18 loại hình đổi mới sáng tạo và 4 nhân tố ảnh hưởng chính

 

Tại sao một số doanh nghiệp đổi mới sáng tạo lại có thể vượt qua khủng hoảng trong khi những công ty khác lại thất bại? Bí mật nằm ở việc hiểu rõ các loại hình đổi mới sáng tạo và nắm bắt được những nhân tố ảnh hưởng đến năng lực đổi mới sáng tạo. Ngày hôm nay, hãy cùng BambuUP khám phá các loại hình đổi mới sáng tạo, và tìm hiểu làm thế nào để xây dựng năng lực đổi mới bền vững cho doanh nghiệp.

>>> Xem thêm: Đổi Mới Sáng Tạo Mở (Open Innovation): Mô Hình Đột Phá Giúp Tăng Tốc Đổi Mới Sáng Tạo

 

1. Đổi mới sáng tạo là gì?

Đổi mới sáng tạo là quá trình phát triển những ý tưởng, phương pháp, sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp mới mang lại tác động tích cực và giá trị đáng kể. Đây là hành trình biến những ý tưởng sáng tạo thành những kết quả cụ thể, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động hoặc đáp ứng những nhu cầu chưa được thỏa mãn.

Đổi mới sáng tạo không chỉ giới hạn trong lĩnh vực công nghệ mà còn bao gồm những cách tiếp cận mới lạ trong giải quyết vấn đề, cải tiến quy trình, thực hành quản lý tổ chức, hay đổi mới mô hình kinh doanh. Bản chất của đổi mới sáng tạo nằm ở việc thách thức hiện trạng, tư duy không theo khuôn mẫu, và dám chấp nhận rủi ro một cách có tính toán để thúc đẩy tiến bộ và đạt được những bước đột phá.

Đổi mới sáng tạo được thúc đẩy bởi sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm tính tò mò, khả năng sáng tạo và khát vọng cải thiện. Nó đòi hỏi một tư duy cởi mở với thay đổi, chào đón những ý tưởng mới và khuyến khích thử nghiệm. Đổi mới sáng tạo có thể diễn ra trong nhiều bối cảnh khác nhau như kinh doanh, khoa học, công nghệ, các lĩnh vực xã hội hoặc dịch vụ công. Nó có thể dẫn đến tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững.

Đổi mới sáng tạo là gì

Khái niệm của đổi mới sáng tạo (Nguồn: Sưu tầm)

 

2. Các loại hình đổi mới sáng tạo và ví dụ minh hoạ

2.1. 10 Loại Hình Đổi Mới Sáng Tạo Phổ Biến theo Doblin (Ten Types of Innovation)

2.1.1. Nhóm cấu hình (Configuration)

a. Đổi mới mô hình lợi nhuận (Profit Model)

Là quá trình tái thiết cách doanh nghiệp tạo ra giá trị kinh tế từ các sản phẩm, dịch vụ hoặc tài sản trí tuệ của mình. Thay vì bám vào mô hình kiếm tiền truyền thống, doanh nghiệp khám phá những phương thức thu lợi mới, phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về hành vi tiêu dùng, giá trị mà khách hàng sẵn sàng chi trả và các xu hướng thị trường đang thay đổi. Loại hình đổi mới này thường đòi hỏi tư duy đột phá, vượt qua những quy ước cũ kỹ về cách cung cấp, định giá hay thu phí.

Ví dụ: Adobe đã chuyển đổi từ bán phần mềm bản quyền vĩnh viễn (ví dụ: Photoshop, Illustrator) sang mô hình đăng ký theo tháng/năm (Creative Cloud). ách làm này không chỉ giúp hãng tạo ra nguồn doanh thu định kỳ bền vững, mà còn mở rộng tập khách hàng nhờ mức chi phí tiếp cận ban đầu thấp hơn. Đây là một bước chuyển chiến lược mang tính hệ thống, giúp Adobe duy trì vị thế dẫn đầu trong bối cảnh chuyển đổi số nhanh chóng.

>>> Xem thêm: Product-as-a-Service: Cách doanh nghiệp chuyển đổi để đáp ứng xu hướng tiêu dùng mới

Adobe chuyển đổi mô hình lợi nhuận từ bán bản quyền vĩnh viễn thành đăng ký theo tháng/năm

Adobe chuyển đổi mô hình lợi nhuận từ bán bản quyền vĩnh viễn thành đăng ký theo tháng/năm (Nguồn: Sưu tầm)

b. Đổi mới mạng lưới (Network)

Là việc mở rộng và tái cấu trúc hệ sinh thái hợp tác nhằm khai thác tối đa nguồn lực từ bên ngoài - bao gồm công nghệ, kênh phân phối, quy trình, thương hiệu hay chuyên môn - để bổ trợ cho năng lực cốt lõi của doanh nghiệp. 

Thay vì tự làm mọi thứ, các doanh nghiệp đổi mới mạng lưới sẽ tập trung vào những gì mình làm tốt nhất, đồng thời hợp tác chiến lược với các đối tác để tạo ra giá trị lớn hơn, nhanh hơn và hiệu quả hơn. Loại hình đổi mới này không chỉ giúp chia sẻ rủi ro trong việc phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường, mà còn tạo ra trải nghiệm toàn diện và khác biệt cho khách hàng.

Ví dụ: Starbucks đã liên tục mở rộng mạng lưới giá trị của mình thông qua các mối quan hệ hợp tác sáng tạo. Việc kết hợp với Spotify không chỉ mang đến không gian âm nhạc cá nhân hóa cho khách hàng tại cửa hàng, mà còn gắn liền trải nghiệm đó với chương trình tích điểm thưởng. Tương tự, hợp tác với Lyft The New York Times đã mang đến những quyền lợi độc quyền cho thành viên Starbucks Rewards, củng cố sự gắn kết thương hiệu thông qua các giá trị gia tăng từ đối tác. 

>>> Xem thêm: Xóa nhòa ranh giới cạnh tranh trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mở

Khách hàng có thể nghe nhạc miễn phí của Spotify khi uống coffee tại Starbuck

Khách hàng có thể nghe nhạc miễn phí của Spotify khi uống cà phê tại Starbuck (Nguồn: Sưu tầm)

c. Đổi mới cấu trúc (Structure)

Là việc tái thiết cách doanh nghiệp tổ chức và quản lý các tài sản cốt lõi - bao gồm tài sản hữu hình, tài sản vô hình và con người - để tối ưu hoá hiệu suất và tạo ra giá trị vượt trội. Thay vì chỉ tập trung vào sản phẩm hay thị trường, đổi mới cấu trúc nhìn sâu vào "hệ điều hành" của tổ chức: cách các nguồn lực được phân bổ, cách đội ngũ được xây dựng, cách dữ liệu và tri thức được chia sẻ, hoặc cách các phòng ban phối hợp hiệu quả hơn.

Ví dụ: Google nổi bật với chính sách “20% thời gian” – cho phép nhân viên dành một phần trong thời gian làm việc để theo đuổi các ý tưởng cá nhân mà họ tin rằng có thể mang lại giá trị cho công ty. Chính cấu trúc tổ chức linh hoạt và tin tưởng vào nội lực con người này đã tạo điều kiện cho những đột phá quan trọng như Gmail AdSense ra đời, minh chứng rõ nét cho sức mạnh của đổi mới cấu trúc trong việc nuôi dưỡng sáng tạo từ bên trong.

>>> Xem thêm: 11 vai trò của đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp Việt - Thực trạng và giải pháp

Google và chính sách “20% thời gian” giúp nhân viên sáng tạo và tạo ra sản phẩm thành công

Google và chính sách “20% thời gian” giúp nhân viên sáng tạo và tạo ra sản phẩm thành công (Nguồn: Sưu tầm)

d. Đổi mới quy trình (Process) 

Khác với việc cải tiến nhỏ lẻ, đổi mới quy trình thường là bước nhảy vọt so với cách vận hành truyền thống, nhằm nâng cao hiệu suất, giảm chi phí, và tạo ra năng lực linh hoạt thích ứng với thay đổi. Khi được triển khai đúng cách, nó không chỉ giúp doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững mà còn định hình năng lực cốt lõi, đặc biệt nếu đi kèm với công nghệ độc quyền hoặc sáng chế có tính bảo hộ cao.

Ví dụ: Amazon là minh chứng điển hình cho đổi mới quy trình khi liên tục tái thiết kế hệ thống logistics và quản trị kho hàng. Việc áp dụng công nghệ tự động hóa trong vận hành, tích hợp trí tuệ nhân tạo để tối ưu lộ trình giao hàng và kiểm soát tồn kho, đã giúp Amazon rút ngắn thời gian giao nhận, giảm chi phí đáng kể và nâng trải nghiệm khách hàng lên một tầm cao mới - yếu tố then chốt giúp họ giữ vững vị thế dẫn đầu ngành bán lẻ toàn cầu.

>>> Xem thêm: Logistics Xanh - Mảnh ghép chiến lược mở rộng thị trường

Amazon và chiến lược vận chuyển thông minh giúp rút ngắn thời gian giao nhận và chi phí vận hành

Amazon và chiến lược vận chuyển thông minh giúp rút ngắn thời gian giao nhận và chi phí vận hành (Nguồn: Sưu tầm)

2.1.2. Nhóm sản phẩm và giải pháp (Offering)

a. Đổi mới hiệu suất sản phẩm (Product performance)

Đổi mới hiệu suất sản phẩm tập trung vào việc nâng cao giá trị cốt lõi mà sản phẩm mang lại cho người dùng thông qua các cải tiến vượt trội về chức năng, chất lượng hoặc đặc tính kỹ thuật. Đây là hình thức đổi mới dễ nhận diện nhất đối với khách hàng, thường tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt và giúp doanh nghiệp định vị thương hiệu mạnh mẽ hơn. Đổi mới hiệu suất không chỉ giới hạn ở việc phát triển sản phẩm hoàn toàn mới mà còn bao gồm cải tiến liên tục hoặc mở rộng dòng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Ví dụ: Qua từng thế hệ, Apple không ngừng nâng cấp camera dòng sản phẩm Iphone với độ phân giải cao hơn, cải thiện khả năng chụp thiếu sáng, tích hợp các tính năng quay phim chuyên nghiệp như chế độ Cinematic, và sử dụng AI để tối ưu chất lượng hình ảnh. Những đổi mới này không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn góp phần duy trì vị thế dẫn đầu của Apple trên thị trường smartphone cao cấp.


>>> Xem thêm: Tại sao nói “đổi mới sáng tạo mở” là chìa khóa thực thi Nghị quyết 68-NQ/TW trong thời đại số?

Iphone liên tục cải tiến chắc năng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu mới của khách hàng

Iphone liên tục cải tiến chắc năng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu mới của khách hàng (Nguồn: Sưu tầm)

b. Đổi mới hệ thống sản phẩm (Product system)

Đổi mới hệ thống sản phẩm (Product System Innovation) là việc tạo ra giá trị gia tăng bằng cách kết nối các sản phẩm và dịch vụ đơn lẻ thành một hệ thống tích hợp chặt chẽ, có khả năng mở rộng và nâng cao trải nghiệm người dùng. Thay vì phát triển từng sản phẩm một cách rời rạc, doanh nghiệp thiết kế chúng sao cho có thể bổ trợ, nâng đỡ lẫn nhau thông qua tính mô-đun, khả năng tương thích, và các dịch vụ đi kèm. Hệ thống sản phẩm hiệu quả không chỉ tăng giá trị sử dụng mà còn củng cố lòng trung thành của khách hàng nhờ trải nghiệm xuyên suốt.

Ví dụ: Hệ sinh thái Apple là minh chứng điển hình cho đổi mới hệ thống sản phẩm. Từ iPhone, iPad, MacBook đến Apple Watch, AirPods và iCloud, tất cả đều được thiết kế để hoạt động liền mạch với nhau. Tính năng như Handoff, AirDrop, hay đồng bộ dữ liệu qua iCloud cho phép người dùng chuyển đổi dễ dàng giữa các thiết bị, tạo ra trải nghiệm đồng bộ và gắn kết – một giá trị vượt xa từng sản phẩm riêng lẻ.

>>> Xem thêm: Mô hình ngôi nhà đổi mới sáng tạo là gì?

Apple và hệ sinh thái của mình giúp tạo ra giá trị khổng lồ

Apple và hệ sinh thái của mình giúp tạo ra giá trị khổng lồ (Nguồn: Sưu tầm)

2.1.3. Nhóm trải nghiệm (Experience)

a. Đổi mới dịch vụ (Service)

Đổi mới dịch vụ (Service Innovation) tập trung vào việc nâng cao giá trị cảm nhận và trải nghiệm tổng thể của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ. Thay vì chỉ cải tiến tính năng kỹ thuật, đổi mới dịch vụ giúp sản phẩm trở nên dễ tiếp cận hơn, dễ sử dụng hơn và đáng nhớ hơn trong mắt người dùng. 

Dạng đổi mới này có thể bao gồm các công cụ hướng dẫn sử dụng, dịch vụ chăm sóc khách hàng vượt trội, hỗ trợ hậu mãi cá nhân hóa, hoặc các trải nghiệm bổ sung đi kèm khiến hành trình khách hàng trở nên liền mạch và thú vị hơn. Đổi mới dịch vụ hiệu quả có thể biến một sản phẩm bình thường thành một trải nghiệm khiến khách hàng trung thành và sẵn sàng giới thiệu.

Ví dụ: Netflix đã nâng tầm trải nghiệm xem phim bằng cách tích hợp các công nghệ gợi ý cá nhân hóa theo sở thích, cho phép xem liền mạch trên nhiều thiết bị và tiếp tục từ điểm đã dừng trước đó. Những cải tiến dịch vụ này không chỉ giúp người dùng cảm thấy được phục vụ riêng biệt mà còn giữ chân họ lâu dài nhờ trải nghiệm mượt mà và thông minh.

>>> Xem thêm: Quản lý quy trình đổi mới sáng tạo

Chức năng Netflix codes giúp gợi ý phim chính xác, tăng trải nghiệm cá nhân hoá

Chức năng Netflix codes giúp gợi ý phim chính xác, tăng trải nghiệm cá nhân hoá (Nguồn: Sưu tầm)

b. Đổi mới kênh phân phối (Channel)

Đổi mới kênh (Channel Innovation) là quá trình tìm kiếm và triển khai những phương thức mới để đưa sản phẩm hoặc dịch vụ đến gần hơn với khách hàng theo cách thuận tiện, hiệu quả và hấp dẫn hơn. Không chỉ dừng lại ở việc lựa chọn giữa online hay offline, đổi mới kênh đòi hỏi doanh nghiệp hiểu sâu hành vi người tiêu dùng để tạo ra các điểm chạm (touchpoints) phù hợp trong suốt hành trình mua sắm. Những thương hiệu dẫn đầu thường kết hợp nhiều kênh thông minh – từ nền tảng số, mạng xã hội, ứng dụng di động đến trải nghiệm tại cửa hàng – để tối ưu hóa khả năng tiếp cận và gia tăng tương tác.

Ví dụ: Nike đã đổi mới kênh phân phối bằng việc phát triển ứng dụng Nike SNKRS, nơi người dùng có thể tiếp cận độc quyền các đợt phát hành giày phiên bản giới hạn. Thay vì chỉ phụ thuộc vào chuỗi bán lẻ truyền thống, Nike tạo ra một trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa, khơi dậy sự hứng thú và kết nối trực tiếp với cộng đồng yêu giày thể thao – một bước đi chiến lược vừa tăng doanh thu, vừa xây dựng lòng trung thành thương hiệu.

Ứng dụng Nike SNKRS với chức năng độc quyền truy cập vào sản phẩm mới, tạo kênh phân phối trực tiếp cho Nike

Ứng dụng Nike SNKRS với chức năng độc quyền truy cập vào sản phẩm mới, tạo kênh phân phối trực tiếp cho Nike (Nguồn: Sưu tầm)

c. Đổi mới thương hiệu (Brand)

Đổi mới thương hiệu giúp đảm bảo rằng khách hàng và người dùng nhận diện, ghi nhớ và ưu tiên sản phẩm của bạn hơn so với đối thủ cạnh tranh hoặc các sản phẩm thay thế. Những đổi mới thương hiệu xuất sắc thường chắt lọc một "lời hứa" cốt lõi, thu hút người mua và truyền tải một bản sắc riêng biệt. Chúng thường là kết quả của các chiến lược được xây dựng kỹ lưỡng và triển khai trên nhiều điểm chạm giữa công ty và khách hàng, bao gồm truyền thông, quảng cáo, tương tác dịch vụ, môi trường kênh, và hành vi của nhân viên cũng như đối tác kinh doanh. Đổi mới thương hiệu có khả năng biến các mặt hàng thông thường thành sản phẩm được trân trọng, đồng thời mang lại ý nghĩa, mục đích và giá trị cho các sản phẩm cũng như toàn bộ doanh nghiệp của bạn.

Ví dụ: Chiến dịch "Real Beauty" của Dove đã tái định vị thương hiệu bằng cách tập trung vào việc thúc đẩy sự tự tin và vẻ đẹp đa dạng, vượt xa mục đích bán sản phẩm. Điều này đã tạo ra một bản sắc thương hiệu mạnh mẽ và thu hút lượng lớn khách hàng đồng cảm với thông điệp chân thực này.

>>> Xem thêm: Bao bì bền vững: 6 chiến lược tối ưu cho đường đua đổi mới sáng tạo xanh

Chiến dịch Real Beauty giúp tái định vị thương hiệu, tạo ra bản sắc thương hiệu mạnh mẽ

Chiến dịch Real Beauty giúp tái định vị thương hiệu, tạo ra bản sắc thương hiệu mạnh mẽ (Nguồn: Sưu tầm)

d. Đổi mới tương tác khách hàng (Customer Engagement)

Đổi mới tương tác khách hàng xoay quanh việc xây dựng những kết nối sâu sắc và bền vững giữa thương hiệu và người dùng, không chỉ thông qua sản phẩm, mà bằng cách tạo ra những trải nghiệm cá nhân hóa, cảm xúc và có ý nghĩa. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải thấu hiểu hành vi, cảm xúc và nhu cầu ẩn sau hành vi tiêu dùng, từ đó thiết kế các hình thức tương tác vượt ra ngoài các điểm chạm truyền thống. Những đổi mới này có thể biến quá trình tiếp cận sản phẩm, sử dụng dịch vụ hay thậm chí là tham gia cộng đồng thương hiệu trở thành một hành trình gắn bó, vui vẻ và có giá trị gia tăng thực sự cho người dùng.

Ví dụ: Ứng dụng học ngoại ngữ Duolingo là minh chứng điển hình cho đổi mới trong tương tác khách hàng thông qua gamification. Thay vì tiếp cận học tập theo cách khô khan, Duolingo tích hợp hệ thống điểm thưởng, cấp độ, bảng xếp hạng, chuỗi thành tích và các thử thách hàng ngày để thúc đẩy hành vi học tập liên tục. Cảm giác “chơi mà học” này khiến người dùng không chỉ quay lại ứng dụng mỗi ngày mà còn phát triển sự gắn kết cảm xúc lâu dài với thương hiệu.

>>> Xem thêm: Làm sao duy trì một mô hình doanh nghiệp thích ứng linh hoạt với đổi mới sáng tạo?

Duolingo - ứng dụng trò chơi giúp học tiếng anh, tạo ra trải nghiệm người dùng mới

Duolingo - ứng dụng trò chơi giúp học tiếng anh, tạo ra trải nghiệm người dùng mới (Nguồn: Sưu tầm)

 

2.2. Loại hình đổi mới sáng tạo theo Ma trận Đổi mới

Bên cạnh mô hình 10 loại hình đổi mới của Doblin, Ma trận đổi mới (Innovation Matrix) là một cách tiếp cận phân loại khác được sử dụng rộng rãi. Ma trận này được xây dựng dựa trên hai trục chính: công nghệ sử dụng và thị trường hoạt động.

Đây là công cụ phổ biến để phân loại đổi mới, giúp trực quan hóa các loại hình thông qua ma trận hai chiều. Phương pháp này đánh giá sự đổi mới dựa trên hai yếu tố: công nghệ có mới mẻ hay không và thị trường mục tiêu là hiện tại hay mới.

>>> Xem thêm: Đổi mới sáng tạo và tái cấu trúc: Lợi hay hại?

Ma trận đổi mới với 2 chiều: sự tác động đến thị trường và độ mới công nghệ (Nguồn: Sưu tầm)

2.2.1. Đổi mới đột phá (Breakthrough Innovation)

Đổi mới đột phá là loại hình hiếm gặp, có đặc điểm tương tự đổi mới gián đoạn nhưng lại sử dụng đồng thời công nghệ mang tính cách mạng và mô hình kinh doanh hoàn toàn mới. Loại hình đổi mới này giải quyết các vấn đề toàn cầu và đáp ứng nhu cầu theo những cách hoàn toàn mới lạ so với những gì chúng ta đã quen thuộc. Thậm chí, chúng còn cung cấp giải pháp cho những nhu cầu và vấn đề mà doanh nghiệp chưa từng nhận ra, từ đó thay đổi hoàn toàn thị trường, hoặc thậm chí toàn bộ nền kinh tế.

Ví dụ: Internet là những ví dụ điển hình của đổi mới đột phá, đã thay đổi cách cả thế giới vận hành và giao tiếp. Những đổi mới mang tính đột phá này cung cấp một nền tảng để xã hội xây dựng dựa trên đó, dẫn đến tăng trưởng kinh tế tăng tốc vượt bậc.

internet là ví dụ điển hình của đổi mới sáng tạo đột phá

Internet là minh chứng kinh điển của đổi mới sáng tạo đột phá (Nguồn: Sưu tầm)

2.2.2. Đổi mới gián đoạn (Disruptive Innovation)

Đổi mới gián đoạn là một khái niệm được Giáo sư Clayton Christensen giới thiệu lần đầu trong một bài báo của HBR và sau đó là trong cuốn sách "Innovator’s Dilemma". Đây là một lý thuyết chỉ một khái niệm, sản phẩm hoặc dịch vụ tạo ra một mạng lưới giá trị mới, bằng cách gia nhập một thị trường hiện có hoặc tạo ra một thị trường hoàn toàn mới.

Ban đầu, đổi mới gián đoạn thường có hiệu suất thấp hơn khi đo lường bằng các thước đo giá trị truyền thống, nhưng lại có những khía cạnh khác được một phân khúc nhỏ thị trường đánh giá cao. Loại hình đổi mới này thường có khả năng biến những người không phải khách hàng thành khách hàng.

Ví dụ: Netflix là một ví dụ về đổi mới gián đoạn, dịch vụ đăng ký phim qua thư ban đầu của họ không hấp dẫn khách hàng chính thống của Blockbuster, mà thay vào đó là những người chấp nhận sớm đã quen với mua sắm trực tuyến. Tuy nhiên, Netflix đã không trở thành xu hướng chính cho đến khi tự phá vỡ chính mình từ dịch vụ DVD qua thư sang phát trực tuyến web.

>>> Xem thêm: Đổi mới sáng tạo xanh: Ý tưởng hay, thực tế khó

Netflix với sự đổi mới từ cho thuê băng đĩa sang dịch vụ phát trực tuyến web

Netflix với sự đổi mới từ cho thuê băng đĩa sang dịch vụ phát trực tuyến web (Nguồn: Sưu tầm)

2.2.3. Đổi mới bền vững (Sustaining Innovation)

Đổi mới bền vững đối lập với đổi mới gián đoạn, vì nó tồn tại trong thị trường hiện tại và thay vì tạo ra các mạng lưới giá trị mới, nó cải thiện và phát triển những mạng lưới hiện có bằng cách đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Giống như đổi mới gia tăng, hiệu suất sản phẩm của đổi mới bền vững được cải thiện đôi chút sau mỗi lần lặp lại, giảm thiểu lỗi. Phiên bản sản phẩm mới được cải tiến có thể đắt hơn và có biên lợi nhuận cao hơn so với phiên bản trước nếu nó nhắm mục tiêu đến những khách hàng cao cấp, có yêu cầu cao hơn với hiệu suất tốt hơn so với những gì đã có trước đây.

Ví dụ: iPhone là một ví dụ về đổi mới từng mang tính gián đoạn, nhưng hiện đã hoàn toàn mang tính bền vững và có lợi nhuận. Các phiên bản gần đây của điện thoại này vẫn hấp dẫn cùng một phân khúc khách hàng và không tạo ra các mạng lưới giá trị mới.

2.2.4. Đổi mới cấp tiến (Radical Innovation)

Đổi mới cấp tiến là loại hình hiếm gặp, sử dụng đồng thời công nghệ mang tính cách mạng và một mô hình kinh doanh hoàn toàn mới. Loại đổi mới này giải quyết các vấn đề toàn cầu và đáp ứng nhu cầu theo những cách chưa từng thấy, từ đó thay đổi hoàn toàn thị trường hoặc thậm chí toàn bộ nền kinh tế. Do tính khác biệt lớn, đổi mới cấp tiến thường đối mặt với sự khó khăn từ ban đầu. Tuy nhiên, khi được thực hiện thành công, nó thường đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực và khu vực địa lý.

Ví dụ: Sự ra đời của máy tính cá nhân là một ví dụ điển hình về đổi mới cấp tiến. Đây là một đổi mới công nghệ đã biến đổi cách cả thế giới vận hành và giao tiếp. Máy tính cá nhân cung cấp cho xã hội một nền tảng để phát triển, dẫn đến tăng trưởng kinh tế được đẩy nhanh đáng kể. Sự xuất hiện của nó đã mở ra một kỷ nguyên mới, ảnh hưởng đến vô số lĩnh vực và khu vực địa lý.

Máy tính cá nhân là một ví dụ điển hình về đổi mới cấp tiến

Sự ra đời của máy tính cá nhân là một ví dụ điển hình về đổi mới cấp tiến (Nguồn: Sưu tầm)

 

2.3. Bốn loại hình đổi mới sáng tạo theo OECD

Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế OECD - một trong những tổ chức nghiên cứu kinh tế hàng đầu thế giới lại phân loại bốn loại hình đổi mới sáng tạo theo cách riêng. Mỗi loại hình đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp đều có những đặc điểm và phạm vi ứng dụng riêng biệt

>>> Xem thêm: 4 loại hình đổi mới sáng tạo và 1 “mấu chốt” thành công

2.3.1. Đổi mới sản phẩm

Đổi mới sản phẩm được coi là hình thức phổ biến nhất trong các hoạt động đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp. Loại hình này chủ yếu tập trung vào việc phát triển các sản phẩm hoàn toàn mới hoặc cải tiến những sản phẩm đã có sẵn trên thị trường. Phạm vi của đổi mới sản phẩm bao gồm việc nâng cấp tính năng, nâng cao chất lượng và cải tiến thiết kế của hàng hóa. Thông qua việc đổi mới sản phẩm, doanh nghiệp có thể tạo ra những lợi thế cạnh tranh bền vững và khác biệt trên thị trường.

Vinamilk là một ví dụ tiêu biểu cho hoạt động đổi mới sản phẩm thành công. Thay vì chỉ chú trọng đến việc tăng sản lượng như trước đây, doanh nghiệp này đang tái định hình câu chuyện của ngành sữa Việt Nam theo hướng phát triển xanh và bền vững.

Vinamilk đã đầu tư mạnh mẽ vào các công nghệ thân thiện với môi trường, đồng thời phát triển dòng sản phẩm hữu cơ cao cấp nhằm đáp ứng xu hướng tiêu dùng hiện đại. Từ việc ứng dụng năng lượng tái tạo trong sản xuất đến tối ưu hóa toàn bộ quy trình sản xuất, Vinamilk đang từng bước định hình lại hình ảnh và giá trị của các sản phẩm mang thương hiệu Việt Nam.

Thông qua đổi mới sản phẩm, Vinamilk đang từ bước tái định vị thương hiệu của mình

Thông qua đổi mới sản phẩm, Vinamilk đang từ bước tái định vị thương hiệu của mình (Nguồn: Sưu tầm)

2.3.2. Đổi mới quy trình

Đổi mới quy trình đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hoạt động đổi mới sáng tạo của các doanh nghiệp hiện đại. Loại hình đổi mới sáng tạo này chủ yếu tập trung vào việc cải tiến các phương pháp sản xuất và vận hành nội bộ của doanh nghiệp. Nhờ khả năng giúp tăng cường hiệu quả hoạt động và giảm thiểu chi phí vận hành, việc cải tiến doanh nghiệp thông qua đổi mới quy trình trở thành yếu tố then chốt để duy trì năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trên thị trường.

Starbucks được xem là một ví dụ tiên phong và điển hình trong việc đổi mới quy trình trong ngành dịch vụ cà phê. Thông qua việc xây dựng hệ thống đặt hàng và xử lý đơn hàng được tối ưu hóa với triết lý lấy khách hàng làm trung tâm, cùng với thành công trong việc ứng dụng công nghệ số để cho phép khách hàng đặt hàng thông qua thiết bị di động và cá nhân hóa trải nghiệm của từng người dùng, Starbucks đã thiết lập nên một chuẩn mực hoàn toàn mới cho dịch vụ trong các cửa hàng cà phê trên toàn thế giới.

>>> Xem thêm: 3 nguyên tắc hiện thực hóa đề bài đổi mới sáng tạo doanh nghiệp

Starbuck với việc tiên phong trong lĩnh vực cafe với việc xây dựng quy trình đặt và quản lý đơn hàng thông qua công nghệ số

Starbuck với việc tiên phong trong lĩnh vực cafe với việc xây dựng quy trình đặt và quản lý đơn hàng thông qua công nghệ số (Nguồn: Sưu tầm)

2.3.3. Đổi mới marketing

Đổi mới marketing là một khía cạnh không thể thiếu trong hoạt động đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp hiện đại. Hình thức đổi mới này tập trung vào việc áp dụng các chiến lược tiếp thị mới mẻ và sáng tạo để tiếp cận thị trường. Phạm vi của đổi mới marketing bao gồm những thay đổi trong thiết kế sản phẩm, bao bì, kênh phân phối và chiến lược định giá, từ đó giúp doanh nghiệp tiếp cận và phục vụ khách hàng một cách hiệu quả hơn.

Coca-Cola đã thể hiện đổi mới marketing qua chiến dịch “Share a Coke”, khi lần đầu tiên cá nhân hóa sản phẩm đại trà bằng cách in tên người tiêu dùng lên chai. Đây là bước đi sáng tạo, chuyển từ quảng cáo đại chúng sang tạo trải nghiệm cá nhân hóa. Thay vì chỉ truyền thông một chiều, họ khuyến khích khách hàng tương tác, chia sẻ sản phẩm trên mạng xã hội. Chiến dịch tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ và giúp doanh số tăng trở lại. Đó là minh chứng cho việc đổi mới cách tiếp cận khách hàng trong marketing hiện đại.

Coca-Cola đã thể hiện đổi mới marketing qua chiến dịch “Share a Coke”

Coca-Cola đã thể hiện đổi mới marketing qua chiến dịch “Share a Coke” (Nguồn: Sưu tầm)

2.3.4. Đổi mới tổ chức

Đổi mới tổ chức là loại hình cuối cùng trong bốn dạng đổi mới sáng tạo chính của doanh nghiệp. Dạng đổi mới này chú trọng vào việc cải tiến cấu trúc quản lý và phương thức vận hành của tổ chức. Phạm vi của đổi mới tổ chức bao gồm những thay đổi trong phương pháp quản lý và văn hóa doanh nghiệp, qua đó giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên trong tổ chức.

Google là ví dụ điển hình về đổi mới tổ chức khi thiết kế lại cách vận hành để thúc đẩy sáng tạo. Thay vì tổ chức theo kiểu truyền thống, Google đã áp dụng chính sách “20% thời gian” - cho phép nhân viên dùng 20% giờ làm để phát triển ý tưởng riêng của mình. Đây là một thay đổi tổ chức mang tính chiến lược, giúp tạo ra môi trường khuyến khích đổi mới từ bên trong. Nhờ đó, nhiều sản phẩm đột phá như Gmail hay Google News ra đời, chứng minh rằng cách đổi mới tổ chức chính là nền tảng của đổi mới sáng tạo.

>>> Xem thêm: Khai thác tiềm năng đổi mới sáng tạo xanh trong khu vực công: Lợi ích, thách thức và bài học cho doanh nghiệp Việt

 

3. Các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực đổi mới sáng tạo của doanh nghiệp

Để thúc đẩy quá trình đổi mới sáng tạo đạt hiệu quả tối ưu, các doanh nghiệp cần thấu hiểu và quản lý các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực này. Những nhân tố này có thể xuất phát từ nội bộ tổ chức hoặc từ môi trường bên ngoài, nhưng đều đóng vai trò then chốt trong việc định hình khả năng sáng tạo và cạnh tranh của doanh nghiệp.

3.1. Sáng tạo và ý tưởng

Sáng tạo đóng vai trò là nhiên liệu cốt lõi cho đổi mới, bao gồm khả năng tạo ra những ý tưởng mới mẻ, độc đáo, thách thức các giả định truyền thống và tư duy vượt ngoài khuôn khổ thông thường. Đó chính là năng lực kết nối các khái niệm tưởng chừng không liên quan và hình dung những khả năng hoàn toàn mới lạ. Việc liên tục tạo ra các ý tưởng đa dạng, từ những cải tiến gia tăng đến những đột phá gián đoạn, luôn là điểm khởi đầu thiết yếu cho mọi hoạt động đổi mới.

3.2. Vai trò của lãnh đạo và tầm nhìn

Vai trò của lãnh đạo và tầm nhìn là nhân tố sống còn trong việc thúc đẩy và hỗ trợ đổi mới sáng tạo. Quản lý cấp cao thiết lập tầm nhìn, tạo ra cảm giác về mục đích rõ ràng, đồng thời cung cấp hướng dẫn và nguồn lực cần thiết cho các sáng kiến đổi mới. Họ đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo ra một môi trường thích hợp và đưa ra quyết định nhằm nâng cao sự sáng tạo, đồng thời vận dụng kiến thức thành công.

Lãnh đạo cũng cần thúc đẩy một môi trường khuyến khích chấp nhận rủi ro, trao quyền cho nhân viên và làm gương. Sự cam kết và hỗ trợ mạnh mẽ từ lãnh đạo là yếu tố cốt lõi để nuôi dưỡng văn hóa đổi mới và thúc đẩy nỗ lực đổi mới trong toàn tổ chức.

>>> Xem thêm: Thị trường carbon Châu Á và bài học chiến lược cho Việt Nam

Lãnh đạo đóng vai trò thiết yếu trong việc ảnh hưởng đến năng lực đổi mới sáng tạo (Nguồn: Sưu tầm)

3.3. Nguồn lực và hạ tầng

Nguồn lực đầy đủ, bao gồm cả tài chính và phi tài chính, đóng vai trò thiết yếu để hiện thực hóa đổi mới. Các yếu tố này bao gồm quỹ đầu tư chuyên biệt, nguồn nhân lực có kỹ năng cao, hạ tầng công nghệ vững chắc, năng lực nghiên cứu và phát triển (R&D) hiệu quả, cùng với khả năng tiếp cận thông tin và dữ liệu liên quan. Để hỗ trợ các sáng kiến đổi mới, các tổ chức cần phân bổ nguồn lực một cách chiến lược.

3.4. Văn hóa đổi mới

Văn hóa tổ chức là yếu tố then chốt, bao gồm các giá trị, thái độ và hành vi khuyến khích sự tò mò, chấp nhận rủi ro, hợp tác và thử nghiệm. Một văn hóa đổi mới thúc đẩy môi trường cởi mở và hòa nhập, nơi các cá nhân cảm thấy được trao quyền để đóng góp ý tưởng và đón nhận sự thay đổi. Đây được xem là yếu tố quyết định của sự đổi mới sáng tạo, thúc đẩy năng lực này thông qua các giá trị gắn với đổi mới và các nhân tố đổi mới chủ chốt. Do đó, văn hóa tổ chức có tác động tích cực mạnh mẽ tới đổi mới sáng tạo.

>>> Xem thêm: Cách nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) đang tái định hình tương lai ngành hàng không

Một văn hoá đổi mới sẽ thúc đẩy tinh thần sáng tạo, đổi mới

Một văn hoá đổi mới sẽ thúc đẩy tinh thần sáng tạo, đổi mới (Nguồn: Sưu tầm)

 

TỔNG KẾT

Đổi mới sáng tạo không phải là đích đến mà là hành trình liên tục. Trong bối cảnh công nghệ 4.0 và xu hướng số hóa, các doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động nghiên cứu, lựa chọn và áp dụng những loại hình đổi mới sáng tạo phù hợp với đặc thù ngành nghề và văn hóa tổ chức của mình.

Thành công của đổi mới sáng tạo đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa tầm nhìn chiến lược rõ ràng, văn hóa doanh nghiệp cởi mở, nguồn lực đầy đủ và khả năng thích ứng linh hoạt. Chỉ khi các yếu tố này được đồng bộ hóa, doanh nghiệp mới có thể xây dựng được năng lực đổi mới bền vững, chọn ra loại hình đổi mới phù hợp, không chỉ giúp tổ chức phát triển mà còn góp phần thúc đẩy sự tiến bộ của nền kinh tế và xã hội.

Cuối cùng, việc lựa chọn loại hình đổi mới sáng tạo phù hợp không có công thức cố định. Doanh nghiệp có thể bắt đầu từ đổi mới gia tăng trong sản phẩm hay quy trình, sau đó dần mở rộng sang các loại hình phức tạp hơn như đổi mới mô hình lợi nhuận hay đổi mới gián đoạn. Điều quan trọng là doanh nghiệp cần đánh giá đúng năng lực hiện tại, hiểu rõ nhu cầu thị trường và chọn lựa loại hình đổi mới phù hợp với từng giai đoạn phát triển.

 

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Doanh nghiệp đổi mới sáng tạo là gì?

Doanh nghiệp đổi mới sáng tạo là doanh nghiệp có khả năng tăng trưởng nhanh dựa trên khai thác tài sản trí tuệ, công nghệ và mô hình kinh doanh mới. Theo quy định, đây là những doanh nghiệp có thời gian hoạt động không quá 5 năm kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp lần đầu

Ví dụ về doanh nghiệp đổi mới sáng tạo ở Việt Nam

Theo bảng xếp hạng của Viet Research năm 2024, top 50 các doanh nghiệp đổi mới sáng tạo tiêu biểu đúng đầu là Viettel, Vinamilk, Vietcombank, VNPT, BIDV, PetroVietnam, Masan và Bảo Việt Nhân Thọ… Đây là những doanh nghiệp tiên phong trong việc áp dụng công nghệ, nâng cao hiệu quả kinh doanh và năng lực cạnh tranh. Bên cạnh đó FPT và VinGroup là hai doanh nghiệp tiêu biểu tại Việt Nam đầu tư mạnh vào R&D, ứng dụng AI, blockchain và big data để phát triển sản phẩm mới chứng minh cho xu hướng doanh nghiệp đổi mới sáng tạo nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

Hiện trạng đổi mới sáng tạo ở Việt Nam hiện nay?

Việt Nam đã có bước tiến đáng kể khi xếp hạng 46/132 quốc gia trong Chỉ số Đổi mới sáng tạo toàn cầu 2023. Tuy nhiên, mức đầu tư cho R&D vẫn còn thấp so với khu vực, đặc biệt là ở khối doanh nghiệp nhỏ và vừa do chi phí công nghệ cao và năng lực tài chính hạn chế. Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo còn thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các bên. Do đó, để phát huy hiệu quả bền vững, cần có sự đầu tư đồng bộ và dài hạn từ cả khu vực công và tư.

-----------------------------

Huy Trọng.

 

BambuUP có mạng lưới nguồn lực sẵn sàng đồng hành với doanh nghiệp đang tìm kiếm nguồn lực để triển khai các giải pháp đổi mới sáng tạo một cách hiệu quả.

Chúng tôi đã đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp hàng đầu như Shinhan, EVN, Heineken Việt Nam, FASLINK, DKSH Smollan,... trong việc công bố các thách thức đổi mới sáng tạo mở. BambuUP tự hào là đối tác chiến lược đáng tin cậy, luôn hỗ trợ doanh nghiệp trong các hoạt động đổi mới sáng tạo và quá trình chuyển đổi xanh mạnh mẽ.

Để không bỏ lỡ những tin tức mới nhất hàng tuần về Đổi Mới Sáng Tạo Chuyển đổi xanh ở Việt Nam, bạn có thể:

Bấm để xem các bài viết liên quan

Đã copy link

Chia sẻ:

Tin tức liên quan

Bìa 1 (1).png
Thứ 6, 01/08/2025

Pin lithium sắp 'về hưu', nhờ công nghệ pin lưu trữ năng lượng xanh ?

Năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời và điện gió, vốn dĩ không ổn định nếu không có các giải pháp lưu trữ hiệu quả. Việc nghiên cứu và triển khai Hệ thống Lưu trữ Năng lượng Pin mới (BESS) là một nhu cầu cấp thiết để giải quyết tính không liên tục của năng lượng tái tạo.
Bìa 1 (4).png
Thứ 6, 25/07/2025

Bao bì không còn là rác mà là tuyến đầu cho lời tuyên ngôn xanh

Với doanh nghiệp ngày nay, bao bì không còn chỉ để “đóng gói cho tiện” mà là tuyên ngôn bền vững đầu tiên chạm vào cảm nhận người tiêu dùng, khi 83% người trẻ sẵn sàng trả thêm cho bao bì thân thiện. Bản tin Innovations of The Week tuần này, BambuUP sẽ cùng doanh nghiệp khám phá 4 giải pháp giúp bao bì thêm xanh
Bìa 1 (1).jpg
Thứ 7, 19/07/2025

Động cơ nào giúp “hạ nhiệt” cho trái đất? Đọc ngày 4 giải pháp lật ngược cục diện biến đổi khí hậu!

Để hạn chế sự nóng lên toàn cầu ở mức 1.5°C ước tính rằng cần phải loại bỏ 6 gigatonne CO2 tương đương với lượng phát thải từ hơn 1.5 triệu nhà máy điện than hay khí thải từ hơn 1.3 tỷ ô tô khỏi khí quyển mỗi năm. Điều này đặt ra những thách thức vô cùng lớn cho các doanh nghiệp. Vậy làm cách nào để doanh nghiệp vừa có thể đáp ứng yêu cầu xanh mà lại không tốn kém chi phí? Đến với số Innovation of the Week tuần này, BambuUP sẽ giới thiệu 4 giải pháp nổi bật trong lĩnh vực công nghệ khí hậu