📖 MỤC LỤC BÀI VIẾT 📖
- 1. Đổi mới sáng tạo là gì?
- 2. Các cách phân loại Đổi Mới Sáng Tạo (ĐMST)
- 2.1. Phân loại theo hình thức đổi mới
- 2.2. Phân loại theo cấp độ đổi mới
- 2.3. Phân loại theo yếu tố tác động
- 3. Ứng dụng đổi mới sáng tạo trong thực tế: Những câu chuyện truyền cảm hứng
- 3.1. Ví dụ về đổi mới sáng tạo trên thế giới
- 3.2. Ví dụ về đổi mới sáng tạo ở Việt Nam
- 4. Vai trò của đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp
- 4.1. Nâng cao năng lực cạnh tranh
- 4.2. Thúc đẩy tăng trưởng và mở rộng thị trường
- 4.3. Gia tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng
- 4.4. Nâng cao hiệu quả vận hành
- 4.5. Tạo ra tác động xã hội và phát triển bền vững
- 4.6. Nuôi dưỡng văn hóa đổi mới từ bên trong
- 5. Phương pháp, công cụ và mô hình quản lý Đổi mới sáng tạo
- 5.1. Các phương pháp thúc đẩy đổi mới sáng tạo
- 5.2. Các mô hình Quản lý Đổi mới Sáng tạo
- 6. Các chiến lược thúc đẩy và tổ chức đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp
- 6.1. Cách quyết định các khía cạnh cần ưu tiên đổi mới sáng tạo
- 6.2. Các phương pháp để tăng số lượng và chất lượng các ý tưởng mới
- 6.3. Tám năng lực cốt lõi giúp doanh nghiệp ĐMST hiệu quả
- 7. Đo lường hiệu quả của đổi mới sáng tạo như thế nào?
- 8. Đổi mới sáng tạo tác động đến việc làm của người lao động ra sao?
- 9. Thực trạng đổi mới sáng tạo trong các doanh nghiệp ở Việt Nam
- Các câu hỏi thường gặp
- Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo là gì?
- Vai trò của đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp?
- Có các phương pháp đổi mới sáng tạo nào?
Đổi mới sáng tạo không còn là lựa chọn mà đã trở thành yếu tố then chốt quyết định thành bại của doanh nghiệp trong thời đại số. Với sự ủng hộ mạnh mẽ từ chính phủ qua Nghị quyết 57-NQ/TW và Nghị quyết 68/NQ-TW, đây là cơ hội vàng để doanh nghiệp đáp ứng kỳ vọng từ chính phủ và tận dụng các chính sách ưu đãi về phát triển kinh tế.
Cùng BambuUP khám phá cẩm nang toàn diện về đổi mới sáng tạo - từ bản chất, các cách phân loại, vai trò trong vận hành và chiến lược phát triển, cho đến phương pháp quản lý và triển khai thực tiễn qua bài viết sau!
>>> Xem thêm: Đổi Mới Sáng Tạo Mở (Open Innovation): Mô Hình Đột Phá Giúp Tăng Tốc Đổi Mới Sáng Tạo
1. Đổi mới sáng tạo là gì?
Đây là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, tổ chức và cá nhân, cũng như giải quyết các thách thức xã hội.
Theo Cẩm nang Oslo (2005) do Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) ban hành, đổi mới sáng tạo được định nghĩa là:
"Việc triển khai một sản phẩm hoặc quy trình mới hoặc được cải tiến đáng kể, một phương pháp marketing mới, hoặc một giải pháp tổ chức mới trong thực tiễn kinh doanh, tổ chức công việc hoặc quan hệ bên ngoài."
>>> Xem thêm: ESG Là Gì? Vì Sao Doanh Nghiệp Nên Đầu Tư vào ESG?
Đổi mới sáng tạo là yếu tố ‘sống còn’ của doanh nghiệp ngày nay (Nguồn: Sưu tầm)
Điểm cốt lõi của đổi mới sáng tạo là "tính mới" và "khả năng ứng dụng". Tính mới không nhất thiết phải mới trên toàn cầu, mà có thể là mới đối với doanh nghiệp, ngành hàng hoặc khu vực thị trường cụ thể. Đổi mới chỉ thực sự có giá trị khi nó được áp dụng thành công vào thực tiễn và mang lại kết quả tích cực.
Một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy đổi mới sáng tạo là môi trường tổ chức cởi mở, nơi mà các ý tưởng mới được khuyến khích và các cá nhân có thể tự do thử nghiệm, học hỏi từ thất bại và cải tiến liên tục. Các doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu hiện nay, cần phải coi đổi mới sáng tạo là một yếu tố chiến lược để duy trì sự phát triển bền vững và tạo ra lợi thế cạnh tranh lâu dài.
2. Các cách phân loại Đổi Mới Sáng Tạo (ĐMST)
2.1. Phân loại theo hình thức đổi mới
Dưới góc nhìn thực tiễn, việc phân chia đổi mới sáng tạo thành các loại hình không chỉ giúp doanh nghiệp xác định rõ hướng đi, mà còn tối ưu hóa nguồn lực đầu tư. Dưới đây là bốn loại hình phổ biến:
2.1.1. Đổi mới sản phẩm và dịch vụ
Tuy nhiên, trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng khó tính, đổi mới sản phẩm, dịch vụ không còn chỉ là thêm tính năng hay thay đổi hình thức. Thay vào đó, thị trường mong đợi sự chuyển đổi toàn diện trải nghiệm người dùng - từ thiết kế, tính năng, khả năng sử dụng, hậu mãi cho đến các yếu tố như tính bền vững, khả năng tùy biến theo từng phân khúc khách hàng, và mức độ tích hợp công nghệ thông minh.
Đặc biệt, xu hướng phát triển sản phẩm lai ghép (hybrid innovation) đang trở thành chìa khóa thành công, khi các doanh nghiệp không chỉ tạo ra sản phẩm vật lý mà còn kết hợp với các dịch vụ số hóa và trải nghiệm tương tác.
Điển hình như Tesla không chỉ bán xe điện mà còn cung cấp hệ sinh thái dịch vụ từ trạm sạc, phần mềm cập nhật tự động, đến dịch vụ bảo hiểm và tài chính. Hay như Nike chuyển từ nhà sản xuất giày dép truyền thống sang nền tảng lifestyle với ứng dụng Nike Training, dịch vụ tư vấn thể thao cá nhân hóa, và cộng đồng runner toàn cầu. Cách tiếp cận này giúp doanh nghiệp tạo ra giá trị gia tăng liên tục và xây dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng thay vì chỉ dựa vào giao dịch một lần.
>>> Xem thêm: Đổi mới sáng tạo và tái cấu trúc: Lợi hay hại?
Sáng tạo trong sản phẩm và dịch vụ là dạng đổi mới dễ nhận biết nhất (Nguồn: Sưu tầm)
2.1.2. Đổi mới quy trình
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng trở nên phức tạp và biến động, đổi mới quy trình không chỉ giúp tăng cường hiệu quả vận hành mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, giảm rủi ro và nâng cao khả năng đáp ứng nhanh chóng đối với những thay đổi của thị trường. Các quy trình kinh doanh được tối ưu hóa có thể giảm thiểu lãng phí, tối ưu hóa tài nguyên, và cải thiện khả năng quản lý sản xuất hay dịch vụ trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
Một số ví dụ điển hình về đổi mới quy trình bao gồm việc ứng dụng công nghệ tự động hóa trong dây chuyền sản xuất, triển khai hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để tối ưu hóa quy trình bán hàng, hay áp dụng phương pháp Lean Six Sigma để loại bỏ các hoạt động không tạo giá trị gia tăng.
Những doanh nghiệp thành công như Toyota với hệ thống sản xuất tinh gọn, hay Amazon với quy trình logistics được tối ưu hóa bằng AI và robotics, đã chứng minh rằng đổi mới quy trình có thể tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững và mở ra cơ hội mở rộng thị trường mà các đối thủ khó có thể bắt kịp trong ngắn hạn.
Đổi mới quy trình thường bị xem nhẹ nhưng lại có tác động cực lớn đến doanh nghiệp (Nguồn: Sưu tầm)
2.1.3. Đổi mới tổ chức (quản trị)
Nhiều doanh nghiệp hiện nay mắc “cái bẫy công nghệ” - mạnh tay đầu tư vào sản phẩm, dịch vụ hiện đại, nhưng bộ máy quản trị vẫn rườm rà, ra quyết định chậm, thiếu khả năng thích ứng.
Đổi mới tổ chức giúp xây dựng nền tảng cho một văn hóa đổi mới bền vững, nơi mọi cấp độ nhân sự đều chủ động tham gia vào quá trình cải tiến. Nó bao gồm việc tái thiết lập mục tiêu theo hướng linh hoạt, áp dụng mô hình quản trị tinh gọn (agile management), thúc đẩy tự chủ trong đội ngũ, và xây dựng cơ chế phối hợp liên phòng ban chặt chẽ nhưng linh hoạt.
Thực tế cho thấy các doanh nghiệp thành công trong thời đại số đều có điểm chung là khả năng phá bỏ hàng rào phân cấp truyền thống và thay thế bằng mô hình tổ chức dạng mạng lưới (network organization). Spotify với mô hình "tribes và squads" cho phép các đội nhỏ hoạt động như startup độc lập nhưng vẫn đồng bộ với tầm nhìn chung. Haier của Trung Quốc chuyển đổi từ tập đoàn khổng lồ thành hệ sinh thái hơn 4,000 đơn vị kinh doanh tự chủ, mỗi đơn vị vừa là khách hàng vừa là nhà cung cấp cho nhau.
Điều quan trọng nhất là việc đầu tư vào năng lực lãnh đạo thích ứng - những người lãnh đạo biết cách truyền cảm hứng thay vì chỉ ra lệnh, biết cách tạo môi trường để nhân viên dám thử nghiệm và chấp nhận thất bại như một phần của quá trình học hỏi.
>>> Xem thêm: 5 Bước thiết lập Hệ thống Đổi mới sáng tạo Doanh nghiệp cần biết
Đổi mới tổ chức giúp xây dựng nền tảng cho một văn hóa đổi mới bền vững (Nguồn: Sưu tầm)
2.1.4. Đổi mới chiến lược marketing
Sự xuất hiện của mô hình D2C (Direct-to-Consumer), chiến lược định giá (pricing) theo hành vi người dùng, hay sử dụng AI trong cá nhân hóa quảng cáo là ví dụ tiêu biểu.
Quan trọng hơn, đổi mới mô hình kinh doanh không nhất thiết phải bắt đầu từ công nghệ đắt đỏ. Việc tái cấu trúc mô hình phân phối, xây dựng hệ sinh thái đối tác, định hình lại nhóm khách hàng mục tiêu, hay thậm chí thay đổi tư duy về giá trị cốt lõi của thương hiệu cũng có thể tạo ra bước đột phá. Những thay đổi này thường yêu cầu tư duy linh hoạt và sự thấu hiểu sâu sắc về thị trường, hơn là nguồn lực tài chính lớn.
Thời đại hiện tại đang chứng kiến sự trỗi dậy của marketing dựa trên giá trị cộng đồng (community-driven marketing) và storytelling tương tác. Các thương hiệu như Glossier xây dựng đế chế mỹ phẩm tỷ đô không qua quảng cáo truyền thống mà bằng cách biến khách hàng thành đồng sáng tạo nội dung, tạo ra cảm giác sở hữu chung về thương hiệu. Patagonia thành công với chiến lược "anti-marketing" - khuyến khích khách hàng mua ít hơn, sử dụng lâu hơn, và tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
Tuy nhiên, thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn đánh giá thấp vai trò của đổi mới trong quản trị và marketing, trong khi đây lại là những lĩnh vực có khả năng tạo ra tác động sâu rộng với chi phí đầu tư thấp hơn so với việc phát triển công nghệ mới. Những doanh nghiệp tiên phong trong việc tái định nghĩa cách tổ chức hoạt động, quản lý tài nguyên, xây dựng thương hiệu hay tương tác với khách hàng thường có khả năng vươn lên mạnh mẽ trong thời kỳ biến động, và duy trì vị thế dẫn đầu ngay cả khi thị trường dần ổn định trở lại.
>>> Xem thêm: Mô hình đổi mới sáng tạo tương tác: Cơ hội mới cho doanh nghiệp
Đổi mới marketing là yếu tố tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững cho nhiều doanh nghiệp (Nguồn: Sưu tầm)
2.2. Phân loại theo cấp độ đổi mới
2.2.1. Đổi mới căn bản (Incremental Innovation)
Lợi thế lớn nhất của đổi mới căn bản là khả năng tạo ra văn hóa cải tiến bền vững trong tổ chức. Khi mọi nhân viên đều có thể đóng góp ý tưởng cải tiến nhỏ và thấy tác động tích cực từ những thay đổi đó, họ sẽ tự động tìm kiếm cơ hội cải thiện trong công việc hàng ngày. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp không có nguồn lực lớn để đầu tư vào R&D hay công nghệ đột phá. Thay vào đó, họ có thể tập trung vào việc hoàn thiện từng khâu trong chuỗi giá trị, từ cải thiện trải nghiệm khách hàng, tối ưu hóa chi phí vận hành, đến nâng cao chất lượng sản phẩm.
Nhiều nghiên cứu cho thấy các công ty áp dụng chiến lược đổi mới căn bản một cách có hệ thống thường có tốc độ tăng trưởng ổn định và khả năng chống chọi với biến động thị trường tốt hơn so với những doanh nghiệp chỉ tập trung vào đổi mới đột phá.
>>> Xem thêm: 4 loại hình đổi mới sáng tạo và 1 “mấu chốt” thành công
Đổi mới căn bản là là hình thức đổi mới phổ biến trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ do chi phí thấp và rủi ro ít (Nguồn: Sưu tầm)
2.2.2. Đổi mới đột phá (Disruptive Innovation)
Đổi mới đột phá không nhất thiết đến từ các tập đoàn lớn, mà thường xuất phát từ các công ty nhỏ, linh hoạt và nhạy bén với thị trường ngách chưa được khai thác hoặc phân khúc thị trường thấp - những khách hàng bị bỏ qua hoặc không được phục vụ đầy đủ bởi các doanh nghiệp truyền thống.
Uber khởi đầu không phải để cạnh tranh với dịch vụ limousine cao cấp, mà nhắm vào những người cần di chuyển nhanh, tiện lợi với giá cả hợp lý hơn taxi truyền thống. Airbnb không cạnh tranh trực tiếp với khách sạn 5 sao, mà tập trung vào du khách muốn trải nghiệm địa phương với chi phí thấp.
Tuy nhiên, đổi mới đột phá cũng đi kèm với rủi ro và thách thức lớn. Nhiều ý tưởng đột phá ban đầu bị thị trường từ chối hoặc chưa sẵn sàng tiếp nhận, đòi hỏi doanh nghiệp phải có tầm nhìn dài hạn và khả năng chịu lỗ trong giai đoạn đầu. Blockbuster đã có cơ hội mua lại Netflix với giá 50 triệu USD vào năm 2000 nhưng từ chối vì cho rằng mô hình streaming chưa khả thi. Kodak phát minh ra máy ảnh kỹ thuật số đầu tiên nhưng lại chối bỏ công nghệ này vì sợ ảnh hưởng đến doanh thu từ phim ảnh truyền thống.
Bài học quan trọng là các doanh nghiệp lớn thường mắc "bẫy của người tiên tiến" - quá tập trung vào khách hàng hiện tại và lợi nhuận ngắn hạn, khiến họ bỏ lỡ những xu hướng thay đổi từ bên ngoài. Do đó, đổi mới đột phá đòi hỏi văn hóa doanh nghiệp dám thử nghiệm và sẵn sàng đầu tư vào những ý tưởng có vẻ "không hợp lý" trong ngắn hạn.
>>> Xem thêm: 3 nguyên tắc hiện thực hóa đề bài đổi mới sáng tạo doanh nghiệp
Đổi mới đột phá pháp đơn giản hơn, giá rẻ hơn, và dễ tiếp cận hơn (Nguồn: sưu tầm)
2.3. Phân loại theo yếu tố tác động
2.3.1. Yếu tố nội bộ
Doanh nghiệp thường đánh giá quá cao yếu tố công nghệ và tài chính, nhưng lại xem nhẹ văn hóa đổi mới và khả năng dẫn dắt thay đổi từ lãnh đạo. Một môi trường khuyến khích thử nghiệm, chấp nhận thất bại có kiểm soát và học hỏi nhanh chóng là nền tảng để đổi mới được nuôi dưỡng bền vững.
Thực tế cho thấy tâm lý chống đối thay đổi (change resistance) là rào cản lớn nhất trong các dự án đổi mới nội bộ. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư vào khả năng quản lý thay đổi (change management), bao gồm việc truyền thông minh bạch về lý do thay đổi, đào tạo kỹ năng mới cho nhân viên, và xây dựng hệ thống động lực phù hợp. Google với chính sách "20% time" cho phép nhân viên dành 1/5 thời gian làm việc cho các dự án cá nhân, nhằm khuyến khích sáng tạo và tạo ra nhiều sản phẩm đột phá như Gmail hay Google News.
2.3.2. Yếu tố bên ngoài
Sự thay đổi của thị trường, hành vi tiêu dùng, chính sách nhà nước, hay sự phát triển công nghệ từ bên ngoài đều ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược đổi mới của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và số hóa, tốc độ thay đổi bên ngoài đang diễn ra nhanh chóng hơn bao giờ hết. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải xây dựng hệ thống cảnh báo sớm (early warning system) để phát hiện các xu hướng thay đổi từ bên ngoài trước khi chúng trở thành mối đe dọa hoặc cơ hội. Nhiều công ty hiện tại đầu tư vào việc theo dõi weak signals - những tín hiệu yếu từ thị trường, công nghệ mới nổi, thay đổi quy định, hay xu hướng xã hội để có thể phản ứng chủ động.
Mô hình đổi mới mở và hợp tác chiến lược đang trở thành xu hướng chủ đạo, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao. Procter & Gamble với chương trình "Connect + Develop" đã chuyển từ mô hình R&D nội bộ sang hợp tác với hơn 1,000 đối tác bên ngoài, giúp tăng tỷ lệ thành công của các sản phẩm mới từ 15% lên 50%. Tương tự, BMW thành lập BMW i Ventures để đầu tư vào các startup công nghệ, không chỉ để tiếp cận công nghệ mới mà còn để học hỏi tư duy khởi nghiệp linh hoạt. Cách tiếp cận này giúp các doanh nghiệp lớn duy trì sự nhanh nhạy của startup trong khi vẫn tận dụng được lợi thế về quy mô và tài nguyên.
Một doanh nghiệp không thể đổi mới một mình. Sức mạnh đổi mới đến từ sự kết nối - giữa các phòng ban, giữa doanh nghiệp với đối tác, và giữa chiến lược với thực tiễn.
>>> Xem thêm: Mô hình đổi mới sáng tạo tương tác: Cơ hội mới cho doanh nghiệp
Yếu tố bên ngoài và bên trong của doanh nghiệp (Nguồn: sưu tầm)
3. Ứng dụng đổi mới sáng tạo trong thực tế: Những câu chuyện truyền cảm hứng
3.1. Ví dụ về đổi mới sáng tạo trên thế giới
3.1.1. Tesla - Xe điện
Tesla không chỉ đơn thuần sản xuất ô tô điện mà còn tái định nghĩa lại toàn bộ ngành công nghiệp ô tô truyền thống. Với khả năng tích hợp công nghệ cao như phần mềm cập nhật từ xa, chế độ tự lái Autopilot và hệ sinh thái năng lượng sạch, Tesla đã chứng minh rằng xe điện không còn là lựa chọn thay thế, mà là xu hướng tất yếu.
Họ không chỉ đổi mới về sản phẩm, mà còn về cách thức sản xuất, phân phối và xây dựng thương hiệu - điều mà rất ít hãng xe trước đó làm được.
Bên cạnh việc thiết kế ra những chiếc xe điện cao cấp, Tesla còn tạo ra một chuỗi giá trị khép kín với pin năng lượng, trạm sạc Supercharger toàn cầu, và các hệ thống lưu trữ năng lượng tại gia. Thay vì phụ thuộc vào hạ tầng hiện có, Tesla đầu tư xây dựng hệ sinh thái riêng - từ Gigafactory đến công nghệ pin - giúp tối ưu hóa chi phí, kiểm soát chất lượng và đẩy nhanh tốc độ cải tiến. Chính tầm nhìn toàn diện này đã giúp Tesla dẫn đầu trong cuộc đua điện hóa ngành ô tô.
>>> Xem thêm: Thách thức và cơ hội cho việc bảo tồn văn hóa Trung Quốc trong kỷ nguyên AI
Tesla với xe tự lái và sử dụng năng lượng xanh (Nguồn: Sưu tầm)
3.1.2. Uber - Mô hình chia sẻ phương tiện vận tải
Uber đã gây ra cuộc cách mạng trong ngành vận tải cá nhân thông qua mô hình kết nối tài xế và hành khách qua ứng dụng di động. Nhờ hệ thống định vị GPS, chấm điểm người dùng và tài xế, cùng với khả năng thanh toán linh hoạt, Uber đã tạo ra trải nghiệm người dùng tiện lợi hơn hẳn taxi truyền thống. Sự đột phá của Uber không chỉ là sản phẩm công nghệ, mà còn là mô hình kinh doanh mới dựa trên nền tảng số và khai thác nguồn lực dư thừa từ cộng đồng.
Uber không sở hữu xe, không trả lương tài xế như doanh nghiệp truyền thống - họ là nền tảng. Mô hình "platform economy" này giúp Uber mở rộng cực nhanh trên toàn cầu với chi phí thấp hơn hẳn các hãng taxi. Đồng thời, Uber liên tục đầu tư vào AI để tối ưu tuyến đường, giảm thời gian chờ và tăng hiệu quả phân phối dịch vụ. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc đổi mới mô hình kinh doanh có thể phá vỡ ngành công nghiệp tồn tại hàng chục năm.
3.1.3. Coursera - Nền tảng học tập trực tuyến đại chúng (MOOC)
Coursera là đại diện tiêu biểu của đổi mới đột phá trong giáo dục. Thay vì học tại các cơ sở giáo dục truyền thống, người học có thể tiếp cận khóa học chất lượng cao từ các trường đại học hàng đầu ngay tại nhà, với chi phí thấp hoặc miễn phí. Điều này làm thay đổi quan điểm về việc tiếp cận tri thức, phá vỡ rào cản địa lý, tài chính và mở rộng khả năng học tập suốt đời cho hàng triệu người trên toàn cầu.
Coursera không chỉ cung cấp video bài giảng, mà còn tích hợp hệ thống bài tập, diễn đàn thảo luận, chấm điểm tự động và cấp chứng chỉ được công nhận bởi các trường như Stanford, Yale, hay Google.
Họ hợp tác cùng doanh nghiệp để phát triển các chương trình kỹ năng số, giúp người học dễ dàng cập nhật kiến thức và tăng khả năng cạnh tranh trong thị trường lao động đang chuyển dịch mạnh mẽ.
>>> Xem thêm: Vật liệu xây dựng xanh: Cách Nhật Bản tái tạo công trình và đối mặt với thiên tai
Coursera hỗ trợ người học tiếp cận những khoá học online ngay từ nhà (Nguồn: Sưu tầm)
3.1.4. OpenAI - Trí tuệ nhân tạo ứng dụng đại chúng
OpenAI, với sản phẩm nổi bật là ChatGPT, đã đưa trí tuệ nhân tạo (AI) đến gần hơn với cuộc sống hàng ngày của hàng triệu người trên thế giới.
ChatGPT là một hệ thống AI có khả năng hiểu và phản hồi ngôn ngữ tự nhiên - nghĩa là người dùng có thể trò chuyện, đặt câu hỏi, nhờ hỗ trợ viết văn bản, dịch thuật, lập kế hoạch, viết mã lập trình, tóm tắt tài liệu… chỉ bằng cách trò chuyện như với một người thật.
Cách thức vận hành của ChatGPT dựa trên một mô hình ngôn ngữ lớn (Large Language Model) - được huấn luyện trên hàng tỷ câu từ và văn bản từ internet. Mô hình này học cách dự đoán từ ngữ phù hợp dựa trên ngữ cảnh, từ đó tạo ra câu trả lời mạch lạc, phù hợp và ngày càng chính xác nhờ cơ chế học sâu (Deep Learning). Người dùng không cần kiến thức chuyên môn - chỉ cần nhập nội dung mình cần vào ô chat, AI sẽ tự xử lý và phản hồi tức thì.
Vì sao đây là một đổi mới đột phá? Trước đây, trí tuệ nhân tạo thường bị giới hạn trong các ứng dụng kỹ thuật cao và khó tiếp cận với số đông. Nhưng với ChatGPT, lần đầu tiên AI trở thành một công cụ dễ sử dụng, mở ra khả năng hỗ trợ công việc và học tập cho mọi đối tượng - từ học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng, cho đến doanh nghiệp lớn. Điều này làm thay đổi cách con người khai thác kiến thức, xử lý thông tin, và thậm chí định nghĩa lại vai trò lao động trí óc trong thời đại số.
OpenAI không chỉ đổi mới về mặt công nghệ, mà còn làm thay đổi thói quen và mô hình làm việc trong xã hội hiện đại.
>>> Xem thêm: Sự trỗi dậy thầm lặng của Trung Quốc trên chiến trường AI
OpenAI đã mở ra nhiều cơ hội mới trong nghiên cứu và ứng dụng AI (Nguồn: Sưu tầm)
3.2. Ví dụ về đổi mới sáng tạo ở Việt Nam
3.2.1. VinFast
VinFast đại diện cho đổi mới đột phá khi Vingroup quyết định bước vào ngành ô tô với chiến lược "nhảy cóc" công nghệ - bỏ qua giai đoạn phát triển xe xăng truyền thống để tập trung hoàn toàn vào xe điện. Điểm đổi mới căn bản là VinFast không theo mô hình sản xuất gia công (OEM) mà xây dựng hệ sinh thái khép kín từ thiết kế, sản xuất, đến dịch vụ hậu mãi và cơ sở hạ tầng sạc.
VinFast MirrorSense là công nghệ điều chỉnh gương chiếu hậu tự động đầu tiên trên thế giới sử dụng AI, được phát triển bởi VinFast và VinAI. Hệ thống này có thể xác định chính xác vị trí đầu và hướng nhìn của người lái với độ sai số chỉ 10mm, từ đó tự động điều chỉnh toàn bộ gương phù hợp mà không cần thao tác thủ công. Công nghệ được huấn luyện trên dữ liệu thực tế từ hàng triệu hình ảnh và tích hợp liền mạch với các hệ thống giám sát người lái, đồng thời có khả năng mở rộng sang các ứng dụng an toàn thông minh khác như hiển thị thực tế tăng cường và điều chỉnh ghế tự động, mang đến trải nghiệm lái xe thông minh, tiện nghi và an toàn hơn.
>>> Xem thêm: Cách nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) đang tái định hình tương lai ngành hàng không
VinFast đổi mới đột phá trong ngành ô tô (Nguồn: Sưu tầm)
3.2.2. BambuUP
Được thành lập cuối năm 2020, BambuUP đã định vị mình như một "Amazon của lĩnh vực đổi mới sáng tạo" - một nền tảng số toàn diện tạo ra không gian kết nối liền mạch giữa ba nhóm đối tượng then chốt: startup với những giải pháp tiên phong, doanh nghiệp có nhu cầu chuyển đổi, và nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội sinh lời bền vững.
Điểm đột phá của BambuUP nằm ở mô hình "ecosystem-to-ecosystem" thay vì kết nối đơn lẻ truyền thống. Nền tảng không chỉ đóng vai trò người kết nối mà còn là người tạo lập thị trường mới, giúp "thông dụng hóa đổi mới sáng tạo" bằng cách làm cho ĐMST trở nên dễ tiếp cận hơn cho mọi quy mô doanh nghiệp.
Thông qua 10+ chương trình quốc tế tại 6+ quốc gia, BambuUP đã tạo ra mạng lưới đổi mới xuyên biên giới, cho phép doanh nghiệp, tập đoàn Việt Nam tiếp cận thị trường Úc, New Zeland, Nhật Bản, Hoa Kỳ,... với nhiều dịch vụ như tổ chức các chuyến công tác thương mại (trade mission), hỗ trợ thành lập pháp nhân và đại diện thương mại tại thị trường địa phương, nghiên cứu thị trường và tư vấn chiến lược thâm nhập, cùng với dịch vụ tư vấn kinh doanh toàn diện từ cơ cấu tổ chức đến vận hành và phát triển sản phẩm.
Mặc dù thành lập trong bối cảnh khó khăn của COVID-19, BambuUP hiện là top 5 đơn vị tích cực nhất hỗ trợ hệ sinh thái ĐMST Việt Nam và đã thực hiện hơn 100 kết nối thành công. Thành công của BambuUP minh chứng cho tiềm năng to lớn của mô hình đổi mới sáng tạo tại Việt Nam. Với kế hoạch triển khai tính năng kết nối tự động thông minh ứng dụng AI, BambuUP không chỉ là một case study thành công về ĐMST mà còn là hình mẫu về đổi mới sáng tạo mô hình kinh doanh.
Nền tảng BambuUP là cánh cửa nguồn lực cho Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo Việt Nam (Nguồn: BambuUP)
3.2.3. MoMo
MoMo đã đổi mới mô hình kinh doanh trong ngành tài chính bằng cách chuyển từ ví điện tử đơn thuần thành "siêu ứng dụng" (super app) tài chính tích hợp đa dịch vụ. Thay vì cạnh tranh trực tiếp với ngân hàng về dịch vụ tài chính truyền thống, MoMo tạo ra thị trường mới bằng cách kết nối các dịch vụ hàng ngày như thanh toán hóa đơn, đặt xe, đặt đồ ăn, mua vé xem phim với các sản phẩm tài chính như vay tiêu dùng, bảo hiểm, đầu tư.
Điểm đột phá là MoMo sử dụng dữ liệu hành vi người dùng từ các giao dịch thường ngày để xây dựng hồ sơ tín dụng và cung cấp dịch vụ tài chính cho phân khúc khách hàng chưa có tài khoản ngân hàng hoặc thiếu lịch sử tín dụng. Mô hình này đã thúc đẩy tài chính toàn diện (financial inclusion) tại Việt Nam, đồng thời buộc các ngân hàng truyền thống phải chuyển đổi số và cải thiện trải nghiệm khách hàng để cạnh tranh.
Gần đây, MoMo tiếp tục tiên phong cuộc cách mạng AI trong ngành công nghệ tài chính với khát vọng "bình dân hóa dịch vụ tài chính" thông qua trí tuệ nhân tạo. Ứng dụng tích hợp hệ thống chống gian lận tiên tiến với hơn 100 thuật toán AI, đạt độ chính xác 99,999% trong việc tự động chặn giao dịch bất thường.
Đặc biệt, trợ thủ AI của MoMo không chỉ giúp người dùng ghi chép chi tiêu đơn giản như chat mà còn chủ động theo dõi, nhắc nhở và đưa ra gợi ý quản lý tài chính cá nhân thông minh. Từ việc cho vay không cần chứng minh thu nhập với thời gian duyệt chỉ 1 phút, đến khả năng đầu tư với số vốn tối thiểu 10.000 đồng, MoMo đang biến những dịch vụ tài chính phức tạp thành những trải nghiệm đơn giản, dễ tiếp cận cho mọi tầng lớp dân cư.
>>> Xem thêm: Carbon: Lợi ích kép cho doanh nghiệp trong cuộc chạy đua phát thải ròng bằng 0
Momo với khát vọng "bình dân hóa dịch vụ tài chính" ở Việt Nam (Nguồn: Sưu tầm)
4. Vai trò của đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp
4.1. Nâng cao năng lực cạnh tranh
Đổi mới sáng tạo giúp doanh nghiệp liên tục làm mới sản phẩm, dịch vụ và mô hình vận hành, từ đó nhanh chóng thích nghi với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu người tiêu dùng. Khả năng tạo ra những giá trị khác biệt giúp doanh nghiệp chiếm ưu thế so với các đối thủ.
Ví dụ: Google là một minh chứng điển hình cho sự duy trì vị thế tiên phong nhờ đổi mới sáng tạo liên tục. Từ công cụ tìm kiếm ban đầu, Google đã mở rộng sang các dịch vụ như Gmail, Google Cloud, Android, AI... Chính chiến lược không ngừng đổi mới này giúp Google luôn dẫn đầu trong lĩnh vực công nghệ.
>>> Xem thêm: Tại sao nói “đổi mới sáng tạo mở” là chìa khóa thực thi Nghị quyết 68-NQ/TW trong thời đại số?
Google và hàng trăm ứng dụng liên quan (Nguồn: Sưu tầm)
4.2. Thúc đẩy tăng trưởng và mở rộng thị trường
Đổi mới sáng tạo mở ra cơ hội phát triển các dòng sản phẩm hoặc mô hình kinh doanh mới, giúp doanh nghiệp tiếp cận những phân khúc khách hàng mới và mở rộng quy mô hoạt động.
Ví dụ: Vinamilk là một ví dụ tiêu biểu trong việc áp dụng đổi mới sáng tạo để mở rộng thị trường. Từ một doanh nghiệp sữa truyền thống, Vinamilk đã liên tục nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới như sữa hạt, sữa hữu cơ, sữa dành cho người ăn kiêng, và các dòng sản phẩm cao cấp phục vụ từng nhóm đối tượng khác nhau. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng đẩy mạnh số hóa trong bán hàng và chăm sóc khách hàng, đồng thời mở rộng đến hơn 30 quốc gia trên thế giới, chủ yếu là khu vực Đông Nam Á, Trung Đông, Châu Phi.
4.3. Gia tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng
Thông qua đổi mới sáng tạo, doanh nghiệp có thể tạo ra các giải pháp và trải nghiệm phù hợp hơn với mong đợi ngày càng cao của người tiêu dùng. Điều này giúp nâng cao mức độ hài lòng và xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.
Ví dụ: Spotify đã sử dụng trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa trải nghiệm nghe nhạc cho từng người dùng, với các danh sách phát tự động như "Discover Weekly" hay "Daily Mix". Khả năng hiểu gu âm nhạc của từng cá nhân và liên tục làm mới nội dung đã giúp Spotify xây dựng một cộng đồng người dùng trung thành và hài lòng, từ đó duy trì vị thế dẫn đầu trên thị trường streaming.
>>> Xem thêm: Làm sao duy trì một mô hình doanh nghiệp thích ứng linh hoạt với đổi mới sáng tạo?
Spotify và chiến dịch cá nhân hoá, lấy người dùng làm trung tâm (Nguồn: Sưu tầm)
4.4. Nâng cao hiệu quả vận hành
Đổi mới sáng tạo không chỉ nằm ở sản phẩm mà còn ở quy trình và mô hình tổ chức. Việc tối ưu hóa quy trình nội bộ thông qua công nghệ hoặc phương pháp quản trị tiên tiến giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tăng tốc độ ra quyết định và cải thiện hiệu suất tổng thể.
Ví dụ: Zara - thương hiệu thời trang thuộc tập đoàn Inditex - đã ứng dụng mô hình “fast fashion” kết hợp với công nghệ quản lý chuỗi cung ứng tiên tiến. Nhờ hệ thống dữ liệu thời gian thực và sản xuất linh hoạt, Zara có thể đưa sản phẩm mới lên kệ chỉ trong vòng 2 - 3 tuần, rút ngắn đáng kể thời gian phản hồi thị trường và giảm thiểu hàng tồn kho.
Zara - hãng thời trang ứng dụng mô hình “fast fashion” và công nghệ chuỗi cung ứng (Nguồn: Sưu tầm)
4.5. Tạo ra tác động xã hội và phát triển bền vững
Đổi mới sáng tạo không chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh doanh mà còn góp phần giải quyết các vấn đề xã hội, môi trường, sức khỏe cộng đồng... Các tổ chức hướng đến đổi mới bền vững thường có khả năng tạo ra ảnh hưởng tích cực lâu dài.
Ví dụ: Gavi - một đối tác công tư toàn cầu hoạt động trong lĩnh vực tiêm chủng - đã áp dụng các chỉ tiêu phi tài chính như mục tiêu đo lường tác động xã hội cụ thể, có thời hạn rõ ràng, để dẫn dắt các hoạt động đổi mới. Nhờ đó, tổ chức đã mở rộng đáng kể phạm vi ảnh hưởng và hiệu quả của các chương trình y tế cộng đồng.
Gavi và các chương trình tiêm chủng miễn phí (Nguồn: Sưu tầm)
4.6. Nuôi dưỡng văn hóa đổi mới từ bên trong
Đổi mới không thể chỉ là một dự án ngắn hạn – nó cần trở thành một phần trong văn hóa tổ chức. Khi đổi mới được thúc đẩy từ mọi cấp độ, đặc biệt là thông qua cơ chế khuyến khích rõ ràng, nó sẽ trở thành động lực tự nhiên cho sự thay đổi liên tục và sáng tạo không ngừng.
Ví dụ: Discovery Group – một công ty bảo hiểm quốc tế – đã huy động toàn bộ tổ chức tham gia vào hành trình đổi mới bằng cách thiết lập các chương trình khen thưởng cho hàng ngàn lãnh đạo thông qua bảng điểm đánh giá hiệu suất bán niên của từng phòng ban. Tại Discovery, đổi mới không còn là một lựa chọn – nó là một phần thiết yếu của văn hóa tổ chức và được tích hợp vào mọi hoạt động kinh doanh.
>>> Xem thêm: Bao bì bền vững: 6 chiến lược tối ưu cho đường đua đổi mới sáng tạo xanh
Trung sở chính của Discovery Group (Nguồn: Sưu tầm)
5. Phương pháp, công cụ và mô hình quản lý Đổi mới sáng tạo
5.1. Các phương pháp thúc đẩy đổi mới sáng tạo
5.1.1. Design Thinking - Tư duy thiết kế tập trung vào con người
Phương pháp này kích hoạt tiềm năng sáng tạo thông qua việc thấu hiểu sâu sắc nhu cầu thực tế, hành vi tiêu dùng và những điểm đau (pain points) của người dùng cuối.
Quy trình có cấu trúc gồm 5 giai đoạn - đồng cảm (empathize), xác định vấn đề (define), lên ý tưởng (ideate), tạo nguyên mẫu (prototype), kiểm nghiệm (test), từ đó tạo ra một chu trình đổi mới liên tục, giúp doanh nghiệp không chỉ phát triển sản phẩm mới mà còn tái tạo toàn bộ trải nghiệm khách hàng và mô hình kinh doanh.
Phuong pháp này giúp các tổ chức vượt qua tư duy "tập trung vào tính năng" để hướng tới "giải pháp tập trung vào kết quả". Thay vì chỉ tập trung nâng cấp tính năng sản phẩm dựa trên giả định nội bộ, các công ty áp dụng Design Thinking sẽ đầu tư thời gian để hiểu rõ quy trình làm việc, cách thức ra quyết định và những thách thức kinh doanh của khách hàng doanh nghiệp.
Điều này đặc biệt có ý nghĩa trong thời đại chuyển đổi số, khi hành vi mua sắm B2B ngày càng phức tạp với nhiều bên liên quan tham gia vào quá trình ra quyết định, đòi hỏi các giải pháp phải thực sự lấy khách hàng làm trung tâm để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
>>> Xem thêm: Nông nghiệp xanh tại Singapore: Bước tiến bền vững cho ngành nông nghiệp
Quy trình gồm 5 bước trong phương pháp Design Thinking (Nguồn: Sưu tầm)
5.1.2. Kanban - Minh bạch hóa và tối ưu hóa quy trình đổi mới
Phương pháp này tạo ra môi trường làm việc năng động, nơi các thành viên có thể dễ dàng nhận diện điểm nghẽn, điều chỉnh ưu tiên và tối ưu hóa năng suất đội nhóm theo thời gian thực.
Đối với các dự án đổi mới sáng tạo, Kanban trở thành công cụ mạnh mẽ để quản lý sự phức tạp và tính không chắc chắn vốn có của quá trình sáng tạo. Khả năng xử lý đồng thời nhiều sáng kiến, thử nghiệm nhanh và thay đổi hướng linh hoạt giúp các đội nhóm duy trì động lực đổi mới mà không bị sa lầy trong các quy trình hành chính phức tạp.
Trong môi trường doanh nghiệp B2B, Kanban đặc biệt có giá trị khi được áp dụng cho các dự án đổi mới có chu kỳ dài và nhiều bên liên quan. Phương pháp này giúp ban lãnh đạo có cái nhìn toàn cảnh về danh mục đổi mới của tổ chức, từ việc đánh giá hiệu quả đầu tư nghiên cứu phát triển cho đến việc ra quyết định về việc tiếp tục hay dừng các dự án. Hơn nữa, Kanban còn tạo điều kiện cho việc học hỏi bằng cách ghi lại và phân tích các mô hình thành công cũng như thất bại, từ đó xây dựng được năng lực đổi mới có hệ thống và bền vững cho doanh nghiệp.
Hệ thống bảng Kanban giúp theo dõi tiến độ và kích thích tư duy ĐMST (Nguồn: Sưu tầm)
5.1.3. Six Thinking Hats - Phương pháp tư duy đổi mới từ nhiều góc độ
Phương pháp 'Sáu chiếc mũ tư duy' của Edward de Bono là một công cụ cấu trúc hóa quá trình tư duy nhóm theo sáu góc độ riêng biệt. Mỗi "chiếc mũ" đại diện cho một phương thức suy nghĩ cụ thể:
-
Mũ trắng tập trung vào dữ liệu và thông tin khách quan
-
Mũ đỏ khám phá cảm xúc và trực giác
-
Mũ đen phân tích rủi ro và hạn chế
-
Mũ vàng tìm kiếm lợi ích và cơ hội
-
Mũ xanh lá cây khuyến khích tư duy sáng tạo và ý tưởng mới
-
Mũ xanh dương điều phối và quản lý toàn bộ quá trình tư duy
Sức mạnh của phương pháp này nằm ở khả năng loại bỏ xung đột tư duy và tối đa hóa tiềm năng sáng tạo của nhóm. Thay vì để các thành viên tranh luận từ những quan điểm cố định, Six Thinking Hats tạo ra một môi trường an toàn nơi mọi góc nhìn đều được khuyến khích và thảo luận một cách có hệ thống. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc phá vỡ những rào cản tư duy truyền thống, khuyến khích sự tham gia tích cực từ những cá tính khác nhau và đảm bảo rằng mọi khía cạnh của vấn đề đều được xem xét kỹ lưỡng.
Đối với các doanh nghiệp, phương pháp này trở thành công cụ chiến lược trong các giai đoạn quan trọng của quá trình đổi mới như đánh giá ý tưởng, ra quyết định đầu tư, hay lập kế hoạch triển khai sản phẩm mới.
Trong các cuộc họp với nhiều bộ phận tham gia - từ kỹ thuật, marketing, tài chính đến ban lãnh đạo - Six Thinking Hats giúp đảm bảo rằng mọi quan điểm chuyên môn đều được lắng nghe và cân nhắc. Điều này không chỉ nâng cao chất lượng quyết định mà còn tạo ra sự cam kết cao hơn từ các bên liên quan, vì họ cảm thấy được tôn trọng và có tiếng nói trong quá trình đổi mới của tổ chức.
>>> Xem thêm: Tầm quan trọng của đổi mới sáng tạo trong thời đại số: Chìa khoá phát triển doanh nghiệp và kinh tế Việt Nam
Phương pháp Six Thinking Hats giúp nhóm tư duy toàn diện và cân bằng (Nguồn: Sưu tầm)
5.1.4. Blue Ocean Strategy - Chiến lược đại dương xanh sáng tạo thị trường mới
Sức mạnh của phương pháp này nằm ở khả năng phá vỡ ranh giới ngành và tạo ra những mô hình kinh doanh đột phá. Thay vì chỉ tập trung cải tiến sản phẩm hiện tại, Blue Ocean Strategy thúc đẩy doanh nghiệp suy nghĩ về những nhu cầu chưa được đáp ứng của khách hàng và cách thức phục vụ những nhóm khách hàng mới.
Ví dụ, thương hiệu Cirque du Soleil đã cách mạng hóa ngành xiếc bằng cách loại bỏ những yếu tố truyền thống như biểu diễn động vật và hình thức rạp xiếc di động, đồng thời nâng tầm trải nghiệm thông qua việc tích hợp nghệ thuật biểu diễn chất lượng cao với âm nhạc sống, ánh sáng và kỹ xảo sân khấu chuyên nghiệp như những vở nhạc kịch đẳng cấp thế giới. Kết quả là một thể loại giải trí hoàn toàn mới thu hút được cả khán giả yêu thích xiếc truyền thống lẫn những người tìm kiếm trải nghiệm nghệ thuật tinh tế và sang trọng.
Blue Ocean Strategy đặc biệt có giá trị khi các doanh nghiệp đối mặt với sự bão hòa thị trường và áp lực cạnh tranh về giá. Phương pháp này giúp các công ty công nghệ, dịch vụ chuyên nghiệp và sản xuất tìm ra những cơ hội kinh doanh chưa được khai thác bằng cách kết hợp các ngành khác nhau hoặc phục vụ các phân khúc khách hàng bị bỏ quên. Thay vì cạnh tranh trực tiếp với những người dẫn đầu thị trường, doanh nghiệp có thể tạo ra quy tắc chơi mới, xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững và mở ra những nguồn doanh thu tiềm năng mà đối thủ khó có thể sao chép trong ngắn hạn.
Trên hành trình tìm kiếm những không gian thị trường mới, BambuUP sẵn sàng đồng hành cùng các doanh nghiệp và tập đoàn trong việc tiếp cận thông tin và nguồn lực phù hợp, giúp rút ngắn thời gian thử nghiệm, tối ưu hóa quá trình triển khai và nâng cao tỷ lệ thành công khi khai phá thị trường.
>>> Xem thêm: Bức tranh toàn cảnh về Đổi mới sáng tạo ở Thụy Điển
Cirque du Soleil đã tiên phong thay đổi ngành xiếc truyền thống (Nguồn: Sưu tầm)
5.2. Các mô hình Quản lý Đổi mới Sáng tạo
5.2.1. Mô hình ngôi nhà đổi mới sáng tạo: Các trụ cột ĐMST trong doanh nghiệp
Đúc kết từ những mô hình đổi mới sáng tạo nổi tiếng nhất, kết hợp với thực tiễn thị trường Việt Nam, BambuUP đã tổng hợp và cho ra mắt mô hình “Các trụ cột Đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp” dưới đây để doanh nghiệp có thể tham khảo và ứng dụng cho quá trình xây dựng hệ thống Đổi mới sáng tạo của riêng mình.
Mô hình vừa được ra mắt trong cuốn Sổ tay Đổi mới sáng tạo Doanh nghiệp, do Trung tâm Đổi mới sáng tạo quốc gia phối hợp thực hiện cùng BambuUP.

Mô hình ngôi nhà đổi mới sáng tạo
Trong quá trình Đổi mới sáng tạo, có 3 yếu tố chính mà doanh nghiệp cần quan tâm:
Yếu tố đầu tiên là Chiến lược kinh doanh, bao gồm các cấu phần về Tầm nhìn, Sứ mệnh và Chiến lược dài hạn của doanh nghiệp. Câu chuyện Đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp luôn bắt đầu từ việc doanh nghiệp phải xác định chiến lược kinh doanh trong ngắn và dài hạn của mình. Đây là yếu tố quyết định và trực tiếp ảnh hưởng đến hoạt động của các phòng ban bên dưới.
Yếu tố thứ hai là các cấu phần thúc đẩy Đổi mới sáng tạo, bao gồm Hệ thống Quan điểm, Hệ thống Đo lường, Hệ thống Quy trình và Triết lý quản trị con người. Đây là những khía cạnh nền tảng mà các tổ chức tư vấn thường sử dụng để đánh giá năng lực Đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp. Chi tiết hơn của những hệ thống này như sau:
- Hệ thống Quan điểm
Dựa vào năng lực hiện tại, Hệ thống Quan điểm định hướng ưu tiên đổi mới sáng tạo của tổ chức: phát triển sản phẩm mới đáp ứng nhu cầu thị trường, tối ưu quy trình, tăng cường hiệu quả sử dụng nguồn lực hoặc tiếp cận thị trường mới để gia tăng doanh thu. Ngoài ra, Hệ thống Quan điểm cũng là nền tảng xây dựng các chính sách và quy định cụ thể, phân công vai trò và trách nhiệm của từng bộ phận trong việc thực hiện các chính sách này.
- Hệ thống Đo lường
Hệ thống Đo lường sử dụng các chỉ số then chốt phản ánh hiệu quả đổi mới sáng tạo, bao gồm tỷ lệ doanh thu từ sản phẩm mới, độ hài lòng của khách hàng, tiết kiệm chi phí từ quy trình cải tiến… Bên cạnh đó, Hệ thống Đo lường cũng là thước đo, giúp đánh giá, rà soát toàn diện mức độ hiệu quả triển khai các dự án Đổi mới sáng tạo.
- Hệ thống Quy trình
Hệ thống Quy trình miêu tả trình tự các bước tiến hành thực hiện và quản trị Đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp, từ khâu phát hiện và phân tích nhu cầu thị trường, đánh giá lựa chọn ý tưởng, phát triển đến thương mại hóa sản phẩm/dịch vụ ra thị trường. Đồng thời, Hệ thống Quy trình bài bản cũng phân công vai trò & trách nhiệm tại từng bước, đảm bảo sự phối hợp hiệu quả và thống nhất.
- Triết lý quản trị nguồn nhân lực
Triết lý quản trị nguồn nhân lực đóng vai trò xuyên suốt trong cơ cấu hỗ trợ triển khai đổi mới sáng tạo. Triết lý này nhấn mạnh chính sách quản trị nguồn nhân lực, cấu trúc tổ chức linh hoạt và văn hóa trao quyền, khuyến khích tinh thần tự chủ, trách nhiệm phục vụ Đổi mới sáng tạo.
Yếu tố cuối cùng là các trợ lực thúc đẩy Đổi mới sáng tạo, hay các năng lực nội tại của doanh nghiệp. Những cấu phần như các năng lực hỗ trợ, các cơ chế thúc đẩy, nguồn lực đầu tư về cơ sở hạ tầng, kinh phí tài trợ hay các tài sản vô hình và các đối tác trong hệ sinh thái của doanh nghiệp đóng vai trò đảm bảo các hoạt động phía trên diễn ra hiệu quả và tăng khả năng thành công của các dự án Đổi mới sáng tạo
5.2.2. Mô hình Lan tỏa Đổi mới (Innovation Diffusion Model)
Mô hình này phân loại người tiêu dùng thành năm nhóm dựa trên mức độ sẵn sàng chấp nhận đổi mới:
-
Người tiên phong (Innovators): luôn tìm kiếm và thử nghiệm các công nghệ mới nhất
-
Người chấp nhận sớm (Early Adopters): sẵn sàng đầu tư vào giải pháp có tiềm năng
-
Đa số sớm (Early Majority): nhóm thận trọng nhưng chấp nhận khi có đủ bằng chứng
-
Đa số muộn (Late Majority): nhóm nghi ngờ và chỉ chấp nhận khi đã trở thành chuẩn mực
-
Người bảo thủ (Laggards): nhóm chống đối thay đổi và chỉ chấp nhận khi bắt buộc
Giá trị thực tiễn của mô hình này nằm ở khả năng giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược triển khai sản phẩm có tính toán và hiệu quả. Thay vì áp dụng một phương pháp tiếp thị đồng nhất cho toàn bộ thị trường, các công ty có thể tùy chỉnh thông điệp, kênh phân phối và chính sách giá để phù hợp với từng nhóm khách hàng. Điều này không chỉ tối ưu hóa ngân sách marketing mà còn tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách đáp ứng đúng kỳ vọng và mối quan tâm của từng phân khúc.
Ví dụ, một công ty phần mềm quản lý doanh nghiệp có thể khởi đầu bằng việc hướng đến các startup công nghệ (Innovators) để thu thập phản hồi và hoàn thiện sản phẩm, sau đó tiếp cận các doanh nghiệp vừa và nhỏ có tư duy đổi mới (Early Adopters), trước khi mở rộng sang thị trường doanh nghiệp lớn truyền thống.
Cách tiếp cận từng bước này giúp giảm thiểu rủi ro, tạo dựng uy tín thị trường và xây dựng được những câu chuyện thành công thuyết phục để thu hút các nhóm khách hàng tiếp theo.
Mô hình lan toả đổi mới của Everett Rogers (Nguồn: Sưu tầm)
5.2.3. Mô hình Hệ sinh thái Đổi mới (Innovation Ecosystem Model)
Mô hình Hệ sinh thái Đổi mới xây dựng một mạng lưới tương tác phức tạp giữa 5 nhóm chính: doanh nghiệp với khả năng thương mại hóa và nguồn lực tài chính, các trường đại học và viện nghiên cứu cung cấp nền tảng khoa học và nhân lực chất lượng cao, chính phủ và các cơ quan chính sách tạo ra môi trường pháp lý thuận lợi, các nhà đầu tư như quỹ đầu tư mạo hiểm và quỹ đổi mới cung cấp vốn, cùng cộng đồng khởi nghiệp và các tổ chức hỗ trợ tạo ra môi trường nuôi dưỡng ý tưởng.
Sức mạnh của mô hình này nằm ở khả năng khuếch đại hiệu ứng đổi mới thông qua việc tận dụng thế mạnh bổ trợ của từng thành tố. Khi các tác nhân trong hệ sinh thái cộng tác hiệu quả, họ có thể giải quyết những thách thức phức tạp mà không một bên nào có thể xử lý độc lập. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro và chi phí phát triển mà còn tăng tốc quá trình chuyển giao công nghệ từ phòng thí nghiệm ra thị trường, đồng thời tạo ra những giải pháp có tính bền vững và khả năng mở rộng cao.
Ví dụ, một công ty sản xuất thiết bị y tế có thể hợp tác với các bệnh viện đại học để hiểu rõ nhu cầu thực tế, làm việc với các startup công nghệ để phát triển giải pháp số hóa, nhận đầu tư từ các quỹ chuyên về y tế, và được chính phủ hỗ trợ thông qua các chương trình ưu đãi nghiên cứu phát triển. Kết quả là những sản phẩm không chỉ có tính đột phá về mặt kỹ thuật mà còn đáp ứng được nhu cầu thị trường thực tế và có khả năng thương mại hóa nhanh chóng.
>>> Xem thêm: Xóa nhòa ranh giới cạnh tranh trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mở
Mô hình hệ sinh thái đổi mới (Nguồn: Sưu tầm)
5.2.4. Stage-Gate Model (Mô hình Giai đoạn – Cổng kiểm soát)
Thay vì để các ý tưởng "chạy tự do" từ đầu đến cuối, mô hình này thiết lập các trạm kiểm soát chiến lược tại những thời điểm quan trọng. Quá trình bắt đầu từ việc khám phá và thu thập thông tin thị trường, sau đó đi qua các giai đoạn sàng lọc ý tưởng, phân tích khả thi, phát triển sản phẩm, thử nghiệm thị trường, và cuối cùng là thương mại hóa. Giữa mỗi giai đoạn là những "cổng kiểm soát" với các tiêu chí đánh giá rõ ràng, nơi ban lãnh đạo có thể quyết định tiếp tục đầu tư, điều chỉnh hướng đi, hay dừng dự án hoàn toàn.
Điều làm nên giá trị đặc biệt của Stage-Gate là khả năng "thất bại nhanh và ít tốn kém". Thay vì phát hiện ra những vấn đề nghiêm trọng khi đã đầu tư hàng triệu đồng vào giai đoạn cuối, mô hình này giúp doanh nghiệp nhận diện và loại bỏ những dự án có vấn đề ngay từ những bước đầu tiên, đảm bảo chỉ những ý tưởng thực sự có tiềm năng mới được "bật đèn xanh" để tiến lên giai đoạn tiếp theo với mức đầu tư cao hơn.
Ví dụ, một công ty phần mềm doanh nghiệp phát triển hệ thống quản lý chuỗi cung ứng mới:
-
Cổng 1: Có thực sự tồn tại khoảng trống trên thị trường không?
-
Cổng 2: Liệu công nghệ hiện tại có đủ mạnh để thực hiện tầm nhìn đó?
-
Cổng 3: Khả năng tích hợp với các hệ thống hiện có của khách hàng như thế nào?
-
Cổng 4: Mức độ hài lòng của khách hàng thử nghiệm ra sao?
Mỗi cổng kiểm soát không chỉ là điểm dừng mà còn là cơ hội để tinh chỉnh sản phẩm dựa trên phản hồi thực tế từ thị trường.
>>> Xem thêm: Tín Chỉ Carbon Là Gì? Thị Trường Tín Chỉ Carbon Ở Việt Nam
Mô hình Giai đoạn – Cổng kiểm soát trong đổi mới sáng tạo (Nguồn: Sưu tầm)
6. Các chiến lược thúc đẩy và tổ chức đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt và nhu cầu thị trường không ngừng thay đổi, các doanh nghiệp cần xây dựng và áp dụng những chiến lược đổi mới sáng tạo hiệu quả để duy trì lợi thế và tăng trưởng bền vững. Phần này sẽ giới thiệu các cách tiếp cận cụ thể giúp tổ chức xác định đúng ưu tiên đổi mới và nâng cao chất lượng các ý tưởng sáng tạo.
6.1. Cách quyết định các khía cạnh cần ưu tiên đổi mới sáng tạo
Đổi mới sáng tạo thành công thường xảy ra tại điểm giao thoa của ba yếu tố cốt lõi: ai là người có nhu cầu chưa được đáp ứng, giải pháp là gì, và mô hình kinh doanh nào cho phép hiện thực hóa giải pháp đó một cách bền vững. Đây cũng là ba câu hỏi trung tâm mà các tổ chức nên đặt ra khi quyết định đâu là khía cạnh cần ưu tiên đổi mới:
“Ai” - Nhu cầu chưa được đáp ứng của khách hàng
Đổi mới cần bắt nguồn từ việc thấu hiểu rõ ràng người dùng mục tiêu là ai và vấn đề mà họ đang gặp phải. Các xu hướng vĩ mô như tự động hóa, chuyển đổi số, hay biến đổi khí hậu đang làm thay đổi nhu cầu của người tiêu dùng một cách sâu sắc. Doanh nghiệp cần liên tục cập nhật những thay đổi này để xác định đúng điểm “đau” mà thị trường chưa giải quyết triệt để.
“Cái gì” – Giải pháp cụ thể
Giải pháp cần mang tính hấp dẫn, thực tiễn và khả thi về mặt công nghệ, vận hành và tài chính. Nhiều ý tưởng dù sáng tạo nhưng không thể triển khai trên thực tế sẽ không mang lại giá trị. Vì vậy, khâu đánh giá năng lực thực hiện là tối quan trọng.
“Như thế nào” – Mô hình kinh doanh phù hợp:
Một ý tưởng chỉ thực sự có giá trị nếu nó có thể được vận hành trong một mô hình kinh doanh tạo ra doanh thu bền vững. Điều này đòi hỏi tổ chức phải trả lời được: giá trị được tạo ra như thế nào, ai là người trả tiền cho giá trị đó, và dòng tiền sẽ vận hành ra sao.
Ví dụ 1: Too Good To Go – Ứng dụng giảm lãng phí thực phẩm
“Ai” – Nhu cầu chưa được đáp ứng: Người tiêu dùng quan tâm đến vấn đề lãng phí thực phẩm, đồng thời các nhà hàng, siêu thị gặp khó khăn trong việc xử lý thực phẩm dư thừa vào cuối ngày.
“Cái gì” – Giải pháp: Too Good To Go cung cấp một nền tảng cho phép các nhà hàng bán các “gói thức ăn bất ngờ” với giá rẻ thay vì vứt bỏ. Người dùng không biết chính xác món ăn là gì, nhưng biết rằng đó là đồ ăn còn tốt, chất lượng và đang được bán với giá thấp.
“Như thế nào” - Mô hình kinh doanh: Ứng dụng thu phí giao dịch từ mỗi đơn hàng và mở rộng quy mô trên toàn cầu bằng cách hợp tác với hàng ngàn doanh nghiệp thực phẩm địa phương. Họ kết nối nhu cầu tiết kiệm và hành động vì môi trường của người tiêu dùng với nhu cầu xử lý tồn kho của nhà hàng.
>>> Xem thêm: Những mô hình mới giải quyết vấn đề rác thải hữu cơ từ thực phẩm
Too Good To Go - ứng dụng giúp tránh lãng phí thực phẩm, bảo vệ môi trường (Nguồn: Sưu tầm)
Ví dụ 2: Eight Sleep – Nệm thông minh tích hợp công nghệ theo dõi sức khỏe
“Ai” – Nhu cầu chưa được đáp ứng: Người tiêu dùng hiện đại ngày càng quan tâm đến giấc ngủ và sức khỏe, nhưng các sản phẩm nệm truyền thống chỉ mang tính thụ động, không hỗ trợ cải thiện chất lượng giấc ngủ một cách chủ động và đo lường được.
“Cái gì” – Giải pháp: Eight Sleep phát triển một loại nệm thông minh có khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ theo từng người, theo dõi nhịp tim, nhịp thở, chu kỳ giấc ngủ, và đưa ra phân tích, đề xuất cải thiện chất lượng giấc ngủ dựa trên dữ liệu sinh trắc học theo thời gian thực.
“Như thế nào” – Mô hình kinh doanh: Eight Sleep bán nệm như một sản phẩm cao cấp kèm theo dịch vụ đăng ký thuê bao hàng tháng để người dùng truy cập các tính năng phân tích nâng cao và cập nhật phần mềm. Mô hình kết hợp giữa phần cứng và dịch vụ (hardware + subscription) cho phép công ty tạo doanh thu bền vững, mở rộng giá trị dài hạn từ một sản phẩm tưởng chừng “tĩnh”.
Việc xem xét cùng lúc cả ba yếu tố trên không chỉ giúp tổ chức ưu tiên đúng sáng kiến đổi mới mà còn đảm bảo rằng ý tưởng được lựa chọn có khả năng tạo ra tác động rõ ràng, có thể thực thi và phát triển lâu dài. Mỗi yếu tố nếu bị xem nhẹ sẽ làm giảm đáng kể khả năng thành công của nỗ lực đổi mới. Vì thế, một quy trình đổi mới hiệu quả nên bắt đầu bằng việc đánh giá đầy đủ cả “ai”, “cái gì” và “như thế nào” – đặt trong bối cảnh thị trường hiện tại và năng lực nội tại của tổ chức.
>>> Xem thêm: Product-as-a-Service: Cách doanh nghiệp chuyển đổi để đáp ứng xu hướng tiêu dùng mới
Eight Sleep - hãng nội thất ứng dụng công nghệ cao giúp theo dõi và chăm sóc sức khoẻ (Nguồn: Sưu tầm)
6.2. Các phương pháp để tăng số lượng và chất lượng các ý tưởng mới
Để thúc đẩy quá trình đổi mới sáng tạo, các tổ chức có thể áp dụng một số phương pháp cụ thể nhằm khơi gợi nhiều ý tưởng hơn và nâng cao chất lượng của chúng:
Tổ chức các phiên “va chạm” ý tưởng (collision sessions): Đây là những buổi làm việc có cấu trúc, quy tụ các nhóm đa chức năng từ các phòng ban khác nhau. Trong những phiên này, mọi người cùng phân tích giao điểm giữa nhu cầu chưa được đáp ứng của khách hàng, các xu hướng công nghệ mới, và mô hình kinh doanh khả thi. Việc đa dạng hóa góc nhìn sẽ giúp gia tăng khả năng sáng tạo và cụ thể hóa ý tưởng. Sau đó, một hội đồng chuyên môn sẽ rà soát, đánh giá và chọn lọc các ý tưởng tiềm năng để phát triển tiếp.
>>> Xem thêm: Quản lý quy trình đổi mới sáng tạo
Collision sessions cho doanh nghiệp đa dạng góc nhìn, tăng khả năng sáng tạo (Nguồn: Sưu tầm)
Thách thức các tư duy lối mòn (challenge orthodoxies): Các thành viên được khuyến khích nêu lên những quan điểm phổ biến trong tổ chức có thể đang cản trở đổi mới. Ví dụ như “ngân sách của chúng ta không đủ” hoặc “chúng ta không có năng lực số để triển khai điều đó”. Sau khi xác định các niềm tin hạn chế này, nhóm sẽ đặt câu hỏi “Điều gì sẽ xảy ra nếu điều ngược lại là đúng?” để mở rộng khả năng tư duy và phá vỡ rào cản cũ.
Sử dụng phép loại suy từ các ngành khác: Nhóm có thể liệt kê các công ty nổi bật nhờ mô hình tạo giá trị độc đáo trong những ngành hoàn toàn khác biệt, sau đó thử “áp” mô hình đó vào chính sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Cách làm này không chỉ truyền cảm hứng mà còn giúp khám phá những cơ hội giá trị chưa từng được nghĩ đến trước đó.
Áp dụng các ràng buộc để kích thích sáng tạo: Thay vì suy nghĩ theo hướng “bầu trời xanh” (tự do không giới hạn), hãy giới hạn lại bài toán bằng cách đặt ra những điều kiện nghiêm ngặt: Chỉ phục vụ một nhóm khách hàng duy nhất? Chỉ vận hành qua kênh trực tuyến? Không có nhân viên cố định mà chỉ có cộng tác viên/ đối tác? Việc thiết lập giới hạn buộc doanh nghiệp phải đào sâu vào các giải pháp mới mẻ, độc đáo, nhưng không kém phần thực tiễn.
6.3. Tám năng lực cốt lõi giúp doanh nghiệp ĐMST hiệu quả
McKinsey đã thực hiện một nghiên cứu sâu rộng về các đặc điểm và hành vi tạo nên hiệu suất đổi mới vượt trội, được xác nhận thông qua thực tiễn tại hàng trăm doanh nghiệp. Nghiên cứu này đã chỉ ra tám năng lực cốt lõi mà tổ chức cần phát triển để đổi mới sáng tạo thành công:
Khát vọng (Aspire): Doanh nghiệp có xem tăng trưởng nhờ đổi mới sáng tạo là mục tiêu cốt lõi hay không? Liệu tổ chức đã thiết lập các mục tiêu cụ thể, được phân tầng rõ ràng từ cấp lãnh đạo đến các phòng ban, phản ánh cam kết đổi mới này chưa?
Lựa chọn (Choose): Doanh nghiệp có đầu tư vào một danh mục sáng kiến hợp lý, cân bằng giữa thời gian triển khai và mức độ rủi ro không? Và có đảm bảo đủ nguồn lực cho các sáng kiến đó?
Khám phá (Discover): Các hoạt động nghiên cứu thị trường, công nghệ và phát triển sản phẩm của doanh nghiệp có khả thi và có thể chuyển hóa thành các đề xuất giá trị hấp dẫn cho thị trường không?
Phát triển (Evolve): Doanh nghiệp có đang xây dựng các mô hình kinh doanh mới mang lại nguồn lợi nhuận vững chắc, có khả năng mở rộng và bảo vệ được trước đối thủ cạnh tranh không?
Tăng tốc (Accelerate): Tổ chức có khả năng phát triển và ra mắt các sản phẩm/dịch vụ đổi mới một cách nhanh chóng và hiệu quả hay không?
Nhân rộng (Scale): Các đổi mới có được triển khai đúng quy mô tại các thị trường và phân khúc mục tiêu phù hợp không?
Mở rộng (Extend): Doanh nghiệp có xây dựng và tận dụng được các mạng lưới bên ngoài như đối tác, nhà cung ứng, startup hay viện nghiên cứu để gia tăng sức mạnh sáng tạo không?
Huy động (Mobilize): Nhân sự trong tổ chức có được truyền cảm hứng, khen thưởng và tổ chức một cách phù hợp để có thể đổi mới liên tục hay không?
Trong tám yếu tố này, khát vọng (aspire) và lựa chọn (choose) là hai năng lực nền tảng cần đặc biệt lưu tâm. Nếu không có tầm nhìn đủ lớn và chiến lược phân bổ nguồn lực hợp lý, các nỗ lực đổi mới sẽ dễ bị rời rạc, thiếu tính bền vững. Điều quan trọng là lãnh đạo cần dám đặt ra các mục tiêu táo bạo và đưa ra các quyết định khó khăn trong việc lựa chọn danh mục đầu tư đổi mới. Để làm được điều này, nhiều nhà lãnh đạo sẽ cần thay đổi tư duy và cách tiếp cận quản lý truyền thống.
>>> Xem thêm: Thị trường carbon Châu Á và bài học chiến lược cho Việt Nam
7. Đo lường hiệu quả của đổi mới sáng tạo như thế nào?
Để đánh giá hiệu quả của đổi mới sáng tạo, các doanh nghiệp, tổ chức không chỉ nên dừng lại ở việc đếm số lượng ý tưởng hay bằng sáng chế, mà cần áp dụng các chỉ số đo lường gắn liền với tác động thực tế đến tăng trưởng và giá trị mang lại.
Một trong những cách tiếp cận hiệu quả là xác định rõ mức tăng trưởng kỳ vọng mà đổi mới cần tạo ra - dưới dạng doanh thu hoặc lợi nhuận ròng bổ sung (net new earnings) - trong một khoảng thời gian cụ thể. Cách tiếp cận này giúp cụ thể hóa cam kết chiến lược và định hướng rõ ràng cho các hoạt động đổi mới.
Bên cạnh các chỉ số tài chính truyền thống, nhiều tổ chức cũng đang ngày càng chú trọng đến các chỉ số phi tài chính phản ánh giá trị thực tiễn.
Ví dụ, các tổ chức y tế có thể đo lường mức độ cải thiện sự hài lòng của bệnh nhân hoặc hiệu quả chăm sóc sức khỏe. Các doanh nghiệp số có thể theo dõi lượng người dùng đăng ký mới hoặc tỷ lệ giữ chân khách hàng như là minh chứng cho giá trị tạo ra từ đổi mới. Các nền tảng giáo dục trực tuyến có thể đánh giá qua tỷ lệ đăng ký khóa học, trong khi doanh nghiệp sản xuất có thể theo dõi số lượng lỗi giảm đi trong quy trình nhờ các sáng kiến đổi mới.
Ngoài ra, hai chỉ số chuyển đổi liên quan đến đầu tư R&D cũng là công cụ hữu ích để đánh giá hiệu quả của đổi mới ở cấp độ danh mục đầu tư tổng thể:
-
Tỷ lệ chuyển đổi R&D thành sản phẩm thương mại: Được tính bằng tỷ lệ giữa chi tiêu R&D (so với tổng doanh thu) và doanh thu đến từ sản phẩm mới. Chỉ số này phản ánh khả năng biến đầu tư vào nghiên cứu thành sản phẩm thực sự mang lại doanh thu.
-
Tỷ lệ đóng góp sản phẩm mới vào biên lợi nhuận: Chỉ số giúp so sánh tỷ lệ lợi nhuận gộp (gross margin) với doanh thu đến từ các sản phẩm mới, cho thấy các sản phẩm mới có đóng góp như thế nào vào hiệu quả tài chính tổng thể.
Ngoài ra, có một số chỉ số hữu ích giúp các công ty truyền thống - vốn chưa ưu tiên ĐMST - thấy rõ tầm quan trọng và tác động thực tiễn của đổi mới đến hiệu quả kinh doanh như:
Chênh lệch tốc độ tăng trưởng giữa doanh thu tổng và doanh thu từ sản phẩm cũ: Chỉ số này giúp doanh nghiệp nhận thấy mức độ phụ thuộc vào đổi mới sáng tạo. Nếu doanh thu tổng tăng 10% nhưng doanh thu từ sản phẩm cũ chỉ tăng 2%, điều này chứng tỏ sự tăng trưởng chủ yếu đến từ sản phẩm mới. Nếu không tiếp tục sáng tạo và đột phá, công ty có thể sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì tăng trưởng lâu dài.
Tỷ lệ mất khách hàng (Churn Rate) do thiếu đổi mới: Đây là tỷ lệ khách hàng rời bỏ doanh nghiệp vì sản phẩm hoặc dịch vụ hiện tại không còn đáp ứng được kỳ vọng, nhu cầu mới hoặc thay đổi trên thị trường. Tỷ lệ churn rate cao do thiếu cải tiến là tín hiệu cảnh báo mạnh mẽ cho các doanh nghiệp truyền thống rằng đổi mới không chỉ là yếu tố tăng trưởng, mà còn là điều kiện để tồn tại.
Mặc dù không có chỉ số nào hoàn hảo tuyệt đối, việc lựa chọn các chỉ số phù hợp với mục tiêu chiến lược và đặc thù ngành sẽ giúp doanh nghiệp theo dõi sát sao giá trị mà đổi mới sáng tạo thực sự mang lại - cả về mặt tài chính lẫn trải nghiệm khách hàng. Điều quan trọng là duy trì sự tập trung vào chất lượng và giá trị tạo ra, thay vì chỉ đếm số lượng các hoạt động trên bề mặt.
>>> Xem thêm: 5 công cụ tài chính giúp doanh nghiệp rút ngắn khoảng cách giữa kỳ vọng và hành động khi thực hành ESG
Các doanh nghiệp, tổ chức cần đo lường tác động thực tế đến tăng trưởng và giá trị mang lại của đổi mới sáng tạo (Nguồn: Sưu tầm)
8. Đổi mới sáng tạo tác động đến việc làm của người lao động ra sao?
Tạo ra ngành nghề mới: Sự đổi mới trong công nghệ và mô hình kinh doanh có thể tạo ra các ngành nghề mới, mở ra cơ hội việc làm trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, và phân tích dữ liệu. Ví dụ, các công việc liên quan đến phát triển phần mềm hoặc quản lý dữ liệu lớn đang ngày càng trở nên phổ biến.
Ví dụ: Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo đã tạo ra nhu cầu lớn về các vị trí như kỹ sư trí tuệ nhân tạo, kỹ sư máy học, nhà khoa học dữ liệu, kỹ sư robot,...
Thúc đẩy sự linh hoạt trong công việc: Đổi mới sáng tạo mang đến khả năng làm việc từ xa, làm việc tự do hoặc các mô hình làm việc linh hoạt khác. Người lao động có thể làm việc từ bất kỳ đâu và tự quản lý thời gian, giúp cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Ví dụ: Sự ra đời của các nền tảng như Zoom, Slack giúp nhiều nhân viên văn phòng tại TP.HCM có thể làm việc từ xa cho công ty ở Mỹ hoặc châu Âu.
Tăng nhu cầu học hỏi, nâng cao chuyên môn: Đổi mới không chỉ tạo ra cơ hội nghề nghiệp mới mà còn thúc đẩy nhu cầu học hỏi và nâng cao kỹ năng. Những ngành nghề truyền thống có thể thay đổi, yêu cầu người lao động phải học thêm các kỹ năng mới để thích nghi với sự tiến bộ công nghệ.
Ví dụ: Nhân viên ngân hàng truyền thống phải học thêm về công nghệ tài chính (fintech) và bảo mật dữ liệu để tiếp tục làm việc trong môi trường số hóa, hoặc nhân viên content marketing cần học cách sử dụng AI để tăng năng suất làm việc của mình để tránh bị thay thế trong tương lai gần.
Cơ hội khởi nghiệp và sáng tạo cá nhân: Các xu hướng đổi mới cũng khuyến khích người lao động tự khởi nghiệp. Họ có thể tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ mới, làm chủ doanh nghiệp của mình và cung cấp công việc cho người khác. Điều này mở ra cơ hội phát triển kinh doanh cá nhân trong các lĩnh vực sáng tạo và công nghệ.
Ví dụ: Sự phát triển của thương mại điện tử giúp nhiều cá nhân ở tỉnh lẻ mở cửa hàng trực tuyến trên Shopee, Tiki mà không cần mặt bằng lớn hoặc vốn đầu tư cao.
Tạo ra công việc có giá trị hơn: Đổi mới không chỉ về việc tạo ra công việc mới mà còn là việc nâng cao chất lượng công việc hiện tại. Công nghệ giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn, từ đó tạo ra giá trị lớn hơn cho doanh nghiệp và nâng cao cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
Ví dụ: Trong các nhà máy sản xuất, công nghệ tự động hóa, robot và hệ thống IoT khiến công nhân phải chuyển sang vận hành, giám sát hoặc bảo trì máy móc - công việc yêu cầu cao hơn và thu nhập tốt hơn.
>>> Xem thêm: Mô hình ngôi nhà đổi mới sáng tạo là gì?
Slack và Zoom mở ra một cơ hội mới học tập và làm việc từ xa (Nguồn: Sưu tầm)
9. Thực trạng đổi mới sáng tạo trong các doanh nghiệp ở Việt Nam
Đổi mới sáng tạo đang trở thành chỉ số then chốt để đánh giá năng lực cạnh tranh quốc gia và hiệu quả kinh tế. Tại Việt Nam, Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp như Nghị quyết 35/NQ-CP, Quyết định 844/QĐ-TTg, Chương trình chuyển đổi số quốc gia, và Chiến lược phát triển khoa học - công nghệ đến năm 2030.
Gần đây, Bộ KH&CN đã triển khai điều tra đổi mới sáng tạo năm 2023 để cập nhật dữ liệu quốc gia, góp phần xây dựng chính sách phù hợp hơn. Những chính sách này đã giúp môi trường kinh doanh cải thiện rõ rệt, thể hiện qua số lượng doanh nghiệp thành lập mới và quay trở lại hoạt động liên tục tăng trong năm 2023 - 2024.
Báo cáo Global Innovation Index 2024 của WIPO cho thấy Việt Nam xếp thứ 44 trên 132 quốc gia, tăng 2 hạng so với 2023, và tiếp tục giữ vị trí thứ 2 trong nhóm thu nhập trung bình thấp, chỉ sau Ấn Độ. Đáng chú ý, nước ta hiện đứng đầu thế giới về xuất khẩu hàng hóa sáng tạo (creative goods exports), xếp thứ 3 toàn cầu về tốc độ tăng trưởng năng suất lao động và giữ vị trí thứ 7 về số lượng ứng dụng di động được tạo ra.
Mặt khác, theo Chỉ số Hệ sinh thái Khởi nghiệp Toàn cầu 2025, Việt Nam đã vươn lên vị trí thứ 55 thế giới và dẫn đầu Đông Nam Á về tốc độ tăng trưởng hệ sinh thái khởi nghiệp với mức tăng 17%. TP.HCM nằm trong top 30 toàn cầu về blockchain, Hà Nội ghi dấu ấn ở lĩnh vực logistics, còn Đà Nẵng có bước tiến vượt bậc khi tăng tới 130 bậc trên bảng xếp hạng.
Nhà nước đã thành lập các trung tâm thúc đổi mới sáng tạo như Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC - National Innovation Center), Trung tâm Hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo Quốc gia (NSSC) và Trung tâm Đổi mới sáng tạo về Internet vạn vật (IoT Innovation Hub) để hỗ trợ tích cực cho hệ sinh thái khởi nghiệp thông qua đào tạo, kết nối công nghệ, tư vấn vốn và thương mại hóa sản phẩm.
Bên cạnh hệ thống trung tâm hỗ trợ do Nhà nước thành lập, các chính sách ưu đãi đặc biệt cũng đang được triển khai nhằm tạo động lực mạnh mẽ cho hoạt động đổi mới sáng tạo trên toàn quốc. Nghị quyết 57-NQ/TW (ban hành tháng 12/2024) đã xác định mục tiêu đến năm 2030 sẽ có trên 40% doanh nghiệp Việt Nam tham gia vào các hoạt động đổi mới sáng tạo, đồng thời chú trọng đầu tư vào hạ tầng và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Tiếp nối đó, Nghị quyết 68-NQ/TW (tháng 5/2025) được xem là một "cú hích thể chế mang tính lịch sử" dành cho hệ sinh thái startup, khi đưa ra hàng loạt chính sách đột phá như: cho phép khấu trừ 200% chi phí R&D, triển khai cơ chế thử nghiệm pháp lý (sandbox) cho các công nghệ mới như AI và blockchain, miễn thuế cho doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo và các quỹ đầu tư mạo hiểm.
>>> Xem thêm: Khai thác tiềm năng đổi mới sáng tạo xanh trong khu vực công: Lợi ích, thách thức và bài học cho doanh nghiệp Việt
Chính phủ ban hành, tổ chức nhiều chính sách, hội nghị để triển khai, thúc đẩy các chiến lược đổi mới sáng tạo cho nước nhà (Nguồn: Sưu tầm)
Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức như mức đầu tư cho R&D giảm thứ hạng, đầu tư mạo hiểm suy giảm, và doanh nghiệp chưa hiểu đúng về đổi mới sáng tạo mở. Các vấn đề thể chế như quy định pháp lý phức tạp, thủ tục hành chính, hệ thống tài chính chưa linh hoạt và thiếu nhân lực trình độ cao đang cản trở quá trình đổi mới. Chỉ số hiệu quả thực thi pháp luật giảm 2 bậc trong khi chất lượng quy định pháp luật lại dao động thất thường, cho thấy việc cải cách thể chế vẫn là một thách thức lớn trên hành trình phổ cập đổi mới sáng tạo thành chiến lược mũi nhọn của toàn quốc gia.
Các câu hỏi thường gặp
Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo là gì?
Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo là hình thức khởi nghiệp tạo ra sản phẩm, dịch vụ hoặc mô hình kinh doanh hoàn toàn mới, sử dụng công nghệ tiên tiến để giải quyết các vấn đề thực tế. Khác với khởi nghiệp truyền thống, loại hình này tập trung vào tính đột phá và thay đổi căn bản cách thức hoạt động của các ngành truyền thống. Các startup này thường có tiềm năng mở rộng quy mô nhanh chóng và tạo ra giá trị lớn cho xã hội.
Vai trò của đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp?
Đổi mới sáng tạo giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, thúc đẩy tăng trưởng và mở rộng thị trường, gia tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng, tăng hiệu quả vận hành, và nuôi dưỡng văn hóa đổi mới từ bên trong.
Có các phương pháp đổi mới sáng tạo nào?
Các phương pháp thúc đẩy ĐMST có thể kể đến như Design Thinking - Tư duy thiết kế tập trung vào con người, Kanban - Minh bạch hóa và tối ưu hóa quy trình đổi mới, Six Thinking Hats - Phương pháp tư duy đổi mới từ nhiều góc độ, và Blue Ocean Strategy - Chiến lược đại dương xanh sáng tạo thị trường mới.
Phượng Lê
Nguồn tham khảo:
BambuUP có mạng lưới nguồn lực sẵn sàng đồng hành với doanh nghiệp đang tìm kiếm nguồn lực để triển khai các giải pháp đổi mới sáng tạo một cách hiệu quả.
Chúng tôi đã đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp hàng đầu như Shinhan, EVN, Heineken Việt Nam, FASLINK, DKSH Smollan,... trong việc công bố các thách thức đổi mới sáng tạo mở. BambuUP tự hào là đối tác chiến lược đáng tin cậy, luôn hỗ trợ doanh nghiệp trong các hoạt động đổi mới sáng tạo và quá trình chuyển đổi xanh mạnh mẽ.
Để không bỏ lỡ những tin tức mới nhất hàng tuần về Đổi Mới Sáng Tạo và Chuyển đổi xanh ở Việt Nam, bạn có thể: