái logistics xanh thông minh, nơi dữ liệu đóng vai trò như “chứng chỉ giá trị” để xác thực các cam kết bền vững, tăng tính minh bạch và hỗ trợ ra quyết định chiến lược dài hạn.
3.6 Hợp tác với đối tác và nâng cao nhận thức nội bộ
Để thực hiện Logistics Xanh một cách hiệu quả và bền vững, sự hợp tác và nâng cao nhận thức là những yếu tố không thể thiếu. Doanh nghiệp cần chủ động hợp tác với các nhà cung cấp ưu tiên vật liệu thân thiện với môi trường và thực hành sản xuất có đạo đức. Điều này bao gồm việc thiết lập mục tiêu môi trường chung, chia sẻ công nghệ và phương pháp xanh, cùng hợp tác giảm chất thải và đo lường tác động xuyên suốt chuỗi cung ứng.
Tăng cường nhận thức nội bộ và đào tạo là thiết yếu để xây dựng lực lượng lao động có ý thức về bền vững. Các chương trình đào tạo về thực hành xanh, nhấn mạnh lợi ích cho cả doanh nghiệp và môi trường, giúp nâng cao cam kết của nhân viên, đối tác và cộng đồng [53].
Xây dựng mối quan hệ đối tác chặt chẽ và tương tác tích cực với tất cả các bên liên quan (nhân viên, khách hàng, nhà đầu tư, cộng đồng địa phương, chính phủ) góp phần nuôi dưỡng văn hóa bền vững và tạo sự đồng thuận cho các sáng kiến xanh. Truyền thông minh bạch về cam kết bền vững thông qua báo cáo CSR, chứng nhận uy tín và các sáng kiến môi trường là yếu tố then chốt để nâng cao uy tín và niềm tin. Ngoài ra, sự hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng là nền tảng để xây dựng môi trường hỗ trợ và đạt mục tiêu bền vững toàn diện [54][55][56].
Logistics xanh không thể thành công nếu hoạt động đơn lẻ mà đòi hỏi cách tiếp cận hệ sinh thái, nơi bền vững được tích hợp toàn diện trong chuỗi giá trị, từ nguồn nguyên liệu thô đến khách hàng cuối cùng. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải nuôi dưỡng văn hóa chia sẻ trách nhiệm và lợi ích chung với các đối tác [57].
Việc triển khai logistics xanh thành công cũng phụ thuộc vào lãnh đạo mạnh mẽ có khả năng chỉ rõ lợi ích, cân nhắc chi phí và xây dựng mạng lưới hỗ trợ nội bộ lẫn bên ngoài. Yếu tố con người và văn hóa tổ chức không kém phần quan trọng so với đầu tư công nghệ. Lãnh đạo cần thúc đẩy thay đổi văn hóa, chuyển đổi sự phản kháng thành cam kết tập thể bằng cách minh chứng giá trị lâu dài và xây dựng ý thức về mục đích chung [58].
Adidas, thương hiệu đồ thể thao nổi tiếng, đã thể hiện cam kết sâu sắc đối với tính bền vững, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý chất thải và thiết kế sản phẩm theo mô hình kinh tế tuần hoàn. Một trong những sáng kiến nổi bật của họ là sự hợp tác với Parley Ocean Plastic để phát triển giày dép từ nhựa tái chế.
Từ rác thải nhựa thành sản phẩm: Hành trình của một sản phẩm Adidas x Parley (Nguồn: Internet)
Dự án này không chỉ nhằm mang lại lợi ích cho những người tiêu dùng có ý thức về môi trường mà còn thể hiện nỗ lực của Adidas trong việc giảm thiểu đóng góp vào lượng chất thải toàn cầu. Kể từ năm 1998, Adidas đã tập trung vào việc tìm nguồn cung ứng có trách nhiệm trong toàn bộ quy trình chuỗi cung ứng toàn cầu của mình, đồng thời dành nhiều năm để giảm thiểu tác động đến môi trường [59].
4. Kết luận
Logistics xanh giờ đây là điều kiện bắt buộc, không phải lựa chọn. Ai chậm chuyển đổi sẽ tự đánh mất cơ hội thị trường, thậm chí bị loại khỏi cuộc chơi toàn cầu. Việc chậm áp dụng không chỉ khiến doanh nghiệp bỏ lỡ cơ hội tiếp cận thị trường mà còn có nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu.
Áp dụng Logistics Xanh mang lại lợi ích kép: giảm chi phí vận hành và tăng khả năng tiếp cận các thị trường khó tính. Trong bối cảnh quy định quốc tế ngày càng nghiêm ngặt, người tiêu dùng ưu tiên sản phẩm thân thiện môi trường và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, việc chuyển đổi sang Logistics Xanh là bước đi chiến lược cần thực hiện ngay, bắt đầu từ những hành động cụ thể và thiết thực. Đây chính là chìa khóa để doanh nghiệp mở rộng thị trường và phát triển bền vững.
----------------
Dung Tran
BambuUP sở hữu mạng lưới chuyên gia, đối tác, nguồn lực ... sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp, khu công nghiệp và nhà máy trên hành trình chuyển đổi xanh, từ tối ưu hóa hoạt động sản xuất, nâng cao năng lực xuất khẩu và giá trị thương hiệu trên thị trường quốc tế.
Chúng tôi đã đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp hàng đầu đa lĩnh vực như Shinhan, EVN, Heineken Việt Nam, FASLINK, DKSH Smollan,... trong việc công bố các thách thức đổi mới sáng tạo mở. BambuUP tự hào là đối tác chiến lược đáng tin cậy, luôn hỗ trợ doanh nghiệp trong các hoạt động đổi mới sáng tạo và quá trình chuyển đổi xanh mạnh mẽ.
Để không bỏ lỡ những tin tức mới nhất hàng tuần về Đổi Mới Sáng Tạo và Chuyển đổi xanh ở Việt Nam, bạn có thể: