Bức tranh toàn cảnh về Đổi mới sáng tạo tại Hàn Quốc

📖 MỤC LỤC BÀI VIẾT 📖

 

Từ 'kỳ tích sông Hàn' đến trung tâm đổi mới hàng đầu châu Á, Hàn Quốc đã biến đổi ngoạn mục nhờ hành trình dài tái cấu trúc thể chế, mở cửa tri thức và kiến tạo văn hóa đổi mới sáng tạo. Nhưng khi thế giới bước vào kỷ nguyên đổi mới, liệu quốc gia từng là 'người theo sau' có thể tiếp tục đứng vào đội ngũ 'dẫn đầu' cuộc chơi toàn cầu?

Doanh nghiệp muốn tận mắt chứng kiến cách Hàn Quốc biến chiến lược thành hành động? Cùng Viet Startup INTERchange 2025 khám phá hệ sinh thái đổi mới sáng tạo top 4 thế giới ngay trong tháng 11/2025 này!

👉 Đăng ký ứng tuyển TẠI ĐÂY

 

1. Dấu ấn nổi bật trên bảng xếp hạng Chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu 2025

Trên bản đồ đổi mới sáng tạo thế giới, Hàn Quốc tiếp tục giữ cho mình một vị trí ấn tượng: xếp hạng 4 toàn cầu trong Chỉ số Đổi mới sáng tạo Toàn cầu (GII) 2025. Đây không chỉ là một con số, mà là minh chứng cho sức mạnh tổng hòa giữa trí tuệ con người, công nghệ tiên tiến và một hệ sinh thái nghiên cứu – sáng tạo luôn vận động không ngừng.

Hàn Quốc tăng 2 hạng trên BXH Chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu so với năm 2024 (Nguồn: WIPO)

Hàn Quốc tăng 2 hạng trên BXH Chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu so với năm 2024 (Nguồn: WIPO)

Điểm sáng rực rỡ nhất phải kể đến nguồn nhân lực và nghiên cứu – nơi quốc gia này giữ ngôi vương số 1 thế giới [1]

Với hơn 9.480 nhà nghiên cứu trên mỗi triệu dân, tỷ lệ chi tiêu cho R&D đạt 5.0% GDP[1], cùng ngân sách R&D của chính phủ lên tới 24,8 triệu tỷ won năm 2025 và dự kiến 35,3 triệu tỷ won năm 2026 [2][3], Hàn Quốc đã chứng tỏ được sức mạnh vượt trội sự quyết tâm dẫn đầu trong lĩnh vực khoa học – công nghệ.

Chính phủ đồng thời tăng cường đầu tư cho giáo dục, với ngân sách năm 2025 đạt 98,5 nghìn tỷ won, gần gấp đôi trong chưa đầy một thập kỷ trước [2], tạo nên nền tảng vững chắc cho các trường đại học góp mặt trong top 9 theo bảng xếp hạng QS toàn cầu và mang lại thành tích PISA ấn tượng [1].

Các xếp hạng ấn tượng của Hàn Quốc về đổi mới sáng tạo trong học thuật & doanh nghiệp

Các xếp hạng ấn tượng của Hàn Quốc về đổi mới sáng tạo trong học thuật & doanh nghiệp (Nguồn: WIPO)

Ở trụ cột "Kết quả Tri thức và Công nghệ", Hàn Quốc tiếp tục để lại dấu ấn mạnh mẽ: dẫn đầu thế giới về số lượng bằng sáng chế trên mỗi tỷ USD PPP GDP, đồng thời lọt top 7 về xuất khẩu công nghệ cao, chiếm 19,7% tổng thương mại. Điều này không chỉ thể hiện khả năng nghiên cứu đỉnh cao mà còn minh chứng cho tốc độ thương mại hóa nhanh chóng, biến ý tưởng khoa học thành giá trị kinh tế thực tiễn. 

Tuy nhiên, sức sáng tạo của Hàn Quốc còn lan tỏa vượt ra ngoài công nghệ, chinh phục cả lĩnh vực văn hóa và thương hiệu. Với xếp hạng 4 tổng thể ở "Kết quả Sáng tạo", quốc gia này nổi bật ở top 3 về thiết kế công nghiệp và top 6 về giá trị thương hiệu toàn cầu. 

Từ làn sóng K-pop, K-drama đến mỹ phẩm và thời trang, "chất Hàn" không chỉ là biểu tượng của sức mạnh mềm mà còn là động lực kinh tế, góp phần đưa xuất khẩu dịch vụ văn hóa và sáng tạo lên tầm cao mới.

Văn hóa và thương hiệu đã trở thành động lực kinh tế nổi bật của Hàn Quốc

Văn hóa và thương hiệu đã trở thành động lực kinh tế nổi bật của Hàn Quốc (Nguồn: WIPO)

Nhìn vào những thành tựu đó, có thể thấy Hàn Quốc đang xây dựng một mô hình phát triển nơi công nghệ, văn hóa và tri thức hòa quyện, tạo nên lợi thế cạnh tranh khó sao chép trong kỷ nguyên xanh và số.

>>> Xem thêm: Bức tranh toàn cảnh về Đổi mới sáng tạo tại Thụy Điển

 

2. Hành trình đổi mới sáng tạo của Hàn Quốc: Từ nền tảng đến tầm nhìn tương lai

2.1. Giai đoạn khởi đầu: Chính sách “Nhà nước kiến tạo” làm nền tảng

Từ sau thập niên 1960, Hàn Quốc đã đặt khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo (STI) làm trụ cột chiến lược trong phát triển quốc gia. Chính phủ đóng vai trò “kiến trúc sư trưởng” – dẫn dắt định hướng, đầu tư vào giáo dục và hạ tầng nghiên cứu – trong khi khu vực tư nhân, đặc biệt là các tập đoàn chaebol, trở thành đầu tàu hiện thực hóa các mục tiêu đổi mới [4].

Chính sách STI được hoạch định theo chu kỳ 5 năm, thông qua Kế hoạch Cơ bản về Khoa học và Công nghệ, nhằm đảm bảo tính liên tục, định hướng dài hạn và khả năng thích ứng với bối cảnh toàn cầu. Một trong những dấu mốc quan trọng là Sáng kiến 577, tập trung vào các ngành trụ cột như chất bán dẫn, đóng tàu, ô tô, thép, dệt may và vật liệu

Sáng kiến này mang tính bước ngoặt khi không chỉ tăng ưu đãi cho đầu tư nghiên cứu của doanh nghiệp mà còn mở rộng ngân sách nghiên cứu cơ bản từ 25% lên 50% tổng chi R&D của chính phủ – một bước đi thể hiện rõ quyết tâm của Hàn Quốc trong việc xây dựng nền tảng khoa học vững chắc cho tương lai  [4].

Kế hoạch Cơ bản về Khoa học và Công nghệ được hoạch định theo chu kỳ 5 năm

Kế hoạch Cơ bản về Khoa học và Công nghệ được hoạch định theo chu kỳ 5 năm (Nguồn: Sưu tầm)

Nếu trước đây, nền kinh tế Hàn Quốc phụ thuộc chủ yếu vào sản xuất công nghiệp nặng, thì ngày nay quốc gia này đã dịch chuyển sang kinh tế tri thức và dịch vụ, phản ánh tầm nhìn phát triển bền vững và định hướng tương lai [4]

Sự kết hợp giữa chính sách nhà nước, hệ thống giáo dục tiên tiến và năng lực sản xuất mạnh đã giúp Hàn Quốc trở thành một trong những trung tâm đổi mới hàng đầu châu Á.

2.2. Chuyển hình công nghiệp: Từ “bắt kịp” đến “tiên phong”

Từ một nền kinh tế nghèo tài nguyên sau chiến tranh, Hàn Quốc đã xây dựng nên “kỳ tích sông Hàn” – quá trình vươn mình ngoạn mục từ quốc gia thu nhập thấp thành cường quốc công nghiệp chỉ trong vài thập kỷ.

Kể từ những năm 1960, chiến lược phát triển của Hàn Quốc đã chuyển dần từ hướng nội sang hướng ngoại, từ thay thế nhập khẩu sang tăng trưởng dựa trên xuất khẩu, với khoa học – công nghệ – đổi mới sáng tạo (STI) giữ vai trò trung tâm [7].

Trong giai đoạn đầu, các viện nghiên cứu chính phủ (GRIs) đóng vai trò hạt nhân trong việc chuyển giao công nghệ từ nước ngoài và nội địa hóa tri thức, tạo nền tảng để các tập đoàn lớn như Samsung, Hyundai hay POSCO nhanh chóng hấp thụ, cải tiến và thương mại hóa công nghệ, rút ngắn đáng kể khoảng cách so với các nền kinh tế tiên tiến [7].

Từ thập niên 1990, Hàn Quốc bước vào giai đoạn mới – tự tin bước ra khỏi chiến lược “theo sau nhanh chóng” (fast follow) để trở thành người tiên phong (first mover)

Trong hai thập kỷ qua, quốc gia này đã chủ động đầu tư mạnh vào giáo dục, nghiên cứu và phát triển, tạo ra một thế hệ tri thức có tư duy toàn cầu. Các trường đại học và tập đoàn đồng thời mở cửa tiếp nhận chuyên gia nước ngoài, cử lãnh đạo ra quốc tế học hỏi, và kết hợp thực tiễn kinh doanh phương Tây với tinh thần kỷ luật và tốc độ của “hệ thống Nhật Bản” [6]

Hiện nay, khu vực tư nhân chiếm tới 70% tổng chi tiêu R&D, trong khi chính phủ nắm khoảng 25%, phản ánh mô hình “nhà nước kiến tạo – doanh nghiệp dẫn dắt”. Các tập đoàn lớn như Samsung, Hyundai, POSCO, LG Electronics không chỉ là trụ cột của nền kinh tế mà còn là “phòng thí nghiệm đổi mới” của quốc gia, nơi ý tưởng được chuyển hóa nhanh chóng thành sản phẩm mang giá trị toàn cầu  [4].

>>> Xem thêm: Bức tranh toàn cảnh về đổi mới sáng tạo tại Trung Quốc - Phần 1: Chính trị - Kinh tế

Các tập đoàn chaebols vừa là trụ cột của nền kinh tế, vừa là “phòng thí nghiệm đổi mới” của quốc gia

Các tập đoàn chaebols vừa là trụ cột của nền kinh tế, vừa là “phòng thí nghiệm đổi mới” của quốc gia (Nguồn: BambuUP)

Nhờ đó, các doanh nghiệp Hàn Quốc không chỉ cải thiện năng lực quản trị và marketing, mà còn hiểu rõ người tiêu dùng ở cả thị trường mới nổi lẫn phát triển, từng bước định hình bản sắc riêng trên bản đồ toàn cầu. Thành công của họ thể hiện một bước chuyển lớn – từ học hỏi công nghệ sang xuất khẩu tri thức và thiết lập chuẩn mực mới trong chuỗi giá trị toàn cầu [6][7].

2.3. Bộ máy quản trị: Linh hoạt và Đổi mới thể chế

Đằng sau những thành tựu ấn tượng là một bộ máy quản trị đổi mới đa tầng, chặt chẽ nhưng linh hoạt. Hai cơ quan chủ lực – Bộ Giáo dục, Khoa học và Công nghệ (MEST)Bộ Kinh tế Tri thức (MKE) – đảm nhiệm vai trò hoạch định và triển khai chính sách ở hai trụ cột chính:

MEST chịu trách nhiệm hoạch định chính sách phát triển khoa học – công nghệ, đầu tư R&D, và hỗ trợ các viện nghiên cứu, trường đại học trên toàn quốc. Trong khi đó, MKE tập trung vào việc thúc đẩy đổi mới trong khu vực công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực sản xuất và công nghệ ứng dụng [4].

Một bước ngoặt quan trọng trong cơ cấu quản trị STI của Hàn Quốc là thành lập Ủy ban Khoa học và Công nghệ Quốc gia (NSTC) năm 2011, được trao quyền phân bổ tới 70% ngân sách R&D của chính phủ. Trong ngân sách 16 tỷ USD của Ủy ban năm 2012, gần một nửa được cấp cho các viện nghiên cứu công lập, và khoảng 25% mỗi bên dành cho trường đại họcdoanh nghiệp tư nhân [4].

Cấu trúc hệ thống chính phủ Hàn Quốc

Cấu trúc hệ thống chính phủ Hàn Quốc (Nguồn: Sưu tầm)

Khung pháp lý cũng được hoàn thiện liên tục, bắt đầu từ Đạo luật Khung về Khoa học và Công nghệ (2001) – nền tảng cho việc thiết lập một hệ thống quản trị đổi mới hiện đại. Bước tiến quan trọng gần đây là Đạo luật Đổi mới R&D Quốc gia (2021), giúp đơn giản hóa quy trình, tránh trùng lặp ngân sách, tăng tính phối hợp liên bộ ngành, và thúc đẩy sự linh hoạt trong điều phối nguồn lực [7].

Cùng với đó, Hàn Quốc không ngừng hợp nhất và tái cấu trúc các cơ quan STI, đảm bảo hệ thống quản lý tinh gọn, thích ứng nhanh với chu kỳ chính sách 5 năm. 

Dù sự linh hoạt này đôi khi gây gián đoạn ngắn hạn, nhưng nhìn tổng thể, nó đã giúp Hàn Quốc duy trì một cơ chế quản trị năng động và học hỏi liên tục, phù hợp với tốc độ thay đổi của thời đại công nghệ [7].

2.4. Xây dựng hạ tầng công nghệ: “Hệ thần kinh số” và đột phá toàn cầu

Nếu ví nền kinh tế là một cơ thể sống, thì Hàn Quốc đã và đang xây dựng một “hệ thần kinh số” hoàn chỉnh. Ngay từ đầu những năm 2000, chính phủ đã đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng băng thông rộng, giúp quốc gia này nhanh chóng vượt xa các nước OECD về tỷ lệ phủ sóng internet cố định và cáp quang. Đến nay, tỷ lệ kết nối sợi quang của Hàn Quốc là cao nhất thế giới, đóng vai trò nền tảng cho hệ sinh thái dữ liệu và công nghiệp số [7].

Không dừng ở đó, Hàn Quốc là quốc gia đầu tiên thương mại hóa 5G trên quy mô toàn cầu. Với 19,4 triệu thuê bao 5G (chiếm 26,8% tổng thuê bao di động) chỉ sau hai năm triển khai, cùng chiến lược quốc gia “5G+” ra mắt năm 2019, nước này đang tích hợp công nghệ 5G vào toàn bộ chuỗi giá trị công nghiệp – từ thiết bị, dịch vụ đến sản xuất thông minh [8].

>>> Xem thêm: AI, Metaverse và IoT: Công nghệ 'phá đảo' giúp TMĐT Trung Quốc dẫn đầu toàn cầu

Chiến lược 5G+ đặt ra mục tiêu tích hợp công nghệ 5G vào 10 ngành công nghiệp và 5 ngành dịch vụ

Chiến lược 5G+ đặt ra mục tiêu tích hợp công nghệ 5G vào 10 ngành công nghiệp và 5 ngành dịch vụ (Nguồn: MSIT Korea)

Song song, các chiến lược công nghệ tiên phong như Chương trình Phát triển Công nghệ Tính toán Lượng tử (2019)Chiến lược Trí tuệ Nhân tạo Quốc gia (2020) đã củng cố vị thế Hàn Quốc trong cuộc đua toàn cầu về công nghệ thế hệ mới. 

Các tập đoàn ICT hàng đầu như Samsung, SK hay LG đang đóng vai trò “động cơ tăng tốc”, với Samsung cam kết đầu tư 356 tỷ USD trong 5 năm (từ 2022) cho chất bán dẫn, dược phẩm sinh học và viễn thông thế hệ mới, mở ra kỷ nguyên “K-Tech” – nơi công nghệ Hàn Quốc định hình xu hướng toàn cầu [9].

Hàn Quốc cũng nằm trong nhóm chính phủ số tiên tiến nhất thế giới: năm 2019, quốc gia này xếp thứ 4 trong khối OECD về mức độ số hóa dịch vụ công, với định hướng “chính phủ như một nền tảng” (Government as a Platform) – hướng tới quản trị lấy người dân làm trung tâm và tăng tính minh bạch [9]

Về chi tiêu cho đổi mới, Hàn Quốc tiếp tục khẳng định vị thế “đại gia R&D” của thế giới. Tổng chi tiêu nghiên cứu và phát triển (GERD) chiếm 4,9% GDP – chỉ đứng sau Israel – trong đó khu vực doanh nghiệp đóng góp 3,9% GDP, cao gấp gần tám lần chi tiêu của khu vực giáo dục đại học và công [7]

Chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) tại Hàn Quốc và một số quốc gia - năm 2021

Chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển (R&D) tại Hàn Quốc và một số quốc gia - năm 2021 (Nguồn: OECD)

Mức đầu tư này đã tăng gần gấp đôi so với năm 2005 (2,5%), với tốc độ tăng trưởng trung bình 4,1%/năm, minh chứng cho cam kết bền bỉ của quốc gia trong việc “nuôi dưỡng tri thức”. 

Không chỉ đầu tư mạnh, Hàn Quốc còn dẫn đầu thế giới về mật độ nhân lực nghiên cứu. Với khoảng 15 nhà nghiên cứu trên mỗi nghìn lao động, quốc gia này nằm trong nhóm đầu OECD, vượt xa nhiều cường quốc công nghệ như Mỹ hay Đức [7]. Đặc biệt, khu vực tư nhân chiếm tỷ trọng lớn nhất, phản ánh mô hình “doanh nghiệp đổi mới” ăn sâu vào cấu trúc kinh tế.

⚡ Khám phá cách Hàn Quốc kiến tạo “hệ thần kinh số” cùng Viet Startup INTERchange 2025 - hành trình để startup Việt tăng tốc mở rộng, kết nối đối tác và bứt phá trong kỷ nguyên AI - tại đây!

2.5. Định hướng tương lai: Bền vững, xanh và đổi mới dịch vụ

Bước sang thập kỷ 2020, các Kế hoạch Cơ bản mới của Hàn Quốc không chỉ tập trung vào công nghệ mà còn hướng đến các thách thức xã hội và phát triển con người.

Kế hoạch Cơ bản lần thứ 5 (2023 - 2027), công bố năm 2022, đặt trọng tâm vào cạnh tranh công nghệ toàn cầu, an ninh chuỗi cung ứng, chuyển đổi số, biến đổi khí hậu và tỷ lệ sinh thấp – những yếu tố mang tính sống còn cho tương lai quốc gia.

Kế hoạch xác định 12 lĩnh vực công nghệ trọng điểm và 50 công nghệ lõi được ưu tiên đầu tư, đặt mục tiêu nâng tỷ lệ bài báo khoa học trong top 1% trích dẫn lên 4,8% giai đoạn 2022 - 2026, so với 3,53% của giai đoạn trước [7].

Đặc biệt, năm 2023, Chiến lược Đầu tư R&D 5 năm đầu tiên được công bố, giúp điều phối hiệu quả hơn các chính sách và ngân sách R&D, đóng vai trò như một mắt xích liên kết giữa tầm nhìn chiến lược quốc gia và hành động thực thi. Hội đồng Tư vấn PACST đóng vai trò quan trọng trong quá trình này – từ rà soát, định hướng đến đánh giá kết quả – đảm bảo chính sách R&D của Hàn Quốc luôn có tính liên kết và phản hồi kịp thời với nhu cầu xã hội [7].

Song song với công nghệ, chuyển đổi xanh và phát triển bền vững cũng là trụ cột chiến lược. Từ Đạo luật Khung về Tăng trưởng Xanh và Carbon Thấp (2010) đến Hệ thống Giao dịch Phát thải (K-ETS), Hàn Quốc đã đặt nền móng vững chắc cho cam kết trung hòa carbon vào năm 2050, với mục tiêu giảm 40% phát thải vào năm 2030 so với 2018.

Hiện nay, 96,5% lượng phát thải của quốc gia được bao phủ bởi chính sách định giá carbon, cao nhất trong khối G20 – vượt cả Canada (88,2%) và Đức (88,1%) [19]. Tuy nhiên, để đạt được trung hòa carbon thực chất, chính phủ vẫn cần cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, việc làm và năng lượng sạch, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp chấp nhận chuyển đổi sâu rộng [7]

>>> Xem thêm: Tín Chỉ Carbon Là Gì? Thị Trường Tín Chỉ Carbon Ở Việt Nam

Tỷ lệ phát thải có định giá, các nền kinh tế G20, giai đoạn 2018-2021

Tỷ lệ phát thải có định giá, các nền kinh tế G20, giai đoạn 2018-2021 (Nguồn: OECD)

Đáng chú ý, Hàn Quốc cũng mở rộng đổi mới ra ngành dịch vụ – lĩnh vực vốn được coi là “vùng trũng” trong hệ sinh thái đổi mới. Từ năm 2019, Bộ Kinh tế và Tài chính đã công bố kế hoạch tăng mức hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế cho ngành dịch vụ ngang bằng với sản xuất, thúc đẩy R&D, tiêu chuẩn hóa và hội tụ giữa hai khu vực.

Cùng năm, mô hình Regulatory Sandbox ra đời, tạo “phòng thí nghiệm chính sách” cho đổi mới trong các lĩnh vực ICT, fintech và dịch vụ. Chính sách này giúp các startup thử nghiệm mô hình kinh doanh mới trong môi trường được nới lỏng quy định – một động thái quan trọng để khuyến khích đổi mới trong ngành vốn chịu sự điều tiết nghiêm ngặt. 

Dù theo OECD, Hàn Quốc vẫn nằm trong nhóm quốc gia có mức điều tiết thị trường sản phẩm (PMR) cao nhất, nhưng những bước cải cách này đang mở đường cho một môi trường kinh doanh linh hoạt, thân thiện và khuyến khích đổi mới hơn bao giờ hết [7].

 

3. Đổi mới sáng tạo mở ở Hàn Quốc

3.1. Từ “phòng lab khép kín” đến nền tảng hạ tầng dùng chung

Nếu như trước đây, đầu tư R&D tại Hàn Quốc chủ yếu tập trung vào việc “mua thiết bị mới”, thì từ năm 2008, chính phủ đã chuyển trọng tâm sang “ưu tiên sử dụng – chia sẻ – tái khai thác”. Chính sự thay đổi tư duy này đã khởi động làn sóng mở cửa hạ tầng khoa học công nghệ, đưa khái niệm open innovation từ chính sách vào thực tiễn.

Trung tâm của cuộc cải cách này là nền tảng ZEUS (Zone for Equipment Utilisation Service) – một “cổng chung quốc gia” cho phép tất cả nhà nghiên cứu tra cứu, đặt lịch và sử dụng thiết bị R&D trên phạm vi toàn Hàn Quốc. Song hành với ZEUS, bốn nền tảng bổ trợ khác được xây dựng cho các mục tiêu chuyên biệt: đầu tư chiến lược, đào tạo kỹ sư, hợp tác quốc tế, và kết nối nghiên cứu - hạ tầng.

Kết quả là một cú nhảy vọt: số lượng ca sử dụng chung thiết bị tăng từ 2.008 (2013) lên 128,112 (2021); số cơ sở dùng chung cho nhóm yếu thế trong R&D cũng tăng từ 52 (2011) lên 438 (2021) [7]

>>> Xem thêm: ESG Là Gì? Vì Sao Doanh Nghiệp Nên Đầu Tư vào ESG?

So sánh các cơ sở nghiên cứu lớn cấp quốc gia của Hàn Quốc với một số sáng kiến đối sánh được lựa chọn

So sánh các cơ sở nghiên cứu lớn cấp quốc gia của Hàn Quốc với một số sáng kiến đối sánh được lựa chọn (Nguồn: OECD)

Nhờ đó, Hàn Quốc đã xây dựng được mạng lưới cơ sở nghiên cứu quốc gia có tính kết nối cao, nơi mọi phòng thí nghiệm – từ đại học, viện nghiên cứu đến khu vực tư nhân – đều được khuyến khích chia sẻ, sử dụng chéo và tái khai thác nguồn lực R&D. Mô hình này không chỉ giúp tối ưu chi phí đầu tư thiết bị mà còn trở thành cơ sở cho các sáng kiến đối sánh quốc tế, phản ánh sự trưởng thành của hệ sinh thái khoa học – công nghệ Hàn Quốc trong giai đoạn hiện nay.

Từ những con số tưởng chừng khô khan, ta thấy rõ một chuyển động sâu sắc: Hàn Quốc đã biến hạ tầng nghiên cứu quốc gia thành tài sản mở, nơi tri thức được lưu thông, chia sẻ và cộng hưởng.

3.2. Đại học – doanh nghiệp: Khi tri thức thôi đứng yên trong giảng đường

Từ năm 1963, Hàn Quốc đã sớm ban hành Luật Hợp tác Đại học – Ngành công nghiệp, đặt nền móng cho việc kết nối tri thức với sản xuất. Thế nhưng, phải mất gần bốn thập kỷ, “dòng chảy” giữa học thuật và doanh nghiệp mới thật sự được khai thông.

Trước năm 2000, các trường đại học tập trung vào giảng dạy, thiếu nguồn lực nghiên cứu; các viện nghiên cứu chính phủ (GRIs) thì bị quản lý hành chính chặt chẽ, gần như tách biệt khỏi khu vực tư nhân.

Bước ngoặt xuất hiện khi hai đạo luật “cách mạng” ra đời: Luật Thúc đẩy Chuyển giao Công nghệ (2000)sửa đổi Luật Hợp tác Đại học – Ngành công nghiệp (2003), được ví như Đạo luật Bayh-Dole của Hoa Kỳ. Những cải cách này cho phép đại học sở hữu và thương mại hóa sáng chế của giảng viên, đồng thời lập doanh nghiệp spin-off để đưa nghiên cứu ra thị trường [41]

Từ đó, TLOs các văn phòng cấp phép công nghệ (TLOs) và các quỹ hợp tác đại học - ngành công nghiệp (IUCFs) mọc lên tại hầu hết đại học và viện công lập, biến chuyển giao công nghệ từ một hoạt động bên lề thành một trụ cột chiến lược.

>>> Xem thêm: 11 vai trò của đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp Việt - Thực trạng và giải pháp

Sự giao thoa giữa các doanh nghiệp và đại học chỉ thật sự được cải thiện từ những năm 2000

Sự giao thoa giữa các doanh nghiệp và đại học chỉ thật sự được cải thiện từ những năm 2000 (Nguồn: BambuUP)

Ngân sách dành cho thương mại hóa cũng tăng vọt: từ 0,7% (2007) lên 7,1% (2020) trong tổng chi R&D của chính phủ. Hai Kế hoạch Thúc đẩy Chuyển giao & Thương mại hóa Công nghệ gần nhất (2017 - 2022) đã chuyển hướng từ “phát minh trong phòng lab” sang “xây hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mở”, đưa yếu tố thị trường và doanh nghiệp nhỏ vào trung tâm chính sách [7].

Dù vậy, việc kết nối giữa các trường đại học và các tập đoàn lớn vẫn còn thách thức. Sự khác biệt về mục tiêu – một bên chú trọng học thuật, bên kia hướng tới thương mại hóa – cùng với lịch sử hợp tác hạn chế khiến hai bên đôi khi khó tìm được tiếng nói chung. 

Nhằm khắc phục rào cản này, Bộ Doanh nghiệp Vừa và Nhỏ (SMEs) và Khởi nghiệp đã triển khai chương trình “phiếu đổi mới” trị giá khoảng 46 triệu USD, cho phép SMEs có tiềm năng tăng trưởng cao nhận voucher lên tới 37.000 USD để thuê chuyên gia công nghệ từ các trường đại học hỗ trợ nghiên cứu, tư vấn và phát triển sản phẩm [42]. Chính sách này được xem là cây cầu linh hoạt giúp “dịch chuyển tri thức” từ học đường đến thị trường.

Bên cạnh đó, Hàn Quốc đã khuyến khích mô hình “innovation parks on university campus” – nơi doanh nghiệp được thuê không gian làm việc ngay trong khuôn viên trường đại học với chi phí ưu đãi do chính phủ trợ cấp [7]. Mô hình này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành, mà còn tạo nên sự gần gũi địa lý và tương tác hằng ngày giữa nhà nghiên cứu và kỹ sư – yếu tố được xem là “chất xúc tác vật lý” để ý tưởng nhanh chóng chuyển thành sản phẩm

Doanh nghiệp được khuyến khích thuê không gian làm việc trong khuôn viên trường đại học

Doanh nghiệp được khuyến khích thuê không gian làm việc trong khuôn viên trường đại học (Nguồn: sưu tầm)

Đây có thể xem là “bước tiến thế hệ mới” trong chiến lược kết nối tri thức – sản xuất, đưa Hàn Quốc tiến gần hơn tới mục tiêu đổi mới sáng tạo mở toàn diện.

Song song đó, tinh thần khởi nghiệp trong giới học thuật cũng được thúc đẩy mạnh mẽ. Các chương trình như Tech Incubator Program for Start-up (TIPS) đã giúp nhiều sinh viên và giảng viên khởi nghiệp thành công.

Tại Học viện Khoa học và Công nghệ Hàn Quốc (KAIST), chương trình “K-School” khuyến khích sinh viên học song ngành kinh doanh – kỹ thuật để sẵn sàng thương mại hóa sáng chế của mình. Một số trường còn có chính sách hỗ trợ giảng viên thành lập start-up, tạo thành “làn sóng khởi nghiệp học thuật” mới [7].

Chính phủ cũng xây dựng nền tảng trực tuyến giúp các SMEs tìm kiếm công nghệ phù hợp do đại học và GRIs phát triển [44], đồng thời mở rộng mô hình nghiên cứu theo hợp đồng – khi doanh nghiệp trực tiếp giao đề bài cho trường hoặc viện thực hiện [45]. Hiện nay, hai phần ba các dự án hợp tác giữa GRIs và khu vực tư nhân là dự án hợp đồng [46], phản ánh xu hướng đặt hàng nghiên cứu theo nhu cầu thực tế thay vì chỉ dựa vào ngân sách nhà nước.

Tuy nhiên, ở phía doanh nghiệp, vẫn tồn tại một “luật bất thành văn”: hợp tác với đại học nước ngoài để phát triển công nghệ cơ bản, trong khi đại học trong nước thường là đối tác cho nghiên cứu ứng dụng. Nhờ đó, số lượng trung tâm nghiên cứu hợp tác (UIRCs) tăng nhanh, song phần lớn vẫn mang tính cục bộ và ngắn hạn, tập trung vào đổi mới gia tăng hơn là đột phá công nghệ [7].

Tuy nhiên, so với các quốc gia tiên phong như Israel hay Singapore, chính sách hợp tác đại học – doanh nghiệp (U-I) của Hàn Quốc vẫn chỉ được xếp vào nhóm “đang phát triển”.

Dù đã đạt nhiều tiến bộ về khung pháp lý và tài chính – như hỗ trợ thành lập TLOs, IUCFs, cấp trợ cấp cho các trung tâm UIRCs, và trao quyền sở hữu trí tuệ (IP) cho các trường đại học – hệ thống này vẫn thiếu chiều sâu ở lớp “mềm”. Các hoạt động như nâng cao nhận thức, kết nối mạng lưới hay đào tạo kỹ năng chuyển giao tri thức vẫn chưa được đầu tư đúng mức, trong khi đây là những yếu tố thiết yếu để biến tri thức học thuật thành giá trị thực tế [47].

Đặc biệt, Hàn Quốc vẫn còn khoảng trống trong chính sách IP, cơ chế chia sẻ thông tin hợp tác, và chính sách khuyến khích lãnh đạo học thuật, những yếu tố then chốt để duy trì và mở rộng hợp tác U-I bền vững [48].

3.3. Quốc tế hóa hệ sinh thái nhân tài: mở cửa mạnh, nhưng chưa đủ “thở”

Sau khi thành công trong việc kết nối tri thức trong nước giữa đại học – doanh nghiệp, Hàn Quốc nhanh chóng mở rộng tầm nhìn ra không gian nhân tài toàn cầu. Bởi lẽ, đổi mới sáng tạo mở (open innovation) không thể tồn tại nếu thiếu dòng chảy nhân lực mở (open talent).

Nhận thức rõ điều đó, chính phủ Hàn Quốc đã triển khai hàng loạt chính sách nhập cư và phát triển nhân tài quốc tế, nhằm thu hút, giữ chân và luân chuyển tri thức toàn cầu vào hệ sinh thái đổi mới.

Các chương trình như Brain Korea 21 (học bổng cho sinh viên quốc tế), Global Korea Scholarship (toàn phần bậc đại học và sau đại học), hay Gold Card Visa (visa dài hạn cho lao động công nghệ cao) đã tạo nền tảng vững chắc. Nhờ đó, tỷ lệ sinh viên quốc tế tăng 80% giai đoạn 2010-2019, dù vẫn còn thấp so với mặt bằng OECD. Ngược lại, 3,4% sinh viên Hàn Quốc du học nước ngoài – cao hơn Nhật (0,9%) và Anh (1,8%), chỉ thấp hơn Đức (4%) và Pháp (4,1%) [7].

>>> Xem thêm: Tầm quan trọng của đổi mới sáng tạo trong thời đại số: Chìa khoá phát triển doanh nghiệp và kinh tế Việt Nam

Hàn Quốc triển khai nhiều chương trình để thu hút sinh viên quốc tế

Hàn Quốc triển khai nhiều chương trình để thu hút sinh viên quốc tế (Nguồn: BambuUP)

Không chỉ mở cửa giáo dục, Hàn Quốc còn tái cấu trúc mạnh mẽ chính sách lao động quốc tế

Từ năm 2003, Hàn Quốc đã triển khai hệ thống giấy phép lao động tạm thời lớn nhất trong OECD, đồng thời áp dụng cơ chế chấm điểm nhập cảnh dựa trên học vấn, kỹ năng tiếng Hàn và thu nhập.

Đến năm 2008, Bộ Công Thương (MOTIE) ra mắt nền tảng Contact Korea – dịch vụ tuyển dụng toàn cầu kết nối các SMEs với lao động nước ngoài. Nhiều sáng kiến khác như hội chợ việc làm quốc tế, cuộc thi thu hút chuyên gia toàn cầu và chương trình hỗ trợ start-up cũng được triển khai rộng rãi  [32].  

Nhìn chung, Hàn Quốc đã liên tục điều chỉnh khung di cư để trở nên thân thiện hơn với người nước ngoài. Tuy nhiên, hành trình hội nhập nhân tài vẫn chưa hoàn thiện: điều kiện làm việc khắc nghiệt, văn hóa cấp bậc nghiêm ngặt, chênh lệch giới, thị trường việc làm cạnh tranh cao, và mạng lưới xã hội khép kín vẫn là rào cản khiến nhiều chuyên gia quốc tế e ngại gắn bó lâu dài [33][34].

Nói cách khác, Hàn Quốc đã mở cửa hệ thống, nhưng vẫn cần mở lòng xã hội – tạo môi trường sống, làm việc và kết nối cởi mở hơn – để thật sự trở thành điểm đến toàn cầu của nhân tài và đổi mới sáng tạo mở.

Sự hội nhập sâu rộng của tri thức, con người và công nghệ chính là nền tảng giúp quốc gia này bước vào kỷ nguyên đổi mới sáng tạo toàn diện, nơi các ý tưởng không chỉ “chảy” trong nước mà còn lan tỏa xuyên biên giới.

Viet Startup INTERchange 2025 chính là cơ hội để các startup Thủ đô trực tiếp trải nghiệm tinh thần đổi mới mở của Hàn Quốc – nơi chính phủ, doanh nghiệp và giới học thuật gắn kết chặt chẽ, cùng tạo nên sức bật toàn cầu. 

👉 ỨNG TUYỂN TRƯỚC 03/11 tại đây

 

4. Hệ sinh thái khởi nghiệp tại Hàn Quốc: Khi đổi mới bước ra thị trường

4.1. Chính phủ hỗ trợ và đầu tư vào khởi nghiệp

Sau khi tạo dựng nền tảng đổi mới trong giáo dục và khoa học, Hàn Quốc chuyển hướng mạnh sang thúc đẩy khởi nghiệp – coi đây là mảnh ghép cuối cùng trong chuỗi giá trị đổi mới quốc gia.

Chính phủ đóng vai trò trung tâm trong việc thiết kế một “bệ phóng đa tầng” – kết hợp giữa chính sách, tài chính và hạ tầng xã hội. Bộ SMEs và Khởi nghiệp là đầu mối điều phối ở cấp quốc gia, trong khi các bộ ngành khác và chính quyền địa phương như Seoul, Busan hay Daegu triển khai các chương trình đặc thù, từ ươm tạo doanh nghiệp, đào tạo, đến sự kiện kết nối [7].

Chỉ riêng năm 2022, Hàn Quốc đã chi gần 3,7 nghìn tỷ KRW (bao gồm cả các khoản vay) cho các chương trình hỗ trợ khởi nghiệp. Bên cạnh hỗ trợ R&D và vốn vay ưu đãi, chính phủ còn đầu tư mạnh vào giáo dục khởi nghiệp, cố vấn chuyên sâukhông gian làm việc chung để hình thành “hệ sinh thái sống” cho doanh nhân trẻ. 

Chính phủ Hàn Quốc thúc đẩy khởi nghiệp đa tầng với nhiều chương trình và hỗ trợ

Chính phủ Hàn Quốc thúc đẩy khởi nghiệp đa tầng với nhiều chương trình và hỗ trợ (Nguồn: Sưu tầm)

Một điểm nhấn của mô hình này là Quỹ Đầu tư Liên kết Quốc gia – Korea Fund of Funds, do Korea Venture Investment Corporation (KVIC) vận hành, với 4,52 nghìn tỷ KRW vốn tích lũy tính đến năm 2019. Quỹ cho phép chính phủ kích hoạt đầu tư tư nhân theo cơ chế đối ứng, đảm bảo mỗi đồng vốn công kéo theo nguồn lực xã hội tương ứng.

Chương trình TIPS (Tech Incubator Program for Start-ups) – khởi động từ 2013 – là minh chứng điển hình cho triết lý “chính phủ tạo khung – tư nhân chọn người”. Các accelerator tư nhân đầu tư 100 triệu KRW vào start-up tiềm năng, được chính phủ tài trợ thêm 1,2 tỷ KRW cho R&D và thương mại hóa. Khi thành công, doanh nghiệp chỉ hoàn trả 10% khoản trợ cấp dưới dạng tiền bản quyền [35]. Mô hình này đã giúp hàng nghìn start-up công nghệ vượt qua “thung lũng tử thần” (Death Valley) và thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư trong và ngoài nước [7].

>>> Xem thêm: Khai thác tiềm năng đổi mới sáng tạo xanh trong khu vực công: Lợi ích, thách thức và bài học cho doanh nghiệp Việt

Chương trình TIPS của Hàn Quốc đã đầu tư cho hàng nghìn start-up công nghệ kể từ 2013

Chương trình TIPS của Hàn Quốc đã đầu tư cho hàng nghìn start-up công nghệ kể từ 2013 (Nguồn: TIPS)

4.2. Kết nối toàn cầu – mảnh ghép còn thiếu của hệ sinh thái khởi nghiệp

Nếu phần lớn năng lượng đổi mới của Hàn Quốc xuất phát từ nội lực – chính phủ, đại học và doanh nghiệp trong nước – thì kết nối toàn cầu chính là mạch máu còn thiếu để hệ sinh thái khởi nghiệp thật sự “sống” trong không gian quốc tế.

Dù đã hình thành mạng lưới start-up sôi động, Hàn Quốc vẫn đối mặt với hai nút thắt lớn: thiếu đa dạng và hội nhập toàn cầu yếu.

Phần lớn nhà sáng lập xuất thân từ ngành kỹ thuật, trong khi rất ít người có nền tảng về kinh doanh, nhân văn hoặc khoa học xã hội. Tỷ lệ nữ sáng lập chỉ chiếm 5-20%, và doanh nhân nước ngoài gần như không đáng kể – chỉ 0,3% [36]

Sự đồng nhất này khiến các start-up thiếu góc nhìn đa chiều – điều vốn được coi là “ngòi nổ” của sáng tạo và đột phá. Trong khi đó, tại các trung tâm khởi nghiệp hàng đầu thế giới như Thung lũng Silicon, gần 50% nhà sáng lập là người nhập cư [37][38], tạo nên sức bật văn hóa và tư duy toàn cầu mà Hàn Quốc vẫn đang tìm kiếm.

Khoảng trống thứ hai nằm ở quốc tế hóa doanh nghiệp. Theo báo cáo Startup Korea 2023 – nghiên cứu về mức độ hội nhập toàn cầu của hệ sinh thái khởi nghiệp Hàn Quốc – chỉ 7% startup Hàn Quốc mở rộng ra thị trường quốc tế trong năm 2022.

Trong khi đó, SingaporeIsrael, hai quốc gia dẫn đầu thế giới về khởi nghiệp, có tỷ lệ này lần lượt là 90% và 80% [39].

Chỉ có 7% startup Hàn Quốc mở rộng ra thị trường quốc tế

Chỉ có 7% startup Hàn Quốc mở rộng ra thị trường quốc tế (Nguồn: Sưu tầm)

Nhiều doanh nghiệp trẻ bày tỏ mong muốn vươn ra thị trường quốc tế, nhưng thiếu kiến thức thị trường, nhân lực quốc tế và khả năng thích ứng mô hình kinh doanh. Một số thậm chí rút lui sau khi thử nghiệm, do vướng phải rào cản pháp lý, ngôn ngữ và văn hóa khách hàng [4].

Để giải bài toán này, chính phủ đang mở rộng các chính sách visa nhân tài và chương trình Global Startup Exchange, giúp doanh nhân Hàn Quốc tham gia huấn luyện và thử nghiệm thị trường tại các trung tâm như Singapore, Berlin hay Silicon Valley. Đồng thời, các innovation park tích hợp trong khuôn viên đại học đang trở thành điểm giao thoa quốc tế giữa nhà khoa học, nhà đầu tư và start-up – nơi ý tưởng có thể “va chạm thực tế” và lan tỏa xuyên biên giới [4].

Từ đó, một chu trình đổi mới mở toàn diện đang hình thành: tri thức khởi nguồn từ đại học, doanh nghiệp thương mại hóa thông qua start-up, và nhân tài toàn cầu bổ sung năng lượng sáng tạo, đưa đổi mới Hàn Quốc ra thế giới.

Từ “chính phủ tạo điều kiện” đến “xã hội cùng kiến tạo”, Hàn Quốc đang từng bước hoàn thiện mô hình đổi mới sáng tạo mở toàn diện, củng cố vị thế là một trong những trung tâm khởi nghiệp năng động nhất châu Á và là hình mẫu cho các quốc gia đang chuyển mình trong kỷ nguyên đổi mới.

 

5. Những thách thức tương lai của đổi mới sáng tạo Xứ sở kim chi

5.1. Sự chênh lệch vùng miền và các sáng kiến cân bằng

Sự phát triển mạnh mẽ của Hàn Quốc trong lĩnh vực khoa học – công nghệ đi kèm với khoảng cách vùng miền ngày càng rõ rệt, đặc biệt giữa khu vực thủ đô (Seoul, Gyeonggi, Incheon) và phần còn lại của đất nước.

Hiện nay, 64,5% các tổ chức R&D – bao gồm đại học, viện nghiên cứu công và doanh nghiệp – tập trung ở vùng thủ đô; 69,8% tổng đầu tư R&D quốc gia cũng đổ về đây. Trong khi đó, 15 tỉnh và thành phố còn lại mỗi nơi chỉ chiếm dưới 3% tổng đầu tư [10].

Nhận thức rõ nguy cơ mất cân bằng này, chính phủ đã triển khai hàng loạt chính sách phân bổ lại năng lực đổi mới, mở rộng hạ tầng nghiên cứu ra ngoài trung tâm. Một số sáng kiến tiêu biểu gồm:

  • 4 “innopolises” – khu R&D đặc biệt nhằm thúc đẩy phát triển và thương mại hóa công nghệ mới;
  • 12 “innotowns” ra đời năm 2019, tập trung vào việc chuyển giao công nghệ từ đại học và viện nghiên cứu đến doanh nghiệp địa phương, kích thích đổi mới tại các vùng chưa phát triển.


>>> Xem thêm: Carbon: Lợi ích kép cho doanh nghiệp trong cuộc chạy đua phát thải ròng bằng 0

Hàn Quốc ban hành các chính sách tái phân bổ nguồn lực R&D để giảm sự chênh lệch vùng miền

Hàn Quốc ban hành các chính sách tái phân bổ nguồn lực R&D để giảm sự chênh lệch vùng miền (Nguồn: Sưu tầm)

Bên cạnh đó, chính phủ còn đưa “Cân bằng phát triển vùng” thành một trong ba trụ cột của Korean New Deal 2.0 [7]. Chính sách này không chỉ hướng tới giảm chênh lệch, mà còn kỳ vọng mở rộng mạng lưới đổi mới trên toàn quốc, giúp các địa phương tận dụng tri thức, công nghệ và nhân tài trong mô hình phát triển hài hòa – “mỗi vùng là một cực đổi mới”.

5.2. Dân số già và bài toán nhân lực – thách thức dài hạn của đổi mới

Nếu mất cân bằng vùng là vấn đề không gian, thì già hóa dân số lại là thách thức thời gian – một xu hướng có thể định hình toàn bộ tương lai đổi mới của Hàn Quốc.

Hệ thống đổi mới của quốc gia này từng được hưởng lợi từ lực lượng lao động trẻ, trình độ cao, nhưng đang bước vào giai đoạn chuyển đổi mạnh: đến năm 2050, Hàn Quốc sẽ có tỷ lệ phụ thuộc người cao tuổi cao thứ hai thế giới [11], khi hơn 1/3 dân số trên 65 tuổi và một nửa lực lượng lao động trên 50 tuổi [22].

Tốc độ già hóa nhanh khiến Hàn Quốc được dự báo có mức tăng trưởng GDP thấp nhất trong OECD giai đoạn 2030–2060, chỉ 0,8%/năm [22].

Song song, sự tập trung nhân lực trẻ ở các đô thị lớn làm gia tăng bất bình đẳng cơ hội. Người cao tuổi và lao động ít kỹ năng – đặc biệt ở nông thôn – ngày càng bị bỏ lại phía sau. Sự khác biệt trong trình độ giáo dục cũng rất đáng chú ý: nhóm 25–34 tuổi có 70% đạt trình độ đại học, trong khi nhóm 55–64 tuổi chỉ 25%, mức chênh lệch lớn nhất trong toàn bộ OECD [12].

Khoảng cách kỹ năng này khiến SMEs – vốn chiếm phần lớn doanh nghiệp Hàn Quốc – gặp khó trong việc thu hút nhân tài, làm giảm năng lực đổi mới so với các tập đoàn lớn.

Một nguyên nhân sâu xa nằm ở văn hóa quản trị dựa trên thâm niên. Nhiều nhân viên bị buộc nghỉ sớm quanh tuổi 50 (“nghỉ hưu danh dự”) và chuyển sang các công việc dịch vụ có năng suất thấp [23]. Hệ quả là tri thức và kinh nghiệm bị gián đoạn, trong khi xã hội vẫn thiếu cơ chế học tập suốt đời để tái đào tạo lực lượng lao động lớn tuổi.

Trước tình trạng này, Hàn Quốc đã mở rộng khung nhập cư nhân tài, song kết quả vẫn hạn chế. Dù số sinh viên quốc tế (chủ yếu từ các nước Đông Á) tăng 91% giai đoạn 2010-2019, họ chỉ chiếm 2% tổng số sinh viên [7]. Trong lực lượng lao động, người nước ngoài chỉ chiếm 3,7%, phần lớn là lao động phổ thông đến từ Trung Quốc.

Chính phủ đã nỗ lực tái cấu trúc chính sách nhập cư – áp dụng hệ thống chấm điểm cho phép lao động lành nghề định cư lâu dài, rút ngắn quy trình xin thường trú, và triển khai các chương trình visa đặc biệt cho chuyên gia công nghệ. Tuy nhiên, các rào cản văn hóa và thể chế – như môi trường làm việc khắt khe, bất bình đẳng giới, thị trường việc làm cạnh tranh, quy định nhập học cho con cái và mạng lưới xã hội khép kín – vẫn khiến phần lớn người nước ngoài chọn rời đi sau thời gian ngắn [16][17].

Bên cạnh đó, sự phức tạp hành chính với khoảng 170 loại visa khác nhau [18] tiếp tục làm giảm tính linh hoạt của hệ thống.

Nếu được khai thác hiệu quả hơn, dòng nhập cư nhân tài chất lượng cao có thể trở thành nguồn năng lượng đổi mới mới cho Hàn Quốc – không chỉ bù đắp lực lượng lao động đang thu hẹp, mà còn mang đến tư duy toàn cầu, khả năng chấp nhận rủi ro và lan tỏa tri thức – những yếu tố cốt lõi cho một nền đổi mới sáng tạo bền vững trong thế kỷ 21.

5.3. Bất bình đẳng xã hội, quy định, và bền vững

Bất bình đẳng giới và khoảng cách giữa các doanh nghiệp

Bình đẳng giới tại Hàn Quốc đã cải thiện rõ rệt: tỷ lệ phụ nữ tham gia lực lượng lao động tăng từ 4,8% năm 2000 lên 56,3% năm 2024 [13]. Phần lớn phụ nữ làm việc trong lĩnh vực dịch vụ – khu vực có năng suất thấp hơn – và chỉ 21% nhân sự trong lĩnh vực R&D là nữ [7].

Nhằm khắc phục tình trạng này, Kế hoạch Cơ bản về Khoa học, Công nghệ và Đổi mới (ban hành theo chu kỳ 5 năm kể từ 2004) đã lồng ghép yếu tố “đổi mới giới”, hướng đến việc tăng tỷ lệ phụ nữ trong nghiên cứu và kỹ thuật [7].

>>> Xem thêm: Bao bì bền vững: 6 chiến lược tối ưu cho đường đua đổi mới sáng tạo xanh

Dù đã có bước tiến, Hàn Quốc vẫn xếp thứ hai từ dưới lên trong khối OECD về tỷ lệ nữ giới trong lĩnh vực R&D năm 2021

Dù đã có bước tiến, Hàn Quốc vẫn xếp thứ hai từ dưới lên trong khối OECD về tỷ lệ nữ giới trong lĩnh vực R&D năm 2021 (Nguồn: OECD)

Song song đó, bất bình đẳng giữa doanh nghiệp lớn và SMEs vẫn là “vách ngăn vô hình” trong hệ sinh thái đổi mới. Dù 83% lao động Hàn Quốc làm việc tại SMEs, năng suất của họ chỉ đạt 26% so với các tập đoàn lớn [7]. Trong khi đó, bốn chaebol hàng đầu (Samsung, Hyundai Motor, SK, LG) chiếm tới 48,5% tổng doanh thu của 71 tập đoàn lớn nhất [15].

Khoảng cách này phần lớn do SMEs chậm chuyển đổi số, thiếu kỹ năng công nghệ, và khó tiếp cận nhân tài – vốn thường bị hút về các tập đoàn nhờ chế độ đãi ngộ vượt trội. Chính phủ đã bắt đầu thúc đẩy chính sách học tập suốt đời, hỗ trợ đào tạo lại và nâng cao kỹ năng số cho lực lượng lao động, nhưng quy mô vẫn còn hạn chế [7].

Bền vững và năng lực xanh – từ cam kết đến thực thi

Trong khu vực tư nhân, tinh thần bền vững và trách nhiệm xã hội đang trở thành xu hướng nổi bật. 

Từ năm 2015, Hàn Quốc triển khai Hệ thống giao dịch phát thải (K-ETS) – một trong những mô hình đầu tiên tại châu Á – giúp cải thiện năng suất carbon ở ba ngành phát thải lớn nhất [20]

Đến năm 2021, 13 doanh nghiệp, bao gồm SK Hynix và LG Energy Solution, đã tham gia chiến dịch Renewable Energy 100 (RE100) - một sáng kiến tự nguyện quy tụ hơn 300 doanh nghiệp toàn cầu cam kết sử dụng 100% năng lượng tái tạo cho vận hành [7]. Các tập đoàn Hàn Quốc cũng nổi lên như người dẫn đầu toàn cầu trong công nghệ pin xe điện và vật liệu xanh.

>>> Xem thêm: Cách nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) đang tái định hình tương lai ngành hàng không

Các thành viên RE100 sẽ chuyển 570 TWh điện/năm sang năng lượng tái tạo vào năm 2050

Các thành viên RE100 sẽ chuyển 570 TWh điện/năm sang năng lượng tái tạo vào năm 2050 - vượt cả mức tiêu thụ điện hằng năm của Hàn Quốc (Nguồn: RE100)

Tuy nhiên, thách thức vẫn lớn: cường độ phát thải CO₂ trên mỗi đơn vị GDP của Hàn Quốc cao hơn mức trung bình OECD và tiếp tục tăng cho đến năm 2018, khiến nguy cơ bị áp thuế carbon biên giới từ các thị trường xuất khẩu lớn trở nên rõ ràng [7]. Nhiều doanh nghiệp cũng lo ngại các mục tiêu giảm phát thải quá nhanh có thể ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và việc làm trong ngắn hạn.

Để chuyển từ cam kết sang năng lực thực thi, Hàn Quốc cần mở rộng cơ chế khuyến khích đổi mới xanh trong SMEs, thúc đẩy lan tỏa công nghệ sạch thay vì chỉ dựa vào vai trò tiên phong của các tập đoàn lớn.

Quy định thị trường, tập trung R&D và niềm tin thể chế

Một rào cản dài hạn khác nằm ở cấu trúc thể chế và quy định thị trường. Hàn Quốc vẫn nằm trong nhóm các quốc gia có quy định thị trường sản phẩm nghiêm ngặt nhất OECD [21] – với kiểm soát giá, hạn chế thương mại và quy định hành chính phức tạp. Những rào cản này kìm hãm lan tỏa công nghệ số, giảm cạnh tranh thị trường, đặc biệt gây khó cho SMEs trong việc đổi mới và mở rộng.

Về R&D, Hàn Quốc dẫn đầu về tỷ lệ đầu tư, nhưng tập trung quá mức vào các tập đoàn lớn: 10 chaebol chiếm 47% chi tiêu R&D doanh nghiệp, trong đó bốn tập đoàn nắm phần lớn tăng trưởng [24][25]. Cấu trúc này vừa là lợi thế (tự chủ tài chính, sức đầu tư lớn), vừa là rủi ro hệ thống, khiến nền kinh tế dễ tổn thương nếu một “đầu tàu” công nghệ thất bại - như bài học Nokia ở Phần Lan.

Cuối cùng, niềm tin thể chế thấp cũng là điểm yếu khó chạm tới. OECD ghi nhận quá trình xây dựng chính sách tại Hàn Quốc còn thiếu minh bạch, thiếu nhất quán, cạnh tranh giữa các cơ quan và quản lý vi mô trong tài trợ khoa học – công nghệ [31]

Khi vốn xã hội yếu và niềm tin công thấp, hệ thống đổi mới – dù mạnh về vốn và công nghệ – vẫn dễ rơi vào “trạng thái bảo thủ”, thiếu không gian cho thử nghiệm và mạo hiểm sáng tạo.

 

Kết

Hành trình đổi mới của Hàn Quốc là minh chứng cho khả năng vươn lên mạnh mẽ của một quốc gia đi sau, từ nền kinh tế nghèo tài nguyên trở thành một cường quốc công nghệ với những tập đoàn hàng đầu thế giới. Từ mô hình “fast follower” trong thế kỷ 20, Hàn Quốc đã dần định hình vai trò “first mover” trong thế kỷ 21 – nơi đổi mới không chỉ là động lực tăng trưởng, mà còn là trụ cột của bản sắc quốc gia.

Thành công của Hàn Quốc bắt nguồn từ sự kết hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và giới học thuật – một tam giác đổi mới đặc trưng châu Á, nhưng được vận hành với tinh thần mở và toàn cầu. Các chính sách về R&D, giáo dục và chuyển giao tri thức đã tạo ra một hệ sinh thái năng động, nơi tri thức không còn đứng yên trong giảng đường, mà luân chuyển tự nhiên giữa đại học – doanh nghiệp – startup – nhà đầu tư.

Tuy nhiên, đổi mới sau khi đã trưởng thành là một thách thức khác. Khi công nghệ, vốn và hạ tầng đã đạt độ chín, yếu tố con người và thể chế trở thành giới hạn mới. Sự tập trung vào khu vực thủ đô, dân số già, chênh lệch giữa các thế hệ, bất bình đẳng giới, quy định cứng nhắc và niềm tin xã hội thấp – tất cả là những “nút thắt mềm” có thể cản bước Hàn Quốc nếu không được tháo gỡ.

Để tiếp tục giữ vai trò tiên phong, Hàn Quốc cần bước sang giai đoạn đổi mới thế hệ hai – không chỉ đổi mới công nghệ, mà đổi mới cách tạo ra đổi mới:

  • Xây dựng mạng lưới đổi mới bao trùm, nơi tri thức và cơ hội được phân bổ đều giữa trung tâm và địa phương.
  • Phát triển nền kinh tế nhân tài mở, khuyến khích đa dạng giới, ngành nghề, quốc tịch và tư duy.
  • Tái cấu trúc hệ thống thể chế linh hoạt, giảm bớt can thiệp hành chính, trao quyền cho sáng tạo và khởi nghiệp.
  • Đặt bền vững và trách nhiệm xã hội làm tiêu chuẩn cho mọi hoạt động đổi mới – từ nghiên cứu đến thương mại hóa.

Nếu thế kỷ 20 là thời kỳ Hàn Quốc “bắt kịp thế giới”, thì thế kỷ 21 chính là lúc nước này định hình tương lai đổi mới toàn cầu – không chỉ bằng tốc độ, mà bằng chiều sâu tri thức, tính bao trùm xã hội và tầm nhìn xanh vì con người.

Đó sẽ là “kỳ tích sông Hàn” của thế hệ mới.

------------------

Phượng Lê.

Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm những kết nối nguồn lực phù hợp để ’tiến quân’ vào thị trường Hàn Quốc một cách hiệu quả, hãy kết nối ngay với BambuUP!

Là chương trình được triển khai nhằm bồi dưỡng, nâng cao năng lực cho các công ty khởi nghiệp (startup) tiềm năng của Thủ Đô đang cần nhiều cơ hội, Viet Startup INTERChange 2025 - được chủ trì bởi Trung tâm Xúc tiến đầu tư & Hỗ trợ Doanh nghiệp Hà Nội (SCE) và triển khai bởi BambuUP và AIT Việt Nam - sẽ đưa 30 doanh nghiệp tiên phong đến Hàn Quốc nhằm:

Trải nghiệm hệ sinh thái khởi nghiệp Hàn Quốc: Trực tiếp tìm hiểu cách startup quốc tế hòa nhập, phát triển trong môi trường năng động hàng đầu châu Á
Giải mã thị trường và văn hóa bản địa: Nắm bắt xu hướng tiêu dùng, công nghệ bán lẻ và hành vi khách hàng để định vị chiến lược kinh doanh hiệu quả
Kết nối nhà đầu tư & startup: Tiếp cận khẩu vị đầu tư, tiêu chí lựa chọn dự án và cơ hội hợp tác với các quỹ hàng đầu Hàn Quốc.
Chạm ngõ công nghệ đột phá: Khám phá AI, robot, năng lượng sạch,… và cách các doanh nghiệp, tập đoàn hợp tác cùng startup để bứt phá.

Doanh nghiệp quan tâm, đăng ký ngay để được tư vấn:

Đã copy link

Chia sẻ:

Tin tức liên quan

Thumbnail InnovationUP.jpg
Thứ 3, 17/12/2024

Bức tranh toàn cảnh về Đổi mới sáng tạo tại Thụy Điển

Liên tiếp giữ hạng 2 trong bảng xếp hạng Chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu (Global Innovation Index) năm 2023 - 2024, Thụy Điển đã khẳng định vai trò lãnh đạo của mình trong cuộc cách mạng đổi mới sáng tạo trên toàn thế giới, đặc biệt trong các dự án xanh và phát triển bền vững. Vậy điều gì dẫn đến sự thành công của quốc gia Bắc Âu này? Cùng BambuUP tìm hiểu qua bài viết sau nhé!
Thumbnail InnovationUP.jpg
Thứ 6, 21/03/2025

Bức tranh toàn cảnh về đổi mới sáng tạo tại Trung Quốc - Phần 1: Chính trị - Kinh tế

Trung Quốc đang vươn lên như một siêu cường đổi mới sáng tạo toàn cầu - nhưng điều gì đã giúp quốc gia này bứt phá mạnh mẽ như vậy? Là sự đầu tư mạnh tay vào R&D, là hệ sinh thái công nghệ năng động, là những chính sách thúc đẩy đổi mới đầy tham vọng, hay là nhờ kế thừa mô hình phát triển của Hàn, Mỹ, Nhật? Cùng BambuUP khám phá bức tranh về đổi mới sáng tạo tại đất nước tỷ dân này qua bài viết sau!
Thumbnail InnovationUP.jpg
Thứ 5, 05/06/2025

Đổi mới sáng tạo là gì? Cẩm nang toàn diện về ĐMST cho doanh nghiệp

Đổi mới sáng tạo (Innovation) là quá trình phát triển và áp dụng các ý tưởng, sản phẩm, dịch vụ hoặc phương pháp mới nhằm tạo ra giá trị gia tăng và nâng cao hiệu quả hoạt động.