Bao bì bền vững: 6 chiến lược tối ưu cho đường đua đổi mới sáng tạo xanh

Liệu bao bì bền vững có thể trở thành động lực thúc đẩy cuộc cách mạng xanh? Khi nhựa PET biến thành những viên kim cương nano, khi công nghệ tiên tiến giúp tái chế nhựa vô tận, và khi giấy làm từ tảo, bao bì nhôm có thể tái sử dụng hơn 70 lần, thìa và cốc có thể ăn được,  tư duy thiết kế xanh chứng minh rằng đổi mới sáng tạo tái định hình cả tương lai ngành bao bì thế giới. Các doanh nghiệp bao bì Việt có thể nắm bắt xu hướng và dẫn đầu đường đua này ra sao?

>>>Xem thêm: Cách nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) đang tái định hình tương lai ngành hàng không

 

1. Chất thải bao bì chiếm 40% rác thải nhựa trên toàn thế giới

Rác thải từ bao bì đang trở thành một vấn đề lớn trong nhiều ngành công nghiệp, góp phần đáng kể đến tình trạng ô nhiễm môi trường toàn cầu. Theo Báo cáo Toàn cầu về Nhựa năm 2022 của OECD (Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế), bao bì chiếm đến 40% chất thải nhựa trên toàn thế giới. Tuy nhiên, chỉ 9% trong số đó được tái chế, 19% bị đốt bỏ, gần 50% đưa đến bãi chôn lấp hợp vệ sinh, và 22% còn lại bị thải ra những bãi rác không được kiểm soát, đốt trong hố lộ thiên hoặc rò rỉ ra môi trường [1].

Chất thải bao bì tạo ra gánh nặng khổng lồ cho môi trường toàn cầu (Nguồn: Our World in Data)

Mặc dù rác thải nhựa thường được chú ý nhiều do sự phổ biến và mức độ khó phân hủy của nó, các loại vật liệu bao bì khác như bìa cứng, kim loại và thủy tinh cũng đặt ra những thách thức lớn về mặt bền vững.

Được thiết kế để tối ưu hóa chức năng và hiệu quả, những vật liệu này đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ bán lẻ, thực phẩm, làm đẹp, chăm sóc sức khỏe, logistics cho đến hàng tiêu dùng.

Chẳng hạn, trong ngành thực phẩm, để duy trì độ tươi và ngăn ngừa ô nhiễm, các nhà sản xuất thường sử dụng các loại bao bì nhựa nhiều lớp, giấy nhôm và hộp xốp. Dù hiệu quả cao, nhưng những vật liệu này lại cực kỳ khó tái chế và chiếm phần lớn trong dòng rác thải toàn cầu, góp phần gây ô nhiễm môi trường và làm cạn kiệt tài nguyên. Tương tự, ngành đồ uống với việc sử dụng phổ biến nhựa PET và lon nhôm cũng tạo ra hàng tỷ đơn vị rác thải mỗi năm.

>>> Xem thêm: Những mô hình mới giải quyết vấn đề rác thải hữu cơ từ thực phẩm

Ngành công nghiệp thực phẩm thải ra hàng tỷ tấn rác thải nhựa và giấy bạc mỗi năm (Nguồn: Internet)

Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, nhu cầu sử dụng bao bì vô trùng và bền bỉ càng làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng rác thải. Các vật liệu như polypropylene, polystyrene và các loại nhựa tổng hợp (composite laminate) đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ dụng cụ y tế và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào bao bì dùng một lần cho các sản phẩm như ống tiêm, vỉ thuốc và thiết bị y tế đã tạo ra khối lượng rác thải khổng lồ.

Nhu cầu về vật đựng vô trùng và bền trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tạo ra lượng chất thải nhựa khổng lồ (Nguồn: Internet)

Tương tự, các ngành công nghiệp như điện tử, mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân thường sử dụng nhiều lớp bao bì nhựa, polystyrene hoặc màng co, ưu tiên tính thẩm mỹ và bảo vệ sản phẩm mà bỏ qua yếu tố bền vững. 

Sự bùng nổ của thương mại điện tử đã làm gia tăng đáng kể vấn đề rác thải bao bì, với lượng lớn vật liệu được sử dụng để bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Các loại bao bì như màng bọc pallet, xốp bong bóng và hộp bìa cứng góp phần không nhỏ vào khối lượng rác thải, đặc biệt khi chúng không được sử dụng tối ưu hoặc dùng với số lượng vượt quá mức cần thiết. Trước áp lực đáp ứng nhu cầu thị trường, sản lượng bao bì nhựa dự kiến sẽ đạt 4,5 tỷ pound vào năm 2025 - tăng hơn gấp đôi chỉ so với sáu năm trước [2].

Sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử đã làm cuộc khủng hoảng rác thải bao bì càng trầm trọng thêm (Nguồn: Statista)

Ngoài lượng rác thải hiển hiện trước mắt, các phương thức đóng gói hiện tại còn gây ra những tác động tiềm ẩn cho môi trường, bao gồm lượng lớn khí thải carbon, mức tiêu thụ năng lượng cao và sự cạn kiệt nguồn tài nguyên nghiêm trọng. Để giải quyết vấn đề về bao bì đang ngày càng gia tăng này, các doanh nghiệp không chỉ cần giảm thiểu việc sử dụng vật liệu mà còn phải áp dụng các giải pháp đóng gói sáng tạo và bền vững nhằm giảm thiểu tác động xấu lên môi trường. 

Một tín hiệu đáng mừng là 82% người tiêu dùng ở mọi độ tuổi sẵn sàng chi nhiều tiền hơn cho các loại bao bì bền vững, phản ánh xu hướng mạnh mẽ hướng tới lối sống thân thiện với môi trường [3]. Đây là cơ hội rõ ràng để các ngành công nghiệp điều chỉnh phương thức hoạt động, đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của người tiêu dùng.
>>> Xem thêm: Tín Chỉ Carbon Là Gì? Thị Trường Tín Chỉ Carbon Ở Việt Nam

2. Tư duy thiết kế trong thiết kế bao bì bền vững: Doanh nghiệp cần xem xét những gì?

2.1. Để đảm bảo tính bền vững của bao bì

Đảm bảo tính bền vững của bao bì đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện và xem xét toàn bộ vòng đời của sản phẩm. Liên minh Bao bì Bền vững (Sustainable Packaging Coalition - SPC), một dự án của tổ chức phi lợi nhuận GreenBlue, đã thiết lập các hướng dẫn được công nhận trên toàn cầu nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp bao bì đạt được mục tiêu này trong quá trình thiết kế và sản xuất [4].

Một số khía cạnh chính mà doanh nghiệp cần quan tâm, xem xét là:
  • Bao bì có hữu ích, an toàn và lành mạnh cho cá nhân và cộng đồng trong suốt vòng đời của nó không?

  • Bao bì có đáp ứng được tiêu chí của thị trường về hiệu suất và chi phí không?

  • Bao bì có được sản xuất, vận chuyển, và tái chế bằng năng lượng tái tạo không?

  • Bao bì có tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu tái tạo hoặc tái chế không?

  • Quy trình sản xuất bao bì có tuân thủ các công nghệ sạch và thực hành tốt nhất (best practices) của thị trường hiện tại?

  • Nguyên liệu sản xuất bao bì có đảm bảo an toàn cho sức khỏe của con người trong suốt vòng đời sử dụng không?

  • Thiết kế bao bì có tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu và năng lượng không?

  • Bao bì có được thu hồi và tái sử dụng hiệu quả trong các chu trình khép kín sinh học và/ hoặc công nghiệp không?

Doanh nghiệp cần xem xét về tính bền vững ở nhiều khía cạnh của bao bì khi thiết kế (Nguồn: Sưu tầm)

Việc áp dụng các nguyên tắc thiết kế bền vững không chỉ dừng lại ở việc đạt các tiêu chuẩn về môi trường mà còn cần gắn liền với nhu cầu thị trường và kỳ vọng của xã hội. Tuân thủ các tiêu chí sẽ giúp các doanh nghiệp đảm bảo rằng bao bì của họ mang lại giá trị tích cực trong suốt vòng đời của sản phẩm - từ giai đoạn sản xuất đến khi xử lý.

2.2. Sự xung đột về mục tiêu khi thiết kế bao bì của các bên liên quan

Tuy nhiên, việc áp dụng thiết kế bền vững vẫn chưa đủ, bởi trong chuỗi cung ứng bao bì, mỗi bên liên quan đều có những yêu cầu và ưu tiên riêng biệt. Điều này đòi hỏi một sự cân bằng khéo léo giữa tính năng, hiệu quả chi phí và trách nhiệm môi trường [5].

Yêu cầu về sản phẩm và quy trình 

Một trong những yêu cầu hàng đầu là bao bì cần đảm bảo khả năng bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng hoặc hư hao - điều thường dẫn đến việc sử dụng thêm vật liệu, làm gia tăng lượng rác thải. Chẳng hạn, các sản phẩm dễ vỡ như chai thủy tinh cần có lớp bảo vệ như xốp bong bóng hoặc bìa cứng dày, thực phẩm cần các loại bao bì nhựa nhiều lớp giúp bảo quản độ tươi mới, mỹ phẩm cao cấp lại sử dụng bao bì/ vật chứa thủy tinh hoặc kim loại kết hợp với hộp giấy nhiều lớp để tăng tính thẩm mỹ,...

Về phía sản xuất, các quy trình tối ưu thường ưu tiên sử dụng các loại bao bì nhựa tiết kiệm chi phí và dễ sản xuất. Tuy nhiên, điều này lại gây hại cho môi trường, bởi công nghệ sản xuất các vật liệu bền vững hiện vẫn còn phức tạp, chưa phổ biến rộng rãi, và chi phí thường cao.

Bao bì cần bảo vệ sản phẩm khỏi tác động từ bên ngoài nên cần đủ chắc chắn và - đôi khi - êm ái, làm gia tăng vật liệu đóng gói (Nguồn: Sưu tầm)

Những điều cần xem xét ở khâu vận chuyển, lưu trữ và bán lẻ

Hệ thống phân phối và vận chuyển lại tạo ra một tầng phức tạp khác cho vấn đề. Bao bì bền, nhẹ là yếu tố thiết yếu để giảm chi phí vận chuyển và lượng khí thải, ví dụ như bọc bong bóng, túi khí bằng nylon, mút polyethylen (PE),..., nhưng chúng lại khó phân hủy và có hại cho môi trường. Còn các vật liệu khác như túi giấy, thùng carton thì bền vững hơn nhưng lại có thể làm tăng trọng lượng tổng thể của lô hàng, dẫn đến chi phí vận chuyển và lượng khí thải từ giao thông cao hơn.

Khâu vận chuyển ưu tiên vật liệu gói hàng nhẹ, chiếm ít thể tích để chứa được nhiều gói hàng hơn trong một chuyến giao hàng (Nguồn: Sưu tầm) 

Ngoài ra, nhu cầu lưu trữ - từ kho bãi, không gian bán lẻ, cho đến các hộ gia đình - thường ưu tiên các thiết kế có thể xếp chồng và tiết kiệm không gian, vốn thường sử dụng các vật liệu cứng, khó tái chế. Đặc biệt, các nhà bán lẻ thường yêu cầu bao bì có kích cỡ theo tiêu chuẩn thường quy để tối ưu hóa việc trưng bày và lưu trữ nên đôi khi từ chối các dạng thiết kế thân thiện với môi trường nhưng không đáp ứng được những yêu cầu này.

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, quy định và yêu cầu trong marketing

Các doanh nghiệp đang chịu áp lực ngày càng lớn trong việc điều chỉnh chiến lược bao bì phù hợp với các mục tiêu bền vững của công ty và tuân thủ các quy định pháp lý ngày càng khắt khe. Các thị trường quốc tế lớn đang dần áp dụng các luật lệ và tiêu chuẩn nghiêm ngặt hơn đối với các nhà sản xuất và nhập khẩu. 

Chẳng hạn, Liên minh Châu Âu (EU) gần đây đã thông qua bộ luật mới về bao bì bền vững, yêu cầu các doanh nghiệp đảm bảo rằng không quá 50% tổng thể tích của bao bì đóng gói dành cho vận chuyển và thương mại điện tử bị bỏ trống hoặc không được sử dụng một cách hiệu quả; cấm một số loại bao bì nhựa dùng một lần từ năm 2030, yêu cầu tất cả bao bì (trừ một số vật liệu ngoại lệ) phải đáp ứng tiêu chí tái chế nghiêm ngặt,..v..v.. [6]

Liên minh Châu Âu ban hành bộ luật mới để giải quyết cuộc khủng hoảng rác thải từ bao bì (Nguồn: Sưu tầm)

Một ví dụ khác đến từ ngành công nghiệp mỹ phẩm, nơi các loại bao bì cao cấp như chai thủy tinh cầu kỳ, các thiết kế dập nổi, và lớp phủ trang trí thường được sử dụng để truyền tải sự sang trọng và độc quyền. Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu và thu hút người tiêu dùng, nhưng thường xung đột với các mục tiêu bền vững do cường độ sử dụng vật liệu cao và khả năng tái chế hạn chế. Việc cân bằng những mâu thuẫn này đòi hỏi không chỉ sự đổi mới mà còn cần có các quan hệ hợp tác chiến lược.

Bao bì cần đẹp để thu hút khách, nhưng điều này mâu thuẫn với mục tiêu bền vững do dùng nhiều vật liệu và khó tái chế (Nguồn: Sưu tầm)

BambuUP, với vai trò là một nền tảng kết nối đổi mới sáng tạo, kết nối các doanh nghiệp với những nguồn lực phù hợp từ cả hệ sinh thái đổi mới tại Việt Nam và quốc tế. Thông qua việc thúc đẩy hợp tác và ứng dụng các công nghệ mới, BambuUP giúp các tập đoàn và công ty khởi nghiệp áp dụng các thực hành bền vững, đồng thời tạo ra tác động tích cực đến môi trường một cách hiệu quả.

Trong bối cảnh bền vững không còn là một lựa chọn mà là điều bắt buộc, chúng tôi đồng hành cùng các doanh nghiệp vượt qua thách thức đổi mới sáng tạo xanh và thúc đẩy thay đổi tích cực trên nhiều ngành công nghiệp.

>>> Xem thêm: Đổi Mới Sáng Tạo Mở (Open Innovation): Mô Hình Đột Phá Giúp Tăng Tốc Đổi Mới Sáng Tạo

 

3. Các loại nhựa được sử dụng trong bao bì

Cân bằng giữa tính năng và tính bền vững đòi hỏi phải hiểu rõ các loại nhựa được sử dụng trong bao bì. Trong cuốn sách Packaging Essentials: 100 Design Principles for Creating Packages  [7], Sarah Roncarelli và Candace Ellicott đã giới thiệu hệ thống đánh số của Hiệp hội Công nghiệp Nhựa, giúp phân loại nhựa nhằm hỗ trợ các nỗ lực tái chế. Hệ thống này nhấn mạnh những đặc tính, ứng dụng và tiềm năng tái chế đa dạng của các loại nhựa phổ biến, đồng thời cung cấp những hiểu biết quý giá về tính ứng dụng và tác động môi trường của chúng.

#1 PET hoặc PETE (Polyethylene Terephthalate): Loại nhựa phổ biến nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi cho chai nước ngọt, nước đóng chai và nhiều loại thực phẩm khác nhờ vào đặc tính nhẹ, trong suốt và bền. Loại nhựa này có thể dễ dàng tái chế thành các sản phẩm như thảm, quần áo nỉ, túi xách và đồ nội thất.

PET là loại nhựa phổ biến nhất hiện nay và có thể tái chế dễ dàng (Nguồn: Sưu tầm)

#2 HDPE (Nhựa Polyethylene mật độ cao): Được biết đến với độ bền vượt trội, HDPE thường được sử dụng trong các loại chai đựng chất tẩy rửa, nước lau nhà, sữa, nước trái cây, dầu gội đầu và mỹ phẩm. Nó cũng xuất hiện trong một số loại túi mua sắm. Loại nhựa này có thể tái chế và chuyển đổi thành các sản phẩm như chai đựng dầu động cơ, gỗ nhựa, ống dẫn, gạch lát sàn, xô và thùng rác tái chế.

Nhựa HPDE thường được sử dụng cho các loại chai đựng chất tẩy rửa, nước lau sàn, dầu gội, sữa tám,... (Nguồn: Sưu tầm)

#3 PVC hoặc V (Nhựa Polyvinyl Clorua): PVC là loại nhựa có độ bền cao và khả năng chịu thời tiết (weather-resistant) tốt, lý tưởng để sử dụng trong ống dẫn, lớp phủ bên ngoài, khung cửa sổ, thiết bị y tế và dây cách điện. Dù PVC ít khi được tái chế, loại nhựa này vẫn có thể được tái sử dụng để sản xuất thêm ống dẫn, vật liệu lót sàn, gạch lát sân, cọc giao thông và ống nước làm vườn.

 

Nhựa PVC có độ bền cao và khả năng chịu thời tiết tốt, nhưng khó tái chế hơn các loại khác (Nguồn: Sưu tầm)

#4 LDPE (Nhựa Polyetylen mật độ thấp): Dẻo dai và linh hoạt, LDPE chủ yếu được sử dụng trong túi hàng tạp hóa, túi bánh mì, túi giặt khô, túi rác, và găng gay nylon. Loại nhựa này có thể tái chế và chuyển đổi thành phong bì vận chuyển, túi lót thùng rác, gạch lát sàn và gỗ nhựa.

 

LDPE chủ yếu được sử dụng trong túi mua sắm, túi đựng rác, găng tay nylon (Nguồn: Sưu tầm)

#5 PP (Nhựa Polypropylene): Vật liệu này thường được sử dụng trong hộp sữa chua, chai đựng sốt cà chua và siro, ống hút, nắp chai và chai đựng thuốc. Với khả năng chịu nhiệt độ cao, nó cũng được sử dụng cho các loại hộp đựng chất lỏng nóng. Nhựa polypropylene tái chế thường được tái sử dụng thành đèn tín hiệu, vỏ pin, chổi, cào, dụng cụ cạo băng và giá xe đạp.

thường được sử dụng trong hộp sữa chua, chai đựng sốt cà chua và siro, ống hút,... (Nguồn: Sưu tầm)

#6 PS (Nhựa Polystyrene): Thường xuất hiện trong các sản phẩm dùng một lần như đĩa, cốc, hộp trứng, khay đựng thịt và hộp đĩa CD/DVD, cũng như các hạt xốp đóng gói. Khi được tái chế, PS có thể được chuyển đổi thành vật liệu cách nhiệt, tấm công tắc, khung biển số xe, vỏ máy ảnh và bao bì xốp.

Nhựa PS gây hại cho môi trường do thường được sử dụng trong các sản phẩm dùng một lần (Nguồn: Sưu tầm)

Những hướng dẫn trên cung cấp cái nhìn rõ ràng về đặc điểm và tiềm năng tái chế của sáu loại nhựa phổ biến. Nhưng làm thế nào để doanh nghiệp chuyển hóa kiến thức này thành các chiến lược thiết kế bao bì bền vững có thể áp dụng thực tế?

 

4. Tư duy thiết kế xanh trong đổi mới bao bì: 6 xu hướng bao bì toàn cầu và bài học từ những doanh nghiệp tiên phong

4.1. Bao bì có thể tái nạp (Refillable packaging)

Bao bì có thể tái nạp là minh chứng tiêu biểu cho tư duy thiết kế xanh, mang đến một cách tiếp cận đột phá giúp giảm thiểu tác động đến môi trường đồng thời nâng cao tính năng và sự gắn kết của người tiêu dùng. Bằng cách thay thế các loại bao bì dùng một lần, bao bì có thể tái nạp không chỉ thúc đẩy tính bền vững mà còn xây dựng lòng trung thành dài hạn của khách hàng.

Ngành công nghiệp làm đẹp ngày càng ủng hộ xu hướng bền vững, với sự tiên phong của các thương hiệu cao cấp và các nhà đổi mới. Chẳng hạn, Chanel đã tái định hình khái niệm sang trọng thông qua bao bì của sản phẩm kem dưỡng ẩm Sublimage La Crème, với phần đế bằng thủy tinh và lõi thay thế bằng nhôm anodized, vừa tạo nên sự kết hợp hài hòa giữa tính năng và tính thẩm mỹ thời thượng, vừa thuận tiện cho việc thay thế khi di chuyển hoặc du lịch [8]. Tại Trung Quốc, dòng sản phẩm Maya, được phát triển bởi PPK hợp tác cùng Morrama – một công ty thiết kế của Anh, đã giới thiệu loại bao bì tái nạp với lõi thay thế làm từ giấy có nguồn gốc từ tre và phế liệu mía, nổi bật với dòng son môi có lõi giấy đầu tiên trên thế giới [9].

Lọ kem dưỡng ẩm có lõi thay thế bằng nhôm (bên trái) và son môi có lõi giấy đầu tiên (bên phải) (Nguồn: Sưu tầm)

Bao bì làm đẹp có thể tái nạp đã được chứng minh là có thể giảm lượng rác thải chôn lấp đến 70%, đồng thời giảm 70% lượng khí thải CO265% năng lượng cần thiết để sản xuất bao bì tiêu chuẩn [10]. Xu hướng hướng tới sự bền vững này đang ngày càng lan rộng, thể hiện rõ trong thị trường nước hoa cao cấp tại Pháp, nơi doanh số bán các sản phẩm chăm sóc da có thể tái nạp tăng 30% và doanh số bán các lõi thay thế tăng 46% chỉ trong 10 tháng đầu năm 2022 [8].

Việc áp dụng bao bì tái nạp không chỉ giới hạn trong lĩnh vực làm đẹp và chăm sóc cá nhân, mà còn lan rộng sang các ngành như thực phẩm và đồ uống, sản phẩm gia dụng, giao thông vận tải, và nhiều lĩnh vực khác.

Trong lĩnh vực Thực phẩm và Đồ uống, hệ sinh thái đổi mới đã chứng kiến những sáng kiến tuyệt vời như túi đựng cà phê hòa tan có thể tái nạp 150g của Nescafé tại Anh, giúp giảm 60% lượng nhựa so với nắp của hộp 200g thông thường và nhẹ hơn 97% so với hũ thủy tinh cùng loại [11]. Tại Indonesia, Nestlé giới thiệu máy bán ngũ cốc tái nạp, cho phép khách hàng mua hộp đựng tại cửa hàng hoặc mang hộp cá nhân của mình đến và truy cập thông tin sản phẩm bằng cách quét mã QR. 

>>> Xem thêm: Thị trường carbon Châu Á và bài học chiến lược cho Việt Nam

Máy bán ngũ cốc tái nạp của Nestlé ở Indonesia (Nguồn: Sưu tầm)

Trong khi đó, thương hiệu rượu gin 6 O'Clock tại Anh ước tính rằng việc tái nạp chai thủy tinh xanh biểu tượng của họ từ dạng túi giúp giảm 94.4% lượng khí thải từ bao bì, chỉ còn 46g CO2 cho mỗi 700ml so với 812g khi sử dụng bao bì thông thường [12].

Túi rượu tái nạp của thương hiệu 6 O'Clock tại London (Nguồn: Sưu tầm)

Trong lĩnh vực Chăm sóc sức khỏe, công ty Arbor Made có trụ sở tại Mỹ mang đến giải pháp bền vững cho nến với các lõi sáp có thể thay thế, phù hợp với hộp đựng bằng gốm có thể tái sử dụng, giúp giảm thiểu rác thải [13].

Hộp nến và lõi sáp của Arbor Made (Nguồn: Arbor Made)

Sự phát triển của các công nghệ phân phối sáng tạo đang làm tăng sức hấp dẫn của bao bì tái sử dụng. Một ví dụ tiêu biểu là Algramo, một startup từ Chile, đã ứng dụng công nghệ RFID và IoT vào các thùng chứa thông minh, cho phép khách hàng đặt mua đúng lượng sản phẩm cần thiết - từ bột giặt, gạo, đến thức ăn cho thú cưng - và nhận hàng qua các xe ba bánh điện được trang bị sẵn các sản phẩm tái nạp [14]. Chương trình thử nghiệm của Algramo tại Đại học Católica ở Santiago đã giúp giảm 800 thùng chứa dùng một lần ra khỏi phải vứt ra bãi rác chỉ trong vòng một tháng [15], minh chứng rõ ràng cho khả năng của hệ thống tái nạp trong việc đối phó với vấn đề rác thải bao bì.

>>> Xem thêm: Tín chỉ carbon: Tài sản mới trong tương lai bền vững

Trạm tái nạp của Algramo trong các siêu thị (Nguồn: Sưu tầm)

Một ví dụ khác là công ty APS với sản phẩm TwistMist, loại bình xịt khí dung đầu tiên trên thế giới kích hoạt bằng cách xoay, không chứa khí đẩy, có thể tái nạp lên đến 30 lần, giúp giảm lượng khí thải CO2 tới 90% so với các bình xịt sử dụng khí đẩy lỏng truyền thống [15].

Bình xịt khí dung đầu tiên trên thế giới không chứa khí đẩy giúp giảm lượng khí thải CO2 tới 90% (Nguồn: Sưu tầm)

Những sáng kiến như vậy làm nổi bật cách các thiết kế có thể tái sử dụng giải quyết vấn đề bền vững trong khi nâng cao trải nghiệm người tiêu dùng theo những cách riêng biệt. Bằng cách tập trung vào việc giảm thiểu chất thải, bao bì có thể tái sử dụng giảm sự phụ thuộc vào các vật liệu dùng một lần, trực tiếp giảm thiểu dấu chân môi trường của sản phẩm. 

Hơn nữa, những thiết kế này thường tích hợp các tính năng tiên tiến như định lượng chuẩn lượng sản phẩm cần tái nạp và các tùy chọn lưu trữ gọn gàng, không chỉ cải thiện tính dễ sử dụng mà còn đáp ứng mong muốn của người tiêu dùng hiện đại về sự tiện lợi và bảo vệ môi trường. Đối với các doanh nghiệp, giải pháp tái nạp tạo ra cơ hội để đổi mới và trở nên khác biệt trên thị trường, thu hút khách hàng có ý thức cao về môi trường.

 

4.2. Bao bì hoàn trả và tái sử dụng

Các hệ thống bao bì hoàn trả và tái sử dụng đang nổi lên như những giải pháp mạnh mẽ nhằm giảm thiểu rác thải từ bao bì dùng một lần và tạo ra các hệ thống khép kín bền vững. Theo cách tiếp cận "từ vòng đời này sang vòng đời khác" (cradle-to-cradle approach), bao bì được thiết kế, sử dụng, thu hồi và tái chế trở lại vào chu trình sản xuất, trở thành các loại bao bì hoặc sản phẩm mới, từ đó giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu thô nguyên sinh và đáng kể giảm thiểu dấu chân carbon [16].

Tại một số quốc gia như Thụy Điển, hoặc ở một số thương hiệu, hệ thống này có thể yêu cầu người tiêu dùng đặt cọc cho bao bì (cộng sẵn vào giá sản phẩm), sau đó họ có thể hoàn trả bao bì sau khi sử dụng để nhận lại tiền cọc [17].

>>> Xem thêm: Bức tranh toàn cảnh về Đổi mới sáng tạo ở Thụy Điển

Hệ thống Pant hoàn tiền đặt cọc cho người tiêu dùng khi trả lại vỏ chai, lon (Nguồn: Sưu tầm)

Khác với bao bì tái nạp, nơi khách hàng sử dụng lại một bình chứa để đổ đầy cùng loại sản phẩm so với lần dùng trước đó, bao bì hoàn trả tập trung vào việc thu hồi hộp đựng để tái sử dụng cho các sản phẩm mới trong cùng một bao bì. Một ví dụ điển hình là Nesquik, thương hiệu đã áp dụng mô hình "bao bì như một dịch vụ" (packaging-as-a-service) của Circolution. Trong đó, các hộp nhôm được thiết kế để có thể tái sử dụng lên đến 75 lần, giúp giảm đáng kể lượng rác thải và khí thải carbon so với bao bì truyền thống [18]

>>> Xem thêm: Product-as-a-Service: Cách doanh nghiệp chuyển đổi để đáp ứng xu hướng tiêu dùng mới

Bao bì thông minh tái sử dụng làm từ thép không gỉ của Nesquik có thể tái sử dụng 75 lần (Nguồn: Sưu tầm)

Trong ngành vận chuyển và logistics, hộp vận chuyển của Rhinopaq có thể tái sử dụng đến 20 lần, được triển khai theo mô hình trả phí theo lượt sử dụng, giúp tiết kiệm cả rác thải và khí thải CO2 [19]. Trong khi đó, EcoCubly ước tính rằng các thùng carton tái sử dụng của họ có thể giúp bảo vệ 262.000 cây xanh, tiết kiệm hơn 65 triệu bao bì thông thường, hơn 22 triệu mét khối nước, và ngăn chặn khoảng 5.371 tấn CO2 thải ra bầu khí quyển mỗi năm nếu họ nắm được chỉ 0,1% thị trường toàn cầu [20].

Hộp carton tái sử dụng của EcoCubly giúp tiết kiệm 65 triệu bao bì thông thường nếu họ nắm được chỉ 0,1% thị trường toàn cầu (Nguồn: Sưu tầm)

IFCO, nhà cung cấp bao bì của Đức, cũng báo cáo rằng hệ thống bao bì tái sử dụng của họ đã giúp giảm 614.072 tấn CO2 vào năm 2022 - tương đương với 8.900 chuyến đi lên mặt trăng - cùng với việc cắt giảm đáng kể lượng nước sử dụng, tiêu thụ năng lượng, và rác thải rắn. 

Khác với bao bì có thể tái nạp tập trung vào phân khúc bán lẻ hoặc hàng tiêu dùng, bao bì hoàn trả chủ yếu được áp dụng trong ngành logistics và vận chuyển B2B. Tuy nhiên, trong lĩnh vực hàng tiêu dùng, theo xu hướng thị trường và nhu cầu khách hàng, các hệ thống bao bì hoàn trả đang dần trở nên phổ biến hơn. Điển hình là Uni, một thương hiệu chăm sóc cơ thể và tóc của Úc, sử dụng các hộp nhôm tái chế cho sản phẩm của mình và cung cấp dịch vụ vận chuyển trả trước, cho phép khách hàng gửi lại bao bì đã qua sử dụng để tái chế hoặc tái sử dụng [21]

>>> Xem thêm: Thiếu khung đánh giá chung, ESG khó trở thành hiện thực tại các KCN Việt Nam

 

Chai nhôm có thể tái sử dụng của thương hiệu chăm sóc cơ thể và tóc Uni (Nguồn: Sưu tầm)

Ngoài ra, trong ngành thực phẩm B2C, nhiều thương hiệu cũng đang tiên phong cải tiến bao bì hoàn trả, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người tiêu dùng. Chẳng hạn, với chiến dịch #UseMeBabyOneMoreTime, Vytal đã xây dựng hệ thống bao bì hoàn trả không cần đặt cọc lớn nhất tại châu Âu, hợp tác với hơn 6.000 nhà hàng ở Áo, Đức và Pháp [23]. Tương tự, tại Đức, McDonald's và Burger King đã lần lượt triển khai các giải pháp bao bì hoàn trả, cho phép khách hàng trả lại bao bì tại bất kỳ địa điểm nào trong số hàng nghìn cửa hàng của họ trên toàn quốc [24].

McDonald’s ở Đức hợp tác cùng công ty chuỗi cung ứng HAVI để cho ra mắt giải pháp bao bì tái sử dụng trên toàn quốc (Nguồn: Sưu tầm)

Hệ thống bao bì hoàn trả và bao bì tái nạp, dù cùng hướng đến mục tiêu giảm thiểu rác thải và tác động môi trường, lại có những đặc điểm và cách thức hoạt động khác nhau về quyền sở hữu, logistics, và sự tham gia của người tiêu dùng.

Bao bì hoàn trả dựa vào việc tạo ra một hệ thống khép kín, nơi doanh nghiệp giữ quyền sở hữu bao bì trong suốt vòng đời của nó. Các công ty thường đầu tư vào những vật liệu bền chắc, chất lượng cao để đảm bảo bao bì có thể được sử dụng nhiều lần. Mô hình này giảm đáng kể nhu cầu sản xuất bao bì mới, qua đó hạn chế khai thác tài nguyên và lượng khí thải từ sản xuất. 

Tuy nhiên, hệ thống này đòi hỏi một cơ sở hạ tầng lớn để thu gom, làm sạch, và phân phối lại bao bì, có thể làm tăng lượng khí thải từ vận chuyển nếu không được tối ưu hóa. Bao bì hoàn trả thường phổ biến trong các ngành B2B như logistics và vận tải, nơi có chuỗi cung ứng ổn định và tuyến đường hoàn trả rõ ràng. Thách thức chính của mô hình này là đảm bảo sự tuân thủ từ phía người tiêu dùngduy trì một hệ thống logistics hiệu quả để tránh lãng phí.

Điểm khác nhau giữa bao bì tái nạp và bao bì hoàn trả (Nguồn: Sưu tầm)

Ngược lại, bao bì tái nạp tập trung vào quyền sở hữu của người tiêu dùngkhuyến khích họ tái sử dụng bao bì của mình. Người tiêu dùng thường giữ lại các loại bao bì như chai hoặc lọ và tái nạp sản phẩm phù hợp, giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng vật liệu dùng một lần. Phương pháp này không chỉ giảm rác thải mà còn tăng cường sự gắn kết của người tiêu dùng với thương hiệu thông qua các chương trình tái nạp. 

Bao bì tái nạp được áp dụng rộng rãi trong các ngành như làm đẹp, thực phẩm, và đồ uống, nơi nhu cầu sử dụng sản phẩm thường xuyên phù hợp với hệ thống tái nạp. Việc sử dụng vật liệu tái nạp nhẹ hoặc tối giản cũng giúp cắt giảm khí thải từ vận chuyển. Tuy nhiên, thành công của mô hình này phụ thuộc vào việc thiết kế các giải pháp tái nạp tiện lợi, thẩm mỹđảm bảo các điểm tái nạp dễ dàng tiếp cận thông qua máy bán hàng tự động hoặc chuỗi cung ứng.

 

4.3. Bao bì tái chế

Mô hình này đã trải qua nhiều sự chuyển mình và phát triển, dần vượt xa các phương pháp tái chế cơ học truyền thống vốn thường làm giảm chất lượng vật liệu, chỉ tái sử dụng vào những sản phẩm có giá trị thấp hơn. Các công nghệ tái chế hiện đại nay cho phép vật liệu được tái sử dụng với chất lượng tương đương hoặc thậm chí cao hơn, mang đến những giải pháp đầy triển vọng để giải quyết các mục tiêu đối lập trong thiết kế bao bì – như cân bằng giữa tính bền vững môi trường, hiệu quả sử dụng, và tính kinh tế.

Một bước đột phá tại Hoa Kỳ do Đại học Colorado thực hiện đã chứng minh tiềm năng của "hóa học đảo ngược" – một phương pháp tái chế nhựa vô hạn bằng cách phân hủy các polyme về cấu trúc monome ban đầu của chúng [25]. Quá trình này tránh được tình trạng giảm chất lượng thường gặp trong tái chế thông thường, cho phép nhựa giữ được chất lượng ban đầu qua nhiều chu kỳ tái sử dụng. Những công nghệ như vậy phù hợp với mục tiêu giảm thiểu rác thải đồng thời duy trì hiệu suất vật liệu, giải quyết một trong những mâu thuẫn lớn nhất trong tính bền vững của bao bì.

>>> Xem thêm: Khai thác tiềm năng đổi mới sáng tạo xanh trong khu vực công: Lợi ích, thách thức và bài học cho doanh nghiệp Việt

Miếng nhựa tái chế áp dụng công nghệ ‘hóa học đảo ngược’ (Nguồn: Đại học Colorado)

Mặt khác, Protein Evolution, một startup tại Mỹ, đã ứng dụng công nghệ enzyme làm chất xúc tác để tái chế phế liệu dệt may polyester thành nhựa polyethylene terephthalate (PET) mới thông qua quy trình không phát thải và tiết kiệm năng lượng. Những đổi mới này đảm bảo rằng nhựa tái chế chất lượng cao có thể thay thế nguyên liệu nhựa nguyên sinh với mức phát thải carbon thấp hơn đáng kể [26].

Các quốc gia khác tại Châu ÂuMỹ Latin cũng đang dẫn đầu trong lĩnh vực tái chế thế hệ mới. 

Trong lĩnh vực tái chế hóa học, các nhà nghiên cứu tại Trung tâm Helmholtz-Zentrum Dresden-Rossendorf (HZDR)Đức đã phát triển một quy trình chuyển đổi nhựa PET thành kim cương nano, mở ra tiềm năng tạo ra các sản phẩm giá trị cao từ rác thải tái chế [27]

Trung tâm HDZR ở Đức tìm ra quy trình chuyển đổi nhựa PET thành kim cương nano (Nguồn: Tổng hợp)

Tại Mexico, Nestlé hợp tác với Greenback RecyclingEnval Technologies để xây dựng cơ sở tái chế nhựa dẻo thành dầu pyrolytic thông qua một quy trình ít phát thải. Loại dầu này được cung cấp cho các công ty hóa dầu để sản xuất nhựa đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Đồng thời, quy trình còn cho phép thu hồi nhôm từ bao bì nhiều lớp, giúp tách và tái sử dụng nhôm hiệu quả, giảm sự phụ thuộc vào nhôm nguyên sinh và nâng cao khả năng tái chế của các loại bao bì phức hợp [31].

Trong lĩnh vực tái chế cơ học, công ty polycirQ đã phát triển một loại hóa chất đặc biệt (de-inking surfactants) giúp loại bỏ mực in khỏi các màng nhựa LDPE và PP một cách hiệu quả. Nhờ đó, vật liệu tái chế sẽ có chất lượng cao hơn và được ứng dụng vào sản xuất các bao bì cao cấp, đồng thời tăng sản lượng tái chế lên đáng kể [28].

Trong lĩnh vực xử lý carbon, Hệ thống "quadgeneration" của Liberty Coca-Cola Beverages tại cơ sở Elmsford, New York không chỉ tạo ra điện năng, hỗ trợ hệ thống sưởi và làm mát mà còn thu giữ CO2 ngay tại chỗ để sử dụng trong quá trình cacbonat hóa đồ uống, giảm lượng khí thải bằng cách cắt giảm 200 chuyến vận chuyển CO2 mỗi năm, đồng thời tạo tiền đề cho các giải pháp bao bì tuần hoàn [31].

Việc nghiên cứu và khám phá các loại vật liệu tái chế mới cũng đang ngày càng được chú trọng nhờ khả năng tiết kiệm tài nguyên và giảm thiểu lượng khí nhà kính hiệu quả sánh ngang với những công nghệ cao hay quy trình tái chế hiện đại. 

Ví dụ, dòng sản phẩm lăn khử mùi thuộc nhãn hiệu riêng AVEO của Müller sử dụng lon nhôm được tái chế hoàn toàn từ rác thải sau tiêu dùng (Post-consumer-recycled - PCR) - được sản xuất mà không cần qua giai đoạn nấu chảy thứ hai tiêu tốn nhiều năng lượng, nhờ các dải nhôm cuộn được đúc trực tiếp từ nhôm phế liệu nóng chảy. Quy trình này loại bỏ nhu cầu vận chuyển nhôm từ lò tái chế đến nhà sản xuất phôi, giảm lượng khí thải carbon xuống mức thấp nhất, chỉ còn 1,1 kg CO2e trên mỗi kilogram phôi nhôm PCR (theo phương pháp cradle-to-gate). Lon AVEO còn được trang trí bằng màu sắc không chứa dầu khoáng (ngoại trừ màu vàng và bạc), góp phần gia tăng đáng kể tính bền vững tổng thể của sản phẩm [29].

Sản phẩm dùng 100% PCR của AVEO nhận giải thưởng Worldstar Gloabl Packaging 2023 (Nguồn: WPO)

Các chiến lược tái chế đã vượt ra ngoài phạm vi của các loại nhựa truyền thống. Những sáng kiến như Pluumo (sử dụng lông gia cầm) [32], Releaf (tận dụng lá cây rụng) [33], và Woola (dùng lông cừu) [34] cho thấy cách các vật liệu phế thải có thể được chuyển hóa thành các giải pháp bao bì bền vững. Bằng cách tích hợp các nguồn phế liệu từ các ngành công nghiệp khác, những cách tiếp cận này giúp giải quyết mâu thuẫn giữa việc giảm thiểu tác động môi trường và duy trì hiệu quả chi phí cho doanh nghiệp.

 

4.4. Vật liệu tái tạo (Đổi mới sáng tạo nguyên vật liệu)

Những tiến bộ trong công nghệ nguyên vật liệu đang cách mạng hóa lĩnh vực bao bì bền vững, mở ra những giải pháp thay thế dễ tái chế, phân hủy sinh học và có thể tái tạo.

Một bước tiến triển đáng chú ý là việc tạo ra giấy không sử dụng cây mà từ các vật liệu phế thải như lá cây rụng và các nguồn tài nguyên tái tạo như cây gai dầu hoặc tảo. Sáng tạo này giúp giải quyết nhu cầu ngày càng tăng về bao bì giấy, điều đã khiến việc tiêu thụ giấy tăng 26% trong giai đoạn từ 2001 đến 2018, làm giảm 9% diện tích rừng toàn cầu [15]. Bằng cách chuyển sang sử dụng các loại vật liệu thay thế cho giấy làm từ xenluloza gỗ, những vật liệu này có thể giảm áp lực lên rừng và vẫn đảm bảo chất lượng chức năng cần thiết cho nhiều ứng dụng bao bì.

Chẳng hạn, theo một nghiên cứu, việc trồng rừng tảo trên chỉ 9% diện tích bề mặt đại dương toàn cầu giúp hấp thụ 53 tỷ tấn CO₂ mỗi năm [35], góp phần đưa lượng carbon trong khí quyển trở về mức tiền công nghiệp. Các công ty như Notpla, Kelpi Sway Innovation Co đang dẫn đầu trong lĩnh vực bao bì làm từ loại nguyên liệu này [36]. Notpla thậm chí đã phát triển được các vật liệu cứng từ rong biển dành cho các sản phẩm cao cấp, như bao bì của thương hiệu đồng hồ Thụy Sĩ ID Genève. Loại vật liệu này hoàn toàn có thể phân hủy sinh học, tan trong nước và trở thành phân bón cho cây trồng [37].

Bao bì giấy làm từ tảo của Notpla (Nguồn: Notpla)

Cây gai dầu là một trong những vật liệu nổi bật trong nền kinh tế tuần hoàn, mang đến các giải pháp bao bì từ sợi và nhựa sinh học. Loại cây này chỉ mất 60 - 90 ngày để trưởng thành, thay vì hàng chục năm trồng cây gỗ thông thường, đồng thời có khả năng hấp thụ lượng carbon trong khí quyển gấp 4 lần so với các loài cây xanh khác [38]

Nhà sản xuất PAPACKS đến từ Đức mới đây đã công bố hợp tác chiến lược với Ngân hàng Vật liệu Châu Âu (EMBA) để trồng hơn 2,000 hecta cây gai dầu công nghiệp tại Ukraine. Mục tiêu của thỏa thuận là khám phá, phát triển, xử lý và sản xuất bao bì từ các nguyên liệu tái tạo như gai dầu công nghiệp, mía đường, bạch đàn và tre. PAPACKS cho biết, việc trồng cây gai dầu có thể hấp thụ tới 22 tấn CO2 mỗi hecta, đồng thời hỗ trợ đa dạng sinh học, cải thiện sức khỏe đất và giảm áp lực lên các khu rừng [43]. 

PAPACKS hợp tác với Ngân hàng Vật liệu Châu Âu (EMBA) để trồng cây gai dầu và phát triển bao bì làm từ cây gai dầu (Nguồn: PAPACKS)

DTM Print cũng gia nhập thị trường này với một loạt các loại giấy sinh học mới, bao gồm dòng sản phẩm DTM EcoTec Hemp Paper, với toàn bộ sợi được làm từ cây gai dầu. Avery Dennison cũng ra mắt giấy Fasson Hemp 50% FSC, sử dụng 50% sợi gai dầu có nguồn gốc từ Pháp và Đức với bề mặt trắng mờ không tráng phủ, được thiết kế để phù hợp với các sản phẩm hữu cơ cao cấp và tương thích với các chi tiết dập nổi hoặc dập chìm [43]. 

Nhựa sinh học từ những nguồn nguyên liệu mới lạ cũng đang ngày càng được quan tâm. Tại Mỹ, Cruz Foam đã tạo ra chitin - một vật liệu thay thế polystyrene được làm từ vỏ tôm phế thải [39], trong khi Zerocircle Ấn Độ sử dụng tảo biển để sản xuất nhựa sinh học có thể hòa tan và trung hòa carbon [40]. Đồng thời, khoản đầu tư của Amazon vào Genecis đã mở ra cơ hội chuyển đổi chất thải hữu cơ như thực phẩm thừa thành nhựa sinh học PHA có khả năng phân hủy hoàn toàn trong môi trường tự nhiên mà không gây ô nhiễm vi nhựa [41].

Mycelium - mạng lưới rễ của nấm cũng là một vật liệu quan trọng góp phần cách mạng hóa ngành công nghiệp bao bì. Fungi Solutions, công ty đầu tiên trong ngách thị trường này tại Úc, đã phát triển một quy trình độc đáo kết hợp rác thải nông nghiệp và thương mại – chẳng hạn như bã nho, vải dệt, mùn cưa và giấy bìa cứng – với mycelium để tạo ra bao bì chỉ trong vòng 7 ngày. Công ty đã ‘giải cứu’ khoảng 900 kg rác thải khỏi các bãi chôn lấp và ngăn chặn 2,250kg khí thải carbon không phải thải ra môi trường. Hơn nữa, quy trình này còn thể hiện tiềm năng ứng dụng lớn trong các ngành công nghiệp liên quan như sản xuất rượu vang, khi biến những phụ phẩm nông nghiệp từ cuống và hạt nho thành bao bì hữu ích và mang lại nguồn thu nhập mới cho các nhà sản xuất [42].

>>> Xem thêm: Nông nghiệp xanh tại Singapore: Bước tiến bền vững cho ngành nông nghiệp

Bao bì làm từ nấm và phụ phẩm nông nghiệp của Fungi Solutions (Nguồn: Sưu tầm)

 

4.5. Bao bì có thể ăn được

Thị trường bao bì ăn được đang tăng trưởng nhanh chóng, với giá trị dự kiến tăng từ 748,06 triệu USD vào năm 2024 lên 1.193,98 triệu USD vào năm 2032, tương ứng với tốc độ tăng trưởng hàng năm kép (CAGR) đạt 6,02%. Hiện tại, châu Âu đang dẫn đầu thị trường với thị phần chiếm 37,49% vào năm 2023, trong khi thị trường Mỹ được dự báo sẽ mở rộng đáng kể, đạt mức 282,59 triệu USD vào năm 2032 [44]. Động lực tăng trưởng này chủ yếu đến từ nhận thức ngày càng cao của người tiêu dùng về vấn đề ô nhiễm nhựa và nhu cầu ngày càng lớn đối với các giải pháp bền vững.

Quy mô Thị phần thị trường bao bì ăn được tại châu Âu, 2019-2032 (Nguồn: Fortune Business Insights)

Thị trường bao bì ăn được được thúc đẩy bởi các loại vật liệu và giải pháp sáng tạo, tập trung vào tính bền vững và tính năng sử dụng. Các nguyên liệu dựa trên protein như đậu nành, whey, và collagen chiếm ưu thế nhờ những đặc tính vượt trội, bao gồm khả năng chống khí, chống thấm hơi nước, độ bền cao và khả năng tạo ra các lớp màng trong suốt, dễ uốn. Không chỉ đóng vai trò là bao bì hiệu quả, những vật liệu này còn hỗ trợ các chức năng quan trọng của cơ thể và giúp tăng cường năng lượng [44]. [44].

Tiếp nối những nghiên cứu này, các nhà khoa học từ Đại học Nottingham đã nâng cao tiềm năng của bao bì làm từ protein bằng cách sử dụng các nguyên liệu tự nhiên bền vững như bột konjac, tinh bột, cellulose và protein để phát triển màng bao bì 100% phân hủy sinh học và có thể ăn được [45].

Tương tự, gói Ooho được phát triển bởi Notpla thể hiện sự kết hợp tuyệt vời giữa khoa học và tính bền vững - Áp dụng cấu trúc màng kép làm từ natri alginate và canxi clorua, tạo nên lớp vỏ có thể ăn được và tự phân hủy sinh học nếu không sử dụng. Ooho đã gây ấn tượng mạnh tại giải chạy marathon London, nơi các vận động viên uống nước tiếp sức từ những gói nhỏ này thay cho hàng nghìn chiếc cốc nhựa dùng một lần [46]

Tương tự, công ty Avani của Indonesia đã phát minh ra túi phân hủy sinh học làm từ sắn, có để tan trong nước và cung cấp chất dinh dưỡng cho sinh vật thủy sinh thay vì gây ô nhiễm hệ sinh thái [47]. Trong khi đó, startup Cupffee từ Bulgaria ra mắt một giải pháp thay thế cho ly dùng một lần bằng loại ly ăn được làm từ ngũ cốc tự nhiên, không chứa chất bất kỳ bảo quản hay phụ gia nhân tạo nào. Mỗi khi khách hàng tiêu thụ 10 chiếc ly này - với dung tích 110ml/ ly - họ đã góp phần giảm đi 0,6 kg CO2 so với việc sử dụng ly nhựa bình thường [48].

Mỗi hộp 10 ly 110 ml của Cupffee giúp giảm 0,6 kg khí thải CO2 (Nguồn: Cupffee)

Ngoài việc sử dụng để làm bao bì, túi hay gói nước nhỏ, ngành công nghiệp bao bì ăn được còn mở rộng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác. Các loại màng ăn được (edible films) có thể dùng như một lớp bảo vệ giúp duy trì độ tươi và kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm và dược phẩm. Điển hình như lớp phủ PrimaFresh® 60 Organic của công ty Pace International LLC, được phun trực tiếp lên thực phẩm như trái cây để giảm thất thoát nước và bảo toàn chất lượng [49]. Bên cạnh đó, các dụng cụ nhà bếp ăn được như thìa và dĩa đang trở thành một phân khúc đầy tiềm năng, không chỉ cung cấp giải pháp thân thiện với môi trường mà còn mang đến trải nghiệm ẩm thực độc đáo và thú vị cho người dùng.

 

4.6. Tối ưu hóa thiết kế bao bì

Tối ưu hóa thiết kế bao bì có thể trực tiếp giải quyết những mâu thuẫn thường gặp giữa các bên trong chuỗi cung ứng đã được nhắc đến ở các phần trên. Chẳng hạn, Việc tinh chỉnh kích thước và giảm trọng lượng bao bì không chỉ nhằm tiết kiệm vật liệu mà còn tạo ra những tác động tích cực đáng kể đối với vận chuyển, lưu kho và bán lẻ. Bao bì được thiết kế nhỏ gọn và hiệu quả hơn sẽ giảm thiểu tối đa không gian trống trong quá trình vận chuyển, tăng số lượng hàng hóa trên mỗi chuyến xe và giảm đáng kể lượng khí thải từ vận tải.

Theo nghiên cứu của DS Smith, mỗi năm có hơn 85 triệu mét khối không gian bị lãng phí do bao bì có kích thước dư thừa, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa kích thước bao bì trong việc nâng cao hiệu quả logistics, đồng thời giảm thiểu vật liệu lót và trọng lượng vận chuyển không cần thiết.

Những sáng kiến như hệ thống CVP EverestCVP Impack của Sparck Technologies là minh chứng rõ nét cho việc tối ưu thiết kế bao bì trong đóng gói hàng hóa thương mại điện tử. Các giải pháp tự động này tạo ra các loại hộp vừa khít với kích thước sản phẩm, loại bỏ vật liệu đệm, giảm đến 50% thể tích bao bìtiết kiệm 30% lượng bìa cứng, đồng thời giải quyết các thách thức như khối lượng đơn hàng tăng cao, thiếu hụt nhân lực và chi phí vận chuyển [51]. Ở Úc, thương hiệu chăm sóc tóc Formi cũng sử dụng những loại hộp kraft được tối ưu thiết kế để đóng gói bộ sản phẩm dầu gội và dầu xả, còn thương hiệu thực phẩm chức năng Heights tại Anh tạo ra dạng bao bì phẳng tiện lợi, vừa với hòm thư, giúp cắt giảm đáng kể lượng vật liệu thừa khi dùng các loại hộp quá cỡ [23].

Hệ thống CVP Everest và CVP Impack của Sparck Technologies cung cấp các giải pháp tự động hóa, tùy chỉnh kích thước hộp đóng gói phù hợp (Nguồn: Sưu tầm)

Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả này, doanh nghiệp cần phải cân nhắc kỹ để đáp ứng cả các mục tiêu về trưng bày tại cửa hàng và tính thẩm mỹ để thu hút người tiêu dùng.

Thiết kế bao bì mới cho dòng ly thủy tinh Tuscany của Lenox là một ví dụ đáng học hỏi cho sự cân bằng này. Hợp tác cùng Amazon Fuseneo, Lenox đã phát triển một loại hộp vận chuyển vừa vặn với kích thước sản phẩm, đi kèm các lớp đệm kỹ thuật cao để loại bỏ nhu cầu sử dụng hộp lớn hơn cần thiết, đồng thời vẫn đảm bảo khả năng bảo vệ cho đồ thủy tinh dễ vỡ. Thiết kế sáng tạo này không chỉ đáp ứng yêu cầu Bao bì Không gây phiền toái (Frustration-Free Packaging - FFP) của Amazon mà còn giữ được tính thẩm mỹ và chức năng mà người tiêu dùng mong đợi, đồng thời giảm 83% lượng vật liệu đóng gói 78% thể tích bao bì tổng thể [52].

Sự cân bằng này đóng vai trò then chốt khi doanh nghiệp mong muốn giải quyết các ưu tiên mâu thuẫn trong quá trình thiết kế và sản xuất bao bì. Bằng cách tối ưu hóa kích thước và trọng lượng, các công ty có thể đạt được mục tiêu bền vững song hành với những lợi ích thực tiễn như giảm chi phí vận chuyển, cắt giảm lượng khí thải và tăng cường khả năng phù hợp với hệ thống bán lẻ, đồng thời vẫn đảm bảo sản phẩm được bảo vệ tốt và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

 

5. Tổng kết

Thiết kế bao bì bền vững không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp đang nỗ lực đáp ứng nhu cầu của những người tiêu dùng ý thức về môi trường và tuân thủ các quy định toàn cầu ngày càng khắt khe. Từ các vật liệu sáng tạo như protein, polysaccharide và lipid cho đến các xu hướng thiết kế toàn cầu như bao bì hoàn trả, bao bì tái nạp, bao bì ăn được, bao bì tái tạo,..., ngành công nghiệp bao bì đang trải qua một sự chuyển mình toàn diện.

Những ví dụ thực tiễn được đề cập trong bài viết minh chứng cho cách tư duy sáng tạo và thiết kế xanh đang định hình lại bức tranh bao bì trên nhiều ngành, từ thực phẩm và đồ uống, làm đẹp, đến hàng tiêu dùng. Những sáng kiến này cho thấy tiềm năng giảm tác động môi trường, cắt giảm khí thải carbon và thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn, mở đường cho một tương lai xanh hơn.

Trong tương lai, việc áp dụng thành công bao bì bền vững đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, tích hợp các tiến bộ công nghệ, tuân thủ quy định và sự hợp tác trong toàn chuỗi giá trị.

BambuUP có mạng lưới nguồn lực sẵn sàng đồng hành với doanh nghiệp đang tìm kiếm những kết nối nguồn lực phù hợp để triển khai các sáng kiến bao bì bền vững, các chiến lược đổi mới sáng tạo doanh nghiệp một cách hiệu quả.

 

Chúng tôi đã đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp hàng đầu như EVN, Heineken Việt Nam, FASLINK, DKSH Smollan,... trong việc công bố các thách thức đổi mới sáng tạo mở. BambuUP tự hào là đối tác chiến lược đáng tin cậy, luôn hỗ trợ doanh nghiệp trong các hoạt động đổi mới sáng tạo và quá trình chuyển đổi xanh mạnh mẽ. 

 

Để không bỏ lỡ những tin tức mới nhất hàng tuần về Đổi Mới Sáng Tạo xanh ở Việt Nam, bạn có thể:

 

Phượng Lê

Bấm để xem các bài viết liên quan

Đã copy link

Chia sẻ:

Tin tức liên quan

Thumbnail bài SEO.png
Thứ 3, 04/03/2025

ESG Là Gì? Vì Sao Doanh Nghiệp Nên Đầu Tư vào ESG?

ESG là viết tắt của Environmental (Môi trường), Social (Xã hội) và Governance (Quản trị), một bộ tiêu chuẩn quan trọng để đánh giá sự phát triển bền vững và tác động của doanh nghiệp đến cộng đồng và môi trường.
IU 2.png
Thứ 7, 01/03/2025

Sự trỗi dậy thầm lặng của Trung Quốc trên chiến trường AI

Ngành công nghiệp AI đang phát triển với tốc độ chưa từng có, với OpenAI dẫn đầu trong lĩnh vực máy học và xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Tuy nhiên, Trung Quốc đang vươn lên mạnh mẽ với sự xuất hiện của DeepSeek, làm thay đổi cục diện toàn cầu và gia tăng căng thẳng trong cuộc đua công nghệ Mỹ - Trung. Sử dụng các công nghệ tiên tiến như Mixture-of-Experts (MoE) và học tăng cường (reinforcement learning), DeepSeek cho thấy Trung Quốc ngày càng có khả năng thách thức vị thế dẫn đầu của Mỹ trong lĩnh vực AI. Khi cả hai quốc gia đều dốc sức đổi mới, cuộc đua giành quyền thống trị AI toàn cầu trở nên khốc liệt hơn bao giờ hết. Nhưng liệu chiến lược táo bạo của Trung Quốc có đủ để vượt qua Mỹ, hay OpenAI sẽ tiếp tục giữ vững lợi thế trong cuộc chiến định hình tương lai này?
IU 1.png
Thứ 6, 28/02/2025

China’s silent rise in the AI battlefield

The AI industry is evolving at an unprecedented pace, with OpenAI at the forefront of machine learning and natural language processing. Yet, China's rapid advancements—marked by the rise of DeepSeek—are reshaping the global landscape and intensifying the U.S.-China tech rivalry. By leveraging cutting-edge techniques like Mixture-of-Experts (MoE) and reinforcement learning, DeepSeek signals China’s growing capability to challenge American dominance in AI. As both nations push the boundaries of innovation, the race for global AI leadership is more competitive than ever. But will China’s bold approach be enough to overtake the U.S., or will OpenAI maintain its edge in this high-stakes battle for the future?