📖 MỤC LỤC BÀI VIẾT 📖
Nhật Bản, quốc gia thường xuyên đối mặt với động đất, sóng thần và núi lửa, đã phải không ngừng tìm kiếm những giải pháp nâng cao độ an toàn và tính bền vững trong xây dựng. Với tinh thần đổi mới sáng tạo mạnh mẽ, nước này đã tiên phong ứng dụng nhiều vật liệu xây dựng độc đáo như bê tông pha tro núi lửa, gỗ kỹ thuật và nhựa tái chế, giúp công trình chống rung, chống thấm và thích nghi tốt hơn với điều kiện khí hậu khắc nghiệt.
Liệu vật liệu xanh có trở thành chìa khóa giúp Nhật Bản xây dựng một tương lai an toàn và kiên cường?
>>> Xem thêm: Bức tranh toàn cảnh về Đổi mới sáng tạo tại Thụy Điển
1. Nhật Bản: Quốc gia thường xuyên đối mặt với thiên tai
Nhật Bản, quốc đảo xinh đẹp nằm giữa Thái Bình Dương bao la, không chỉ nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên mà còn được biết đến như một "quốc gia của những thử thách", khi phải chống chọi với thiên nhiên khác nghiệt.
Vị trí địa lý và địa chất đặc biệt, nằm ngay trên Vành đai lửa Thái Bình Dương và là giao điểm của bốn mảng kiến tạo địa chất lớn, đã đặt Nhật Bản vào vòng xoáy thường trực của động đất, sóng thần và những đợt phun trào núi lửa.
Thêm vào đó, sự đa dạng của khí hậu và địa hình càng làm gia tăng nguy cơ hứng chịu những cơn bão mạnh mẽ, những trận mưa lũ kéo dài, tuyết rơi dày đặc và những vụ sạt lở đất khó lường. Theo dự báo, đến năm 2050, Nhật Bản có thể mất 6.000 tỷ USD vì những tác động nặng nề từ biến đổi khí hậu [1].
>>> Xem thêm: Đổi Mới Sáng Tạo Mở (Open Innovation): Mô Hình Đột Phá Giúp Tăng Tốc Đổi Mới Sáng Tạo
Hậu quả của động đất tại Nhật Bản (Nguồn: Internet)
Năm 2024, Nhật Bản đã phải đối mặt với 100 trận động đất có độ lớn từ 6.0 trở lên, trong đó trận mạnh nhất là 7,5 độ richter, đã tấn công bán đảo Noto, gây ra khoảng 930 vụ sạt lở đất và làm hư hại gần 169.000 công trình. Nhiều dư chấn mạnh, có lúc lên tới 6,4 độ, tiếp tục xảy ra sau đó, khiến công tác ứng phó khẩn cấp gặp không ít khó khăn [2].
Ngoài ra, các trận động đất dưới đáy biển còn có thể kích hoạt những cơn sóng thần dữ dội. Trận sóng thần kinh hoàng năm 2011, với chiều cao lên tới 56 mét, đã cướp đi sinh mạng của gần 16.000 người, tàn phá hàng loạt thành phố, thậm chí gây ra thảm họa hạt nhân nghiêm trọng tại nhà máy điện Fukushima [4].
Không chỉ gây tổn thất kinh tế lên tới hàng trăm tỷ đô la Mỹ, các trận sóng thần còn để lại hậu quả xã hội nghiêm trọng, khi hàng trăm nghìn người buộc phải di tản và đối mặt với những vấn đề tâm lý kéo dài.
Bên cạnh động đất, núi lửa cũng là một mối đe dọa lớn tại Nhật Bản – quốc gia hiện có tới 111 núi lửa đang hoạt động, đứng thứ 4 trên thế giới. Một trong những hiểm họa tàn khốc nhất từ phun trào núi lửa là dòng chảy pyroclastic - hỗn hợp siêu nóng gồm khí, tro bụi, đá núi lửa… có dòng chảy lên đến 100 - 700 km/h, và nhiệt độ từ 200 đến hơn 1000 độ C. Vụ phun trào núi lửa Unzendake năm 1991 là minh chứng rõ nét: dòng chảy với vận tốc hơn 100 km/h đã cướp đi sinh mạng của 43 người. Sau đó, tro bụi tích tụ tạo thành dòng bùn tràn xuống khu dân cư, gây ngập lụt và thiệt hại nặng nề cho 579 hộ gia đình [3].
>>> Xem thêm: ESG Là Gì? Vì Sao Doanh Nghiệp Nên Đầu Tư vào ESG?
Phun trào núi lửa tại Nhật Bản (Nguồn: Internet)
Ngoài dòng chảy pyroclastic, tro bụi núi lửa cũng là một mối nguy hiểm đáng kể. Dù không trực tiếp đe dọa đến tính mạng con người, nhưng nó có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến cơ sở hạ tầng và sinh hoạt hàng ngày.
Chỉ một lượng tro bụi nhỏ cũng đủ khiến hệ thống đường sắt trên cao phải tạm ngừng hoạt động. Khi lượng tro tích tụ dày hơn, đặc biệt trong điều kiện ẩm ướt, chúng trở nên trơn trượt, khiến các phương tiện như xe máy, tàu điện dễ bị kẹt cứng và làm tăng nguy cơ tai nạn [3].
Bên cạnh đó, tro bụi núi lửa còn ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe con người. Khi phát tán vào không khí, các hạt bụi mịn có thể gây kích ứng mắt, mũi, họng và cả đường hô hấp, làm tăng nguy cơ các bệnh liên quan đến phế quản và phổi [3].
Những tác động tàn khốc mà thiên tai gây ra đã in sâu vào tâm trí người dân và chính phủ, tạo ra một nhận thức sâu sắc về tầm quan trọng của cơ sở hạ tầng an toàn và bền vững.
Quốc gia này đã thiết lập các tiêu chuẩn xây dựng nghiêm ngặt, liên tục cập nhật sau mỗi trận thiên tai lớn để đảm bảo rằng mọi công trình - kể cả nhà cho thuê - đều đạt khả năng chống chịu thiên tai ở mức cao nhất [5].
Trận động đất Tokachi-oki năm 1968 và thảm họa động đất Great Hanshin-Awaji năm 1995 là những hồi chuông cảnh tỉnh, thúc đẩy những cải cách sâu rộng trong quy định xây dựng. Các sửa đổi tập trung vào việc nâng cao khả năng chống chịu động đất: từ việc tăng cường kết cấu bê tông cốt thép, áp dụng các tiêu chuẩn chống địa chấn mới vào năm 1981, đến việc cải tiến quy chuẩn cho nhà ở bằng gỗ vào năm 2000 – một loại hình nhà phổ biến tại Nhật Bản [7].
Đáng chú ý, hệ thống ba cấp độ chống động đất hiện nay là kết quả của quá trình cải tiến và hoàn thiện không ngừng trong quy chuẩn xây dựng tại Nhật Bản. Hệ thống này đóng vai trò như một khung tham chiếu rõ ràng về mức độ chịu đựng động đất của từng công trình, giúp người dân và các nhà quản lý đưa ra các quyết định phù hợp và chính xác hơn [5].
Cấp độ 1: Đáp ứng tiêu chuẩn tối thiểu, có khả năng chịu được động đất cường độ 5.
Cấp độ 2: Khả năng chống chịu cao hơn khoảng 1,25 lần so với cấp độ 1.
Cấp độ 3: Được thiết kế với mức độ an toàn cao nhất, có thể chống chịu gấp 1,5 lần so với cấp độ 1.
>>> Xem thêm: Tín Chỉ Carbon Là Gì? Thị Trường Tín Chỉ Carbon Ở Việt Nam
Hệ thống ba cấp độ chống động đất của Nhật Bản (Nguồn: Internet)
Bên cạnh đó, trước những diễn biến phức tạp của biến đổi khí hậu, các quy chuẩn xây dựng hiện đại cũng đã tích hợp thêm các biện pháp chống lũ lụt, đặc biệt tại những khu vực có nguy cơ cao, nhằm đảm bảo an toàn toàn diện cho cộng đồng [5].
Trong bối cảnh toàn cầu ngày càng đề cao trách nhiệm bảo vệ môi trường, Nhật Bản cũng đang chủ động chuyển mình, hướng tới một ngành xây dựng bền vững. Việc sử dụng vật liệu xanh ngày càng trở nên phổ biến và dần được ưu tiên trong các dự án xây dựng mới.
Để thúc đẩy quá trình này, Nhật Bản đã triển khai các chương trình chứng nhận như CASBEE (Hệ thống Đánh giá Toàn diện Hiệu quả Môi trường trong Xây dựng) - một công cụ quan trọng giúp đánh giá mức độ thân thiện với môi trường của các công trình, đồng thời tạo động lực cho việc áp dụng các giải pháp xanh, góp phần thúc đẩy sự chuyển đổi mạnh mẽ sang ngành xây dựng bền vững trong tương lai [6].
2. Tại sao “vật liệu xanh” là lời giải?
2.1. Lợi ích vật liệu xanh cho môi trường thêm sạch
Vật liệu xây dựng xanh là những vật liệu có tác động môi trường thấp trong suốt vòng đời của chúng, từ quá trình sản xuất, lắp đặt, đến bảo trì đến quá trình thải bỏ hoặc tái chế sau cùng [8][9].
Theo Hội đồng Công trình Xanh Hoa Kỳ (U.S. Green Building Council), những vật liệu này được xem là “thân thiện với môi trường” khi đáp ứng các tiêu chí trong hệ thống chứng nhận LEED (Leadership in Energy and Environmental Design) [8].
Tiêu chí | Tên tiếng Anh (viết tắt) | Điểm tối đa |
---|---|---|
Khả năng giảm tiêu thụ năng lượng | Energy & Atmosphere (EA) | 35 điểm |
Dự án tận dụng nguồn nước hiệu quả | Water Efficiency (WE) | 10 điểm |
Có vị trí và kết nối giao thông | Location and Transportation | 26 điểm |
Sử dụng nguyên vật liệu | Materials & Resources (MR) | 14 điểm |
Đảm bảo chất lượng môi trường sống trong nhà | Indoor Environmental Quality (IE) | 14 điểm |
Tính sáng tạo trong thiết kế | Innovation & Design (ID) | 6 điểm |
Môi trường phát triển bền vững tại địa điểm xây dựng | Sustainable Sites (SS) | 4 điểm |
Bảng 1: Tiêu chí chấm điểm trong hệ thống LEED
Việc lựa chọn vật liệu xanh không chỉ là thể hiện cam kết của các doanh nghiệp, tổ chức hướng tới phát triển bền vững, mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực như: giảm chi phí vận hành dài hạn, cải thiện sức khỏe người sử dụng và đảm bảo tuân thủ các quy định về ESG [8].
Những vật liệu này thường được thiết kế để tiết kiệm năng lượng, giữ ấm vào mùa đông, mát mẻ vào mùa hè, rất phù hợp với đặc điểm thời tiết thay đổi theo mùa tại Nhật Bản. Đồng thời, chúng cũng chứa ít hóa chất độc hại hơn, từ đó nâng cao chất lượng không khí trong các không gian sinh hoạt và làm việc [10].
Vật liệu xanh | Đặc tính |
---|---|
Tre | Có thể tái tạo, linh hoạt |
Gỗ | Có thể tái tạo và lượng Carbon thấp hơn thép và bê tông |
Thép tái chế | Giảm nhu cầu sản xuất mới |
Nhựa tái chế | Chuyển đổi chất thải |
Thủy tinh tái chế | Giảm ô nhiễm |
Bảng 2: Vật liệu xây dựng xanh thông thường và các đặc tính chính
Trong khi đó, các vật liệu truyền thống như bê tông và thép lại tạo ra lượng khí thải carbon khổng lồ, tác động tiêu cực vào tình trạng biến đổi khí hậu toàn cầu [11]. Do đó, với một quốc gia thường xuyên phải đối mặt với động đất, lũ lụt và hoạt động núi lửa như Nhật Bản, thì việc ưu tiên vật liệu xanh không chỉ là lựa chọn bền vững mà còn là yếu tố sống còn để tăng khả năng chống chịu thiên tai.
Một ví dụ nổi bật là tre - loại vật liệu tái tạo nhanh, nhẹ, nhưng có độ bền và độ dẻo dai cao, thậm chí vượt trội so với thép và bê tông trong nhiều ứng dụng. Với những đặc tính nổi bật này, tre đặc biệt phù hợp cho các công trình tại khu vực dễ xảy ra động đất. Hơn nữa, tre có sẵn tại Nhật với chi phí thấp, dễ dàng vận chuyển và thi công - giúp tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo tính bền vững và an toàn [11].
Một lựa chọn đáng chú ý khác, gỗ kỹ thuật, được chế tạo từ các mảnh gỗ nhỏ kết dính bằng keo chịu ẩm. Với khả năng chống cong vênh và chịu lực tốt, gỗ kỹ thuật không chỉ phù hợp với các công trình chống động đất mà còn giúp giảm đến 26.5% lượng khí thải carbon so với thép và bê tông [8].
Việc sử dụng gỗ cũng gợi nhớ đến kiến trúc truyền thống Nhật Bản - nơi đặc tính đàn hồi tự nhiên từng được tận dụng tối đa trong các công trình cổ. Trong đó, một ví dụ tiêu biểu là kỹ thuật “shinbashira”, sử dụng một cột gỗ trung tâm có thể dao động linh hoạt, giúp các ngôi chùa cổ trụ vững qua hàng trăm năm động đất [12][13].
Không chỉ động đất, lũ lụt cũng là mối đe dọa thường trực tại Nhật Bản. Trong bối cảnh đó, các vật liệu xanh có khả năng chống thấm nước trở thành yếu tố quan trọng để giảm thiểu thiệt hại sau thiên tai. Nhựa tái chế là một ví dụ đầy hứa hẹn nhờ đặc tính không thấm nước, chống mục nát và kháng côn trùng. Đặc biệt, việc ứng dụng loại vật liệu này còn góp phần giải quyết bài toán rác thải nhựa – một trong những thách thức môi trường lớn nhất hiện nay [14] [15].
Khi kết hợp với các thiết kế như nâng nền móng hay tạo các lỗ thông hơi thoát lũ, các vật liệu này góp phần nâng cao khả năng phục hồi sau thiên tai và giảm thiểu nhu cầu xây dựng lại - từ đó giảm áp lực lên môi trường [14] [15].
Ở một khía cạnh khác, Nhật Bản - quốc gia có nhiều núi lửa hoạt động, cần đặc biệt quan tâm đến khả năng của công trình trong việc chống chịu với tro bụi, bức xạ và dòng chảy pyroclastic. Thật thú vị khi tro núi lửa, thường bị xem là chất thải, lại có thể được tái sử dụng để sản xuất bê tông tro núi lửa - không chỉ chắc bền mà còn có khả năng chịu bức xạ cao, vừa xử lý chất thải tự nhiên, vừa góp phần xây dựng bền vững [16].
Ngoài ra, bông khoáng núi lửa, sản xuất từ đá nóng chảy - có đặc tính chống cháy vượt trội, giúp nâng cao an toàn công trình trước nguy cơ từ dòng chảy pyroclastic nguy hiểm [17]. Một hướng tiếp cận sáng tạo hơn là Lavaforming - sử dụng trực tiếp dung nham nóng chảy để hình thành nền móng và kết cấu, mở ra tiềm năng kết hợp xây dựng và khai thác năng lượng tự nhiên trong một quy trình liền mạch [18].
Cuối cùng, giải pháp thiết kế tại các khu vực núi lửa cũng đóng vai trò quan trọng. Ví dụ, mái nhà nên được thiết kế đơn giản để tránh tích tụ tro bụi, sử dụng vật liệu như tôn kim loại sóng đứng nhằm tăng độ bền, dễ bảo trì và giảm thiểu rủi ro môi trường hơn so với các lựa chọn truyền thống.
>>> Xem thêm: Bao bì bền vững: 6 chiến lược tối ưu cho đường đua đổi mới sáng tạo xanh
2.2. Lợi ích xã hội của vật liệu xanh phát triển an toàn - bền vững
Không chỉ có lợi cho môi trường, các công trình xanh còn mang lại nhiều giá trị thiết thực về mặt xã hội và kinh tế. Việc sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường như sơn không chứa hóa chất độc hại, gỗ tự nhiên hay vật liệu tái chế, giúp hạn chế phát thải các hợp chất hữu cơ bay hơi, từ đó cải thiện chất lượng không khí trong nhà. Nhờ vậy, sức khỏe, sự thoải mái và hiệu quả làm việc của người sử dụng cũng được nâng cao.
Về kinh tế, các tòa nhà xanh thường tiết kiệm chi phí vận hành nhờ sử dụng năng lượng tái tạo và nước hiệu quả. Đồng thời, chúng có tiềm năng gia tăng giá trị tài sản cao hơn so với các công trình truyền thống nhờ xu hướng tiêu dùng xanh của người dân [20] [8].
Đặc biệt, việc ứng dụng các vật liệu có khả năng tăng cường sức chống chịu trước thiên tai đã góp phần kéo dài tuổi thọ công trình và đảm bảo sự an toàn cho cư dân. Trong bối cảnh đó, khái niệm “thiết kế có khả năng phục hồi”, vốn gắn liền chặt chẽ với xây dựng xanh và phát triển bền vững, càng trở nên ý nghĩa hơn tại Nhật Bản. Những công trình được thiết kế để phục hồi sau thiên tai không chỉ giúp giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ con người, mà còn hạn chế nhu cầu tái thiết thường xuyên. Nhờ vậy, chi phí dài hạn được cắt giảm đáng kể, đồng thời giảm thiểu thêm các tác động đến môi trường.
Cách tiếp cận chiến lược này phản ánh rõ tư duy xây dựng bền vững toàn diện, phù hợp với các nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững trong bối cảnh biến đổi khí hậu và rủi ro thiên tai ngày càng gia tăng.
3. Các loại vật liệu xanh nổi bật tại Nhật Bản
3.1. Bê tông Geopolymer từ tro núi lửa
Với địa hình nhiều núi lửa, Nhật Bản đang đối mặt với cả thách thức lẫn cơ hội trong việc tìm kiếm các giải pháp xây dựng bền vững. Trong bối cảnh đó, bê tông geopolymer nổi lên như một lựa chọn đầy hứa hẹn, thay thế cho bê tông xi măng Portland truyền thống. Điểm đặc biệt của loại vật liệu này nằm ở việc sử dụng các sản phẩm phụ công nghiệp hoặc nguồn tài nguyên tự nhiên sẵn có như tro núi lửa - làm chất kết dính thông qua phản ứng với dung dịch kiềm [14].
>>> Xem thêm: Khai thác tiềm năng đổi mới sáng tạo xanh trong khu vực công: Lợi ích, thách thức và bài học cho doanh nghiệp Việt
Bê tông Geopolymer (Nguồn: Internet)
Tro núi lửa chứa nhiều Silica và Alumina, hai thành phần có khả năng phản ứng mạnh với kiềm, tạo ra phản ứng geopolymer hóa. Quá trình này bao gồm ba bước chính: hòa tan aluminosilicate, trùng ngưng tạo thành chuỗi, và hình thành mạng lưới polymer ba chiều vững chắc, mang lại cường độ nén cao [15] [16].
Về cường độ (lực nén lớn nhất mà mẫu bê tông có thể chịu được trước khi bị phá hủy), bê tông Geopolymer không hề thua kém, thậm chí là có khả năng đạt được cường độ nén tương đương hoặc cao hơn so với OPC (Xi măng truyền thống Portland). Ngoài ra, thời gian đông cứng của Geopolymer nhanh hơn so với OPC cũng là một lợi thế, hứa hẹn đẩy nhanh tiến độ thi công, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các dự án xây dựng. Cần lưu ý rằng, các yếu tố như nồng độ chất kiềm và nhiệt độ sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cường độ cơ học của bê tông Geopolymer [16] [18].
Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của bê tông Geopolymer là độ bền vượt trội. Vật liệu này có khả năng chống chịu tốt trước các tác nhân hóa học như axit, sulfat, muối và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như chu kỳ đóng băng - tan băng. Nhờ cấu trúc vi mô đặc chắc, bê tông Geopolymer góp phần kéo dài tuổi thọ công trình, giảm thiểu chi phí bảo trì và mang lại hiệu quả kinh tế dài hạn [19] [20].
Đồng thời, bê tông geopolymer thường có độ co ngót thấp hơn đáng kể trong quá trình rút nước - một đặc điểm giúp giảm thiểu nguy cơ nứt, vốn là vấn đề phổ biến ở các công trình bê tông truyền thống. Nhờ đó, vật liệu này góp phần duy trì tính toàn vẹn cấu trúc cũng như giữ gìn vẻ đẹp thẩm mỹ của công trình theo thời gian [16].
Quan trọng hơn cả, quá trình sản xuất bê tông geopolymer không cần nung clinker - công đoạn tiêu tốn năng lượng nhất trong sản xuất xi măng truyền thống, giúp giảm đến 80% lượng CO₂ phát thải [21]. Đây là lý do khiến geopolymer trở thành tâm điểm trong chiến lược xây dựng bền vững, đặc biệt tại những quốc gia khan hiếm tài nguyên nhưng dồi dào chất phụ gia tự nhiên như Nhật Bản.
Với nguồn tro núi lửa phong phú từ hàng trăm ngọn núi lửa đang hoạt động và không còn hoạt động, Nhật Bản sở hữu một lợi thế lớn trong việc sản xuất geopolymer. Việc tận dụng loại “chất thải tự nhiên” này không chỉ giúp giảm phụ thuộc vào nguyên liệu truyền thống, mà còn góp phần giải quyết bài toán môi trường sau các vụ phun trào.
Một ví dụ điển hình là công ty Atelier Tekuto của Nhật Bản, đơn vị tiên phong phát triển loại bê tông từ tro núi lửa Kyushu, mang tên Shirasu, trong dự án R Torso C tại Tokyo [22].
>>> Xem thêm: Carbon: Lợi ích kép cho doanh nghiệp trong cuộc chạy đua phát thải ròng bằng 0
Ngôi nhà R Torso C tại Tokyo (Nguồn: Internet)
Bê tông Shirasu, nhờ phản ứng pozzolanic tự nhiên, có độ bền cao và tuổi thọ lâu dài, vượt trội so với bê tông truyền thống, đặc biệt khi kết hợp với Bột Thủy tinh Núi lửa (VGP). Các nghiên cứu chỉ ra bê tông chứa VGP có cường độ nén cao hơn cả ở mốc 7 ngày và 28 ngày [52] [53] [54].
Shirasu cũng chống lại hiện tượng trung hòa và có khả năng chống thấm tốt nhờ cấu trúc vi mô đặc, bảo vệ công trình khỏi tác động môi trường. Ngoài ra, Shirasu còn kiểm soát độ ẩm và khử mùi, giúp cải thiện chất lượng không khí trong nhà [56] [57].
Ngôi nhà R Torso C hoàn toàn có thể tái chế 100%, phù hợp với phát triển kinh tế tuần hoàn. Thành công của dự án được công nhận qua các giải thưởng uy tín, chứng minh hiệu quả bền vững và giá trị thẩm mỹ của bê tông Shirasu [58] [59].
3.2. Gỗ kỹ thuật
Bên cạnh tro núi lửa, gỗ từ lâu đã là vật liệu truyền thống quen thuộc trong kiến trúc Nhật Bản. Ngày nay, gỗ kỹ thuật đang dần khẳng định vị thế nổi bật trong ngành xây dựng hiện đại, nhờ khả năng chống chịu động đất, và tận dụng hiệu quả phế liệu gỗ trong sản xuất. Loại vật liệu này đang trở thành xu hướng chủ đạo trong xây dựng bền vững trên toàn cầu [22].
Thông qua các quy trình sản xuất tiên tiến như ép lớp và xếp lớp chéo, gỗ kỹ thuật đạt được độ bền, sự ổn định và tính đồng nhất cao hơn so với gỗ tự nhiên. Các loại gỗ kỹ thuật phổ biến ở Nhật Bản bao gồm gỗ dán lớp (Glulam), gỗ dán thanh (CLT) và gỗ ván ép veneer (LVL), mỗi loại đều có đặc tính và ứng dụng riêng biệt.
Gỗ dán lớp (Glulam) được sản xuất bằng cách liên kết các lớp gỗ bằng chất kết dính để đạt được chiều dài, độ dày và độ bền mong muốn. Quy trình sản xuất Glulam bao gồm nhiều bước tỉ mỉ, từ khai thác, sấy khô gỗ đến độ ẩm thích hợp, sau đó phân loại và cắt các lớp gỗ theo kích thước chính xác [23].
>>> Xem thêm: Sự trỗi dậy thầm lặng của Trung Quốc trên chiến trường AI
Gỗ ép Glulam có khả năng chống cháy (Nguồn: Internet)
Loại gỗ này có tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao, giúp giảm tải trọng công trình và hạn chế lực quán tính khi xảy ra động đất. Khi tiếp xúc với lửa, lớp than hình thành trên bề mặt Glulam sẽ đóng vai trò như một lớp cách nhiệt, làm chậm quá trình cháy và bảo vệ cấu trúc bên trong. Glulam còn có khả năng truyền nhiệt thấp, góp phần tiết kiệm năng lượng. Ở Nhật, Glulam thường được sử dụng làm dầm, cột, vòm và các cấu kiện chịu lực trong các công trình như Hakuryu Dome hay Odate Jukai Dome [23].
Gỗ dán thanh (CLT) được sản xuất bằng cách xếp chồng và dán các lớp ván gỗ vuông góc nhau, tạo ra tấm vật liệu có độ ổn định và khả năng chịu lực cao theo nhiều hướng. Với đặc tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả, CLT không chỉ thân thiện với môi trường mà còn rút ngắn thời gian thi công nhờ khả năng tiền chế cao [24] [25] [26].

Gỗ dán thanh CLT (Nguồn: Internet)
CLT ngày càng được ứng dụng rộng rãi tại Nhật Bản trong các công trình dân cư, trung và cao tầng, đặc biệt là tại các dự án như Japan Expo 2025 Pavilion [27].
Gỗ ván ép veneer (LVL) là vật liệu cao cấp được sản xuất bằng cách ép các lớp veneer mỏng song song dưới áp suất và nhiệt độ cao, tạo ra sản phẩm có độ bền, độ cứng và ổn định kích thước. Khác với gỗ nguyên khối, LVL có tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao hơn và ít bị cong vênh do các khuyết điểm được phân tán trong quá trình sản xuất [28] [29].
>>> Xem thêm: AI có phải là GPS dẫn đường cho đầu tư xanh, mở khóa 40.000 tỷ đô ESG?
Gỗ ván ép veneer (LVL) (Nguồn: Internet)
Tại Nhật, LVL thường được ứng dụng làm dầm, thanh ngang và các cấu kiện chịu lực, điển hình trong những công trình như tòa nhà Port Plus ở Yokohama - tòa nhà cao tầng chống cháy hoàn toàn bằng gỗ đầu tiên tại Nhật [30] [31].
Một trong những lợi thế then chốt của gỗ kỹ thuật là trọng lượng nhẹ hơn đáng kể so với bê tông và thép. Cụ thể, gỗ dán thanh (CLT) nhẹ hơn bê tông đến năm lần và nhẹ hơn các vật liệu xây dựng khác như đá, gạch và thép. Điều này góp phần làm giảm đáng kể năng lượng rung động phát sinh trong các trận động đất, từ đó giảm lực quán tính tác động lên công trình [32] [33] [34]. Các sản phẩm như CLT và LVL còn có cấu trúc nhiều lớp cùng hệ thống kết nối cơ khí, mang lại độ linh hoạt cao và khả năng tiêu tán năng lượng địa chấn hiệu quả, vượt trội hơn so với gỗ thông thường trong điều kiện rung lắc.
Các tòa nhà xây bằng CLT còn cho thấy khả năng hấp thụ lực địa chấn tốt, đặc biệt tại các mối nối cơ khí - nơi thường là điểm yếu trong các kết cấu truyền thống [35] [36] [37].
Với hai đặc điểm nổi bật là trọng lượng nhẹ và độ đàn hồi tự nhiên, gỗ kỹ thuật không chỉ giúp giảm thiểu tác động địa chấn mà còn đóng góp vào chiến lược phát triển bền vững của ngành xây dựng.
Minh chứng rõ rệt nhất là công trình Port Plus, tòa nhà cao tầng đầu tiên tại Nhật Bản sử dụng hoàn toàn vật liệu gỗ kỹ thuật có khả năng chống cháy. Với chiều cao 11 tầng (tương đương 44 mét), toàn bộ hệ kết cấu chịu lực trên mặt đất bao gồm: cột, dầm sàn và tường, đều được chế tạo từ gỗ LVL [60] [61]
>>> Xem thêm: Những mô hình mới giải quyết vấn đề rác thải hữu cơ từ thực phẩm
Ngôi nhà Port Plus thiết kế chống động đất cấp 7 (Nguồn: Internet)
Port Plus còn được thiết kế với khả năng chống động đất cao, có thể chịu được cường độ địa chấn cấp 7 (Shindo 7), mức cao nhất trong thang đo của Nhật Bản. Công nghệ cách ly địa chấn cũng được tích hợp để nâng cao khả năng chống chịu. Đáng chú ý, một mô hình thử nghiệm theo kích thước thực của công trình đã vượt qua thành công các bài kiểm tra mô phỏng động đất mạnh, bao gồm cả trận động đất cấp 7.7, mà không xảy ra bất kỳ hư hại nào về mặt kết cấu [62] [63].
3.3. Nhựa tái chế
Nhật Bản, dù nổi tiếng với hệ thống quản lý chất thải hiệu quả và tỷ lệ thu gom nhựa cao (80-90%), vẫn đang phải đối mặt với bài toán rác thải nhựa ngày càng nghiêm trọng - một vấn đề toàn cầu.
Đặc biệt, vào năm 2021, khoảng 62% lượng nhựa được cho là “tái chế” tại Nhật lại là “tái chế nhiệt” - tức là đốt để thu hồi năng lượng. Tuy phương pháp này giúp tạo ra điện và giảm thể tích rác, nhưng lại làm dấy lên lo ngại về lượng khí thải CO₂ phát sinh. Trong khi đó, tỷ lệ tái chế vật liệu thực sự (chuyển nhựa đã qua sử dụng thành sản phẩm mới) vẫn còn khiêm tốn, chỉ đạt khoảng 20-30% [38] [39] [40]. Do vậy, nước này vẫn xếp thứ hai thế giới (chỉ sau Hoa Kỳ) về lượng khí thải từ rác thải bao bì nhựa tính trên đầu người.
Nhằm khắc phục thực trạng này, chính phủ Nhật đã khởi xướng hàng loạt sáng kiến, trong đó nổi bật là “Chiến lược tuần hoàn tài nguyên nhựa”. Chiến lược này đặt ra nhiều mục tiêu tham vọng: giảm 25% lượng nhựa dùng một lần vào năm 2030, tái sử dụng hoặc tái chế 60% bao bì nhựa, và sử dụng hiệu quả 100% nhựa đã qua sử dụng vào năm 2035 - thông qua tái sử dụng, tái chế vật liệu hoặc tái chế nhiệt [41].
Revia là một vật liệu xây dựng tiên tiến, thân thiện với môi trường do Lixil Corp phát triển, được sản xuất hàng loạt từ tháng 12 năm 2024. Điểm đặc biệt của Revia là thành phần cấu tạo từ chất thải nhựa tái chế (bao gồm cả nhựa composite) và chất thải gỗ (từ các công trình xây dựng), được liên kết bằng một chất kết dính độc quyền mà không cần phân loại nguyên liệu đầu vào [42].
>>> Xem thêm: Bức tranh toàn cảnh về đổi mới sáng tạo tại Trung Quốc - Phần 1: Chính trị - Kinh tế
Nhựa và gỗ tái chế - Revia (Nguồn: Internet)
Về lợi ích môi trường, Revia giúp giảm đáng kể lượng khí thải CO2 (82% so với việc đốt chất thải nhựa và gỗ) và thúc đẩy các nguyên tắc của nền kinh tế tuần hoàn thông qua khả năng tái chế các sản phẩm Revia đã qua sử dụng. Bên cạnh đó, Revia nhẹ hơn khoảng 50% so với bê tông, giúp giảm chi phí vận chuyển [42] [43].
Về mặt thẩm mỹ, Revia mang lại cảm giác và kết cấu tương tự như gỗ, đồng thời có thể tùy chỉnh về màu sắc và hoa văn. Lixil đang xây dựng một hệ sinh thái hợp tác toàn diện cho Revia, bao gồm các khâu thu mua, tái chế, sản xuất, bán hàng, lắp đặt và thu gom sản phẩm [44].
Replawood, do Aitechnos phát triển, là vật liệu xây dựng được sản xuất hoàn toàn từ nhựa tái chế 100%. Ban đầu, vật liệu này được sử dụng trong sản xuất ván khuôn bê tông nhưng hiện đã được mở rộng ứng dụng sang các hạng mục như hàng rào ngoài trời, vật liệu nông - lâm nghiệp và các công trình ngoại thất khác [45] [46] [47].
Vật liệu này nổi bật với khả năng chống nước, độ bền cao, không bong tróc và có thể gia công như gỗ thật (cưa, đóng đinh, bào...). Đặc biệt, Replawood không bị mục nát trong môi trường ẩm ướt và có thể nghiền nhỏ để tái sử dụng nhiều lần, góp phần hình thành một vòng tuần hoàn vật liệu khép kín [45] [46] [47].
>>> Xem thêm: Cách nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) đang tái định hình tương lai ngành hàng không
100% hàng rào được làm từ nhựa tái chế Replawood (Nguồn: Internet)
Tương tự gỗ kỹ thuật, nhựa tái chế có trọng lượng nhẹ - một lợi thế trong các khu vực thường xuyên xảy ra động đất vì giúp giảm lực quán tính tác động lên công trình. Ở những vùng hay bị sóng thần hoặc ngập lụt, việc sử dụng vật liệu chống mục, chống nấm mốc và côn trùng như nhựa tái chế cũng mang lại hiệu quả rõ rệt.
Tuy vậy, trong những công trình đòi hỏi khả năng chịu lực cao, chẳng hạn như các tòa nhà chống sóng thần - đặc tính nhẹ của nhựa tái chế có thể trở thành điểm hạn chế. Vì vậy, cần có các giải pháp kết hợp phù hợp, chẳng hạn như phối trộn nhựa tái chế với bê tông hoặc cốt thép, nhằm đảm bảo cả độ bền kết cấu lẫn khả năng thích ứng với điều kiện thực tế của công trình.
Tận dụng nhựa tái chế, công ty Japan Dome House đã phát triển dòng nhà mái vòm với thiết kế tối ưu cho những khu vực thường xuyên chịu thiên tai như động đất hay bão. Một minh chứng đáng chú ý là vào năm 2016, khi tỉnh Kumamoto hứng chịu trận động đất mạnh 7,3 độ Richter cùng nhiều dư chấn lên tới 6,5 độ, hơn 8.600 ngôi nhà bị phá hủy hoàn toàn và hơn 34.000 căn khác bị hư hại. Trong khi đó, 480 căn nhà mái vòm tại khu nghỉ dưỡng Aso Farm Land, được xây dựng từ vật liệu polystyrene tái chế - vẫn đứng vững, không bị ảnh hưởng [80] [81] [82].
>>> Xem thêm: Product-as-a-Service: Cách doanh nghiệp chuyển đổi để đáp ứng xu hướng tiêu dùng mới
Nhà vòm bằng nhựa tái chế thuộc công ty Japan Dome House (Nguồn: Internet)
Khả năng chống chịu này đến từ thiết kế vòm đặc trưng kết hợp với vật liệu siêu nhẹ, mỗi bộ phận mô-đun chỉ nặng khoảng 80 kg, giúp loại bỏ nhu cầu sử dụng cột và dầm, từ đó giảm nguy cơ sụp đổ khi xảy ra thiên tai. Mô-đun nhẹ cũng giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công: một căn nhà cơ bản có thể được lắp ráp trong vòng một tuần bởi chỉ ba đến bốn người. Về chi phí, một căn nhà mái vòm với diện tích khoảng 36 mét vuông có giá từ 7 đến 8 triệu Yên (tương đương khoảng 68.700 - 78.500 USD), được xem là mức đầu tư hợp lý [83] [84].
Bên cạnh đó, vật liệu polystyrene (nhựa tái chế) còn mang lại khả năng cách nhiệt. Kết hợp với hình dạng vòm tạo điều kiện thông gió tốt, ngôi nhà tiết kiệm năng lượng hiệu quả. Ngoài ra, vật liệu này không gỉ sét, không mục nát, không bị mối mọt và được phủ thêm lớp chống cháy sau khi lắp ráp để tăng độ an toàn.
Tính linh hoạt trong thiết kế là một điểm cộng khác: các mô-đun có thể được điều chỉnh theo nhu cầu sử dụng. Nhờ đó, nhà mái vòm không chỉ dùng làm nhà ở mà còn được ứng dụng làm khách sạn nhỏ, phòng xông hơi, nhà trẻ, cơ sở giáo dục hay quán karaoke. Với khả năng thi công nhanh chóng, đây cũng là lựa chọn tiềm năng cho nhà ở tạm thời sau thiên tai. Hiện mỗi năm, công ty bán ra khoảng 100 căn nhà mái vòm trên toàn Nhật Bản – cho thấy sự quan tâm và đón nhận của thị trường đối với mô hình nhà ở này [83] [84].
4. Chuẩn hóa và chứng nhận: Nhật Bản đang “đo lường” vật liệu xanh như thế nào?
Để hiện thực hóa mục tiêu đầy tham vọng là đạt trung hòa carbon vào năm 2050, Nhật Bản cần triển khai các chính sách và tiêu chuẩn phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển vật liệu xanh như hệ thống đánh giá toàn diện CASBEE và tiêu chuẩn sản phẩm xanh JIS. Những hệ thống này cung cấp các đánh giá toàn diện, xem xét từ hiệu suất tổng thể của công trình đến tác động môi trường cụ thể của từng yếu tố xây dựng.
4.1. CASBEE: Hệ thống toàn diện về hiệu quả môi trường xây dựng
CASBEE (Hệ thống đánh giá toàn diện về hiệu quả môi trường xây dựng) là chương trình chứng nhận tòa nhà xanh được công nhận và áp dụng trên toàn quốc tại Nhật [48]. Hệ thống được phát triển vào năm 2001 bởi một ủy ban nghiên cứu được thành lập bởi Liên minh Xây dựng Bền vững Nhật Bản (JSBC), với sự hỗ trợ từ Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch (MLIT). Đáng chú ý, JSBC hiện là đơn vị đảm nhiệm khoảng 90% các chứng nhận tòa nhà xanh trên toàn quốc. [48].
CASBEE sử dụng chỉ số hiệu quả môi trường xây dựng BEE làm chỉ số trung tâm để xác định thứ hạng của một tòa nhà về hiệu quả môi trường xây dựng. BEE được tính bằng tỷ lệ giữa chất lượng môi trường (Q) và tải lượng môi trường (L): BEE=Q/L vởi tỷ lệ Q cao hơn L sẽ cho thấy tỷ lệ bền vững tốt hơn [48] [49].
Hệ thống CASBEE rất đa dạng với nhiều loại hình và giai đoạn xây dựng khác nhau, như CASBEE cho công trình mới, công trình hiện hữu, cải tạo, nhà riêng, hoặc chia theo địa phương như CASBEE cho Osaka, Yokohama... Sự phân loại này giúp hệ thống có thể linh hoạt thích ứng với các bối cảnh xây dựng và nhu cầu khác nhau của các bên liên quan, bao gồm cả chính quyền địa phương, những người có thể điều chỉnh các tiêu chí cho phù hợp với các ưu tiên và thách thức môi trường đặc thù [48] [49].
Có năm cấp bậc của hệ thống xếp hạng CASBEE: S (Xuất sắc), A (Rất tốt), B+ (Tốt), B- (Hơi kém) và C (Kém). Hệ thống đánh giá này dựa trên nhiều yếu tố như sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường, sự tiện nghi và thoải mái tại nơi làm việc, cũng như mức độ hòa hợp của công trình với cộng đồng và môi trường xung quanh. Các nhà phát triển thường tìm kiếm chứng nhận CASBEE để được hưởng các ưu đãi như trợ cấp phát triển [50] [48].
Thông qua việc tích hợp tiêu chí vật liệu xanh vào hệ thống đánh giá, CASBEE không chỉ khuyến khích ngành xây dựng chuyển sang các giải pháp thân thiện với môi trường mà còn giúp giảm đáng kể lượng phát thải carbon. Hệ thống này cũng thúc đẩy sự đổi mới trong công nghệ vật liệu, từ đó nâng cao nhận thức và hành động thực tiễn của các nhà đầu tư, kiến trúc sư và nhà sản xuất vật liệu xây dựng
Đây cũng chính là tinh thần mà BambuUP theo đuổi - thúc đẩy đổi mới sáng tạo xanh trở thành nền tảng cốt lõi trong hành trình hướng đến phát triển bền vững. Là một nền tảng kết nối toàn diện, BambuUP giúp các doanh nghiệp và tập đoàn dễ dàng tiếp cận thông tin và nguồn lực đổi mới sáng tạo, từ đó khai phá và ứng dụng hiệu quả các giải pháp xanh, mang lại giá trị thực tiễn và lâu dài cho doanh nghiệp.
>>> Xem thêm: Sự trỗi dậy thầm lặng của Trung Quốc trên chiến trường AI
4.2. Sản phẩm xanh JIS: Thiết lập tiêu chuẩn công nghiệp cho ý thức môi trường
Bên cạnh hệ thống chứng nhận CASBEE, Nhật Bản còn áp dụng một hệ thống tiêu chuẩn quốc gia quan trọng khác là JIS (Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sử dụng vật liệu xây dựng xanh. Quản lý bởi Ủy ban Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JISC), trực thuộc Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp (METI), JIS thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng và hiệu suất vật liệu cho nhiều lĩnh vực công nghiệp, trong đó có xây dựng [51] [52].
Cấu trúc của JIS bao gồm nhiều phân khu khác nhau, với các tiêu chuẩn quan trọng liên quan đến xây dựng như Phân khu A (Xây dựng và kiến trúc), Phân khu G (Thép) và Phân khu H (Kim loại màu)
Hệ thống JIS thúc đẩy việc sử dụng vật liệu xây dựng xanh thông qua các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng và hiệu suất, vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật vừa bảo vệ môi trường. Ví dụ, các tiêu chuẩn như JIS A 5021 và A 5022 khuyến khích dùng vật liệu tái chế trong bê tông, giúp giảm khai thác nguyên liệu thô và tái sử dụng chất thải xây dựng. Trong khi đó, JIS A 9504 và A 9526 đảm bảo hiệu quả cách nhiệt, từ đó góp phần giảm năng lượng tiêu thụ cho làm mát và sưởi ấm, hỗ trợ mục tiêu giảm phát thải carbon của Nhật Bản [53] [54] [55] [56].
Các nhà sản xuất vật liệu xây dựng xanh có thể đạt được chứng nhận này thông qua quy trình đánh nghiêm ngặt, bao gồm thử nghiệm sản phẩm và kiểm toán nhà máy [58]. Chứng nhận JIS có thể mang lại lợi thế cạnh tranh cho các nhà sản xuất và giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi lựa chọn vật liệu xây dựng xanh [59].
Mặc dù việc tuân thủ JIS không bắt buộc đối với tất cả vật liệu xây dựng, nhưng chứng nhận JIS là một dấu hiệu đáng tin cậy của chất lượng và hiệu quả, giúp các nhà sản xuất nâng cao uy tín và tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường [57].
Ngoài ra, tiêu chuẩn JIS còn hài hòa với các tiêu chuẩn chuẩn quốc tế như ISO, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mai quốc tế và việc áp dụng các phương pháp xây dựng bền vững trên toàn cầu [60].
4.3. Hệ thống tiêu chuẩn ZEB/ZEH - Tòa nhà/nhà ở không phát thải năng lượng
Không chỉ dừng lại ở các tiêu chí đánh giá hiệu suất môi trường tổng thể và chất lượng vật liệu xây dựng, Nhật Bản còn đẩy mạnh áp dụng các tiêu chuẩn hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Netzero). Trong đó, ZEB (Net Zero Energy Building – Tòa nhà không phát thải năng lượng) và ZEH (Net Zero Energy House – Nhà ở không phát thải năng lượng) là hai hệ thống tiêu chuẩn tiêu biểu, nhằm đưa mức tiêu thụ năng lượng của các tòa nhà hoặc nhà ở xuống mức thấp nhất và có thể tự sản xuất đủ năng lượng sạch để đáp ứng nhu cầu của mình [61] [62].
Để hiện thực hóa điều này, thiết kế kiến trúc và lựa chọn vật liệu đóng vai trò rất quan trọng. Việc tăng cường khả năng cách nhiệt cho toàn bộ kết cấu giúp kiểm soát tốt hơn dòng nhiệt giữa trong và ngoài công trình, từ đó giảm đáng kể nhu cầu sưởi ấm hay làm mát. Đồng thời, độ kín khí của công trình cũng được chú trọng nhằm hạn chế sự xâm nhập của không khí bên ngoài - yếu tố giúp hệ thống thông gió hoạt động ổn định hơn và tiết kiệm năng lượng hơn [65] [66].
Song song đó, vật liệu được sử dụng cũng cần đáp ứng các tiêu chí về phát thải carbon, không chỉ trong quá trình sử dụng mà còn trong toàn bộ vòng đời sản phẩm, từ sản xuất, vận chuyển đến thi công [65] [66].
Tuy nhiên, chỉ dừng lại ở tiết kiệm là chưa đủ. Các công trình theo tiêu chuẩn ZEH/ZEB còn cần tự sản xuất năng lượng, chẳng hạn như lắp đặt hệ thống điện mặt trời, để bù lại phần năng lượng tiêu thụ còn lại. Với ZEH, mức tiết kiệm năng lượng ròng sau khi đã bù trừ có thể đạt từ 75% đến 100%, tùy thuộc vào mức độ cam kết và giải pháp được triển khai [65] [66].
Cuối cùng, để tất cả những nỗ lực trên phát huy hiệu quả, hệ thống kỹ thuật bên trong công trình, từ điều hòa không khí, thông gió, chiếu sáng cho đến nước nóng, đều cần được thiết kế và lựa chọn sao cho vừa tiết kiệm điện, vừa đảm bảo vận hành ổn định và lâu dài [66].
>>> Xem thêm: Tầm quan trọng của đổi mới sáng tạo trong thời đại số: Chìa khoá phát triển doanh nghiệp và kinh tế Việt Nam
4.4. Đòn bẩy tài chính: Ưu đãi và trợ cấp cho vật liệu xây dựng xanh
Nhằm thúc đẩy làn sóng đổi mới vật liệu xây dựng xanh - bền vững trong ngành xây dựng, bên cạnh việc thiết lập các tiêu chuẩn và hệ thống chứng nhận, Chính phủ Nhật Bản còn triển khai nhiều chương trình hỗ trợ tài chính thiết thực. Một trong những ví dụ điển hình là Dự án thúc đẩy hình thành bất động sản chống động đất và thân thiện với môi trường (The Earthquake Resistance and Environmental Real Estate Formation Promotion Project). Dự án này cung cấp nguồn lực tài chính cho các công trình cải tạo có khả năng giảm tiêu thụ năng lượng tổng thể từ 15% trở lên hoặc đạt tiêu chuẩn hạng A theo hệ thống đánh giá môi trường CASBEE [67].
Song song với đó, Bộ Môi trường Nhật Bản cũng đẩy mạnh triển khai các chương trình trợ cấp hướng đến mục tiêu giảm phát thải carbon và mở rộng sử dụng năng lượng tái tạo. Một trong những sáng kiến nổi bật là Dự án thúc đẩy tiết kiệm năng lượng cho các tòa nhà hiện có (Energy Conservation Promotion Project for Existing Buildings), hỗ trợ các công trình có tiềm năng giảm ít nhất 20% mức tiêu thụ năng lượng. Mức trợ cấp trong khuôn khổ chương trình này có thể lên đến một phần ba chi phí cải tạo, với mức tối đa lên tới 50 triệu yên Nhật [68].
Tiếp nối những nỗ lực đó, từ tháng 10 năm 2022, Cơ quan Tài chính Nhà ở Nhật Bản (JHF) đã đưa ra chương trình Green Renovation Loans, một hình thức cho vay với lãi suất ưu đãi dành cho các dự án cải tạo nhà ở theo hướng tiết kiệm năng lượng. Đáng chú ý, JHF không chỉ dừng lại ở hỗ trợ tài chính thông qua các khoản vay ưu đãi mà còn tích cực tham gia vào thị trường trái phiếu xanh – công cụ huy động vốn dành riêng cho các dự án thân thiện với môi trường. Việc phát hành trái phiếu xanh giúp JHF mở rộng nguồn lực tài chính để đầu tư vào các công trình tiết kiệm năng lượng và xây dựng xanh. Điều này cho thấy lĩnh vực tài chính, mà JHF là một đại diện tiêu biểu, đang đóng vai trò tiên phong trong việc định hình hệ sinh thái phát triển bền vững, khi chủ động kết nối dòng vốn với các giải pháp có lợi cho môi trường [67] [68].
Những chính sách này đã góp phần hình thành nên một hệ sinh thái hỗ trợ toàn diện, từ khuyến khích đổi mới trong ngành vật liệu, đến thu hút sự tham gia chủ động của các tổ chức tài chính. Tất cả cùng hướng đến mục tiêu không chỉ giảm thiểu tác động đến môi trường, mà còn nâng cao giá trị tài sản và cải thiện chất lượng sống cho người dân.
>>> Xem thêm: Carbon: Lợi ích kép cho doanh nghiệp trong cuộc chạy đua phát thải ròng bằng 0
5. Bài toán chi phí và tính khả thi: Xanh có thật sự “đắt”?
Trong bối cảnh chính sách hỗ trợ ngày càng rõ nét, một câu hỏi vẫn thường xuyên được đặt ra: Liệu vật liệu xây dựng xanh có thực sự khả thi về mặt chi phí?
Thị trường xây dựng Nhật Bản đang chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ, hướng tới các giải pháp bền vững, trong đó vật liệu xanh đóng vai trò then chốt. Dẫu vậy, khi so sánh chi phí ban đầu giữa vật liệu xanh và các lựa chọn truyền thống, nhiều ý kiến vẫn cho rằng công trình xanh thường đắt đỏ hơn. Thực tế, một số nghiên cứu ghi nhận chi phí xây dựng có thể tăng trung bình từ 12,5% đến 34,06% so với ngân sách ban đầu [69] [70].
Đặc biệt, việc hướng tới các cấp chứng nhận cao như hạng S của CASBEE, cũng khiến chi phí đội lên từ 6,7% đến 9,3%, chủ yếu do những yếu tố như nguồn cung hạn chế, yêu cầu kỹ thuật đặc thù, và chi phí kiểm định [69] [70].
Về lâu dài, lợi ích kinh tế mà vật liệu xanh mang lại là rất đáng kể. Các công trình sử dụng vật liệu bền vững thường có tuổi thọ cao hơn, chi phí bảo trì thấp hơn, nhờ vào đặc tính chống chịu tốt và giảm phụ thuộc vào các biện pháp bảo trì hóa học. Điển hình như phương pháp xử lý gỗ Yakisugi, không chỉ tăng độ bền mà còn giảm chi phí vận hành đáng kể [73] [74].
Bên cạnh đó, các công trình xanh còn cho thấy tiềm năng gia tăng giá trị tài sản đáng kể, thể hiện rõ nét qua mức tiền thuê cao hơn từ 4-10% và tỷ lệ lấp đầy tốt hơn so với các tòa nhà thông thường. Sự ưu tiên của người thuê đối với không gian sống và làm việc thân thiện với môi trường, cùng với sự quan tâm ngày càng tăng từ các nhà đầu tư quốc tế, đang thúc đẩy xu hướng này trở nên rõ rệt trên thị trường bất động sản Nhật Bản [75] [76].
Tóm lại, dù chi phí ban đầu có thể là một rào cản nhất thời, nhưng khi đặt trong bối cảnh tổng thể, với các chương trình hỗ trợ tài chính mạnh mẽ từ chính phủ và những lợi ích dài hạn rõ rệt - vật liệu xanh không chỉ là một lựa chọn bền vững về môi trường và khả năng chống chịu thiên tai, mà còn là một giải pháp kinh tế hợp lý cho tương lai ngành xây dựng tại Nhật Bản.
>>> Xem thêm: Product-as-a-Service: Cách doanh nghiệp chuyển đổi để đáp ứng xu hướng tiêu dùng mới
----
Dung Tran
BambuUP sở hữu một mạng lưới nguồn lực mạnh mẽ, sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp. Chúng tôi kết nối với các chuyên gia hàng đầu trong ngành xây dựng, vật liệu xanh và công nghệ tiên tiến, giúp doanh nghiệp khám phá những giải pháp bền vững và tạo ra giá trị lâu dài.
Chúng tôi đã đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp lớn như EVN, Heineken Việt Nam, FASLINK, DKSH Smollan... trong việc công bố các thách thức đổi mới sáng tạo mở.
BambuUP tự hào là đối tác chiến lược đáng tin cậy, luôn hỗ trợ doanh nghiệp trong hoạt động đổi mới sáng tạo và quá trình chuyển đổi xanh mạnh mẽ.
Để không bỏ lỡ những tin tức mới nhất hàng tuần về Đổi Mới Sáng Tạo Xanh tại Việt Nam, bạn có thể: